Thiết Bị Ghi Lưu Lượng Nhiệt LR8432






Thiết Bị Ghi Lưu Lượng Nhiệt LR8432
Model: LR8432
Brand: Hioki
Origin: Nhật Bản
Mô tả
Thiết Bị Ghi Lưu Lượng Nhiệt HIOKI LR8432 (Heat Flow Logger). Đây là một thiết bị ghi dữ liệu cầm tay chuyên dụng của hãng Hioki, Nhật Bản, được thiết kế đặc biệt để đo lường và ghi lại lưu lượng nhiệt (heat flow) cùng với các thông số khác như nhiệt độ, điện áp và xung (pulse).
LR8432 là một công cụ lý tưởng để đánh giá hiệu suất cách nhiệt, phân tích nguyên nhân thay đổi nhiệt độ, và nghiên cứu các vấn đề liên quan đến truyền nhiệt trong nhiều ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu.
I. Mô tả chung Thiết Bị Ghi Lưu Lượng Nhiệt HIOKI LR8432
HIOKI LR8432 thuộc dòng Memory HiLogger của Hioki, nổi bật với khả năng ghi dữ liệu tốc độ cao, cách ly kênh mạnh mẽ và khả năng chống nhiễu vượt trội. Khác với các data logger thông thường, LR8432 được thiết kế đặc biệt để làm việc hiệu quả với các cảm biến lưu lượng nhiệt (heat flow sensors).
Thiết bị này giúp người dùng "nhìn thấy" sự di chuyển và lượng năng lượng nhiệt (dòng nhiệt), cung cấp dữ liệu quan trọng để đưa ra các quyết định cải tiến hoặc tối ưu hóa.
II. Ứng dụng chính Thiết Bị Ghi Lưu Lượng Nhiệt HIOKI LR8432
HIOKI LR8432 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
- Ngành ô tô:
- Đánh giá lưu lượng nhiệt vào khoang nội thất xe từ khoang động cơ.
- Đánh giá thiệt hại nhiệt cho các bộ phận xe.
- Xác định nguồn nhiệt không mong muốn.
- Kiểm tra hiệu suất cách nhiệt của vật liệu và cấu trúc xe.
- Ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp:
- Đánh giá hiệu suất cách nhiệt của vật liệu xây dựng (tường, mái, cửa sổ).
- Đánh giá hiệu suất của các hệ thống sưởi ấm bức xạ.
- Nghiên cứu về năng lượng địa nhiệt, hệ thống sưởi đường.
- Nghiên cứu & Phát triển (R&D):
- Phân tích sự truyền nhiệt trong các thiết bị điện tử, pin, tủ lạnh.
- Đánh giá các vật liệu cách nhiệt mới.
- Kiểm soát chất lượng:
- Kiểm tra nhiệt độ và lưu lượng nhiệt trong các quy trình sản xuất.
- Đảm bảo sản phẩm tuân thủ các yêu cầu về nhiệt độ và quản lý nhiệt.
III. Các tính năng và công nghệ nổi bật Thiết Bị Ghi Lưu Lượng Nhiệt HIOKI LR8432
- Đo trực tiếp lưu lượng nhiệt: LR8432 được thiết kế để nhận tín hiệu trực tiếp từ các cảm biến lưu lượng nhiệt (heat flow sensors - thường được bán riêng) và hiển thị kết quả theo đơn vị W/m². Điều này đơn giản hóa quá trình thiết lập so với việc phải dùng các thiết bị chuyển đổi tín hiệu phụ trợ.
- 10 kênh đầu vào analog cách ly: Có 10 kênh đầu vào analog được cách ly hoàn toàn với nhau và với đất khung, giảm thiểu nhiễu chéo và đảm bảo đo lường đáng tin cậy ngay cả khi các kênh đo các tín hiệu có điện thế khác nhau.
- Tốc độ lấy mẫu và ghi nhanh: Có khả năng lấy mẫu và ghi dữ liệu đồng thời trên tất cả các kênh với tốc độ lên đến 10 ms, lý tưởng để thu thập các tín hiệu thay đổi nhanh.
- Đo đa dạng thông số:
- Điện áp: Dải đo từ ±10 mV đến ±60 V (6 dải), với độ phân giải cao (lên đến 500 nV).
- Nhiệt độ: Hỗ trợ nhiều loại cặp nhiệt điện (thermocouples) tiêu chuẩn (K, J, E, T, N, R, S, B) với dải đo rộng (từ −200∘C đến 1800∘C tùy loại cảm biến), độ phân giải 0.1∘C.
