Thiết bị Đo Cường Độ Sáng FT3425




Thiết bị Đo Cường Độ Sáng FT3425
Model: FT3425
Brand: Hioki
Origin: Nhật Bản
Mô tả
Thiết bị Đo Cường Độ Sáng HIOKI FT3425 (Lux Meter) là một máy đo độ rọi chuyên nghiệp và cải tiến của hãng Hioki, Nhật Bản. Đây là phiên bản nâng cấp từ FT3424, mang đến nhiều tính năng tiện ích hơn, đặc biệt là khả năng lưu trữ dữ liệu lớn và kết nối Bluetooth để truyền dữ liệu không dây.
FT3425 được thiết kế để đo chính xác cường độ ánh sáng (độ rọi) trong nhiều môi trường khác nhau, từ văn phòng, nhà máy, đến các khu vực công cộng.
I. Mô tả chung Thiết bị Đo Cường Độ Sáng HIOKI FT3425
HIOKI FT3425 là một máy đo cường độ sáng cầm tay cao cấp, sở hữu cảm biến tách rời để đảm bảo độ chính xác và linh hoạt khi đo. Điểm nổi bật của FT3425 là khả năng lưu trữ dữ liệu lớn và tính năng truyền dữ liệu không dây qua Bluetooth®. Điều này giúp thiết bị trở thành một công cụ mạnh mẽ cho việc quản lý ánh sáng, đặc biệt khi cần thu thập dữ liệu tại nhiều điểm hoặc trong thời gian dài.
FT3425 tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt về đo độ rọi, đảm bảo kết quả đo đáng tin cậy và có thể sử dụng cho các mục đích kiểm định, tuân thủ tiêu chuẩn môi trường làm việc.
II. Ứng dụng chính Thiết bị Đo Cường Độ Sáng HIOKI FT3425
HIOKI FT3425 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
- Quản lý và đánh giá môi trường làm việc: Đo độ sáng tại văn phòng, nhà máy, kho bãi, cửa hàng để đảm bảo điều kiện ánh sáng phù hợp với các tiêu chuẩn an toàn lao động, tối ưu hóa năng suất và sự thoải mái cho nhân viên.
- Thiết kế và kiểm tra hệ thống chiếu sáng: Hỗ trợ các kỹ sư chiếu sáng trong việc xác định số lượng, vị trí, và loại đèn cần thiết, cũng như kiểm tra hiệu suất của các hệ thống chiếu sáng mới hoặc hiện có (bao gồm cả đèn LED).
- Kiểm tra ánh sáng tại trường học, bệnh viện, thư viện: Đảm bảo đủ độ rọi cho các hoạt động học tập, đọc sách và khám chữa bệnh.
- Nghiên cứu và phát triển (R&D): Đánh giá đặc tính của các nguồn sáng mới, vật liệu quang học.
- Giám sát môi trường: Đo ánh sáng tự nhiên hoặc nhân tạo trong các không gian cụ thể.
- Kiểm tra các tiêu chuẩn liên quan đến ánh sáng: Đảm bảo tuân thủ các quy định về chiếu sáng cho các công trình, khu vực cụ thể.
III. Các tính năng và công nghệ nổi bật
- Độ chính xác cao và tuân thủ tiêu chuẩn:
- Đáp ứng cấp độ AA của tiêu chuẩn JIS C 1609-1:2006 và Class B của DIN 5032-7:1985, cho thấy khả năng đo lường rất chính xác và đáng tin cậy.
- Đáp ứng phổ V(λ) của CIE với f1′≤6%, phản ánh chân thực cách mắt người cảm nhận ánh sáng.
- Độ lệch theo góc f2≤2%, đảm bảo độ chính xác ngay cả khi ánh sáng chiếu tới từ các góc khác nhau.
- Dải đo siêu rộng và linh hoạt:
- Có khả năng đo độ rọi từ 0.00 lx đến 200,000 lx (hoặc 0.000 fc đến 19,990 fc), phù hợp với mọi điều kiện ánh sáng.
- Chức năng tự động chuyển dải (auto-ranging) tiện lợi.
