NIKON Fullframe camera độ phân giải 23.9Mpx
NIKON Fullframe camera độ phân giải 23.9Mpx
Model: Digital Sight 10
Brand: Nikon
Origin: Japan
Mô tả
Full Frame Nikon FX định dạng CMOS cảm biến
Khả năng tái tạo hình ảnh đơn sắc và màu sắc tuyệt vời đạt được với độ phân giải tối đa 6000 x 3984 pixel (23,9M) ở tốc độ 9 khung hình / giây và 2000× 1328 pixel (2,7M) ở tốc độ 55 khung hình / giây
Thân máy ảnh compact
Thân máy compact có âm lượng thấp hơn 30% so với thiết kế trước đó.
Chụp ảnh độ phân giải cao
Đạt được chất lượng hình ảnh siêu cao 6K vượt trội, kết hợp với việc dễ dàng thu được các cấu trúc mẫu. Hình ảnh kính hiển vi lên đến 6000×3984 pixel (23,9M) được chụp, lý tưởng để có được dữ liệu chính xác hơn khi phân tích các cấu trúc cực kỳ tốt.
Độ nhạy cao, tiếng ồn thấp
Có thể có độ nhạy sáng cao tương đương ISO 12800. ISO 200 ở chế độ màu và ISO 800 ở chế độ đơn sắc, cùng với việc thu nhận hình ảnh vào vùng hồng ngoại gần, tất cả đều đạt được trong một máy ảnh.
Hình ảnh trực tiếp rất nhanh
Tốc độ khung hình vượt trội cho phép chụp nhiều bước riêng lẻ của một mẫu chuyển động, cùng với khả năng lấy nét cực kỳ rõ ràng, thể hiện một hình ảnh trực tiếp tuyệt vời. Độ phân giải tối đa là 6000×3984 pixel (23,9M) ở tốc độ 9 khung hình / giây, 2000×1328 pixel (2.7M) ở tốc độ 55 khung hình / giây.
Image Sensor | Nikon FX-format, Color/Monochrome CMOS sensor / Size: 35.8×23.8mm |
Recordable Pixels | 6000×3984 pixel |
ISO sensitivity (recommended exposure index) | Color mode: equivalent to ISO200 Monochrome mode: equivalent to ISO800 (Selectable from ISO200 to ISO12800 equivalent) |
Live Display Mode | Full-pixel 6000×3984 pixel (max 9fps) / 3×3 pixel averaging 2000×1328 (max 55fps) |
Lens Mount | F mount |
Exposure Time | 100 μsec to 120 sec |
Interface | USB3.2 GEN1,2 (computer control connection) ×1, External sync input/output ×1 |
Power Supply | AC100-240V 50/60Hz |
Power Consumption | 18W |
Dimensions | 113 (W) × 108 (D) × 110 (H) mm |
Weight | 1100g |
Operating Environment | 0-40°C, 60% RH max. (without condensation) |
Ứng dụng
Thân máy ảnh compact
Thân máy compact có âm lượng thấp hơn 30% so với thiết kế trước đó.
Chụp ảnh độ phân giải cao
Đạt được chất lượng hình ảnh siêu cao 6K vượt trội, kết hợp với việc dễ dàng thu được các cấu trúc mẫu. Hình ảnh kính hiển vi lên đến 6000×3984 pixel (23,9M) được chụp, lý tưởng để có được dữ liệu chính xác hơn khi phân tích các cấu trúc cực kỳ tốt.
Độ nhạy cao, tiếng ồn thấp
Có thể có độ nhạy sáng cao tương đương ISO 12800. ISO 200 ở chế độ màu và ISO 800 ở chế độ đơn sắc, cùng với việc thu nhận hình ảnh vào vùng hồng ngoại gần, tất cả đều đạt được trong một máy ảnh.
Hình ảnh trực tiếp rất nhanh
Tốc độ khung hình vượt trội cho phép chụp nhiều bước riêng lẻ của một mẫu chuyển động, cùng với khả năng lấy nét cực kỳ rõ ràng, thể hiện một hình ảnh trực tiếp tuyệt vời. Độ phân giải tối đa là 6000×3984 pixel (23,9M) ở tốc độ 9 khung hình / giây, 2000×1328 pixel (2.7M) ở tốc độ 55 khung hình / giây.
Thông số kĩ thuật
Image Sensor | Nikon FX-format, Color/Monochrome CMOS sensor / Size: 35.8×23.8mm |
Recordable Pixels | 6000×3984 pixel |
ISO sensitivity (recommended exposure index) | Color mode: equivalent to ISO200 Monochrome mode: equivalent to ISO800 (Selectable from ISO200 to ISO12800 equivalent) |
Live Display Mode | Full-pixel 6000×3984 pixel (max 9fps) / 3×3 pixel averaging 2000×1328 (max 55fps) |
Lens Mount | F mount |
Exposure Time | 100 μsec to 120 sec |
Interface | USB3.2 GEN1,2 (computer control connection) ×1, External sync input/output ×1 |
Power Supply | AC100-240V 50/60Hz |
Power Consumption | 18W |
Dimensions | 113 (W) × 108 (D) × 110 (H) mm |
Weight | 1100g |
Operating Environment | 0-40°C, 60% RH max. (without condensation) |