Kính hiển vi công nghiệp Nikon Eclipse LV150ND


Kính hiển vi công nghiệp Nikon Eclipse LV150ND
Model: ECLIPSE LV150ND/NDA
Brand: Nikon
Origin: Japan
Mô tả
Kính hiển vi công nghiệp Nikon Eclipse LV150ND là một mẫu kính hiển vi đứng (upright microscope) cao cấp của Nikon, được thiết kế chuyên biệt cho các ứng dụng quan sát và phân tích vật liệu trong môi trường công nghiệp và nghiên cứu. Chữ "ND" trong tên gọi thường chỉ ra khả năng hỗ trợ cả Episcopic (chiếu sáng phản xạ) và Diascopic (chiếu sáng truyền qua).
Điều này làm cho LV150ND trở thành một công cụ cực kỳ linh hoạt, có thể quan sát cả các mẫu vật đục (như kim loại, linh kiện điện tử) và các mẫu vật trong suốt (như kính, polyme, màng mỏng).
Kính hiển vi công nghiệp Nikon Eclipse LV150ND
Với khả năng quan sát đa dạng và quang học chất lượng cao, LV150ND được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
-
Công nghiệp điện tử và bán dẫn:
- Kiểm tra bề mặt và cấu trúc bên trong của wafer, chip bán dẫn, linh kiện điện tử, bo mạch in (PCB), màn hình phẳng (FPD).
- Phát hiện khuyết tật, vết nứt, lỗi gia công.
- Phân tích các lớp mỏng và cấu trúc vi mô.
-
Khoa học vật liệu và luyện kim:
- Quan sát cấu trúc vi mô của kim loại (hạt, pha, vết nứt, bao thể), gốm sứ, polyme, vật liệu composite.
- Đánh giá chất lượng vật liệu, phân tích hư hỏng, kiểm tra mối hàn.
- Nghiên cứu và phát triển vật liệu mới.
-
Sản xuất chính xác và khuôn mẫu:
- Kiểm tra chất lượng bề mặt của các chi tiết gia công chính xác, khuôn mẫu.
- Đánh giá độ hoàn thiện bề mặt, phát hiện các khuyết tật nhỏ.
-
Công nghiệp ô tô, hàng không vũ trụ:
- Kiểm tra các bộ phận quan trọng, vật liệu chịu lực, bề mặt linh kiện.
-
Nghiên cứu và phát triển (R&D) & Kiểm soát chất lượng (QC):
- Là công cụ quan trọng trong các phòng thí nghiệm R&D và QC để phân tích và kiểm tra các mẫu vật đa dạng.
II. Các tính năng và công nghệ nổi bật của Nikon Eclipse LV150ND
Nikon Eclipse LV150ND được xây dựng trên nền tảng quang học và cơ khí vững chắc, mang lại hiệu suất vượt trội:
-
Hệ thống quang học CFI60-2:
- Sử dụng hệ thống quang học vô cực (infinity optical system) CFI60-2 độc quyền của Nikon, mang lại hình ảnh sắc nét, độ tương phản cao, độ phân giải vượt trội và hiệu chỉnh quang sai tốt trên toàn bộ trường nhìn.
- Cung cấp khoảng cách làm việc (Working Distance - WD) dài, tạo không gian rộng rãi cho việc thao tác mẫu và sử dụng phụ kiện.
-
Hệ thống chiếu sáng kép (Episcopic và Diascopic Illumination):
- Episcopic (chiếu sáng phản xạ): Sử dụng đèn Halogen 12V-50W hoặc LED. Có thể hỗ trợ nhiều phương pháp quan sát như:
- Trường sáng (Brightfield - BF): Quan sát tiêu chuẩn.
- Trường tối (Darkfield - DF): Làm nổi bật các khuyết tật bề mặt, vết trầy xước.
