Kinh hiển vi điện tử quét EM-30N
Kinh hiển vi điện tử quét EM-30N
Model: EM-30N, EM-30AXN
Brand: Coxem
Origin: Korea
Mô tả
Kính hiển vi điện tử coxem EM-30N
Kính hiển vi điện tử coxem EM-30N là một trong những loại máy SEM phổ biến được sử dụng trong lĩnh vực khoa học vật liệu và quan sát kích thước bề mặt các vật liệu. Máy SEM EM-30N sử dụng công nghệ quét điện tử để tạo ra hình ảnh về các mẫu được đặt vào thiết bị.
Máy SEM EM-30N có khả năng phóng to đến 300.000 lần và cung cấp độ phân giải cao về kích thước và chi tiết của các mẫu vật. Kính hiển vi điện tử coxem model EM-30N được trang bị các tính năng tiên tiến như hệ thống phát xạ và bán dẫn tốc độ cao giúp cho việc quét và xử lý hình ảnh nhanh hơn và chính xác hơn.
Ngoài ra, kính hiển vi điện tử coxem model EM-30N còn được tích hợp với các công nghệ mới như EDS và CL để hỗ trợ cho các nghiên cứu về đặc tính hóa học và quang học cơ bản của các mẫu vật.
Tóm lại, kính hiển vi điện tử coxem model EM-30N là một thiết bị quan trọng và cần thiết trong các nghiên cứu khoa học vật liệu và quan sát kích thước và chi tiết của các mẫu vật. Với các tính năng và công nghệ tiên tiến, nó cung cấp cho người dùng những hình ảnh chính xác và đáng tin cậy về các mẫu vật để giúp nghiên cứu và phát triển ngành khoa học vật liệu ngày càng tiên tiến hơn nữa.
Các ứng dụng của máy SEM EM-30N bao gồm:
Quan sát chi tiết cấu trúc bề mặt của các vật liệu: Máy SEM EM-30N cho phép quan sát chi tiết các cấu trúc bề mặt của các vật liệu, đặc biệt là vật liệu nano.
Phân tích thành phần hóa học của các mẫu:
Máy SEM EM-30N có thể được kết hợp với công nghệ EDS (Energy Dispersive Spectroscopy) để phân tích hóa học thành phần của các mẫu.
Đánh giá độ tinh khiết của mẫu:
Máy SEM EM-30N cũng có thể được sử dụng để đánh giá độ tinh khiết của các mẫu như kim loại, ceramique và sản phẩm điện tử.
Ứng dụng trong nghiên cứu sinh học và y học:
Máy SEM EM-30N cũng có thể được sử dụng để quan sát các mẫu sinh học, như tế bào và mô, để tìm hiểu cấu trúc và tổ chức của chúng.
Kiểm tra chất lượng sản phẩm:
Máy SEM EM-30N cũng có thể được sử dụng trong kiểm tra chất lượng sản phẩm, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất điện tử, để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng và độ bền cao.
Em-30N · |
EM-30AXN |
|
Phóng |
15-150.000X |
|
Resoultion không gian |
<5nm ở 30kV |
|
Chế độ chân không |
HV (Tiêu chuẩn) |
|
Điện áp gia tốc |
1 - 30kV (có thể điều chỉnh theo tỷ lệ 1kV) |
|
Nguồn điện tử |
Dây tóc vonfram trung tâm trước |
|
Detector |
SED (DP), BSED (DP) |
SED (DP), BSED (DP), BIÊN TẬP |
Cỡ mẫu |
70mm (Rộng) x 45mm (Cao) |
|
X-Y / T Đi ngang |
35x35mm / 0 - 45º |
|
Tự động hóa |
Tiêu điểm, Dây tóc, Độ sáng / Độ tương phản |
|
Định dạng đầu ra dữ liệu |
jpg, tiff, BMP |
|
Kích thước |
400 x 600 x 550 mm |
|
Trọng lượng |
85 kg |
95 kg |
Tùy chọn |
GỐC Sân khấu mát mẻ Toàn cảnh 2,0 Kích thước hoạt động 30mm Loại nhỏ gọn EDS (Phân tích hạt) 30mm Active Size Compact Type EDS (bao gồm MPO) |
Ứng dụng
Các ứng dụng của máy SEM EM-30N bao gồm:
Quan sát chi tiết cấu trúc bề mặt của các vật liệu: Máy SEM EM-30N cho phép quan sát chi tiết các cấu trúc bề mặt của các vật liệu, đặc biệt là vật liệu nano.
Phân tích thành phần hóa học của các mẫu:
Máy SEM EM-30N có thể được kết hợp với công nghệ EDS (Energy Dispersive Spectroscopy) để phân tích hóa học thành phần của các mẫu.
Đánh giá độ tinh khiết của mẫu:
Máy SEM EM-30N cũng có thể được sử dụng để đánh giá độ tinh khiết của các mẫu như kim loại, ceramique và sản phẩm điện tử.
Ứng dụng trong nghiên cứu sinh học và y học:
Máy SEM EM-30N cũng có thể được sử dụng để quan sát các mẫu sinh học, như tế bào và mô, để tìm hiểu cấu trúc và tổ chức của chúng.
Kiểm tra chất lượng sản phẩm:
Máy SEM EM-30N cũng có thể được sử dụng trong kiểm tra chất lượng sản phẩm, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất điện tử, để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng và độ bền cao.
Thông số kĩ thuật
Em-30N · |
EM-30AXN |
|
Phóng |
15-150.000X |
|
Resoultion không gian |
<5nm ở 30kV |
|
Chế độ chân không |
HV (Tiêu chuẩn) |
|
Điện áp gia tốc |
1 - 30kV (có thể điều chỉnh theo tỷ lệ 1kV) |
|
Nguồn điện tử |
Dây tóc vonfram trung tâm trước |
|
Detector |
SED (DP), BSED (DP) |
SED (DP), BSED (DP), BIÊN TẬP |
Cỡ mẫu |
70mm (Rộng) x 45mm (Cao) |
|
X-Y / T Đi ngang |
35x35mm / 0 - 45º |
|
Tự động hóa |
Tiêu điểm, Dây tóc, Độ sáng / Độ tương phản |
|
Định dạng đầu ra dữ liệu |
jpg, tiff, BMP |
|
Kích thước |
400 x 600 x 550 mm |
|
Trọng lượng |
85 kg |
95 kg |
Tùy chọn |
GỐC Sân khấu mát mẻ Toàn cảnh 2,0 Kích thước hoạt động 30mm Loại nhỏ gọn EDS (Phân tích hạt) 30mm Active Size Compact Type EDS (bao gồm MPO) |