Bàn Xoay Máy Đo NIKON
Bàn Xoay Máy Đo NIKON
Model: Rotate
Brand: Nikon
Origin: Japan
Mô tả
Bàn xoay máy đo Nikon (Rotary Table) là một phụ kiện quan trọng, giúp mở rộng khả năng đo lường của các máy đo Nikon, đặc biệt là trong các ứng dụng kiểm tra chi tiết có hình dạng phức tạp, đối xứng quay hoặc cần đo ở nhiều góc độ khác nhau. Nikon, với vị thế là nhà sản xuất hàng đầu về thiết bị đo lường chính xác (metrology),
Bàn Xoay Máy Đo Nikon Loại 3
Để sử dụng với PS 4x4B, PS 6x4B.
- Đường kính bàn: 204 mm
- Đường kính chèn kính: 165 mm

Bàn Xoay Máy Đo Nikon Loại 4
Để sử dụng với PS 12x8C, PS 10x6B, PS 8x6B.
- Đường kính bàn: 282 mm
- Đường kính chèn kính: 262 mm

Ứng dụng Bàn Xoay Máy Đo Nikon
Bàn xoay trên máy đo Nikon biến đổi khả năng đo lường 2D (trên mặt phẳng X-Y) thành 3D hoặc 4D (với trục xoay), mang lại sự linh hoạt và hiệu quả cao trong các ứng dụng sau:
Đo các chi tiết đối xứng quay:
- Trục, bánh răng, cam, piston: Cho phép đo đường kính, độ tròn, độ đồng tâm, độ côn, và các thông số hình học phức tạp khác bằng cách xoay chi tiết dưới cảm biến đo của máy (ví dụ: kính hiển vi đo lường, hệ thống camera của máy đo quang học 2D/3D, hoặc đầu dò của CMM).
- Các bộ phận tuabin, linh kiện hàng không vũ trụ: Đo lường các bề mặt phức tạp, cánh quạt, hoặc các cấu trúc có tính lặp lại theo chu vi.
Đo ở nhiều góc độ khác nhau:
- Đối với các chi tiết có nhiều mặt phẳng, lỗ khoan ở các góc khác nhau, hoặc các tính năng không thể tiếp cận chỉ từ một hướng, bàn xoay cho phép định vị lại chi tiết một cách chính xác để máy đo có thể tiếp cận mọi điểm cần đo.
- Giúp đo lường các đường viền, lỗ, rãnh phức tạp trên các chi tiết có hình dạng phi tiêu chuẩn.
Tăng hiệu suất và tự động hóa:
- Khi tích hợp với phần mềm đo lường tự động của Nikon, bàn xoay có thể được lập trình để xoay chi tiết đến các vị trí đo định sẵn, giảm thiểu sự can thiệp thủ công và tăng tốc độ kiểm tra.
- Hỗ trợ đo hàng loạt các chi tiết tương tự, tối ưu hóa quy trình kiểm tra chất lượng trong sản xuất.
Kiểm tra độ đồng tâm và độ vuông góc:
- Bằng cách xoay chi tiết và đo các điểm trên bề mặt, bàn xoay giúp xác định độ đồng tâm của các trụ, độ vuông góc của các mặt phẳng một cách chính xác.
Ứng dụng trong các ngành công nghiệp:
- Cơ khí chính xác: Kiểm tra các chi tiết gia công CNC.
- Ô tô: Kiểm tra các bộ phận động cơ, hộp số.
- Điện tử: Kiểm tra các linh kiện nhỏ có hình dạng phức tạp.
- Y tế: Kiểm tra dụng cụ phẫu thuật, cấy ghép.
Liên hệ Đại lý chính hãng NIKON tại Việt Nam:
CÔNG TY TNHH NI VINA
VP Hà Nội: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KDT Dream Town,Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
VP HCM: Số 77, Tân Quỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM
Hotline: 096.465.0110/ Email:marketing@nivina.com.vn
https://www.facebook.com/KinhhienviNikon/
Zalo OA: NI VINA instruments (https://zalo.me/189556001052974257)
Các thông số cơ bản của bàn xoay Nikon sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại máy đo mà nó được thiết kế để tích hợp (ví dụ: máy đo quang học, kính hiển vi đo lường, CMM) và mục đích sử dụng. Tuy nhiên, các thông số chính thường bao gồm:
Đường kính bàn (Table Diameter):
- Phổ biến: Khoảng 200 mm đến 300 mm cho các máy đo quang học nhỏ hoặc kính hiển vi đo lường. Các bàn xoay cho CMM có thể có đường kính lớn hơn nhiều, lên đến 1500mm hoặc hơn.
- Đường kính bàn càng lớn, khả năng chứa chi tiết càng lớn.
