Máy đo 3D CMM Crysta-Apex V Plus500


Máy đo 3D CMM Crysta-Apex V Plus500
Model: Crysta-Apex V Plus500
Brand: mitutoyo
Origin: Japan
Mô tả
Chuyên phân phối máy đo tọa độ 3d tự động loại tiếp xúc CMM CRYSTA-Apex V plus500/700/900 cung cấp độ chính xác cao (1,7 µm) chính hãng Mitutoyo xuất xứ Nhật Bản, với nhiều kích thước để kiểm tra chi tiết phôi phù hợp nhu cầu khách hàng.
Số lượng hiển thị tối thiểu (mm): 0,0001; Phạm vi đo trục X (mm): 500; Phạm vi đo trục Y (mm): 400; Phạm vi đo trục Z (mm): 400
- Máy có chức năng bù nhiệt độ theo thời gian thực không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường, có tác động đáng kể đến độ chính xác của phép đo và sai số đo chiều dài tối đa cho phép là 1,8 μm (số hạng đầu tiên), có thể đảm bảo độ chính xác ngay cả đối với các phôi có độ chính xác cao.
- Đây là máy đo 3D thân thiện với môi trường, được trang bị chức năng giảm khí tiêu chuẩn đồng thời đảm bảo độ chính xác vốn có của máy đo.
- Bằng cách chỉ định đường đo cho hình dạng 3D, có thể đo các chi tiết có hình dạng phức tạp hơn, chẳng hạn như bề mặt cong và đường viền, theo một đường đo linh hoạt. Ngoài ra, bằng cách hiệu chỉnh các lỗi quỹ đạo do độ lệch giữa chi tiết và giá trị thiết kế theo thời gian thực, có thể thực hiện các phép đo tốc độ cao mà không bị ảnh hưởng bởi độ chính xác gia công hay độ lệch lắp đặt. Hơn nữa, với tốc độ đo tối đa (tốc độ tiếp xúc với chi tiết) là 8 mm/giây, sự kết hợp giữa tốc độ truyền động và gia tốc truyền động giúp giảm đáng kể tổng thời gian đo.
- Chúng tôi cung cấp nhiều loại đầu dò cho nhiều loại máy đo tọa độ khác nhau và có thể đạt được các phép đo có độ chính xác và hiệu quả cao với đầu dò tối ưu phù hợp với đặc điểm của phôi.
- Vui lòng kiểm tra danh mục để biết thông số kỹ thuật chính xác.
Bản vẽ kỹ thuật
.jpg)
Đặc điểm kỹ thuật Dòng Crystal-Apex V plus500 series cho hai model
Model | CRYSTA-Apex V plus544 | CRYSTA-Apex V plus574 | |
Phạm vi đo | Trục X | 500 mm | 500 mm |
Trục Y | 400 mm | 700 mm | |
Trục Z | 400 mm | 400 mm | |
Tốc độ truyền động Chế độ CNC tốc độ di chuyển tự động (mỗi trục mm/ giây) | Lên đến 300 mỗi trục | Lên đến 300 mỗi trục | |
Tốc độ truyền động Chế độ CNC tốc độ di chuyển thủ công (mỗi trục mm/ giây) | Tối đa 138 mỗi trục | Tối đa 138 mỗi trục | |
Tốc độ truyền động Chế độ CNC tốc độ kết hợp tối đa tự động (mỗi trục mm/ giây) | 519 | 519 | |
Tốc độ truyền động Chế độ CNC tốc độ kết hợp tối đa thủ công (mỗi trục mm/ giây) | 239 | 239 | |
Ứng dụng
- Máy có chức năng bù nhiệt độ theo thời gian thực không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường, có tác động đáng kể đến độ chính xác của phép đo và sai số đo chiều dài tối đa cho phép là 1,8 μm (số hạng đầu tiên), có thể đảm bảo độ chính xác ngay cả đối với các phôi có độ chính xác cao.
- Đây là máy đo 3D thân thiện với môi trường, được trang bị chức năng giảm khí tiêu chuẩn đồng thời đảm bảo độ chính xác vốn có của máy đo.
- Bằng cách chỉ định đường đo cho hình dạng 3D, có thể đo các chi tiết có hình dạng phức tạp hơn, chẳng hạn như bề mặt cong và đường viền, theo một đường đo linh hoạt. Ngoài ra, bằng cách hiệu chỉnh các lỗi quỹ đạo do độ lệch giữa chi tiết và giá trị thiết kế theo thời gian thực, có thể thực hiện các phép đo tốc độ cao mà không bị ảnh hưởng bởi độ chính xác gia công hay độ lệch lắp đặt. Hơn nữa, với tốc độ đo tối đa (tốc độ tiếp xúc với chi tiết) là 8 mm/giây, sự kết hợp giữa tốc độ truyền động và gia tốc truyền động giúp giảm đáng kể tổng thời gian đo.
- Chúng tôi cung cấp nhiều loại đầu dò cho nhiều loại máy đo tọa độ khác nhau và có thể đạt được các phép đo có độ chính xác và hiệu quả cao với đầu dò tối ưu phù hợp với đặc điểm của phôi.
- Vui lòng kiểm tra danh mục để biết thông số kỹ thuật chính xác.
Bản vẽ kỹ thuật
.jpg)
Thông số kĩ thuật
Đặc điểm kỹ thuật Dòng Crystal-Apex V plus500 series cho hai model
Model | CRYSTA-Apex V plus544 | CRYSTA-Apex V plus574 | |
Phạm vi đo | Trục X | 500 mm | 500 mm |
Trục Y | 400 mm | 700 mm | |
Trục Z | 400 mm | 400 mm | |
Tốc độ truyền động Chế độ CNC tốc độ di chuyển tự động (mỗi trục mm/ giây) | Lên đến 300 mỗi trục | Lên đến 300 mỗi trục | |
Tốc độ truyền động Chế độ CNC tốc độ di chuyển thủ công (mỗi trục mm/ giây) | Tối đa 138 mỗi trục | Tối đa 138 mỗi trục | |
Tốc độ truyền động Chế độ CNC tốc độ kết hợp tối đa tự động (mỗi trục mm/ giây) | 519 | 519 | |
Tốc độ truyền động Chế độ CNC tốc độ kết hợp tối đa thủ công (mỗi trục mm/ giây) | 239 | 239 | |