- Xung (Pulse) và Vòng quay (Rotation): Có 4 kênh đầu vào xung (yêu cầu cáp kết nối tùy chọn), cho phép đo tổng số xung hoặc tốc độ quay.
- Chức năng xử lý dạng sóng tích hợp: LR8432 có khả năng thực hiện các phép tính toán thời gian thực như trung bình đơn giản, trung bình động, tích phân, và hệ số truyền nhiệt trực tiếp trên thiết bị, giúp phân tích nhiệt độ và lưu lượng nhiệt một cách hiệu quả.
- Bộ nhớ linh hoạt:
- Bộ nhớ trong 3.5 MWords (khoảng 7 MB).
- Hỗ trợ ghi dữ liệu trực tiếp vào thẻ CF (Compact Flash) lên đến 2 GB hoặc USB memory stick, cho phép ghi dữ liệu trong thời gian dài và dễ dàng truyền sang máy tính.
- Khả năng chống nhiễu cao: Với bộ chuyển đổi A/D 16 bit delta-sigma và công nghệ lọc kỹ thuật số độc quyền, LR8432 giảm thiểu nhiễu hiệu quả (bao gồm nhiễu chuyển mạch từ biến tần và nhiễu sóng hài 50/60 Hz), đảm bảo độ chính xác của phép đo ngay cả trong môi trường điện ồn ào.
- Màn hình LCD rộng và sáng: Màn hình QVGA-TFT LCD hiển thị rõ ràng các dạng sóng và dữ liệu đo.
- Kết nối PC: Đi kèm phần mềm Data Viewer cho FT3470 để phân tích dữ liệu chuyên sâu, tạo báo cáo và điều khiển thiết bị từ máy tính qua cổng USB.
Liên hệ Đại lý chính hãng HIOKI tại Việt Nam:
CÔNG TY TNHH NI VINA
VP Hà Nội: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KDT Dream Town,Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
VP HCM: Số 77, Tân Quỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM
Hotline: 096.465.0110/ Email:marketing@nivina.com.vn
Fanpage: Thiết bị đo kiểm Nivina
Zalo OA: NI VINA instruments
Các chức năng chuyên biệt để đo lưu lượng nhiệt | - Cài đặt tỷ lệ dễ dàng: nhập trực tiếp độ nhạy của cảm biến dòng nhiệt - Tính toán: chức năng xử lý dạng sóng để phân tích nhiệt độ và dòng nhiệt (Trung bình đơn giản, trung bình động, tích phân, hệ số truyền nhiệt), Tích hợp với các tính toán số |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
Đầu vào analog | [Không. số kênh] 10 kênh analog biệt lập sử dụng phương thức nhập quét (khối đấu dây vít đường kính M3 mm) [Phạm vi đo điện áp] ±10 mV đến ±60 V, 1-5V, Max. độ phân giải 500 nV [Nhiệt độ : cặp nhiệt điện] −200 ˚C đến 1800 ˚C (tùy thuộc vào cảm biến), cặp nhiệt điện (K, J, E, T, N, R, S, B), Max. độ phân giải 0,1 ˚C [Độ ẩm] không khả dụng [Tối đa. đầu vào cho phép] 60 V DC [Tối đa. điện áp định mức giữa kênh đầu vào ] [Tối đa. điện áp định mức với trái đất] 30 AC Vrms, 60 V DC (điện áp tối đa giữa các đầu cuối kênh đầu vào và từ các đầu cuối đến mặt đất khung mà không bị hư hại) |
|||||
Đầu vào xung | [Không. số kênh] 4 kênh đầu vào xung (yêu cầu CÁP KẾT NỐI 9641, tất cả các đầu vào xung chia sẻ điểm chung với thiết bị chính) [Tổng xung] 0 đến 1000M (đếm) (Tiếp điểm 'a' không có điện áp, cực thu hở hoặc đầu vào điện áp), Max. độ phân giải 1 xung [Đếm vòng quay] 0 đến 5000/n (r/s), Độ phân giải 1/n (r/s) * n = xung trên mỗi vòng quay (1 đến 1.000) [Tối đa. đầu vào cho phép] 0 đến 10 V DC [Tối đa. điện áp định mức giữa kênh đầu vào ] [Tối đa. điện áp định mức với đất] Không cách ly |