Đường kính tấm kính hoặc lỗ xuyên tâm (Glass Insert Diameter / Clear Bore):
- Nhiều bàn xoay có một tấm kính tròn ở trung tâm để chiếu sáng từ phía dưới (đối với máy đo quang học).
- Một số có lỗ xuyên tâm để đặt các chi tiết dài hoặc hệ thống cố định.
Khả năng chịu tải (Load Capacity):
- Đây là trọng lượng tối đa của chi tiết mà bàn xoay có thể đỡ và xoay chính xác.
- Dao động từ vài kg cho các bàn xoay nhỏ đến hàng trăm hoặc thậm chí hàng nghìn kg cho các bàn xoay dùng trên CMM lớn.
Độ chính xác góc (Angular Accuracy):
- Được đo bằng giây cung (arc seconds) hoặc độ (degrees). Đây là thông số quan trọng nhất, thể hiện độ chính xác của góc quay.
- Các bàn xoay cao cấp có thể đạt độ chính xác từ ±2 giây cung trở lên.
- Độ lặp lại (Repeatability) cũng rất quan trọng, thường nhỏ hơn độ chính xác (ví dụ: ±0.5 giây cung).
Tốc độ quay (Rotation Speed):
- Tốc độ tối đa mà bàn có thể quay. Quan trọng cho các ứng dụng đo tự động và nhanh chóng.
Chiều cao tổng thể (Overall Height):
- Độ cao của bàn xoay khi đặt trên bàn máy đo. Cần đảm bảo không gian làm việc đủ.
Hệ thống kẹp (Clamping System):
- Cách thức để giữ cố định chi tiết trên bàn xoay (ví dụ: T-slots, các lỗ ren để lắp kẹp, mâm cặp).
Điều khiển (Control Type):
- Thủ công (Manual): Xoay bằng tay, có vạch chia độ để đọc.
- Bán tự động/Kỹ thuật số (Semi-automatic/Digital): Có bộ mã hóa (encoder) và màn hình hiển thị góc quay kỹ thuật số.
- Tự động (Motorized/CNC Controlled): Được điều khiển bằng động cơ servo, tích hợp với phần mềm của máy đo, cho phép lập trình các vị trí quay chính xác. Đây là loại phổ biến nhất trên các máy đo hiện đại.
Vật liệu chế tạo:
- Thường làm từ hợp kim nhôm hoặc thép không gỉ chất lượng cao để đảm bảo độ bền, ổn định nhiệt và chống ăn mòn.
- Trục quay có thể sử dụng bạc đạn khí (air bearings) hoặc bạc đạn con lăn chéo (crossed roller bearings) để đảm bảo độ chính xác và khả năng chịu tải.
Ứng dụng
Bàn Xoay Máy Đo Nikon Loại 3
Để sử dụng với PS 4x4B, PS 6x4B.
- Đường kính bàn: 204 mm
- Đường kính chèn kính: 165 mm

Bàn Xoay Máy Đo Nikon Loại 4
Để sử dụng với PS 12x8C, PS 10x6B, PS 8x6B.
- Đường kính bàn: 282 mm
- Đường kính chèn kính: 262 mm

Ứng dụng Bàn Xoay Máy Đo Nikon
Bàn xoay trên máy đo Nikon biến đổi khả năng đo lường 2D (trên mặt phẳng X-Y) thành 3D hoặc 4D (với trục xoay), mang lại sự linh hoạt và hiệu quả cao trong các ứng dụng sau:
Đo các chi tiết đối xứng quay:
- Trục, bánh răng, cam, piston: Cho phép đo đường kính, độ tròn, độ đồng tâm, độ côn, và các thông số hình học phức tạp khác bằng cách xoay chi tiết dưới cảm biến đo của máy (ví dụ: kính hiển vi đo lường, hệ thống camera của máy đo quang học 2D/3D, hoặc đầu dò của CMM).
- Các bộ phận tuabin, linh kiện hàng không vũ trụ: Đo lường các bề mặt phức tạp, cánh quạt, hoặc các cấu trúc có tính lặp lại theo chu vi.
Đo ở nhiều góc độ khác nhau:
- Đối với các chi tiết có nhiều mặt phẳng, lỗ khoan ở các góc khác nhau, hoặc các tính năng không thể tiếp cận chỉ từ một hướng, bàn xoay cho phép định vị lại chi tiết một cách chính xác để máy đo có thể tiếp cận mọi điểm cần đo.
- Giúp đo lường các đường viền, lỗ, rãnh phức tạp trên các chi tiết có hình dạng phi tiêu chuẩn.
Tăng hiệu suất và tự động hóa:
- Khi tích hợp với phần mềm đo lường tự động của Nikon, bàn xoay có thể được lập trình để xoay chi tiết đến các vị trí đo định sẵn, giảm thiểu sự can thiệp thủ công và tăng tốc độ kiểm tra.
