Máy Kiểm Tra Pin BT3562


Máy Kiểm Tra Pin BT3562
Model: BT3562
Brand: Hioki
Origin: Japan
Mô tả
Máy Kiểm Tra Pin BT3562 HIOKI (Battery HiTester). Đây là một thiết bị kiểm tra pin để bàn (benchtop) chuyên nghiệp của hãng Hioki, Nhật Bản, được thiết kế đặc biệt để đo lường đồng thời điện trở trong (Internal Resistance - IR) và điện áp mạch hở (Open Circuit Voltage - OCV) của các loại pin, từ pin nhỏ (cỡ đồng xu) đến các bộ pin lớn (pack pin) và mô-đun pin điện áp cao.
HIOKI BT3562 nổi bật với tốc độ đo nhanh, độ chính xác cao và khả năng tích hợp vào dây chuyền sản xuất tự động, giúp nâng cao năng suất và chất lượng kiểm tra pin.
- Máy kiểm tra pin 3 mΩ đến 3000 Ω/60V DC để kiểm tra dây chuyền sản xuất bộ pin và mô-đun
- Máy kiểm tra pin để bàn Hioki hỗ trợ đo điện trở trong và điện áp pin đồng thời ở tốc độ cao cho dây chuyền sản xuất ngày càng mở rộng của pin điện trở thấp lithium-ion ngày càng lớn hơn và các bộ pin khác cho các ứng dụng điện áp cao. BT3562 có thể đo điện áp và điện trở của pin cỡ đồng xu lên đến 60V gần như đồng thời do thời gian đáp ứng nhanh của chúng
Mô tả Máy Kiểm Tra Pin BT3562 Hioki
HIOKI BT3562 sử dụng phương pháp đo AC bốn đầu cực (Four-Terminal AC Method) để xác định điện trở trong của pin. Phương pháp này giúp loại bỏ ảnh hưởng của điện trở dây đo và điện trở tiếp xúc, đảm bảo kết quả đo chính xác ngay cả với các pin có điện trở nội cực thấp (ví dụ: pin Lithium-ion lớn). Đồng thời, nó đo điện áp pin bằng phương pháp DC.
Thiết bị được thiết kế để đáp ứng nhu cầu kiểm tra pin trên các dây chuyền sản xuất ngày càng phát triển, đặc biệt là đối với pin Lithium-ion cho xe điện (EV) và các ứng dụng năng lượng cao khác.
Lý tưởng cho nhiều loại sản phẩm pin và nhu cầu thử nghiệm
• Kiểm tra chung bộ pin
• Kiểm tra mô-đun pin
• Thử nghiệm tế bào lớn (sức đề kháng thấp)
• Thử nghiệm sản xuất hàng loạt pin đồng xu với tốc độ cao
• Đo ngăn xếp tế bào nhiên liệu
• Nghiên cứu pin và phát triển các ứng dụng đo lường
Ứng dụng chính Máy Kiểm Tra Pin BT3562 Hioki
HIOKI BT3562 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
- Kiểm tra dây chuyền sản xuất pin:
- Đánh giá chất lượng và phân loại (binning) các loại pin đơn lẻ (cell), bộ pin (battery pack), và mô-đun pin.
- Kiểm tra pin Lithium-ion có điện trở thấp và dung lượng lớn.
- Đo kiểm tra nhanh chóng để xác định pin đạt/không đạt (Pass/Fail) ngay trên dây chuyền sản xuất.
- Kiểm tra pin cho xe điện (EV) và hệ thống lưu trữ năng lượng (ESS):
- Đảm bảo hiệu suất và an toàn của các bộ pin điện áp cao cho xe điện và các hệ thống lưu trữ năng lượng quy mô lớn.
- Nghiên cứu và Phát triển (R&D) pin:
- Phân tích đặc tính điện trở trong và điện áp của các mẫu pin mới, vật liệu pin mới.
- Đánh giá hiệu suất và tuổi thọ của pin trong các điều kiện khác nhau.
- Bảo trì và kiểm định pin:
- Đo lường định kỳ để theo dõi tình trạng sức khỏe của pin trong các ứng dụng công nghiệp, viễn thông, và UPS.
Các tính năng và công nghệ nổi bật Máy Kiểm Tra Pin BT3562 Hioki
- Đo lường đồng thời Điện trở trong và Điện áp pin: BT3562 có thể đo cả hai thông số này gần như cùng một lúc, với tốc độ cực nhanh (khoảng 18 ms cho cả hai phép đo), giúp tối ưu hóa thời gian kiểm tra trên dây chuyền sản xuất.
- Độ chính xác và độ phân giải cao:
- Điện trở: Độ chính xác cơ bản ±0.5% rdg.±5 dgt. (dải 30 mΩ trở lên) và độ phân giải 0.1 μΩ (dải 3 mΩ). Điều này cực kỳ quan trọng cho việc kiểm tra các pin có điện trở nội cực thấp.