|||||
Ghi khoảng thời gian | 10 ms đến 1 giờ, 19 lựa chọn (Tất cả kênh đầu vào được quét ở tốc độ cao trong mỗi khoảng thời gian ghi) | |||||
Bộ lọc có thể lựa chọn | 50 Hz, 60 Hz hoặc TẮT (lọc kỹ thuật số tần số cao trên các kênh analog) | |||||
Dung lượng bộ nhớ | Bộ nhớ trong: 3,5 M-words, Bộ nhớ ngoài: thẻ CF hoặc thẻ nhớ USB (chỉ thẻ HIOKI CF mới được đảm bảo hoạt động chính xác) | |||||
Giao diện bên ngoài | Ổ cắm USB 2.0 mini-B × 1; Chức năng: Điều khiển từ PC, Truyền tệp từ thẻ CF đã cài đặt sang PC (không thể chuyển tệp từ thẻ nhớ USB được kết nối sang PC qua giao tiếp USB), Sao chép dữ liệu giữa thẻ CF và thẻ nhớ USB | |||||
Trưng bày | LCD màu WQVGA-TFT 4,3 inch (480 × 272 điểm) | |||||
Chức năng | Lưu dữ liệu vào thẻ CF hoặc thẻ nhớ USB trong thời gian thực, tính toán số, v.v. | |||||
Nguồn điện | Bộ đổi nguồn AC Z1005: 100 đến 240 VAC (50/60 Hz), 30 VA Max. (bao gồm bộ đổi nguồn AC), 10 VA Max. (chỉ thiết bị chính) Bộ pin 9780: Sử dụng liên tục 2,5 giờ (@ 25 ° C / 77 ° F), 3 VA Max. Nguồn điện bên ngoài: 10 đến 16 V, 10 VA Max. (vui lòng liên hệ nhà phân phối HIOKI để biết cáp; chiều dài cáp dưới 3 m / 9,84 ft) |
|||||
Kích thước và khối lượng | 176 mm (6,93 in) W × 101 mm (3,98 in) H × 41 mm (1,61 in) D, 550 g (19,4 oz) (Chưa lắp bộ pin 9780) | |||||
Phụ kiện đi kèm | Hướng dẫn đo × 1, CD-R (PDF hướng dẫn sử dụng, Hướng dẫn sử dụng tiện ích ghi nhật ký PDF, Chương trình ứng dụng thu thập dữ liệu Tiện ích ghi nhật ký) × 1, Cáp USB × 1, Bộ chuyển đổi AC Z1005 × 1 |
Hỗ trợ LabVIEW và MATLAB
Các mô hình tương thích | LabVIEW | Tập lệnh MATLAB | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
LR8432 | N / A | N / A |
Ứng dụng
I. Mô tả chung Thiết Bị Ghi Lưu Lượng Nhiệt HIOKI LR8432
HIOKI LR8432 thuộc dòng Memory HiLogger của Hioki, nổi bật với khả năng ghi dữ liệu tốc độ cao, cách ly kênh mạnh mẽ và khả năng chống nhiễu vượt trội. Khác với các data logger thông thường, LR8432 được thiết kế đặc biệt để làm việc hiệu quả với các cảm biến lưu lượng nhiệt (heat flow sensors).
Thiết bị này giúp người dùng "nhìn thấy" sự di chuyển và lượng năng lượng nhiệt (dòng nhiệt), cung cấp dữ liệu quan trọng để đưa ra các quyết định cải tiến hoặc tối ưu hóa.
II. Ứng dụng chính Thiết Bị Ghi Lưu Lượng Nhiệt HIOKI LR8432
HIOKI LR8432 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
- Ngành ô tô:
- Đánh giá lưu lượng nhiệt vào khoang nội thất xe từ khoang động cơ.
- Đánh giá thiệt hại nhiệt cho các bộ phận xe.
- Xác định nguồn nhiệt không mong muốn.
- Kiểm tra hiệu suất cách nhiệt của vật liệu và cấu trúc xe.
- Ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp:
- Đánh giá hiệu suất cách nhiệt của vật liệu xây dựng (tường, mái, cửa sổ).
- Đánh giá hiệu suất của các hệ thống sưởi ấm bức xạ.
- Nghiên cứu về năng lượng địa nhiệt, hệ thống sưởi đường.
- Nghiên cứu & Phát triển (R&D):
- Phân tích sự truyền nhiệt trong các thiết bị điện tử, pin, tủ lạnh.
- Đánh giá các vật liệu cách nhiệt mới.