- Tương phản nhiễu xạ vi sai (Differential Interference Contrast - DIC): Tạo hiệu ứng 3D, làm nổi bật các thay đổi nhỏ về độ cao hoặc chiết suất.
- Phân cực đơn giản (Simple Polarizing - POL): Phát hiện ứng suất, phân tích vật liệu lưỡng chiết.
- Huỳnh quang (Epi-Fluorescence): Quan sát các mẫu có tính chất phát quang (cần thêm phụ kiện).
- Giao thoa kế hai chùm tia (Two-beam Interferometry): Để đo độ dày lớp mỏng, độ phẳng bề mặt (cần thêm phụ kiện).
- Diascopic (chiếu sáng truyền qua): Cũng sử dụng đèn Halogen 12V-50W hoặc LED, cho phép các phương pháp:
- Trường sáng (Brightfield - BF).
- Trường tối (Darkfield - DF).
- Tương phản pha (Phase Contrast - PC): Quan sát các mẫu trong suốt không màu.
- DIC truyền qua (Transmission DIC).
- Phân cực truyền qua (Transmission POL).
- Khả năng chuyển đổi linh hoạt giữa các chế độ chiếu sáng và phương pháp quan sát.
- Episcopic (chiếu sáng phản xạ): Sử dụng đèn Halogen 12V-50W hoặc LED. Có thể hỗ trợ nhiều phương pháp quan sát như:
-
Cơ chế điều chỉnh tiêu cự (Focusing Mechanism):
- Núm điều chỉnh thô và tinh đồng trục, với hành trình lấy nét dài (thường 40mm).
- Độ chia đọc tinh (fine adjustment) 1 µm, cho phép lấy nét chính xác các mẫu vật.
-
Các tùy chọn bàn mẫu (Stages):
- Có nhiều loại bàn cơ khí X-Y khác nhau, cho phép di chuyển mẫu vật trên một diện tích lớn:
- LV-S32: Hành trình 75 x 50 mm.
- LV-S64: Hành trình 150 x 100 mm.
- LV-S6: Hành trình 150 x 150 mm.
- Có thể trang bị thêm các phụ kiện như tấm ESD (chống tĩnh điện) hoặc các giá giữ wafer/mẫu vật.
- Có nhiều loại bàn cơ khí X-Y khác nhau, cho phép di chuyển mẫu vật trên một diện tích lớn:
-
Mâm vật kính (Nosepiece):
- Thường là mâm 5 lỗ hoặc 6 lỗ, có thể là loại thủ công hoặc tự động (motorized - tùy phiên bản).
- Có khả năng định tâm từng vật kính để đảm bảo độ chính xác.
-
Tương thích với Hệ thống máy ảnh kỹ thuật số Nikon Digital Sight và phần mềm NIS-Elements:
- Cho phép chụp ảnh, quay video, thực hiện các phép đo và phân tích hình ảnh nâng cao, quản lý dữ liệu.
-
Thiết kế mô-đun:
- Cho phép tùy chỉnh kính hiển vi với nhiều phụ kiện và module khác nhau (ống quan sát, vật kính, tụ quang, bộ đèn...) để phù hợp với các ứng dụng cụ thể.
- Khả năng tăng chiều cao mẫu tối đa bằng cách thêm cột nâng (LV-CR Column Riser).
Nikon CFI60-2 dòng kính hiển vi quang học
Thiết kế cải tiến của Nikon cho phép sử dụng các kỹ thuật hình ảnh rõ ràng, bao gồm độ tương phản cao, trường sáng, trường tối, phân cực (POL), độ tương phản nhiễu vi sai (DIC) và độ tương phản quang học giao thoa kế chùm tia kép
Nikon Cameras kỹ thuật số
Tất cả các camera Nikon Digital Sight đều chụp ảnh mẫu một cách hiệu quả và gửi chúng đến phần mềm xử lý hình ảnh của bộ NIS-Elements, cùng với dữ liệu kính hiển vi trên vật kính được sử dụng, cài đặt độ phóng đại và cường độ ánh sáng.
