Thiết Bị Đo Cách Điện Cao Áp IR3455




Thiết Bị Đo Cách Điện Cao Áp IR3455
Model: IR3455
Brand: Hioki
Origin: Nhật Bản
Mô tả
Thiết Bị Đo Cách Điện Cao Áp HIOKI IR3455 (High Voltage Insulation Tester), còn được gọi là đồng hồ Megohmmeter hoặc Megger. Đây là một thiết bị đo lường chuyên dụng của hãng Hioki, Nhật Bản, được thiết kế để kiểm tra và đánh giá chất lượng cách điện của các thiết bị điện áp cao.
IR3455 là một công cụ thiết yếu trong việc bảo trì dự đoán và đảm bảo an toàn cho các hệ thống điện công nghiệp, như máy biến áp, cáp điện, động cơ, thiết bị đóng cắt,
I. Mô tả Thiết Bị Đo Cách Điện Cao Áp IR3455
HIOKI IR3455 là một máy đo điện trở cách điện kỹ thuật số cao cấp, cung cấp khả năng tạo ra điện áp thử nghiệm DC lên đến 5 kV và đo điện trở cách điện lên đến 10 TΩ (Teraohm). Thiết bị này tích hợp nhiều tính năng chẩn đoán cách điện tiên tiến, bộ nhớ dữ liệu và giao tiếp máy tính, giúp việc kiểm tra cách điện tại hiện trường trở nên hiệu quả và chính xác hơn.
Thiết bị này được thiết kế chắc chắn, bền bỉ, với vỏ bảo vệ tích hợp, phù hợp với môi trường làm việc khắc nghiệt.
II. Ứng dụng Thiết Bị Đo Cách Điện Cao Áp IR3455
HIOKI IR3455 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
- Bảo trì điện công nghiệp:
- Kiểm tra định kỳ và khắc phục sự cố cách điện của các máy biến áp công suất, động cơ điện cao thế, máy phát điện.
- Đánh giá tình trạng cách điện của cáp điện trung và cao thế.
- Kiểm tra cách điện của các thiết bị đóng cắt, tủ điện, và hệ thống phân phối điện.
- Điện lực và nhà máy điện: Đảm bảo an toàn và hiệu suất của lưới điện, trạm biến áp.
- Kiểm tra và thử nghiệm (Testing & Commissioning): Thực hiện các phép đo cách điện ban đầu cho các thiết bị mới lắp đặt hoặc sau sửa chữa.
- Phân tích và chẩn đoán: Sử dụng các chức năng nâng cao như PI/DAR và Step Voltage Test để chẩn đoán chuyên sâu về tình trạng lão hóa hoặc hư hỏng của vật liệu cách điện.
- Ngành đường sắt, hàng hải, hàng không: Kiểm tra cách điện của hệ thống điện trên tàu, máy bay.
III. Các tính năng và công nghệ Thiết Bị Đo Cách Điện Cao Áp IR3455
- Dải điện áp thử nghiệm rộng và linh hoạt:
- Tạo điện áp DC từ 250 V đến 5000 V (5 kV).
- Có thể điều chỉnh điện áp thử nghiệm theo các bước nhỏ hơn (ví dụ: 25 V từ 250 V đến 1 kV, và 100 V từ 1 kV đến 5 kV), giúp người dùng tùy chỉnh phép đo phù hợp với yêu cầu cụ thể của tiêu chuẩn hoặc thiết bị.
- Dải đo điện trở cách điện cực rộng: Có khả năng đo điện trở cách điện lên đến 10 TΩ (Teraohm), phù hợp với các yêu cầu cao về độ cách điện của thiết bị hiện đại.
- Các chức năng chẩn đoán cách điện tiên tiến:
- Tính toán và hiển thị tự động PI (Polarization Index - Chỉ số phân cực): Đánh giá tình trạng cách điện dài hạn, phát hiện độ ẩm hoặc lão hóa cách điện.
- Tính toán và hiển thị tự động DAR (Dielectric Absorption Ratio - Tỷ lệ hấp thụ điện môi): Đánh giá nhanh tình trạng cách điện, phát hiện độ ẩm.
- Chức năng Step Voltage Test (Thử nghiệm điện áp bước): Tăng điện áp thử nghiệm theo từng bước để quan sát sự thay đổi của điện trở cách điện và dòng rò, giúp phát hiện các điểm yếu hoặc sự cố cách điện tiềm ẩn.