- Kiểm soát chất lượng:
- Kiểm tra nhiệt độ và lưu lượng nhiệt trong các quy trình sản xuất.
- Đảm bảo sản phẩm tuân thủ các yêu cầu về nhiệt độ và quản lý nhiệt.
III. Các tính năng và công nghệ nổi bật Thiết Bị Ghi Lưu Lượng Nhiệt HIOKI LR8432
- Đo trực tiếp lưu lượng nhiệt: LR8432 được thiết kế để nhận tín hiệu trực tiếp từ các cảm biến lưu lượng nhiệt (heat flow sensors - thường được bán riêng) và hiển thị kết quả theo đơn vị W/m². Điều này đơn giản hóa quá trình thiết lập so với việc phải dùng các thiết bị chuyển đổi tín hiệu phụ trợ.
- 10 kênh đầu vào analog cách ly: Có 10 kênh đầu vào analog được cách ly hoàn toàn với nhau và với đất khung, giảm thiểu nhiễu chéo và đảm bảo đo lường đáng tin cậy ngay cả khi các kênh đo các tín hiệu có điện thế khác nhau.
- Tốc độ lấy mẫu và ghi nhanh: Có khả năng lấy mẫu và ghi dữ liệu đồng thời trên tất cả các kênh với tốc độ lên đến 10 ms, lý tưởng để thu thập các tín hiệu thay đổi nhanh.
- Đo đa dạng thông số:
- Điện áp: Dải đo từ ±10 mV đến ±60 V (6 dải), với độ phân giải cao (lên đến 500 nV).
- Nhiệt độ: Hỗ trợ nhiều loại cặp nhiệt điện (thermocouples) tiêu chuẩn (K, J, E, T, N, R, S, B) với dải đo rộng (từ −200∘C đến 1800∘C tùy loại cảm biến), độ phân giải 0.1∘C.
- Xung (Pulse) và Vòng quay (Rotation): Có 4 kênh đầu vào xung (yêu cầu cáp kết nối tùy chọn), cho phép đo tổng số xung hoặc tốc độ quay.
- Chức năng xử lý dạng sóng tích hợp: LR8432 có khả năng thực hiện các phép tính toán thời gian thực như trung bình đơn giản, trung bình động, tích phân, và hệ số truyền nhiệt trực tiếp trên thiết bị, giúp phân tích nhiệt độ và lưu lượng nhiệt một cách hiệu quả.
- Bộ nhớ linh hoạt:
- Bộ nhớ trong 3.5 MWords (khoảng 7 MB).
- Hỗ trợ ghi dữ liệu trực tiếp vào thẻ CF (Compact Flash) lên đến 2 GB hoặc USB memory stick, cho phép ghi dữ liệu trong thời gian dài và dễ dàng truyền sang máy tính.
- Khả năng chống nhiễu cao: Với bộ chuyển đổi A/D 16 bit delta-sigma và công nghệ lọc kỹ thuật số độc quyền, LR8432 giảm thiểu nhiễu hiệu quả (bao gồm nhiễu chuyển mạch từ biến tần và nhiễu sóng hài 50/60 Hz), đảm bảo độ chính xác của phép đo ngay cả trong môi trường điện ồn ào.
- Màn hình LCD rộng và sáng: Màn hình QVGA-TFT LCD hiển thị rõ ràng các dạng sóng và dữ liệu đo.
- Kết nối PC: Đi kèm phần mềm Data Viewer cho FT3470 để phân tích dữ liệu chuyên sâu, tạo báo cáo và điều khiển thiết bị từ máy tính qua cổng USB.