- Điện áp: Độ chính xác cơ bản ±0.01% rdg.±3 dgt. (dải 6 V) và độ phân giải 10 μV (dải 6 V).
- Dải đo rộng:
- Điện trở: Từ 3 mΩ đến 3000 Ω (7 dải), cho phép kiểm tra từ pin cỡ đồng xu đến các tế bào lớn.
- Điện áp: Từ 6 V DC đến 60 V DC (2 dải), phù hợp với các bộ pin điện áp cao.
- Tốc độ đo nhanh: Với thời gian phản hồi nhanh và tốc độ lấy mẫu (từ 4 ms ở chế độ EX.FAST), BT3562 giúp tăng đáng kể năng suất kiểm tra.
- Phương pháp đo AC bốn đầu cực: Đảm bảo độ chính xác cao bằng cách loại bỏ ảnh hưởng của điện trở dây đo và điện trở tiếp xúc.
- Chức năng kiểm tra tiếp xúc (Contact Check): Phát hiện lỗi tiếp xúc của các đầu dò kiểm tra hoặc dây dẫn bị đứt, đảm bảo độ tin cậy của kết quả đo.
- Chức năng so sánh (Comparator) và phân loại (BIN function):
- Thiết lập giới hạn trên và dưới cho cả điện trở và điện áp để đưa ra phán đoán Pass/Fail (Hi/IN/Lo) độc lập hoặc kết hợp.
- Kết quả phán đoán được hiển thị trên màn hình, thông qua âm thanh hoặc tín hiệu I/O bên ngoài, giúp dễ dàng tích hợp vào hệ thống tự động.
- Giao diện kết nối đa dạng:
- Hỗ trợ các giao diện như RS-232C và tùy chọn GP-IB (đối với model có hậu tố "-01") và Handler (EXT I/O). Điều này cho phép điều khiển từ xa, truyền dữ liệu tốc độ cao và tích hợp vào các hệ thống kiểm tra tự động phức tạp.
- Chức năng lưu trữ dữ liệu: Có thể lưu trữ đến 400 giá trị đo bằng kích hoạt bên ngoài (external trigger) để chuyển hàng loạt vào máy tính, và thực hiện tính toán thống kê trên đến 30,000 điểm dữ liệu.
- Màn hình hiển thị rõ ràng: Màn hình LED hiển thị đầy đủ 31000 chữ số cho điện trở và 600000 chữ số cho điện áp.
Liên hệ Đại lý chính hãng HIOKI tại Việt Nam:
CÔNG TY TNHH NI VINA
VP Hà Nội: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KDT Dream Town,Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
VP HCM: Số 77, Tân Quỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM
Hotline: 096.465.0110/ Email:marketing@nivina.com.vn
Fanpage: Thiết bị đo kiểm Nivina
Zalo OA: NI VINA instruments
Thông số kỹ thuật cơ bản
Độ chính xác được đảm bảo: 1 năm
Áp dụng đo điện áp tối đa |
± 60 V DC đánh giá điện áp đầu vào ± 70 V DC Max. điện áp định mức tiếp địa |
|||||
Phạm vi đo điện trở |
3 mΩ (Hiển thị tối đa 3,1000 mΩ, độ phân giải 0,1 μΩ) đến 3000 Ω (Hiển thị tối đa 3100,0 Ω, độ phân giải 100 mΩ), 7 dải |
|||||
Phạm vi đo điện áp |
6 VDC (độ phân giải 10 μV) đến 60 VDC (độ phân giải 100 μV), 2 dải |
|||||
Độ chính xác: ± 0,01% rdg. ± 3 đgt. (Thêm ± 3 dgt. cho EX.FAST, hoặc ± 2 dgt. cho FAST và MEDIUM) |
||||||
Hiển thị |
31000 chữ số đầy đủ (điện trở), 600000 chữ số đầy đủ (điện áp), đèn LED |
|||||
Tỷ lệ lấy mẫu |
Bốn bước, 4 ms (Cực nhanh), 12 ms (NHANH), 35 ms (Trung bình), 150 ms (Chậm) |
|||||
Thời gian đo |
Thời gian đáp ứng + tốc độ lấy mẫu, xấp xỉ. 10 ms cho phép đo |
|||||
Chức năng so sánh |
Kết quả đánh giá: Hi/IN/Lo (điện trở và điện áp được đánh giá độc lập) Cài đặt: Giới hạn trên và dưới, Độ lệch (%) so với giá trị tham chiếu Kết quả logic ANDed: PASS/FAIL, tính toán AND logic của kết quả đánh giá điện trở và điện áp. Hiển thị kết quả, tiếng bíp hoặc đầu ra I/O bên ngoài, bộ thu hở (35 V, tối đa 50 mA DC) |
|||||
Đầu ra Analog |
Điện trở đo được (giá trị hiển thị, từ 0 đến 3,1 V DC, chỉ các mẫu có hậu tố -01) |
|||||
Giao tiếp |
I/O bên ngoài, RS-232C, Máy in (RS-232C), GP-IB (chỉ các kiểu máy có hậu tố -01) |
|||||
Nguồn | 100 to 240 VAC, 50/60 Hz, 30 VA max. | |||||
Kích thước và trọng lượng | 215 mm (8.46 in) W × 80 mm (3.15 in) H × 295 mm (11.61 in) D, 2.4 kg (84.7 oz) | |||||
Phụ kiện đi kèm |
Sách hướng dẫn ×1, Dây nguồn ×1 |
Ứng dụng
Mô tả Máy Kiểm Tra Pin BT3562 Hioki
HIOKI BT3562 sử dụng phương pháp đo AC bốn đầu cực (Four-Terminal AC Method) để xác định điện trở trong của pin. Phương pháp này giúp loại bỏ ảnh hưởng của điện trở dây đo và điện trở tiếp xúc, đảm bảo kết quả đo chính xác ngay cả với các pin có điện trở nội cực thấp (ví dụ: pin Lithium-ion lớn). Đồng thời, nó đo điện áp pin bằng phương pháp DC.