- Cảm biến tách rời: Giúp người dùng đặt cảm biến tại điểm đo chính xác mà không bị ảnh hưởng bởi bóng hoặc sự cản trở từ thiết bị chính.
- Kết nối Bluetooth® không dây:
- Đây là một nâng cấp đáng giá, cho phép thiết bị truyền dữ liệu không dây đến điện thoại thông minh, máy tính bảng (sử dụng ứng dụng GENNECT Cross của Hioki) hoặc máy tính qua bộ chuyển đổi Bluetooth (tùy chọn).
- Việc này giúp người dùng dễ dàng theo dõi, lưu trữ và phân tích dữ liệu từ xa, đặc biệt hữu ích khi đo ở các vị trí khó tiếp cận hoặc cần giám sát liên tục.
- Bộ nhớ trong lớn và khả năng lưu trữ tự động:
- Có thể lưu trữ tới 99 giá trị đo thủ công.
- Đặc biệt, FT3425 còn có khả năng ghi dữ liệu liên tục với khoảng thời gian cố định (interval recording) lên đến 100 giá trị, rất hữu ích để theo dõi sự thay đổi của cường độ sáng theo thời gian.
- Chức năng giữ giá trị (Hold), giá trị MAX/MIN/AVG:
- Data Hold: Giữ giá trị đo trên màn hình.
- Max/Min Value Display: Hiển thị giá trị lớn nhất/nhỏ nhất đo được.
- Average Value Display: Hiển thị giá trị trung bình trong một chu kỳ đo.
- Màn hình LCD có đèn nền: Đảm bảo khả năng đọc dễ dàng trong mọi điều kiện ánh sáng.
- Tự động tắt nguồn (Auto Power Off): Giúp tiết kiệm pin.
Liên hệ Đại lý chính hãng HIOKI tại Việt Nam:
CÔNG TY TNHH NI VINA
VP Hà Nội: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KDT Dream Town,Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
VP HCM: Số 77, Tân Quỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM
Hotline: 096.465.0110/ Email:marketing@nivina.com.vn
Fanpage: Thiết bị đo kiểm Nivina
Zalo OA: NI VINA instruments
Tiêu chuẩn | DIN 5032-7: 1985 class B, JIS C 1609-1: 2006 general AA class | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyên tố nhận ánh sáng | Điốt quang silic | |||||
Chọn dải đo | Tự động/ Thủ công | |||||
Tuyến tính | ± 2% rdg. (Nhân với 1,5 đối với các giá trị hiển thị vượt quá 3000 lx.) | |||||
Độ chính xác đảm bảo đối với nhiệt độ và độ ẩm | 21 ° C đến 27 ° C (69,8 ° F đến 80,6 ° F), 75% rh trở xuống (không ngưng tụ) | |||||
Thời gian phản hồi | Dải đo chọn tự động: trong vòng 5 giây, Dải đo chọn bằng thủ công: trong vòng 2 giây | |||||
Đầu ra D/A | Mức đầu ra: 2 V/phạm vi f.s. (2,5 V khi vượt quá phạm vi f.s.) Độ chính xác đầu ra: ±1% rdg. ±5 mV (ở giá trị hiển thị) |
|||||
Chức năng | Chức năng giữ bộ hẹn giờ, Chức năng bộ nhớ (Có thể lưu tới 99 dữ liệu đo.), Giữ, Tự động tắt nguồn, Âm báo, Đèn nền, Hiệu chỉnh 0 | |||||
Giao diện | USB 2.0 (FT3424 / FT3425), Bluetooth® 4.0LE (chỉ FT3425) | |||||
Nguồn điện | Pin kiềm LR6 × 2, công suất định mức tối đa 500 mVA, hoặc pin R6 Mangan × 2, hoặc nguồn cổng USB (5 VDC) | |||||
Thời gian hoạt động pin liên tục | 300 giờ (khi sử dụng pin LR6, Bluetooth® TẮT), 80 giờ (khi sử dụng pin LR6, Bluetooth® BẬT) | |||||
Kích thước và khối lượng (bao gồm cả pin) | 78 mm (3,07 in) W × 170 mm (6,69 in) H × 39 mm (1,54 in) D, 310 g (10,9 oz, FT3424) / 320 g (11,3 oz, FT3425) |
|||||