- Hiển thị dòng rò (Leakage Current): Cho phép người dùng theo dõi dòng rò trong quá trình thử nghiệm, cung cấp thêm thông tin về tình trạng cách điện.
- Bù nhiệt độ: Một số phiên bản hoặc phần mềm đi kèm có thể hỗ trợ bù nhiệt độ, giúp kết quả đo chính xác hơn trong các điều kiện môi trường khác nhau.
- An toàn vượt trội:
- Xếp hạng an toàn CAT IV 600 V, là mức an toàn cao nhất cho các thiết bị đo cách điện, đảm bảo an toàn tuyệt đối khi làm việc với các hệ thống điện áp cao.
- Chức năng tự động xả điện (Auto Discharge): Tự động xả điện tích còn lại trong đối tượng thử nghiệm sau khi kết thúc phép đo, đảm bảo an toàn cho người dùng.
- Cảnh báo dây dẫn có điện (Hot Conductor Warning): Cảnh báo người dùng khi phát hiện điện áp AC/DC trên đối tượng đo trước khi bắt đầu thử nghiệm, giúp ngăn ngừa tai nạn.
- Bộ nhớ dữ liệu và giao tiếp:
- Bộ nhớ trong: Có thể lưu trữ một lượng lớn dữ liệu đo (ví dụ: 100 dữ liệu thủ công, 360 dữ liệu logging), giảm thiểu việc ghi chép bằng tay.
- Cổng USB 2.0: Cho phép kết nối với máy tính để truyền dữ liệu, xem biểu đồ, và tạo báo cáo thông qua phần mềm ứng dụng chuyên dụng của Hioki.
- Thiết kế bền bỉ và tiện lợi:
- Vỏ bảo vệ chắc chắn, có thể chịu được va đập trong môi trường công nghiệp.
- Màn hình LCD kỹ thuật số lớn, có đèn nền sáng, hiển thị rõ ràng kết quả đo và biểu đồ thanh (bar graph) để dễ dàng theo dõi xu hướng.
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng từ −10∘C đến 50∘C, cho phép sử dụng trong nhiều điều kiện môi trường.
- Thiết kế bao gồm ngăn chứa dây đo, giúp bảo quản và vận chuyển dễ dàng.
Liên hệ Đại lý chính hãng HIOKI tại Việt Nam:
CÔNG TY TNHH NI VINA
VP Hà Nội: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KDT Dream Town,Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
VP HCM: Số 77, Tân Quỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM
Hotline: 096.465.0110/ Email:marketing@nivina.com.vn
Fanpage: Thiết bị đo kiểm Nivina
Zalo OA: NI VINA instruments
Kiểm tra điện áp | 250 V đến 5,00 kV DC, (Có thể ở bước 25 V từ 250 V đến 1 kV và ở bước 100 V từ 1 đến 5 kV) | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm vi đo lường | 0,00 MΩ đến 500 GΩ (250 V) 0,00 MΩ đến 1,00 TΩ (500 V) 0,00 MΩ đến 2,00 TΩ (1 kV) 0,00 MΩ đến 5,00 TΩ (2,5 kV) 0,00 MΩ đến 10,0 TΩ (5 kV) |
|||||
Đo lường hiện tại | 1 mA (Điện áp thử nghiệm 250 V đến 1,00 kV), 0,5 mA (Điện áp thử nghiệm 1,10 kV đến 2,50 kV) 0,25 mA (Điện áp thử nghiệm 2,60 kV đến 5,00 kV), Dòng ngắn mạch: 2 mA trở xuống | |||||
Phạm vi kháng cự | 10 MΩ đến 10 TΩ, 7 dải (dải tự động) | |||||
Sự chính xác | ± 5% rdg. ± 5 dgt. Lên đến [Điện áp thử nghiệm (giá trị cài đặt) / Điện trở có thể đo được ở 100 nA] ± 20% rdg. ± 5 dgt. [Điện áp thử nghiệm (giá trị cài đặt) / Điện trở có thể đo được ở 100 nA] thành [Điện áp thử nghiệm (giá trị cài đặt) / Điện trở có thể đo được ở 1 nA] hoặc 500 GΩ ± 30% rdg. ± 50 dgt. [Điện áp thử nghiệm (giá trị cài đặt) / Điện trở có thể đo được ở 1 nA] hoặc 501 GΩ đến 9,99 TΩ |
