AMPE Kìm Đo AC-DC








AMPE Kìm Đo AC-DC
Model: CM4375-50
Brand: Hioki
Origin: Nhật Bản
Mô tả
Ampe kìm đo AC-DC (hay còn gọi là Kìm đo dòng AC/DC, Đồng hồ kẹp dòng AC/DC) là một thiết bị đo điện đa năng cho phép đo cường độ dòng điện cả xoay chiều (AC) và một chiều (DC) mà không cần ngắt mạch điện. Đây là một công cụ thiết yếu cho thợ điện, kỹ thuật viên bảo trì, và những người làm việc trong lĩnh vực điện tử, điện công nghiệp.
I. Ampe Kìm Đo AC-DC Là Gì?
Ampe kìm là một thiết bị đo điện có hai hàm kẹp (giống như một cái kìm) cho phép người dùng kẹp xung quanh một dây dẫn điện để đo dòng điện mà không cần cắt dây hay ngắt nguồn. Khác với ampe kìm chỉ đo dòng AC truyền thống (dựa trên nguyên lý cảm ứng điện từ đơn thuần), ampe kìm đo AC-DC được trang bị thêm công nghệ (thường là cảm biến Hall effect) để đo được cả dòng điện một chiều.
II. Nguyên Lý Hoạt Động AMPE Kìm Đo AC-DC
-
Đo dòng điện xoay chiều (AC):
- Ampe kìm AC hoạt động dựa trên nguyên lý cảm ứng điện từ. Khi dòng điện xoay chiều chạy qua dây dẫn, nó tạo ra một từ trường biến thiên xung quanh dây.
- Các hàm kẹp của ampe kìm, thường là một lõi sắt từ có cuộn dây quấn quanh, sẽ cảm nhận sự biến thiên của từ trường này.
- Sự biến thiên từ trường sẽ tạo ra một dòng điện cảm ứng trong cuộn dây của ampe kìm, tỷ lệ thuận với dòng điện AC đang chạy trong dây dẫn. Tín hiệu này sau đó được xử lý và hiển thị trên màn hình.
-
Đo dòng điện một chiều (DC):
- Dòng điện một chiều tạo ra một từ trường không đổi (không biến thiên). Do đó, nguyên lý cảm ứng điện từ truyền thống không thể áp dụng để đo dòng DC.
- Ampe kìm đo AC-DC sử dụng cảm biến Hall effect. Cảm biến Hall tạo ra một điện áp nhỏ khi nó được đặt trong một từ trường và có dòng điện chạy qua nó. Điện áp Hall này tỷ lệ thuận với cường độ của từ trường.
- Khi kẹp ampe kìm quanh dây dẫn có dòng DC, từ trường tạo ra bởi dòng DC sẽ tác động lên cảm biến Hall. Từ đó, ampe kìm tính toán và hiển thị giá trị dòng DC.
- Để đảm bảo độ chính xác khi đo DC, nhiều ampe kìm AC-DC có nút "Zero" (hoặc DC-Zero) để loại bỏ bất kỳ từ trường dư nào trong cảm biến trước khi đo.
III. Các Tính Năng Phổ Biến AMPE Kìm Đo AC-DC
Ngoài khả năng đo dòng AC và DC, ampe kìm đo AC-DC hiện đại thường tích hợp nhiều chức năng khác tương tự như một đồng hồ vạn năng:
- Đo dòng điện (AC/DC): Chức năng chính, thường có dải đo rộng từ vài miliampe đến hàng nghìn ampe.
- Đo điện áp (AC/DC): Đo điện áp xoay chiều và một chiều bằng cách sử dụng que đo.
- Đo điện trở: Đo điện trở của linh kiện hoặc mạch điện.
- Kiểm tra thông mạch (Continuity): Kiểm tra xem một mạch có bị hở hay không, thường có tiếng bíp.
- Đo tần số (Hz): Đo tần số của dòng điện AC.
- Đo điện dung (Capacitance): Đo giá trị của tụ điện.
- Đo nhiệt độ: Một số model cao cấp có thể đo nhiệt độ thông qua cảm biến tiếp xúc hoặc hồng ngoại.
- Kiểm tra Diode: Kiểm tra diode có hoạt động bình thường không.