Thiết bị được thiết kế để đáp ứng nhu cầu kiểm tra pin trên các dây chuyền sản xuất ngày càng phát triển, đặc biệt là đối với pin Lithium-ion cho xe điện (EV) và các ứng dụng năng lượng cao khác.
Lý tưởng cho nhiều loại sản phẩm pin và nhu cầu thử nghiệm
• Kiểm tra chung bộ pin
• Kiểm tra mô-đun pin
• Thử nghiệm tế bào lớn (sức đề kháng thấp)
• Thử nghiệm sản xuất hàng loạt pin đồng xu với tốc độ cao
• Đo ngăn xếp tế bào nhiên liệu
• Nghiên cứu pin và phát triển các ứng dụng đo lường
Ứng dụng chính Máy Kiểm Tra Pin BT3562 Hioki
HIOKI BT3562 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
- Kiểm tra dây chuyền sản xuất pin:
- Đánh giá chất lượng và phân loại (binning) các loại pin đơn lẻ (cell), bộ pin (battery pack), và mô-đun pin.
- Kiểm tra pin Lithium-ion có điện trở thấp và dung lượng lớn.
- Đo kiểm tra nhanh chóng để xác định pin đạt/không đạt (Pass/Fail) ngay trên dây chuyền sản xuất.
- Kiểm tra pin cho xe điện (EV) và hệ thống lưu trữ năng lượng (ESS):
- Đảm bảo hiệu suất và an toàn của các bộ pin điện áp cao cho xe điện và các hệ thống lưu trữ năng lượng quy mô lớn.
- Nghiên cứu và Phát triển (R&D) pin:
- Phân tích đặc tính điện trở trong và điện áp của các mẫu pin mới, vật liệu pin mới.
- Đánh giá hiệu suất và tuổi thọ của pin trong các điều kiện khác nhau.
- Bảo trì và kiểm định pin:
- Đo lường định kỳ để theo dõi tình trạng sức khỏe của pin trong các ứng dụng công nghiệp, viễn thông, và UPS.
Các tính năng và công nghệ nổi bật Máy Kiểm Tra Pin BT3562 Hioki
- Đo lường đồng thời Điện trở trong và Điện áp pin: BT3562 có thể đo cả hai thông số này gần như cùng một lúc, với tốc độ cực nhanh (khoảng 18 ms cho cả hai phép đo), giúp tối ưu hóa thời gian kiểm tra trên dây chuyền sản xuất.
- Độ chính xác và độ phân giải cao:
- Điện trở: Độ chính xác cơ bản ±0.5% rdg.±5 dgt. (dải 30 mΩ trở lên) và độ phân giải 0.1 μΩ (dải 3 mΩ). Điều này cực kỳ quan trọng cho việc kiểm tra các pin có điện trở nội cực thấp.
- Điện áp: Độ chính xác cơ bản ±0.01% rdg.±3 dgt. (dải 6 V) và độ phân giải 10 μV (dải 6 V).
- Dải đo rộng:
- Điện trở: Từ 3 mΩ đến 3000 Ω (7 dải), cho phép kiểm tra từ pin cỡ đồng xu đến các tế bào lớn.
- Điện áp: Từ 6 V DC đến 60 V DC (2 dải), phù hợp với các bộ pin điện áp cao.
- Tốc độ đo nhanh: Với thời gian phản hồi nhanh và tốc độ lấy mẫu (từ 4 ms ở chế độ EX.FAST), BT3562 giúp tăng đáng kể năng suất kiểm tra.