|||||
Đo dòng rò rỉ | 1,00 nA đến 1,20 mA, 6 dải (đo dòng điện xảy ra khi điện áp thử nghiệm được tạo ra) Độ chính xác ± 2,5% rdg. ± 5 dgt. (Phạm vi 1 mA); tham khảo danh mục hoàn chỉnh cho các phạm vi khác |
|||||
Đo điện thế | ± 50 V đến ± 1,00 kV DC, 50 V đến 750 V AC (50/60 Hz), Độ chính xác: ± 5% rdg. ± 5 dgt. , Điện trở đầu vào: 10 MΩ |
|||||
Đo nhiệt độ | -10.0 ˚C đến 70.0 ˚C, 3 dải (được sử dụng với cảm biến tùy chọn) Độ chính xác ± 1,0 ˚C (0,0 ˚C đến 40,0 ˚C); tham khảo danh mục hoàn chỉnh cho các phạm vi khác |
|||||
Cac chưc năng khac | Chẩn đoán cách điện (Bù nhiệt độ, hiển thị PI / DAR, Kiểm tra điện áp từng bước), Bộ nhớ dữ liệu, Giao tiếp (USB 2.0, phần mềm ứng dụng PC), tự động phóng điện, chỉ báo cảnh báo dây dẫn nóng, v.v. | |||||
Trưng bày | LCD kỹ thuật số, tối đa 999 dgt. có đèn nền, hiển thị biểu đồ thanh | |||||
Nguồn điện | Pin kiềm LR6 (AA) × 6, Bộ pin 9459 hoặc bộ chuyển đổi AC 9753 hoặc 9418-15 (100 - 240 VAC) Sử dụng liên tục: [LR6] 5 giờ, [9459] 9 giờ, (Xảy ra 5 kV, +/- đầu cuối mở) |
|||||
Kích thước và khối lượng | 260 mm (10,24 in) W × 250,6 mm (9,87 in) H × 119,5 mm (4,70 in) D, 2,8 kg (98,8 oz) | |||||
Phụ kiện đi kèm | Kẹp cá sấu 9750-01 × 1, Kẹp cá sấu 9750-02 × 1, Kẹp cá sấu 9750-03 × 1, Kẹp cá sấu 9751-01 × 1, Kẹp cá sấu 9751-02 × 1, Kẹp cá sấu 9751-03 × 1, Hướng dẫn sử dụng Pin kiềm × 1, LR6 (AA) × 6, cáp USB × 1, phần mềm ứng dụng PC (CD-R) × 1 |
Ứng dụng
I. Mô tả Thiết Bị Đo Cách Điện Cao Áp IR3455
HIOKI IR3455 là một máy đo điện trở cách điện kỹ thuật số cao cấp, cung cấp khả năng tạo ra điện áp thử nghiệm DC lên đến 5 kV và đo điện trở cách điện lên đến 10 TΩ (Teraohm). Thiết bị này tích hợp nhiều tính năng chẩn đoán cách điện tiên tiến, bộ nhớ dữ liệu và giao tiếp máy tính, giúp việc kiểm tra cách điện tại hiện trường trở nên hiệu quả và chính xác hơn.
Thiết bị này được thiết kế chắc chắn, bền bỉ, với vỏ bảo vệ tích hợp, phù hợp với môi trường làm việc khắc nghiệt.
II. Ứng dụng Thiết Bị Đo Cách Điện Cao Áp IR3455
HIOKI IR3455 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
- Bảo trì điện công nghiệp:
- Kiểm tra định kỳ và khắc phục sự cố cách điện của các máy biến áp công suất, động cơ điện cao thế, máy phát điện.
- Đánh giá tình trạng cách điện của cáp điện trung và cao thế.
- Kiểm tra cách điện của các thiết bị đóng cắt, tủ điện, và hệ thống phân phối điện.
- Điện lực và nhà máy điện: Đảm bảo an toàn và hiệu suất của lưới điện, trạm biến áp.
- Kiểm tra và thử nghiệm (Testing & Commissioning): Thực hiện các phép đo cách điện ban đầu cho các thiết bị mới lắp đặt hoặc sau sửa chữa.
- Phân tích và chẩn đoán: Sử dụng các chức năng nâng cao như PI/DAR và Step Voltage Test để chẩn đoán chuyên sâu về tình trạng lão hóa hoặc hư hỏng của vật liệu cách điện.