- True RMS (giá trị hiệu dụng thực): Đối với các dạng sóng điện không sin chuẩn (ví dụ: do biến tần, bộ nguồn chuyển mạch), chức năng True RMS đảm bảo kết quả đo AC chính xác hơn.
- Chức năng giữ dữ liệu (Data Hold): Giữ giá trị đo trên màn hình.
- Đo giá trị Max/Min/Avg: Ghi lại giá trị lớn nhất, nhỏ nhất hoặc trung bình trong một chu kỳ đo.
- Chức năng Inrush current (Dòng khởi động): Đo dòng điện tức thời rất lớn khi một động cơ hoặc thiết bị khởi động.
- Đèn nền màn hình: Giúp đọc kết quả trong điều kiện thiếu sáng.
- Tự động tắt nguồn (Auto Power Off): Tiết kiệm pin.
IV. Ưu Điểm Nổi Bật AMPE Kìm Đo AC-DC
- An toàn: Đo dòng điện mà không cần ngắt mạch, giảm thiểu rủi ro điện giật và ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thống.
- Tiện lợi: Nhanh chóng và dễ dàng thực hiện các phép đo tại chỗ.
- Đa năng: Kết hợp nhiều chức năng đo trong một thiết bị, tiết kiệm chi phí và không gian dụng cụ.
- Ứng dụng rộng rãi: Phù hợp cho cả dòng AC và DC, mở rộng phạm vi sử dụng.
V. Nhược Điểm (so với đồng hồ vạn năng chuyên dụng) AMPE Kìm Đo AC-DC
- Độ chính xác dòng điện DC: Một số model có thể có độ chính xác thấp hơn một chút khi đo dòng DC so với các thiết bị chuyên dụng.
- Giá thành: Ampe kìm đo AC-DC thường đắt hơn loại chỉ đo AC.
- Đo dòng nhỏ: Không lý tưởng để đo dòng điện rất nhỏ (microampere), thường cần đến đồng hồ vạn năng chuyên dụng.
VI. Ứng Dụng Thực Tế AMPE Kìm Đo AC-DC
Ampe kìm đo AC-DC là công cụ không thể thiếu trong:
- Ngành ô tô: Kiểm tra dòng điện ắc quy, hệ thống điện xe cộ (DC).
- Hệ thống năng lượng mặt trời (Solar): Đo dòng điện DC từ tấm pin mặt trời, bộ điều khiển sạc, inverter.
- Điện công nghiệp: Kiểm tra dòng điện động cơ, biến tần, hệ thống điều khiển PLC (có cả AC và DC).
- Điện dân dụng và thương mại: Kiểm tra dòng điện trong tủ điện, hệ thống chiếu sáng, thiết bị gia dụng.
- Bảo trì, sửa chữa thiết bị điện tử: Kiểm tra dòng điện trong mạch điện tử, nguồn DC.
- Hệ thống ắc quy và UPS: Đo dòng sạc/xả của ắc quy và các hệ thống nguồn dự phòng.
VII. Lưu Ý Khi Lựa Chọn AMPE Kìm Đo AC-DC
- Dải đo: Đảm bảo dải đo dòng AC/DC phù hợp với nhu cầu công việc của bạn.
- Độ chính xác (Accuracy): Kiểm tra thông số độ chính xác của thiết bị.
- True RMS: Ưu tiên các model có chức năng True RMS nếu bạn làm việc với các dạng sóng không sin chuẩn.
- Xếp hạng an toàn (CAT Rating): Chọn thiết bị có CAT rating phù hợp với điện áp và môi trường làm việc của bạn (ví dụ: CAT III 600V, CAT IV 300V).
- Kích thước hàm kẹp: Đảm bảo hàm kẹp đủ lớn để kẹp được các dây dẫn bạn cần đo.
- Các tính năng bổ sung: Xem xét các chức năng phụ như nhiệt độ, tần số, điện dung, dòng khởi động tùy theo nhu cầu.
Với sự tiện lợi và đa năng của mình, ampe kìm đo AC-DC đã trở thành một trong những công cụ không thể thiếu đối với bất kỳ ai làm việc với điện.
