THIẾT BỊ ĐO CÁCH ĐIỆN
THIẾT BỊ ĐO CÁCH ĐIỆN
Model: IR4016
Brand: Hioki
Origin: Japan
Mô tả
Máy đo điện trở cách điện HIOKI IR4016 là một máy đo chuyên dụng để đo độ cách điện của các thiết bị điện tử, mạch điện và các thiết bị điện khác. Với đầu đo chất lượng cao, máy có thể đo cách điện từ 50V đến 1000V với độ chính xác cao. Ngoài ra, máy còn có thể đo điện trở đất và trở kháng đường dây với độ chính xác tương đối cao. Máy được thiết kế đơn giản, dễ sử dụng và rất tiện lợi cho các kỹ thuật viên trong việc kiểm tra và bảo trì các thiết bị điện tử.
Dải đơn 500 V/100 MΩ với thang đo giá trị điện trở cách điện đơn giản, dễ đọc
Thiết kế chắc chắn, chống hư hỏng
Những thiết bị này có thiết kế chắc chắn, có thể chịu được rơi xuống bê tông từ độ cao 1 m. Khó hư hỏng, máy thử cách điện này rất lý tưởng để sử dụng tại hiện trường.
Đèn LED trắng dễ đọc ở những vị trí tối trong trường
Thang đo được thắp sáng bằng đèn LED trắng, đảm bảo rằng các giá trị điện trở cách điện dễ đọc, ngay cả khi sử dụng thiết bị ở nơi thiếu ánh sáng.
Theo dõi liên tục thời lượng pin
Bạn có thể theo dõi thời lượng pin còn lại vì nó được hiển thị trên đèn LED, loại bỏ sự lo lắng về việc hết pin đột ngột tại hiện trường.
Công tắc đo lường được thiết kế để dễ sử dụng vượt trội
Công tắc đo lường của thiết bị có thể được vận hành chỉ bằng ngón tay cái. Nhấn để đo một lần hoặc nhấc lên để đo điện trở cách điện liên tục.
Điều khiển từ xa để bắt đầu và dừng phép đo điện trở cách điện từ dây dẫn
Bằng cách sử dụng các dây đo được trang bị công tắc, bạn có thể bắt đầu và dừng phép đo điện trở cách điện từ xa. Ngoài ra còn có một đèn tiện dụng để cải thiện sự thuận tiện khi làm việc ở những nơi thiếu ánh sáng.
Độ chính xác được đảm bảo: 1 năm
Điện áp đầu ra định mức |
500 V DC | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị chỉ định tối đa hiệu quả |
100 MΩ | |||||
Độ chính xác Phạm vi đo hiệu quả đầu tiên |
±2 % chiều dài thang đo, 0,1 M đến 50 MΩ |
|||||
Điện trở giới hạn dưới |
0,5 MΩ (giá trị điện trở đo để duy trì điện áp thử nghiệm) |
|||||
Bảo vệ quá tải |
600 V AC (10 sec.) | |||||
Dải điện áp xoay chiều AC |
0 đến 600 V (50/60 Hz), ±5 % độ chính xác của giá trị thang đo tối đa, Điện trở đầu vào 500 kΩ trở lên |
|||||
Chức năng khác |
Thang đo sáng LED, Chống rơi (trên bê tông, 1 m/1 lần), Kiểm tra pin, Kiểm tra mạch có điện, Tự động phóng điện |
|||||
Nguồn |
Pin kiềm LR6 (AA) ×4, Sử dụng liên tục: 20 giờ (không tải) |
|||||
Kích thước và trọng lượng | 159 mm (6.26 in) W × 177 mm (6.97 in) H × 53 mm (2.09 in) D, 610 g (21.5 oz), (bao gồm cả pin, không bao gồm dây đo) | |||||
Phụ kiện kèm theo |
Que thử L9787 ×1, Pin kiềm LR6 (AA) ×4, Hướng dẫn sử dụng ×1, Dây đeo vai ×1 |
Ứng dụng
Dải đơn 500 V/100 MΩ với thang đo giá trị điện trở cách điện đơn giản, dễ đọc
Thiết kế chắc chắn, chống hư hỏng
Những thiết bị này có thiết kế chắc chắn, có thể chịu được rơi xuống bê tông từ độ cao 1 m. Khó hư hỏng, máy thử cách điện này rất lý tưởng để sử dụng tại hiện trường.
Đèn LED trắng dễ đọc ở những vị trí tối trong trường
Thang đo được thắp sáng bằng đèn LED trắng, đảm bảo rằng các giá trị điện trở cách điện dễ đọc, ngay cả khi sử dụng thiết bị ở nơi thiếu ánh sáng.
Theo dõi liên tục thời lượng pin
Bạn có thể theo dõi thời lượng pin còn lại vì nó được hiển thị trên đèn LED, loại bỏ sự lo lắng về việc hết pin đột ngột tại hiện trường.
Công tắc đo lường được thiết kế để dễ sử dụng vượt trội
Công tắc đo lường của thiết bị có thể được vận hành chỉ bằng ngón tay cái. Nhấn để đo một lần hoặc nhấc lên để đo điện trở cách điện liên tục.
Điều khiển từ xa để bắt đầu và dừng phép đo điện trở cách điện từ dây dẫn
Bằng cách sử dụng các dây đo được trang bị công tắc, bạn có thể bắt đầu và dừng phép đo điện trở cách điện từ xa. Ngoài ra còn có một đèn tiện dụng để cải thiện sự thuận tiện khi làm việc ở những nơi thiếu ánh sáng.
Thông số kĩ thuật
Độ chính xác được đảm bảo: 1 năm
Điện áp đầu ra định mức |
500 V DC | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị chỉ định tối đa hiệu quả |
100 MΩ | |||||
Độ chính xác Phạm vi đo hiệu quả đầu tiên |
±2 % chiều dài thang đo, 0,1 M đến 50 MΩ |
|||||
Điện trở giới hạn dưới |
0,5 MΩ (giá trị điện trở đo để duy trì điện áp thử nghiệm) |
|||||
Bảo vệ quá tải |
600 V AC (10 sec.) | |||||
Dải điện áp xoay chiều AC |
0 đến 600 V (50/60 Hz), ±5 % độ chính xác của giá trị thang đo tối đa, Điện trở đầu vào 500 kΩ trở lên |
|||||
Chức năng khác |
Thang đo sáng LED, Chống rơi (trên bê tông, 1 m/1 lần), Kiểm tra pin, Kiểm tra mạch có điện, Tự động phóng điện |
|||||
Nguồn |
Pin kiềm LR6 (AA) ×4, Sử dụng liên tục: 20 giờ (không tải) |
|||||
Kích thước và trọng lượng | 159 mm (6.26 in) W × 177 mm (6.97 in) H × 53 mm (2.09 in) D, 610 g (21.5 oz), (bao gồm cả pin, không bao gồm dây đo) | |||||
Phụ kiện kèm theo |
Que thử L9787 ×1, Pin kiềm LR6 (AA) ×4, Hướng dẫn sử dụng ×1, Dây đeo vai ×1 |