Liên hệ Đại lý chính hãng HIOKI tại Việt Nam:
CÔNG TY TNHH NI VINA
VP Hà Nội: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KDT Dream Town,Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
VP HCM: Số 77, Tân Quỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM
Hotline: 096.465.0110/ Email:marketing@nivina.com.vn
Fanpage: Thiết bị đo kiểm Nivina
Zalo OA: NI VINA instruments
Thông số kĩ thuật
Các chức năng chuyên biệt để đo lưu lượng nhiệt | - Cài đặt tỷ lệ dễ dàng: nhập trực tiếp độ nhạy của cảm biến dòng nhiệt - Tính toán: chức năng xử lý dạng sóng để phân tích nhiệt độ và dòng nhiệt (Trung bình đơn giản, trung bình động, tích phân, hệ số truyền nhiệt), Tích hợp với các tính toán số |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
Đầu vào analog | [Không. số kênh] 10 kênh analog biệt lập sử dụng phương thức nhập quét (khối đấu dây vít đường kính M3 mm) [Phạm vi đo điện áp] ±10 mV đến ±60 V, 1-5V, Max. độ phân giải 500 nV [Nhiệt độ : cặp nhiệt điện] −200 ˚C đến 1800 ˚C (tùy thuộc vào cảm biến), cặp nhiệt điện (K, J, E, T, N, R, S, B), Max. độ phân giải 0,1 ˚C [Độ ẩm] không khả dụng [Tối đa. đầu vào cho phép] 60 V DC [Tối đa. điện áp định mức giữa kênh đầu vào ] [Tối đa. điện áp định mức với trái đất] 30 AC Vrms, 60 V DC (điện áp tối đa giữa các đầu cuối kênh đầu vào và từ các đầu cuối đến mặt đất khung mà không bị hư hại) |
|||||
Đầu vào xung | [Không. số kênh] 4 kênh đầu vào xung (yêu cầu CÁP KẾT NỐI 9641, tất cả các đầu vào xung chia sẻ điểm chung với thiết bị chính) [Tổng xung] 0 đến 1000M (đếm) (Tiếp điểm 'a' không có điện áp, cực thu hở hoặc đầu vào điện áp), Max. độ phân giải 1 xung [Đếm vòng quay] 0 đến 5000/n (r/s), Độ phân giải 1/n (r/s) * n = xung trên mỗi vòng quay (1 đến 1.000) [Tối đa. đầu vào cho phép] 0 đến 10 V DC [Tối đa. điện áp định mức giữa kênh đầu vào ] [Tối đa. điện áp định mức với đất] Không cách ly |
|||||
Ghi khoảng thời gian | 10 ms đến 1 giờ, 19 lựa chọn (Tất cả kênh đầu vào được quét ở tốc độ cao trong mỗi khoảng thời gian ghi) | |||||
Bộ lọc có thể lựa chọn | 50 Hz, 60 Hz hoặc TẮT (lọc kỹ thuật số tần số cao trên các kênh analog) | |||||
Dung lượng bộ nhớ | Bộ nhớ trong: 3,5 M-words, Bộ nhớ ngoài: thẻ CF hoặc thẻ nhớ USB (chỉ thẻ HIOKI CF mới được đảm bảo hoạt động chính xác) | |||||
Giao diện bên ngoài | Ổ cắm USB 2.0 mini-B × 1; Chức năng: Điều khiển từ PC, Truyền tệp từ thẻ CF đã cài đặt sang PC (không thể chuyển tệp từ thẻ nhớ USB được kết nối sang PC qua giao tiếp USB), Sao chép dữ liệu giữa thẻ CF và thẻ nhớ USB | |||||
Trưng bày | LCD màu WQVGA-TFT 4,3 inch (480 × 272 điểm) | |||||
Chức năng | Lưu dữ liệu vào thẻ CF hoặc thẻ nhớ USB trong thời gian thực, tính toán số, v.v. | |||||
Nguồn điện | Bộ đổi nguồn AC Z1005: 100 đến 240 VAC (50/60 Hz), 30 VA Max. (bao gồm bộ đổi nguồn AC), 10 VA Max. (chỉ thiết bị chính) Bộ pin 9780: Sử dụng liên tục 2,5 giờ (@ 25 ° C / 77 ° F), 3 VA Max. Nguồn điện bên ngoài: 10 đến 16 V, 10 VA Max. (vui lòng liên hệ nhà phân phối HIOKI để biết cáp; chiều dài cáp dưới 3 m / 9,84 ft) |
|||||
Kích thước và khối lượng | 176 mm (6,93 in) W × 101 mm (3,98 in) H × 41 mm (1,61 in) D, 550 g (19,4 oz) (Chưa lắp bộ pin 9780) | |||||
Phụ kiện đi kèm | Hướng dẫn đo × 1, CD-R (PDF hướng dẫn sử dụng, Hướng dẫn sử dụng tiện ích ghi nhật ký PDF, Chương trình ứng dụng thu thập dữ liệu Tiện ích ghi nhật ký) × 1, Cáp USB × 1, Bộ chuyển đổi AC Z1005 × 1 |
Hỗ trợ LabVIEW và MATLAB
Các mô hình tương thích | LabVIEW | Tập lệnh MATLAB | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
LR8432 | N / A | N / A |