Liên hệ Đại lý chính hãng HIOKI tại Việt Nam:
CÔNG TY TNHH NI VINA
VP Hà Nội: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KDT Dream Town,Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
VP HCM: Số 77, Tân Quỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM
Hotline: 096.465.0110/ Email:marketing@nivina.com.vn
Fanpage: Thiết bị đo kiểm Nivina
Zalo OA: NI VINA instruments
Dải dòng điện DC | 1000 A, (Hiển thị tối đa 999,9 A) , chính xác cơ bản : ±1,3% rdg. ±0,3 A (tại 30,1 A - 999,9 A) |
---|---|
Dòng điện AC | 1000 A (Hiển thị tối đa 999,9 A, 10 Hz đến 1 kHz, True RMS), chính xác cơ bản 45-66 Hz: ±1,8% rdg. ±0,3 A (tại 30,1 A - 900,0 A) |
Yếu tố Crest | 1000 Một phạm vi: 1,5 |
DC + AC Dải hiện tại | 1000 A (DC, 10 Hz đến 1 kHz, True RMS), chính xác cơ bản DC, 45-66 Hz: ±1,3% rdg. ±1,3 A (tại 30,1 A - 900,0 A) |
Dải nguồn DC | 0,000 kVA đến 1000 kVA (Khi sử dụng P2000: 0 kVA đến 2000 kVA) (Tự động chuyển đổi dựa trên dải điện áp), chính xác cơ bản : ±2,0% rdg. ±20 dgt. |
Dải điện áp DC | 600.0 mV đến 1000 V (Khi sử dụng P2000: 600.0 V đến 2000 V) |
Dải điện áp AC | 6.000 V đến 1000 V, 4 dải (15 Hz đến 1 kHz, True RMS), chính xác cơ bản 45 - 66 Hz: ±0,9% rdg. ±0,003 V (ở 6 V) |
Dải điện áp DC + AC | 6.000 V đến 1000 V, 4 dải, chính xác cơ bản DC, 45-66 Hz: ±1,0% rdg. ±0,013 V (ở 6 V) |
Phạm vi kháng cự | 600,0 Ω đến 6,000 MΩ, 5 dải, chính xác cơ bản: ±0,7% rdg. ±0,5 Ω (tại 600 Ω) |
Dải công suất tĩnh điện | 1.000 μF đến 1000 μF, 4 dải, chính xác cơ bản: ±1,9% rdg. ±0,005 μF (tại 1 μF) |
Dải tần số | 9,999 Hz đến 999,9 Hz, 3 dải, chính xác cơ bản : ±0,1% rdg. ±0,003 Hz (ở 9,999 Hz) |
Nhiệt độ (K) | -40,0 °C đến 400,0 °C, thêm đầu dò nhiệt độ chính xác vào chính xác cơ bản ±0,5% rdg. ±3,0 °C |
Mức hài | [Khi đã cài đặt Z3210] Mức điện áp/dòng điện hài lên đến 30, Hệ số nội dung, Tỉ lệ méo hài tổng * Sóng hài có thể được hiển thị với ứng dụng GENNECT Cross miễn phí của chúng tôi. |
Cac chưc năng khac | Kiểm tra thông mạch, Kiểm tra đi-ốt, Tự động phát hiện AC/DC, Chức năng phát hiện phân cực dòng điện một chiều và điện áp DC, Hiển thị giá trị MAX/MIN/AVG/PEAK MAX/PEAK MIN, Chức năng lọc thông thấp, Giữ giá trị hiển thị, Giữ tự động, Đèn nền, Tự động tiết kiệm năng lượng, âm thanh buzzer, điều chỉnh Zero |
Chống bụi, chống thấm nước | IP54 (Khi bảo quản hoặc khi đo dòng điện trên dây dẫn cách điện. Không sử dụng khi bị ướt.) |
Nguồn điện | Pin kiềm LR03 ×2 Sử dụng liên tục: xấp xỉ. 40 giờ (không cài đặt Z3210), xấp xỉ. 20 giờ. (đã cài đặt Z3210 và sử dụng giao tiếp không dây) Các điều kiện khác: Đo 100 A AC, tắt đèn nền, giá trị tham chiếu 23°C |
Đường kính hàm lõi | φ34 mm (1,34 in) |
Kích thước nhỏ nhất của mặt cắt ngang hàm | 9,5 mm (0,37 in) (Giá trị phạm vi 44 mm (1,73 in) tính từ đầu của hàm) |
Kích thước và khối lượng | 65 mm (2,56 inch) Rộng × 242 mm (9,53 inch) Cao × 35 mm (1,38 inch) Sâu mm, 350 g (12,3 oz) |
Phụ kiện đi kèm | Que thử L9300, Hộp đựng C0203, Pin kiềm LR03 ×2, Hướng dẫn sử dụng ×2, Phòng ngừa vận hành ×1 |