Product Highlights
Universal Optical Contrast Methods
Có thể chuyển đổi chế độ brightfield, hoặc darkfield,.
Hệ thống đèn chiếu sáng đến thị kính, các bộ phận được chọn để phù hợp với ứng dụng của người dùng. Chúng bao gồm giá đỡ, bàn soi, vật kính, ống soi mũi, đầu quang học, thị kính, máy ảnh kỹ thuật số, bộ lọc và phụ kiện kỹ thuật tương phản
Intelligent Digital Communication
The LV100NDA detects and controls objective lens value, position, light intensity, aperture and contrast via Nikon software.
The LV100ND detects and reports on the objective lens used by LV-NU5I and LV-INAD.
Ergonomic Design
Optimal positioning of operator controls and a variable angle eye-tube allow fatigue-free work, providing a right-way-up, right-way-around image for correctly observing materials, semiconductors and industrial components.
Liên hệ Đại lý chính hãng NIKON tại Việt Nam:
CÔNG TY TNHH NI VINA
VP Hà Nội: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KDT Dream Town,Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
VP HCM: Số 77, Tân Quỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM
Hotline: 096.465.0110/ Email:marketing@nivina.com.vn
https://www.facebook.com/KinhhienviNikon/
Zalo OA: NI VINA instruments (https://zalo.me/189556001052974257)
Base Unit: | Maximum sample height: 38 mm (when used with LVNU5AI U5AI nosepiece and LV-S32 3x2 stage / LV-S64 6x4 stage) * 73 mm when used with one column riser 12V50W internal power source for dimmer, coarse and fine adjustment knobs Left: coarse and fine adjustment / Right: fine adjustment, 40 mm stroke Coarse adjustment: 14 mm/turn (with torque adjustment, refocusing mechanism) Fine adjustment: 0.1 mm/turn (1 μm/graduation) Stage mounting hole intervals: 70 x 94 (fixed by 4-M4 screw) |
Nosepieces: | C-N6 ESD Sextuple Nosepiece ESD LV-NU5 Universal Quintuple Nosepiece ESD LV-NBD5 BD Quintuple Nosepiece ESD LV-NU5I Intelligent Universal Quintuple Nosepiece ESD |
Episcopic Illuminator: | LV-UEPI-N LV-LH50PC 12V50W Precentered Lamphouse Bright/darkfield switch and linked aperture stop (centerable), field diaphragm (centerable) Accepts ø 25 mm filter (NCB11, ND16, ND4), polarizer/analyzer, plate, excitation light balancer; equipped with noise terminator LV-UEPI2 LV-LH50PC 12V50W Precentered Lamphouse HG precentered fiber illuminator: C-HGFIE (with light adjustment) *option Bright/darkfield switch and linked aperture stop (centerable), field diaphragm (centerable), automated optical element switching feature matched to brightfield, darkfield, and epi-fluorescence switch Accepts ø 25 mm filter (NCB11, ND16, ND4), polarizer/analyzer, λ plate, excitation light balancer; equipped with noise terminator |
Diascopic Illuminator | LV-LH50PC 12V50W Precentered Lamphouse (Fly Eye optical system) Internal aperture. field diaphragm, filter (ND8. NCB11); transmitted/reflected selector switch; 12V100W also available (option) |
Eyepiece Tubes: | LV-T13 trinocular eyepiece tube ESD (Erected image. FOV: 22/25), LV-TT2 TT2 tilting trinocular eyepiece (Erected image. FOV: 22/25). P-TB Binocular Tube (Inverted image, FOV: 22), P-TT2 Trinocular Tube (Inverted image. FOV: 22) |
Stages: | LV-S32 3x2 stage (Stroke: 75 x 50 mm with glass plate) ESD compatible LV-S64 6x4 stage (Stroke: 150 x 100 mm with glass plate) ESD compatible LV-S6 6x6 stage (Stroke: 150 x 150 mm) ESD compatible |
Eyepieces: | CFI eyepiece series |
Objective Lenses: | Industrial Microscope CFI60-2/CFI60 optical system Objective lens series: Combinations in accordance with the observation method |
ESD Performance: | 1000 to 10V, within 0.2 sec. (excluding certain accessories) |
Power Consumption: | 1.2A/75W |
Weight: | Approximately 8.6kg |
Ứng dụng
Kính hiển vi công nghiệp Nikon Eclipse LV150ND
Với khả năng quan sát đa dạng và quang học chất lượng cao, LV150ND được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
-
Công nghiệp điện tử và bán dẫn:
- Kiểm tra bề mặt và cấu trúc bên trong của wafer, chip bán dẫn, linh kiện điện tử, bo mạch in (PCB), màn hình phẳng (FPD).