- Ngành đường sắt, hàng hải, hàng không: Kiểm tra cách điện của hệ thống điện trên tàu, máy bay.
III. Các tính năng và công nghệ Thiết Bị Đo Cách Điện Cao Áp IR3455
- Dải điện áp thử nghiệm rộng và linh hoạt:
- Tạo điện áp DC từ 250 V đến 5000 V (5 kV).
- Có thể điều chỉnh điện áp thử nghiệm theo các bước nhỏ hơn (ví dụ: 25 V từ 250 V đến 1 kV, và 100 V từ 1 kV đến 5 kV), giúp người dùng tùy chỉnh phép đo phù hợp với yêu cầu cụ thể của tiêu chuẩn hoặc thiết bị.
- Dải đo điện trở cách điện cực rộng: Có khả năng đo điện trở cách điện lên đến 10 TΩ (Teraohm), phù hợp với các yêu cầu cao về độ cách điện của thiết bị hiện đại.
- Các chức năng chẩn đoán cách điện tiên tiến:
- Tính toán và hiển thị tự động PI (Polarization Index - Chỉ số phân cực): Đánh giá tình trạng cách điện dài hạn, phát hiện độ ẩm hoặc lão hóa cách điện.
- Tính toán và hiển thị tự động DAR (Dielectric Absorption Ratio - Tỷ lệ hấp thụ điện môi): Đánh giá nhanh tình trạng cách điện, phát hiện độ ẩm.
- Chức năng Step Voltage Test (Thử nghiệm điện áp bước): Tăng điện áp thử nghiệm theo từng bước để quan sát sự thay đổi của điện trở cách điện và dòng rò, giúp phát hiện các điểm yếu hoặc sự cố cách điện tiềm ẩn.
- Hiển thị dòng rò (Leakage Current): Cho phép người dùng theo dõi dòng rò trong quá trình thử nghiệm, cung cấp thêm thông tin về tình trạng cách điện.
- Bù nhiệt độ: Một số phiên bản hoặc phần mềm đi kèm có thể hỗ trợ bù nhiệt độ, giúp kết quả đo chính xác hơn trong các điều kiện môi trường khác nhau.
- An toàn vượt trội:
- Xếp hạng an toàn CAT IV 600 V, là mức an toàn cao nhất cho các thiết bị đo cách điện, đảm bảo an toàn tuyệt đối khi làm việc với các hệ thống điện áp cao.
- Chức năng tự động xả điện (Auto Discharge): Tự động xả điện tích còn lại trong đối tượng thử nghiệm sau khi kết thúc phép đo, đảm bảo an toàn cho người dùng.
- Cảnh báo dây dẫn có điện (Hot Conductor Warning): Cảnh báo người dùng khi phát hiện điện áp AC/DC trên đối tượng đo trước khi bắt đầu thử nghiệm, giúp ngăn ngừa tai nạn.
- Bộ nhớ dữ liệu và giao tiếp:
- Bộ nhớ trong: Có thể lưu trữ một lượng lớn dữ liệu đo (ví dụ: 100 dữ liệu thủ công, 360 dữ liệu logging), giảm thiểu việc ghi chép bằng tay.
- Cổng USB 2.0: Cho phép kết nối với máy tính để truyền dữ liệu, xem biểu đồ, và tạo báo cáo thông qua phần mềm ứng dụng chuyên dụng của Hioki.
- Thiết kế bền bỉ và tiện lợi:
- Vỏ bảo vệ chắc chắn, có thể chịu được va đập trong môi trường công nghiệp.
- Màn hình LCD kỹ thuật số lớn, có đèn nền sáng, hiển thị rõ ràng kết quả đo và biểu đồ thanh (bar graph) để dễ dàng theo dõi xu hướng.
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng từ −10∘C đến 50∘C, cho phép sử dụng trong nhiều điều kiện môi trường.
- Thiết kế bao gồm ngăn chứa dây đo, giúp bảo quản và vận chuyển dễ dàng.