Ứng dụng
I. Ampe Kìm Đo AC-DC Là Gì?
Ampe kìm là một thiết bị đo điện có hai hàm kẹp (giống như một cái kìm) cho phép người dùng kẹp xung quanh một dây dẫn điện để đo dòng điện mà không cần cắt dây hay ngắt nguồn. Khác với ampe kìm chỉ đo dòng AC truyền thống (dựa trên nguyên lý cảm ứng điện từ đơn thuần), ampe kìm đo AC-DC được trang bị thêm công nghệ (thường là cảm biến Hall effect) để đo được cả dòng điện một chiều.
II. Nguyên Lý Hoạt Động AMPE Kìm Đo AC-DC
-
Đo dòng điện xoay chiều (AC):
- Ampe kìm AC hoạt động dựa trên nguyên lý cảm ứng điện từ. Khi dòng điện xoay chiều chạy qua dây dẫn, nó tạo ra một từ trường biến thiên xung quanh dây.
- Các hàm kẹp của ampe kìm, thường là một lõi sắt từ có cuộn dây quấn quanh, sẽ cảm nhận sự biến thiên của từ trường này.
- Sự biến thiên từ trường sẽ tạo ra một dòng điện cảm ứng trong cuộn dây của ampe kìm, tỷ lệ thuận với dòng điện AC đang chạy trong dây dẫn. Tín hiệu này sau đó được xử lý và hiển thị trên màn hình.
-
Đo dòng điện một chiều (DC):
- Dòng điện một chiều tạo ra một từ trường không đổi (không biến thiên). Do đó, nguyên lý cảm ứng điện từ truyền thống không thể áp dụng để đo dòng DC.
- Ampe kìm đo AC-DC sử dụng cảm biến Hall effect. Cảm biến Hall tạo ra một điện áp nhỏ khi nó được đặt trong một từ trường và có dòng điện chạy qua nó. Điện áp Hall này tỷ lệ thuận với cường độ của từ trường.
- Khi kẹp ampe kìm quanh dây dẫn có dòng DC, từ trường tạo ra bởi dòng DC sẽ tác động lên cảm biến Hall. Từ đó, ampe kìm tính toán và hiển thị giá trị dòng DC.
- Để đảm bảo độ chính xác khi đo DC, nhiều ampe kìm AC-DC có nút "Zero" (hoặc DC-Zero) để loại bỏ bất kỳ từ trường dư nào trong cảm biến trước khi đo.
III. Các Tính Năng Phổ Biến AMPE Kìm Đo AC-DC
Ngoài khả năng đo dòng AC và DC, ampe kìm đo AC-DC hiện đại thường tích hợp nhiều chức năng khác tương tự như một đồng hồ vạn năng:
- Đo dòng điện (AC/DC): Chức năng chính, thường có dải đo rộng từ vài miliampe đến hàng nghìn ampe.
- Đo điện áp (AC/DC): Đo điện áp xoay chiều và một chiều bằng cách sử dụng que đo.
- Đo điện trở: Đo điện trở của linh kiện hoặc mạch điện.
- Kiểm tra thông mạch (Continuity): Kiểm tra xem một mạch có bị hở hay không, thường có tiếng bíp.
- Đo tần số (Hz): Đo tần số của dòng điện AC.
- Đo điện dung (Capacitance): Đo giá trị của tụ điện.
- Đo nhiệt độ: Một số model cao cấp có thể đo nhiệt độ thông qua cảm biến tiếp xúc hoặc hồng ngoại.
- Kiểm tra Diode: Kiểm tra diode có hoạt động bình thường không.
- True RMS (giá trị hiệu dụng thực): Đối với các dạng sóng điện không sin chuẩn (ví dụ: do biến tần, bộ nguồn chuyển mạch), chức năng True RMS đảm bảo kết quả đo AC chính xác hơn.
- Chức năng giữ dữ liệu (Data Hold): Giữ giá trị đo trên màn hình.