- Phương pháp đo AC bốn đầu cực: Đảm bảo độ chính xác cao bằng cách loại bỏ ảnh hưởng của điện trở dây đo và điện trở tiếp xúc.
- Chức năng kiểm tra tiếp xúc (Contact Check): Phát hiện lỗi tiếp xúc của các đầu dò kiểm tra hoặc dây dẫn bị đứt, đảm bảo độ tin cậy của kết quả đo.
- Chức năng so sánh (Comparator) và phân loại (BIN function):
- Thiết lập giới hạn trên và dưới cho cả điện trở và điện áp để đưa ra phán đoán Pass/Fail (Hi/IN/Lo) độc lập hoặc kết hợp.
- Kết quả phán đoán được hiển thị trên màn hình, thông qua âm thanh hoặc tín hiệu I/O bên ngoài, giúp dễ dàng tích hợp vào hệ thống tự động.
- Giao diện kết nối đa dạng:
- Hỗ trợ các giao diện như RS-232C và tùy chọn GP-IB (đối với model có hậu tố "-01") và Handler (EXT I/O). Điều này cho phép điều khiển từ xa, truyền dữ liệu tốc độ cao và tích hợp vào các hệ thống kiểm tra tự động phức tạp.
- Chức năng lưu trữ dữ liệu: Có thể lưu trữ đến 400 giá trị đo bằng kích hoạt bên ngoài (external trigger) để chuyển hàng loạt vào máy tính, và thực hiện tính toán thống kê trên đến 30,000 điểm dữ liệu.
- Màn hình hiển thị rõ ràng: Màn hình LED hiển thị đầy đủ 31000 chữ số cho điện trở và 600000 chữ số cho điện áp.
Liên hệ Đại lý chính hãng HIOKI tại Việt Nam:
CÔNG TY TNHH NI VINA
VP Hà Nội: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KDT Dream Town,Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
VP HCM: Số 77, Tân Quỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM
Hotline: 096.465.0110/ Email:marketing@nivina.com.vn
Fanpage: Thiết bị đo kiểm Nivina
Zalo OA: NI VINA instruments
Thông số kĩ thuật
Thông số kỹ thuật cơ bản
Độ chính xác được đảm bảo: 1 năm
Áp dụng đo điện áp tối đa |
± 60 V DC đánh giá điện áp đầu vào ± 70 V DC Max. điện áp định mức tiếp địa |
|||||
Phạm vi đo điện trở |
3 mΩ (Hiển thị tối đa 3,1000 mΩ, độ phân giải 0,1 μΩ) đến 3000 Ω (Hiển thị tối đa 3100,0 Ω, độ phân giải 100 mΩ), 7 dải |
|||||
Phạm vi đo điện áp |
6 VDC (độ phân giải 10 μV) đến 60 VDC (độ phân giải 100 μV), 2 dải |
|||||
Độ chính xác: ± 0,01% rdg. ± 3 đgt. (Thêm ± 3 dgt. cho EX.FAST, hoặc ± 2 dgt. cho FAST và MEDIUM) |
||||||
Hiển thị |
31000 chữ số đầy đủ (điện trở), 600000 chữ số đầy đủ (điện áp), đèn LED |
|||||
Tỷ lệ lấy mẫu |
Bốn bước, 4 ms (Cực nhanh), 12 ms (NHANH), 35 ms (Trung bình), 150 ms (Chậm) |
|||||
Thời gian đo |
Thời gian đáp ứng + tốc độ lấy mẫu, xấp xỉ. 10 ms cho phép đo |
|||||
Chức năng so sánh |
Kết quả đánh giá: Hi/IN/Lo (điện trở và điện áp được đánh giá độc lập) Cài đặt: Giới hạn trên và dưới, Độ lệch (%) so với giá trị tham chiếu Kết quả logic ANDed: PASS/FAIL, tính toán AND logic của kết quả đánh giá điện trở và điện áp. Hiển thị kết quả, tiếng bíp hoặc đầu ra I/O bên ngoài, bộ thu hở (35 V, tối đa 50 mA DC) |
|||||
Đầu ra Analog |
Điện trở đo được (giá trị hiển thị, từ 0 đến 3,1 V DC, chỉ các mẫu có hậu tố -01) |
|||||
Giao tiếp |
I/O bên ngoài, RS-232C, Máy in (RS-232C), GP-IB (chỉ các kiểu máy có hậu tố -01) |
|||||
Nguồn | 100 to 240 VAC, 50/60 Hz, 30 VA max. | |||||
Kích thước và trọng lượng | 215 mm (8.46 in) W × 80 mm (3.15 in) H × 295 mm (11.61 in) D, 2.4 kg (84.7 oz) | |||||
Phụ kiện đi kèm |
Sách hướng dẫn ×1, Dây nguồn ×1 |