NIKON 5.1 Mpx Cmos Camera DS-Fi3
NIKON 5.1 Mpx Cmos Camera DS-Fi3
Model: DS-Fi3
Brand: Nikon
Origin: Japan
Mô tả
Hình ảnh độ nét cao
Camera kính hiển vi đo lường C-mount DS-Fi3 với thiết kế nhỏ nhỏ gọn, độ nét cao, tốc độ cao, độ nhạy cao của Nikon được trang bị cảm biến hình ảnh CMOS 5,9 megapixel, cho phép chụp ảnh với độ nét đáng kinh ngạc lên đến 2880×2048 pixel. Cảm biến CMOS với khả năng truyền dữ liệu USB3.0 tốc độ cao tạo điều kiện lấy nét nhanh và thu nhận hình ảnh hiệu quả khi sử dụng một loạt các kỹ thuật tương phản.
Camera kính hiển vi đo lường nikon là công cụ quan trọng trong nghiên cứu khoa học, sản xuất và kiểm tra chất lượng sản phẩm. Nó cho phép các nhà khoa học, kỹ sư và nhà sản xuất quan sát và đo lường các vật phẩm với kích thước nhỏ hơn so với khả năng quan sát của mắt thường.
Camera kính hiển vi đo lường nikon được thiết kế để kết hợp giữa các tính năng của một camera kính hiển vi và một hệ thống đo lường chính xác. Các camera kính hiển vi đo lường bao gồm một hệ thống quang học và một máy ảnh kỹ thuật số để ghi lại hình ảnh. Nó cũng có thể được trang bị các cảm biến, phần mềm đo lường và các công cụ nâng cao khác để phân tích dữ liệu.
Một trong những ứng dụng phổ biến của camera kính hiển vi đo lường là trong sản xuất và kiểm tra chất lượng. Nó cho phép các kỹ sư và nhà sản xuất đo đạc và kiểm tra độ chính xác của các sản phẩm nhỏ, đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và được sản xuất với độ chính xác cao.
Camera kính hiển vi đo lường nikon cũng được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu khoa học. Nó cho phép các nhà khoa học quan sát các tế bào và các cấu trúc siêu nhỏ, giúp họ hiểu rõ hơn về các quá trình sinh học và các thuộc tính vật liệu.
Tóm lại, camera kính hiển vi đo lường là một công cụ rất quan trọng và hữu ích trong nghiên cứu khoa học, sản xuất và kiểm tra chất lượng sản phẩm. Nó giúp nâng cao độ chính xác và hiệu quả trong các công việc đo lường và kiểm tra.
Điểm nổi bật của sản phẩm
Hình ảnh độ nét cao
DS-Fi3 được trang bị cảm biến hình ảnh CMOS 5,9 megapixel, cho phép chụp ảnh độ nét cao lên đến 2880×2048 pixel.
Độ nhạy cao và tiếng ồn thấp
DS-Fi3 có hiệu suất lượng tử cao hơn đáng kể và độ nhiễu thấp hơn so với máy ảnh thông thường. Nó cho phép chụp ảnh sáng hơn với tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu cao hơn.
Image Sensor | 1/1.8 inch Color CMOS image sensor Size: 6.91 x 4.92 mm |
Recordable Pixels | All pixels: 2880 x 2048 2 vertical and 2 horizontal pixels average: 1440 x 1024 |
Lens Mount | C-mount |
ISO Sensitivity (recommended exposure index) |
Standard: equivalent to ISO 50 (Selectable from ISO 50 to ISO 3200 equivalent) |
Live Display Mode* (Maximum fps) |
All pixels (2880 x 2048): 15 fps 2 vertical and 2 horizontal pixels average: 30 fps (1440 x 1024): 30 fps |
Exposure Time | 100μ sec to 30 sec |
Photometry Mode | Average photometry: Average intensity within the photometry area Peak photometry: Maximum intensity within the photometry area |
Exposure Control | One-time automatic exposure: Exposure time is adjusted automatically for one-time within the optimum range for the camera Continuous automatic exposure: Automatic exposure adjustment is performed continuously to keep the exposure within the camera Manual exposure: Exposure time and gain settings are made manually |
Exposure Correction | Average metering: ±1EV, Step: 1/6EV Peak hold metering: -1EV to ±0EV |
Interface | USB3.0 (connect with PC, DS-L4) x1, External trigger x1 |
Power Supply | AC100-240V 50Hz/60Hz |
Power Consumption | 4.8W |
Dimensions | 100 (W) x 66 (D) x 65 (H) mm |
Weight | 400g (approx.) |
Operating Environment | 0-40°C , 60% RH max. (without condensation) |
Ứng dụng
Camera kính hiển vi đo lường nikon là công cụ quan trọng trong nghiên cứu khoa học, sản xuất và kiểm tra chất lượng sản phẩm. Nó cho phép các nhà khoa học, kỹ sư và nhà sản xuất quan sát và đo lường các vật phẩm với kích thước nhỏ hơn so với khả năng quan sát của mắt thường.