- Đo giá trị Max/Min/Avg: Ghi lại giá trị lớn nhất, nhỏ nhất hoặc trung bình trong một chu kỳ đo.
- Chức năng Inrush current (Dòng khởi động): Đo dòng điện tức thời rất lớn khi một động cơ hoặc thiết bị khởi động.
- Đèn nền màn hình: Giúp đọc kết quả trong điều kiện thiếu sáng.
- Tự động tắt nguồn (Auto Power Off): Tiết kiệm pin.
IV. Ưu Điểm Nổi Bật AMPE Kìm Đo AC-DC
- An toàn: Đo dòng điện mà không cần ngắt mạch, giảm thiểu rủi ro điện giật và ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thống.
- Tiện lợi: Nhanh chóng và dễ dàng thực hiện các phép đo tại chỗ.
- Đa năng: Kết hợp nhiều chức năng đo trong một thiết bị, tiết kiệm chi phí và không gian dụng cụ.
- Ứng dụng rộng rãi: Phù hợp cho cả dòng AC và DC, mở rộng phạm vi sử dụng.
V. Nhược Điểm (so với đồng hồ vạn năng chuyên dụng) AMPE Kìm Đo AC-DC
- Độ chính xác dòng điện DC: Một số model có thể có độ chính xác thấp hơn một chút khi đo dòng DC so với các thiết bị chuyên dụng.
- Giá thành: Ampe kìm đo AC-DC thường đắt hơn loại chỉ đo AC.
- Đo dòng nhỏ: Không lý tưởng để đo dòng điện rất nhỏ (microampere), thường cần đến đồng hồ vạn năng chuyên dụng.
VI. Ứng Dụng Thực Tế AMPE Kìm Đo AC-DC
Ampe kìm đo AC-DC là công cụ không thể thiếu trong:
- Ngành ô tô: Kiểm tra dòng điện ắc quy, hệ thống điện xe cộ (DC).
- Hệ thống năng lượng mặt trời (Solar): Đo dòng điện DC từ tấm pin mặt trời, bộ điều khiển sạc, inverter.
- Điện công nghiệp: Kiểm tra dòng điện động cơ, biến tần, hệ thống điều khiển PLC (có cả AC và DC).
- Điện dân dụng và thương mại: Kiểm tra dòng điện trong tủ điện, hệ thống chiếu sáng, thiết bị gia dụng.
- Bảo trì, sửa chữa thiết bị điện tử: Kiểm tra dòng điện trong mạch điện tử, nguồn DC.
- Hệ thống ắc quy và UPS: Đo dòng sạc/xả của ắc quy và các hệ thống nguồn dự phòng.
VII. Lưu Ý Khi Lựa Chọn AMPE Kìm Đo AC-DC
- Dải đo: Đảm bảo dải đo dòng AC/DC phù hợp với nhu cầu công việc của bạn.
- Độ chính xác (Accuracy): Kiểm tra thông số độ chính xác của thiết bị.
- True RMS: Ưu tiên các model có chức năng True RMS nếu bạn làm việc với các dạng sóng không sin chuẩn.
- Xếp hạng an toàn (CAT Rating): Chọn thiết bị có CAT rating phù hợp với điện áp và môi trường làm việc của bạn (ví dụ: CAT III 600V, CAT IV 300V).
- Kích thước hàm kẹp: Đảm bảo hàm kẹp đủ lớn để kẹp được các dây dẫn bạn cần đo.
- Các tính năng bổ sung: Xem xét các chức năng phụ như nhiệt độ, tần số, điện dung, dòng khởi động tùy theo nhu cầu.
Với sự tiện lợi và đa năng của mình, ampe kìm đo AC-DC đã trở thành một trong những công cụ không thể thiếu đối với bất kỳ ai làm việc với điện.