Phụ kiện đi kèm | Hướng dẫn sử dụng × 1, Pin kiềm AA / LR6 × 2, Nắp cảm biến (có dây đeo) × 1, Hộp đựng (mềm) × 1, Dây đeo (dành cho thiết bị) × 1, Cáp USB (0,9 m / 2,95 ft) × 1, CD (trình điều khiển USB, phần mềm ứng dụng máy tính chuyên dụng và thông số kỹ thuật truyền thông) × 1, Các biện pháp đề phòng liên quan đến việc sử dụng thiết bị phát ra sóng vô tuyến × 1 (chỉ FT3425) |
Phạm vi đo lường
Phạm vi | Phạm vi đo lường | Hiển thị nấc | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
20 lx | 0,00 lx đến 20,00 lx | 1 nấc | ||||
200 lx | 0,0 lx đến 200,0 lx | 1 nấc | ||||
2000 lx | 0 lx đến 2000 lx | 1 nấc | ||||
20000 lx | 00 lx đến 20000 lx | 10 nấc | ||||
200000 lx | 000 lx đến 200000 lx | 100 nấc |
Các quốc gia và khu vực hiện đang cho phép kết nối không dây (FT3425)
Cập nhật lần cuối: tháng 8 năm 2022
Các quốc gia và khu vực hiện đang cho phép kết nối không dây | Úc, Áo, Bangladesh, Bỉ, Bulgaria, Canada, Chile, Colombia, Croatia, Síp, Cộng hòa Séc, Đan Mạch, Estonia, Phần Lan, Pháp, Georgia, Đức, Hy Lạp, Hồng Kông, Hungary, Iceland, Indonesia, Ireland, Israel, Ý, Nhật Bản, Kenya, Hàn Quốc, Latvia, Liechtenstein, Lithuania, Luxembourg, Macao, Malta, Myanmar, Hà Lan, New Caledonia, New Zealand, Na Uy, Peru, Ba Lan, Bồ Đào Nha, Romania, Ả Rập Saudi, Singapore, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha , Thụy Điển, Thụy Sĩ, Thái Lan, Thổ Nhĩ Kỳ, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ, Việt Nam | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Ghi chú | Việc sử dụng các thiết bị phát ra bức xạ vô tuyến cần có sự chấp thuận của quốc gia sử dụng. Do đó, việc sử dụng công cụ ở một quốc gia hoặc khu vực mà chúng chưa được chấp thuận có thể bị phạt như một hành vi vi phạm pháp luật. |
Ứng dụng
I. Mô tả chung Thiết bị Đo Cường Độ Sáng HIOKI FT3425
HIOKI FT3425 là một máy đo cường độ sáng cầm tay cao cấp, sở hữu cảm biến tách rời để đảm bảo độ chính xác và linh hoạt khi đo. Điểm nổi bật của FT3425 là khả năng lưu trữ dữ liệu lớn và tính năng truyền dữ liệu không dây qua Bluetooth®. Điều này giúp thiết bị trở thành một công cụ mạnh mẽ cho việc quản lý ánh sáng, đặc biệt khi cần thu thập dữ liệu tại nhiều điểm hoặc trong thời gian dài.
FT3425 tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt về đo độ rọi, đảm bảo kết quả đo đáng tin cậy và có thể sử dụng cho các mục đích kiểm định, tuân thủ tiêu chuẩn môi trường làm việc.
II. Ứng dụng chính Thiết bị Đo Cường Độ Sáng HIOKI FT3425
HIOKI FT3425 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
- Quản lý và đánh giá môi trường làm việc: Đo độ sáng tại văn phòng, nhà máy, kho bãi, cửa hàng để đảm bảo điều kiện ánh sáng phù hợp với các tiêu chuẩn an toàn lao động, tối ưu hóa năng suất và sự thoải mái cho nhân viên.
- Thiết kế và kiểm tra hệ thống chiếu sáng: Hỗ trợ các kỹ sư chiếu sáng trong việc xác định số lượng, vị trí, và loại đèn cần thiết, cũng như kiểm tra hiệu suất của các hệ thống chiếu sáng mới hoặc hiện có (bao gồm cả đèn LED).