Liên hệ Đại lý chính hãng HIOKI tại Việt Nam:
CÔNG TY TNHH NI VINA
VP Hà Nội: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KDT Dream Town,Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
VP HCM: Số 77, Tân Quỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM
Hotline: 096.465.0110/ Email:marketing@nivina.com.vn
Fanpage: Thiết bị đo kiểm Nivina
Zalo OA: NI VINA instruments
Thông số kĩ thuật
Kiểm tra điện áp | 250 V đến 5,00 kV DC, (Có thể ở bước 25 V từ 250 V đến 1 kV và ở bước 100 V từ 1 đến 5 kV) | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm vi đo lường | 0,00 MΩ đến 500 GΩ (250 V) 0,00 MΩ đến 1,00 TΩ (500 V) 0,00 MΩ đến 2,00 TΩ (1 kV) 0,00 MΩ đến 5,00 TΩ (2,5 kV) 0,00 MΩ đến 10,0 TΩ (5 kV) |
|||||
Đo lường hiện tại | 1 mA (Điện áp thử nghiệm 250 V đến 1,00 kV), 0,5 mA (Điện áp thử nghiệm 1,10 kV đến 2,50 kV) 0,25 mA (Điện áp thử nghiệm 2,60 kV đến 5,00 kV), Dòng ngắn mạch: 2 mA trở xuống | |||||
Phạm vi kháng cự | 10 MΩ đến 10 TΩ, 7 dải (dải tự động) | |||||
Sự chính xác | ± 5% rdg. ± 5 dgt. Lên đến [Điện áp thử nghiệm (giá trị cài đặt) / Điện trở có thể đo được ở 100 nA] ± 20% rdg. ± 5 dgt. [Điện áp thử nghiệm (giá trị cài đặt) / Điện trở có thể đo được ở 100 nA] thành [Điện áp thử nghiệm (giá trị cài đặt) / Điện trở có thể đo được ở 1 nA] hoặc 500 GΩ ± 30% rdg. ± 50 dgt. [Điện áp thử nghiệm (giá trị cài đặt) / Điện trở có thể đo được ở 1 nA] hoặc 501 GΩ đến 9,99 TΩ |
|||||
Đo dòng rò rỉ | 1,00 nA đến 1,20 mA, 6 dải (đo dòng điện xảy ra khi điện áp thử nghiệm được tạo ra) Độ chính xác ± 2,5% rdg. ± 5 dgt. (Phạm vi 1 mA); tham khảo danh mục hoàn chỉnh cho các phạm vi khác |
|||||
Đo điện thế | ± 50 V đến ± 1,00 kV DC, 50 V đến 750 V AC (50/60 Hz), Độ chính xác: ± 5% rdg. ± 5 dgt. , Điện trở đầu vào: 10 MΩ |
|||||
Đo nhiệt độ | -10.0 ˚C đến 70.0 ˚C, 3 dải (được sử dụng với cảm biến tùy chọn) Độ chính xác ± 1,0 ˚C (0,0 ˚C đến 40,0 ˚C); tham khảo danh mục hoàn chỉnh cho các phạm vi khác |
|||||
Cac chưc năng khac | Chẩn đoán cách điện (Bù nhiệt độ, hiển thị PI / DAR, Kiểm tra điện áp từng bước), Bộ nhớ dữ liệu, Giao tiếp (USB 2.0, phần mềm ứng dụng PC), tự động phóng điện, chỉ báo cảnh báo dây dẫn nóng, v.v. | |||||
Trưng bày | LCD kỹ thuật số, tối đa 999 dgt. có đèn nền, hiển thị biểu đồ thanh | |||||
Nguồn điện | Pin kiềm LR6 (AA) × 6, Bộ pin 9459 hoặc bộ chuyển đổi AC 9753 hoặc 9418-15 (100 - 240 VAC) Sử dụng liên tục: [LR6] 5 giờ, [9459] 9 giờ, (Xảy ra 5 kV, +/- đầu cuối mở) |
|||||
Kích thước và khối lượng | 260 mm (10,24 in) W × 250,6 mm (9,87 in) H × 119,5 mm (4,70 in) D, 2,8 kg (98,8 oz) | |||||
Phụ kiện đi kèm | Kẹp cá sấu 9750-01 × 1, Kẹp cá sấu 9750-02 × 1, Kẹp cá sấu 9750-03 × 1, Kẹp cá sấu 9751-01 × 1, Kẹp cá sấu 9751-02 × 1, Kẹp cá sấu 9751-03 × 1, Hướng dẫn sử dụng Pin kiềm × 1, LR6 (AA) × 6, cáp USB × 1, phần mềm ứng dụng PC (CD-R) × 1 |