Liên hệ Đại lý chính hãng HIOKI tại Việt Nam:
CÔNG TY TNHH NI VINA
VP Hà Nội: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KDT Dream Town,Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
VP HCM: Số 77, Tân Quỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM
Hotline: 096.465.0110/ Email:marketing@nivina.com.vn
Fanpage: Thiết bị đo kiểm Nivina
Zalo OA: NI VINA instruments
Thông số kĩ thuật
Dải dòng điện DC | 1000 A, (Hiển thị tối đa 999,9 A) , chính xác cơ bản : ±1,3% rdg. ±0,3 A (tại 30,1 A - 999,9 A) |
---|---|
Dòng điện AC | 1000 A (Hiển thị tối đa 999,9 A, 10 Hz đến 1 kHz, True RMS), chính xác cơ bản 45-66 Hz: ±1,8% rdg. ±0,3 A (tại 30,1 A - 900,0 A) |
Yếu tố Crest | 1000 Một phạm vi: 1,5 |
DC + AC Dải hiện tại | 1000 A (DC, 10 Hz đến 1 kHz, True RMS), chính xác cơ bản DC, 45-66 Hz: ±1,3% rdg. ±1,3 A (tại 30,1 A - 900,0 A) |
Dải nguồn DC | 0,000 kVA đến 1000 kVA (Khi sử dụng P2000: 0 kVA đến 2000 kVA) (Tự động chuyển đổi dựa trên dải điện áp), chính xác cơ bản : ±2,0% rdg. ±20 dgt. |
Dải điện áp DC | 600.0 mV đến 1000 V (Khi sử dụng P2000: 600.0 V đến 2000 V) |
Dải điện áp AC | 6.000 V đến 1000 V, 4 dải (15 Hz đến 1 kHz, True RMS), chính xác cơ bản 45 - 66 Hz: ±0,9% rdg. ±0,003 V (ở 6 V) |
Dải điện áp DC + AC | 6.000 V đến 1000 V, 4 dải, chính xác cơ bản DC, 45-66 Hz: ±1,0% rdg. ±0,013 V (ở 6 V) |
Phạm vi kháng cự | 600,0 Ω đến 6,000 MΩ, 5 dải, chính xác cơ bản: ±0,7% rdg. ±0,5 Ω (tại 600 Ω) |
Dải công suất tĩnh điện | 1.000 μF đến 1000 μF, 4 dải, chính xác cơ bản: ±1,9% rdg. ±0,005 μF (tại 1 μF) |
Dải tần số | 9,999 Hz đến 999,9 Hz, 3 dải, chính xác cơ bản : ±0,1% rdg. ±0,003 Hz (ở 9,999 Hz) |
Nhiệt độ (K) | -40,0 °C đến 400,0 °C, thêm đầu dò nhiệt độ chính xác vào chính xác cơ bản ±0,5% rdg. ±3,0 °C |
Mức hài | [Khi đã cài đặt Z3210] Mức điện áp/dòng điện hài lên đến 30, Hệ số nội dung, Tỉ lệ méo hài tổng * Sóng hài có thể được hiển thị với ứng dụng GENNECT Cross miễn phí của chúng tôi. |
Cac chưc năng khac | Kiểm tra thông mạch, Kiểm tra đi-ốt, Tự động phát hiện AC/DC, Chức năng phát hiện phân cực dòng điện một chiều và điện áp DC, Hiển thị giá trị MAX/MIN/AVG/PEAK MAX/PEAK MIN, Chức năng lọc thông thấp, Giữ giá trị hiển thị, Giữ tự động, Đèn nền, Tự động tiết kiệm năng lượng, âm thanh buzzer, điều chỉnh Zero |
Chống bụi, chống thấm nước | IP54 (Khi bảo quản hoặc khi đo dòng điện trên dây dẫn cách điện. Không sử dụng khi bị ướt.) |
Nguồn điện | Pin kiềm LR03 ×2 Sử dụng liên tục: xấp xỉ. 40 giờ (không cài đặt Z3210), xấp xỉ. 20 giờ. (đã cài đặt Z3210 và sử dụng giao tiếp không dây) Các điều kiện khác: Đo 100 A AC, tắt đèn nền, giá trị tham chiếu 23°C |
Đường kính hàm lõi | φ34 mm (1,34 in) |
Kích thước nhỏ nhất của mặt cắt ngang hàm | 9,5 mm (0,37 in) (Giá trị phạm vi 44 mm (1,73 in) tính từ đầu của hàm) |
Kích thước và khối lượng | 65 mm (2,56 inch) Rộng × 242 mm (9,53 inch) Cao × 35 mm (1,38 inch) Sâu mm, 350 g (12,3 oz) |
Phụ kiện đi kèm | Que thử L9300, Hộp đựng C0203, Pin kiềm LR03 ×2, Hướng dẫn sử dụng ×2, Phòng ngừa vận hành ×1 |