- Kiểm tra ánh sáng tại trường học, bệnh viện, thư viện: Đảm bảo đủ độ rọi cho các hoạt động học tập, đọc sách và khám chữa bệnh.
- Nghiên cứu và phát triển (R&D): Đánh giá đặc tính của các nguồn sáng mới, vật liệu quang học.
- Giám sát môi trường: Đo ánh sáng tự nhiên hoặc nhân tạo trong các không gian cụ thể.
- Kiểm tra các tiêu chuẩn liên quan đến ánh sáng: Đảm bảo tuân thủ các quy định về chiếu sáng cho các công trình, khu vực cụ thể.
III. Các tính năng và công nghệ nổi bật
- Độ chính xác cao và tuân thủ tiêu chuẩn:
- Đáp ứng cấp độ AA của tiêu chuẩn JIS C 1609-1:2006 và Class B của DIN 5032-7:1985, cho thấy khả năng đo lường rất chính xác và đáng tin cậy.
- Đáp ứng phổ V(λ) của CIE với f1′≤6%, phản ánh chân thực cách mắt người cảm nhận ánh sáng.
- Độ lệch theo góc f2≤2%, đảm bảo độ chính xác ngay cả khi ánh sáng chiếu tới từ các góc khác nhau.
- Dải đo siêu rộng và linh hoạt:
- Có khả năng đo độ rọi từ 0.00 lx đến 200,000 lx (hoặc 0.000 fc đến 19,990 fc), phù hợp với mọi điều kiện ánh sáng.
- Chức năng tự động chuyển dải (auto-ranging) tiện lợi.
- Cảm biến tách rời: Giúp người dùng đặt cảm biến tại điểm đo chính xác mà không bị ảnh hưởng bởi bóng hoặc sự cản trở từ thiết bị chính.
- Kết nối Bluetooth® không dây:
- Đây là một nâng cấp đáng giá, cho phép thiết bị truyền dữ liệu không dây đến điện thoại thông minh, máy tính bảng (sử dụng ứng dụng GENNECT Cross của Hioki) hoặc máy tính qua bộ chuyển đổi Bluetooth (tùy chọn).
- Việc này giúp người dùng dễ dàng theo dõi, lưu trữ và phân tích dữ liệu từ xa, đặc biệt hữu ích khi đo ở các vị trí khó tiếp cận hoặc cần giám sát liên tục.
- Bộ nhớ trong lớn và khả năng lưu trữ tự động:
- Có thể lưu trữ tới 99 giá trị đo thủ công.
- Đặc biệt, FT3425 còn có khả năng ghi dữ liệu liên tục với khoảng thời gian cố định (interval recording) lên đến 100 giá trị, rất hữu ích để theo dõi sự thay đổi của cường độ sáng theo thời gian.
- Chức năng giữ giá trị (Hold), giá trị MAX/MIN/AVG:
- Data Hold: Giữ giá trị đo trên màn hình.
- Max/Min Value Display: Hiển thị giá trị lớn nhất/nhỏ nhất đo được.
- Average Value Display: Hiển thị giá trị trung bình trong một chu kỳ đo.
- Màn hình LCD có đèn nền: Đảm bảo khả năng đọc dễ dàng trong mọi điều kiện ánh sáng.
- Tự động tắt nguồn (Auto Power Off): Giúp tiết kiệm pin.