- Phát hiện khuyết tật, vết nứt, lỗi gia công.
- Phân tích các lớp mỏng và cấu trúc vi mô.
-
Khoa học vật liệu và luyện kim:
- Quan sát cấu trúc vi mô của kim loại (hạt, pha, vết nứt, bao thể), gốm sứ, polyme, vật liệu composite.
- Đánh giá chất lượng vật liệu, phân tích hư hỏng, kiểm tra mối hàn.
- Nghiên cứu và phát triển vật liệu mới.
-
Sản xuất chính xác và khuôn mẫu:
- Kiểm tra chất lượng bề mặt của các chi tiết gia công chính xác, khuôn mẫu.
- Đánh giá độ hoàn thiện bề mặt, phát hiện các khuyết tật nhỏ.
-
Công nghiệp ô tô, hàng không vũ trụ:
- Kiểm tra các bộ phận quan trọng, vật liệu chịu lực, bề mặt linh kiện.
-
Nghiên cứu và phát triển (R&D) & Kiểm soát chất lượng (QC):
- Là công cụ quan trọng trong các phòng thí nghiệm R&D và QC để phân tích và kiểm tra các mẫu vật đa dạng.
II. Các tính năng và công nghệ nổi bật của Nikon Eclipse LV150ND
Nikon Eclipse LV150ND được xây dựng trên nền tảng quang học và cơ khí vững chắc, mang lại hiệu suất vượt trội:
-
Hệ thống quang học CFI60-2:
- Sử dụng hệ thống quang học vô cực (infinity optical system) CFI60-2 độc quyền của Nikon, mang lại hình ảnh sắc nét, độ tương phản cao, độ phân giải vượt trội và hiệu chỉnh quang sai tốt trên toàn bộ trường nhìn.
- Cung cấp khoảng cách làm việc (Working Distance - WD) dài, tạo không gian rộng rãi cho việc thao tác mẫu và sử dụng phụ kiện.
-
Hệ thống chiếu sáng kép (Episcopic và Diascopic Illumination):
- Episcopic (chiếu sáng phản xạ): Sử dụng đèn Halogen 12V-50W hoặc LED. Có thể hỗ trợ nhiều phương pháp quan sát như:
- Trường sáng (Brightfield - BF): Quan sát tiêu chuẩn.
- Trường tối (Darkfield - DF): Làm nổi bật các khuyết tật bề mặt, vết trầy xước.
- Tương phản nhiễu xạ vi sai (Differential Interference Contrast - DIC): Tạo hiệu ứng 3D, làm nổi bật các thay đổi nhỏ về độ cao hoặc chiết suất.
- Phân cực đơn giản (Simple Polarizing - POL): Phát hiện ứng suất, phân tích vật liệu lưỡng chiết.
- Huỳnh quang (Epi-Fluorescence): Quan sát các mẫu có tính chất phát quang (cần thêm phụ kiện).
- Giao thoa kế hai chùm tia (Two-beam Interferometry): Để đo độ dày lớp mỏng, độ phẳng bề mặt (cần thêm phụ kiện).