- Hỗ trợ đo hàng loạt các chi tiết tương tự, tối ưu hóa quy trình kiểm tra chất lượng trong sản xuất.
Kiểm tra độ đồng tâm và độ vuông góc:
- Bằng cách xoay chi tiết và đo các điểm trên bề mặt, bàn xoay giúp xác định độ đồng tâm của các trụ, độ vuông góc của các mặt phẳng một cách chính xác.
Ứng dụng trong các ngành công nghiệp:
- Cơ khí chính xác: Kiểm tra các chi tiết gia công CNC.
- Ô tô: Kiểm tra các bộ phận động cơ, hộp số.
- Điện tử: Kiểm tra các linh kiện nhỏ có hình dạng phức tạp.
- Y tế: Kiểm tra dụng cụ phẫu thuật, cấy ghép.
Liên hệ Đại lý chính hãng NIKON tại Việt Nam:
CÔNG TY TNHH NI VINA
VP Hà Nội: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KDT Dream Town,Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
VP HCM: Số 77, Tân Quỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM
Hotline: 096.465.0110/ Email:marketing@nivina.com.vn
https://www.facebook.com/KinhhienviNikon/
Zalo OA: NI VINA instruments (https://zalo.me/189556001052974257)
Thông số kĩ thuật
Các thông số cơ bản của bàn xoay Nikon sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại máy đo mà nó được thiết kế để tích hợp (ví dụ: máy đo quang học, kính hiển vi đo lường, CMM) và mục đích sử dụng. Tuy nhiên, các thông số chính thường bao gồm:
Đường kính bàn (Table Diameter):
- Phổ biến: Khoảng 200 mm đến 300 mm cho các máy đo quang học nhỏ hoặc kính hiển vi đo lường. Các bàn xoay cho CMM có thể có đường kính lớn hơn nhiều, lên đến 1500mm hoặc hơn.
- Đường kính bàn càng lớn, khả năng chứa chi tiết càng lớn.
Đường kính tấm kính hoặc lỗ xuyên tâm (Glass Insert Diameter / Clear Bore):
- Nhiều bàn xoay có một tấm kính tròn ở trung tâm để chiếu sáng từ phía dưới (đối với máy đo quang học).
- Một số có lỗ xuyên tâm để đặt các chi tiết dài hoặc hệ thống cố định.
Khả năng chịu tải (Load Capacity):
- Đây là trọng lượng tối đa của chi tiết mà bàn xoay có thể đỡ và xoay chính xác.
- Dao động từ vài kg cho các bàn xoay nhỏ đến hàng trăm hoặc thậm chí hàng nghìn kg cho các bàn xoay dùng trên CMM lớn.
Độ chính xác góc (Angular Accuracy):
- Được đo bằng giây cung (arc seconds) hoặc độ (degrees). Đây là thông số quan trọng nhất, thể hiện độ chính xác của góc quay.
- Các bàn xoay cao cấp có thể đạt độ chính xác từ ±2 giây cung trở lên.
- Độ lặp lại (Repeatability) cũng rất quan trọng, thường nhỏ hơn độ chính xác (ví dụ: ±0.5 giây cung).
Tốc độ quay (Rotation Speed):
- Tốc độ tối đa mà bàn có thể quay. Quan trọng cho các ứng dụng đo tự động và nhanh chóng.
Chiều cao tổng thể (Overall Height):
- Độ cao của bàn xoay khi đặt trên bàn máy đo. Cần đảm bảo không gian làm việc đủ.
Hệ thống kẹp (Clamping System):
- Cách thức để giữ cố định chi tiết trên bàn xoay (ví dụ: T-slots, các lỗ ren để lắp kẹp, mâm cặp).
Điều khiển (Control Type):
- Thủ công (Manual): Xoay bằng tay, có vạch chia độ để đọc.
- Bán tự động/Kỹ thuật số (Semi-automatic/Digital): Có bộ mã hóa (encoder) và màn hình hiển thị góc quay kỹ thuật số.
- Tự động (Motorized/CNC Controlled): Được điều khiển bằng động cơ servo, tích hợp với phần mềm của máy đo, cho phép lập trình các vị trí quay chính xác. Đây là loại phổ biến nhất trên các máy đo hiện đại.
Vật liệu chế tạo:
- Thường làm từ hợp kim nhôm hoặc thép không gỉ chất lượng cao để đảm bảo độ bền, ổn định nhiệt và chống ăn mòn.
- Trục quay có thể sử dụng bạc đạn khí (air bearings) hoặc bạc đạn con lăn chéo (crossed roller bearings) để đảm bảo độ chính xác và khả năng chịu tải.