Liên hệ Đại lý chính hãng HIOKI tại Việt Nam:
CÔNG TY TNHH NI VINA
VP Hà Nội: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KDT Dream Town,Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
VP HCM: Số 77, Tân Quỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM
Hotline: 096.465.0110/ Email:marketing@nivina.com.vn
Fanpage: Thiết bị đo kiểm Nivina
Zalo OA: NI VINA instruments
Thông số kĩ thuật
Tiêu chuẩn | DIN 5032-7: 1985 class B, JIS C 1609-1: 2006 general AA class | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyên tố nhận ánh sáng | Điốt quang silic | |||||
Chọn dải đo | Tự động/ Thủ công | |||||
Tuyến tính | ± 2% rdg. (Nhân với 1,5 đối với các giá trị hiển thị vượt quá 3000 lx.) | |||||
Độ chính xác đảm bảo đối với nhiệt độ và độ ẩm | 21 ° C đến 27 ° C (69,8 ° F đến 80,6 ° F), 75% rh trở xuống (không ngưng tụ) | |||||
Thời gian phản hồi | Dải đo chọn tự động: trong vòng 5 giây, Dải đo chọn bằng thủ công: trong vòng 2 giây | |||||
Đầu ra D/A | Mức đầu ra: 2 V/phạm vi f.s. (2,5 V khi vượt quá phạm vi f.s.) Độ chính xác đầu ra: ±1% rdg. ±5 mV (ở giá trị hiển thị) |
|||||
Chức năng | Chức năng giữ bộ hẹn giờ, Chức năng bộ nhớ (Có thể lưu tới 99 dữ liệu đo.), Giữ, Tự động tắt nguồn, Âm báo, Đèn nền, Hiệu chỉnh 0 | |||||
Giao diện | USB 2.0 (FT3424 / FT3425), Bluetooth® 4.0LE (chỉ FT3425) | |||||
Nguồn điện | Pin kiềm LR6 × 2, công suất định mức tối đa 500 mVA, hoặc pin R6 Mangan × 2, hoặc nguồn cổng USB (5 VDC) | |||||
Thời gian hoạt động pin liên tục | 300 giờ (khi sử dụng pin LR6, Bluetooth® TẮT), 80 giờ (khi sử dụng pin LR6, Bluetooth® BẬT) | |||||
Kích thước và khối lượng (bao gồm cả pin) | 78 mm (3,07 in) W × 170 mm (6,69 in) H × 39 mm (1,54 in) D, 310 g (10,9 oz, FT3424) / 320 g (11,3 oz, FT3425) |
|||||
Phụ kiện đi kèm | Hướng dẫn sử dụng × 1, Pin kiềm AA / LR6 × 2, Nắp cảm biến (có dây đeo) × 1, Hộp đựng (mềm) × 1, Dây đeo (dành cho thiết bị) × 1, Cáp USB (0,9 m / 2,95 ft) × 1, CD (trình điều khiển USB, phần mềm ứng dụng máy tính chuyên dụng và thông số kỹ thuật truyền thông) × 1, Các biện pháp đề phòng liên quan đến việc sử dụng thiết bị phát ra sóng vô tuyến × 1 (chỉ FT3425) |
Phạm vi đo lường
Phạm vi | Phạm vi đo lường | Hiển thị nấc | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
20 lx | 0,00 lx đến 20,00 lx | 1 nấc | ||||
200 lx | 0,0 lx đến 200,0 lx | 1 nấc | ||||
2000 lx | 0 lx đến 2000 lx | 1 nấc | ||||
20000 lx | 00 lx đến 20000 lx | 10 nấc | ||||
200000 lx | 000 lx đến 200000 lx | 100 nấc |
Các quốc gia và khu vực hiện đang cho phép kết nối không dây (FT3425)
Cập nhật lần cuối: tháng 8 năm 2022
Các quốc gia và khu vực hiện đang cho phép kết nối không dây | Úc, Áo, Bangladesh, Bỉ, Bulgaria, Canada, Chile, Colombia, Croatia, Síp, Cộng hòa Séc, Đan Mạch, Estonia, Phần Lan, Pháp, Georgia, Đức, Hy Lạp, Hồng Kông, Hungary, Iceland, Indonesia, Ireland, Israel, Ý, Nhật Bản, Kenya, Hàn Quốc, Latvia, Liechtenstein, Lithuania, Luxembourg, Macao, Malta, Myanmar, Hà Lan, New Caledonia, New Zealand, Na Uy, Peru, Ba Lan, Bồ Đào Nha, Romania, Ả Rập Saudi, Singapore, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha , Thụy Điển, Thụy Sĩ, Thái Lan, Thổ Nhĩ Kỳ, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ, Việt Nam | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Ghi chú | Việc sử dụng các thiết bị phát ra bức xạ vô tuyến cần có sự chấp thuận của quốc gia sử dụng. Do đó, việc sử dụng công cụ ở một quốc gia hoặc khu vực mà chúng chưa được chấp thuận có thể bị phạt như một hành vi vi phạm pháp luật. |