- Diascopic (chiếu sáng truyền qua): Cũng sử dụng đèn Halogen 12V-50W hoặc LED, cho phép các phương pháp:
- Trường sáng (Brightfield - BF).
- Trường tối (Darkfield - DF).
- Tương phản pha (Phase Contrast - PC): Quan sát các mẫu trong suốt không màu.
- DIC truyền qua (Transmission DIC).
- Phân cực truyền qua (Transmission POL).
- Khả năng chuyển đổi linh hoạt giữa các chế độ chiếu sáng và phương pháp quan sát.
- Episcopic (chiếu sáng phản xạ): Sử dụng đèn Halogen 12V-50W hoặc LED. Có thể hỗ trợ nhiều phương pháp quan sát như:
-
Cơ chế điều chỉnh tiêu cự (Focusing Mechanism):
- Núm điều chỉnh thô và tinh đồng trục, với hành trình lấy nét dài (thường 40mm).
- Độ chia đọc tinh (fine adjustment) 1 µm, cho phép lấy nét chính xác các mẫu vật.
-
Các tùy chọn bàn mẫu (Stages):
- Có nhiều loại bàn cơ khí X-Y khác nhau, cho phép di chuyển mẫu vật trên một diện tích lớn:
- LV-S32: Hành trình 75 x 50 mm.
- LV-S64: Hành trình 150 x 100 mm.
- LV-S6: Hành trình 150 x 150 mm.
- Có thể trang bị thêm các phụ kiện như tấm ESD (chống tĩnh điện) hoặc các giá giữ wafer/mẫu vật.
- Có nhiều loại bàn cơ khí X-Y khác nhau, cho phép di chuyển mẫu vật trên một diện tích lớn:
-
Mâm vật kính (Nosepiece):
- Thường là mâm 5 lỗ hoặc 6 lỗ, có thể là loại thủ công hoặc tự động (motorized - tùy phiên bản).
- Có khả năng định tâm từng vật kính để đảm bảo độ chính xác.
-
Tương thích với Hệ thống máy ảnh kỹ thuật số Nikon Digital Sight và phần mềm NIS-Elements:
- Cho phép chụp ảnh, quay video, thực hiện các phép đo và phân tích hình ảnh nâng cao, quản lý dữ liệu.
-
Thiết kế mô-đun:
- Cho phép tùy chỉnh kính hiển vi với nhiều phụ kiện và module khác nhau (ống quan sát, vật kính, tụ quang, bộ đèn...) để phù hợp với các ứng dụng cụ thể.
- Khả năng tăng chiều cao mẫu tối đa bằng cách thêm cột nâng (LV-CR Column Riser).
Nikon CFI60-2 dòng kính hiển vi quang học
Thiết kế cải tiến của Nikon cho phép sử dụng các kỹ thuật hình ảnh rõ ràng, bao gồm độ tương phản cao, trường sáng, trường tối, phân cực (POL), độ tương phản nhiễu vi sai (DIC) và độ tương phản quang học giao thoa kế chùm tia kép
Nikon Cameras kỹ thuật số
Tất cả các camera Nikon Digital Sight đều chụp ảnh mẫu một cách hiệu quả và gửi chúng đến phần mềm xử lý hình ảnh của bộ NIS-Elements, cùng với dữ liệu kính hiển vi trên vật kính được sử dụng, cài đặt độ phóng đại và cường độ ánh sáng.
Product Highlights
Universal Optical Contrast Methods
Có thể chuyển đổi chế độ brightfield, hoặc darkfield,.
Hệ thống đèn chiếu sáng đến thị kính, các bộ phận được chọn để phù hợp với ứng dụng của người dùng. Chúng bao gồm giá đỡ, bàn soi, vật kính, ống soi mũi, đầu quang học, thị kính, máy ảnh kỹ thuật số, bộ lọc và phụ kiện kỹ thuật tương phản
Intelligent Digital Communication
The LV100NDA detects and controls objective lens value, position, light intensity, aperture and contrast via Nikon software.
