Panme đo ngoài điện tử 0-25mm
Panme đo ngoài điện tử 0-25mm
Model: 293-832-30
Brand: mitutoyo
Origin: Japan
Mô tả
- Công nghệ: Kỹ thuật số
- Đầu ra SPC: Không
- Khối lượng: 270g
- Lực đo: 5-10N
- Mặt đo: Đầu cacbua
- Màn hình: LCD
- Pin: SR44 (1pc.) 938882
- Thời lượng pin: Khoảng. 2,4 năm sử dụng bình thường
Cơ chế vòng kẹp bánh cóc của panme kỹ thuật số Mitutoyo MDC-Lite Digimatic cung cấp một lực đo không đổi trên trục chính để đảm bảo các phép đo chính xác, có thể lặp lại. Sự kết hợp giữa vòng đệm bánh cóc và bộ tăng tốc cho phép nạp trục chính nhanh khi đo nhiều loại kích thước khác nhau hoặc đo bằng một tay dễ dàng hơn.
- MDC-Lite không có kẹp trục chính hoặc chức năng xuất dữ liệu
- Chỉ được cung cấp với phím đặt số 0 và in/mm (chỉ kiểu inch/hệ mét)
- Kết quả đo được hiển thị bằng inch và hệ mét trên màn hình LCD
- Đầu đo có đầu cacbua chống mài mòn để có độ chính xác cao hơn theo thời gian
- Tuổi thọ pin dài gấp đôi so với các mẫu trước đây giúp cải thiện thông lượng và hiệu quả
- Thiết bị tắt sau 20 phút nhàn rỗi; thuận tiện bật với xoắn của trục chính
- Được cung cấp trong một hộp nhựa, được trang bị
- Phạm vi: 0-25mm (0-1″)
- Độ phân giải: 0.001mm (0.00005″)
- Độ chính xác: ± 0.002mm (0.0001″)
- Độ phẳng: 0.0003mm (0.000012”)
- Độ song song: 0.002mm (0.00008”)
Ứng dụng
Cơ chế vòng kẹp bánh cóc của panme kỹ thuật số Mitutoyo MDC-Lite Digimatic cung cấp một lực đo không đổi trên trục chính để đảm bảo các phép đo chính xác, có thể lặp lại. Sự kết hợp giữa vòng đệm bánh cóc và bộ tăng tốc cho phép nạp trục chính nhanh khi đo nhiều loại kích thước khác nhau hoặc đo bằng một tay dễ dàng hơn.
- MDC-Lite không có kẹp trục chính hoặc chức năng xuất dữ liệu
- Chỉ được cung cấp với phím đặt số 0 và in/mm (chỉ kiểu inch/hệ mét)
- Kết quả đo được hiển thị bằng inch và hệ mét trên màn hình LCD
- Đầu đo có đầu cacbua chống mài mòn để có độ chính xác cao hơn theo thời gian
- Tuổi thọ pin dài gấp đôi so với các mẫu trước đây giúp cải thiện thông lượng và hiệu quả
- Thiết bị tắt sau 20 phút nhàn rỗi; thuận tiện bật với xoắn của trục chính
- Được cung cấp trong một hộp nhựa, được trang bị
Thông số kĩ thuật
- Phạm vi: 0-25mm (0-1″)
- Độ phân giải: 0.001mm (0.00005″)
- Độ chính xác: ± 0.002mm (0.0001″)
- Độ phẳng: 0.0003mm (0.000012”)
- Độ song song: 0.002mm (0.00008”)