Camera kính hiển vi đo lường nikon được thiết kế để kết hợp giữa các tính năng của một camera kính hiển vi và một hệ thống đo lường chính xác. Các camera kính hiển vi đo lường bao gồm một hệ thống quang học và một máy ảnh kỹ thuật số để ghi lại hình ảnh. Nó cũng có thể được trang bị các cảm biến, phần mềm đo lường và các công cụ nâng cao khác để phân tích dữ liệu.
Một trong những ứng dụng phổ biến của camera kính hiển vi đo lường là trong sản xuất và kiểm tra chất lượng. Nó cho phép các kỹ sư và nhà sản xuất đo đạc và kiểm tra độ chính xác của các sản phẩm nhỏ, đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và được sản xuất với độ chính xác cao.
Camera kính hiển vi đo lường nikon cũng được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu khoa học. Nó cho phép các nhà khoa học quan sát các tế bào và các cấu trúc siêu nhỏ, giúp họ hiểu rõ hơn về các quá trình sinh học và các thuộc tính vật liệu.
Tóm lại, camera kính hiển vi đo lường là một công cụ rất quan trọng và hữu ích trong nghiên cứu khoa học, sản xuất và kiểm tra chất lượng sản phẩm. Nó giúp nâng cao độ chính xác và hiệu quả trong các công việc đo lường và kiểm tra.
Điểm nổi bật của sản phẩm
Hình ảnh độ nét cao
DS-Fi3 được trang bị cảm biến hình ảnh CMOS 5,9 megapixel, cho phép chụp ảnh độ nét cao lên đến 2880×2048 pixel.
Độ nhạy cao và tiếng ồn thấp
DS-Fi3 có hiệu suất lượng tử cao hơn đáng kể và độ nhiễu thấp hơn so với máy ảnh thông thường. Nó cho phép chụp ảnh sáng hơn với tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu cao hơn.
Thông số kĩ thuật
Image Sensor | 1/1.8 inch Color CMOS image sensor Size: 6.91 x 4.92 mm |
Recordable Pixels | All pixels: 2880 x 2048 2 vertical and 2 horizontal pixels average: 1440 x 1024 |
Lens Mount | C-mount |
ISO Sensitivity (recommended exposure index) |
Standard: equivalent to ISO 50 (Selectable from ISO 50 to ISO 3200 equivalent) |
Live Display Mode* (Maximum fps) |
All pixels (2880 x 2048): 15 fps 2 vertical and 2 horizontal pixels average: 30 fps (1440 x 1024): 30 fps |
Exposure Time | 100μ sec to 30 sec |
Photometry Mode | Average photometry: Average intensity within the photometry area Peak photometry: Maximum intensity within the photometry area |
Exposure Control | One-time automatic exposure: Exposure time is adjusted automatically for one-time within the optimum range for the camera Continuous automatic exposure: Automatic exposure adjustment is performed continuously to keep the exposure within the camera Manual exposure: Exposure time and gain settings are made manually |
Exposure Correction | Average metering: ±1EV, Step: 1/6EV Peak hold metering: -1EV to ±0EV |
Interface | USB3.0 (connect with PC, DS-L4) x1, External trigger x1 |
Power Supply | AC100-240V 50Hz/60Hz |
Power Consumption | 4.8W |
Dimensions | 100 (W) x 66 (D) x 65 (H) mm |
Weight | 400g (approx.) |
Operating Environment | 0-40°C , 60% RH max. (without condensation) |