The LV100ND detects and reports on the objective lens used by LV-NU5I and LV-INAD.
Ergonomic Design
Optimal positioning of operator controls and a variable angle eye-tube allow fatigue-free work, providing a right-way-up, right-way-around image for correctly observing materials, semiconductors and industrial components.
Liên hệ Đại lý chính hãng NIKON tại Việt Nam:
CÔNG TY TNHH NI VINA
VP Hà Nội: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KDT Dream Town,Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
VP HCM: Số 77, Tân Quỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM
Hotline: 096.465.0110/ Email:marketing@nivina.com.vn
https://www.facebook.com/KinhhienviNikon/
Zalo OA: NI VINA instruments (https://zalo.me/189556001052974257)
Thông số kĩ thuật
Base Unit: | Maximum sample height: 38 mm (when used with LVNU5AI U5AI nosepiece and LV-S32 3x2 stage / LV-S64 6x4 stage) * 73 mm when used with one column riser 12V50W internal power source for dimmer, coarse and fine adjustment knobs Left: coarse and fine adjustment / Right: fine adjustment, 40 mm stroke Coarse adjustment: 14 mm/turn (with torque adjustment, refocusing mechanism) Fine adjustment: 0.1 mm/turn (1 μm/graduation) Stage mounting hole intervals: 70 x 94 (fixed by 4-M4 screw) |
Nosepieces: | C-N6 ESD Sextuple Nosepiece ESD LV-NU5 Universal Quintuple Nosepiece ESD LV-NBD5 BD Quintuple Nosepiece ESD LV-NU5I Intelligent Universal Quintuple Nosepiece ESD |
Episcopic Illuminator: | LV-UEPI-N LV-LH50PC 12V50W Precentered Lamphouse Bright/darkfield switch and linked aperture stop (centerable), field diaphragm (centerable) Accepts ø 25 mm filter (NCB11, ND16, ND4), polarizer/analyzer, plate, excitation light balancer; equipped with noise terminator LV-UEPI2 LV-LH50PC 12V50W Precentered Lamphouse HG precentered fiber illuminator: C-HGFIE (with light adjustment) *option Bright/darkfield switch and linked aperture stop (centerable), field diaphragm (centerable), automated optical element switching feature matched to brightfield, darkfield, and epi-fluorescence switch Accepts ø 25 mm filter (NCB11, ND16, ND4), polarizer/analyzer, λ plate, excitation light balancer; equipped with noise terminator |
Diascopic Illuminator | LV-LH50PC 12V50W Precentered Lamphouse (Fly Eye optical system) Internal aperture. field diaphragm, filter (ND8. NCB11); transmitted/reflected selector switch; 12V100W also available (option) |
Eyepiece Tubes: | LV-T13 trinocular eyepiece tube ESD (Erected image. FOV: 22/25), LV-TT2 TT2 tilting trinocular eyepiece (Erected image. FOV: 22/25). P-TB Binocular Tube (Inverted image, FOV: 22), P-TT2 Trinocular Tube (Inverted image. FOV: 22) |
Stages: | LV-S32 3x2 stage (Stroke: 75 x 50 mm with glass plate) ESD compatible LV-S64 6x4 stage (Stroke: 150 x 100 mm with glass plate) ESD compatible LV-S6 6x6 stage (Stroke: 150 x 150 mm) ESD compatible |
Eyepieces: | CFI eyepiece series |
Objective Lenses: | Industrial Microscope CFI60-2/CFI60 optical system Objective lens series: Combinations in accordance with the observation method |
ESD Performance: | 1000 to 10V, within 0.2 sec. (excluding certain accessories) |
Power Consumption: | 1.2A/75W |
Weight: | Approximately 8.6kg |