Máy Kiểm Tra Pin BT3563-01


Máy Kiểm Tra Pin BT3563-01
Model: BT3563-01
Brand: Hioki
Origin: Nhật Bản
Mô tả
Máy kiểm tra pin BT3563-01 Hioki là một trong những máy kiểm tra pin thuộc dòng Battery HiTester hàng đầu của Hioki, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu kiểm tra các loại pin cao áp (lên đến 300V DC) và các module/pack pin lớn trong môi trường sản xuất công nghiệp tốc độ cao. Đây là phiên bản nâng cấp của BT3563, với sự bổ sung giao tiếp GP-IB và ngõ ra analog, tối ưu hóa cho việc tích hợp vào các hệ thống tự động hóa phức tạp.
Mô tả Máy kiểm tra pin BT3563 Hioki
BT3563-01 là thiết bị đo lường đồng thời điện trở trong AC (AC Internal Resistance - AC-IR) và điện áp mạch hở (Open Circuit Voltage - OCV) của pin. Sự kết hợp của độ chính xác cao, tốc độ nhanh và khả năng xử lý điện áp lớn giúp nó trở thành công cụ không thể thiếu trong các ngành công nghiệp hiện đại như xe điện (xEVs) và hệ thống lưu trữ năng lượng (ESS).
Các đặc điểm nổi bật chính của Hioki BT3563-01:
- Hỗ trợ điện áp cao: Có khả năng đo các gói pin và module pin lên đến 300V DC. Đây là điểm khác biệt lớn so với các model như BT3562A (chỉ hỗ trợ 100V), giúp nó phù hợp với các ứng dụng pin công suất lớn hơn.
- Đo lường đồng thời IR và OCV: Cung cấp cả điện trở nội và điện áp pin trong một lần đo duy nhất, giúp tiết kiệm thời gian và cung cấp cái nhìn toàn diện về tình trạng pin.
- Độ chính xác và độ phân giải cao:
- Điện trở: Dải đo từ 3mΩ đến 3000Ω (7 dải), với độ phân giải tối thiểu là 0.1μΩ (ở dải 3mΩ). Độ chính xác cơ bản ±0.5% rdg.
- Điện áp: Dải đo từ 6V,60V,300VDC, với độ phân giải tối thiểu 10μV (ở dải 6V). Độ chính xác cơ bản ±0.01% rdg.
- Tốc độ đo cực nhanh: Thời gian đáp ứng khoảng 10 ms và thời gian lấy mẫu từ 4 ms (chế độ EX.FAST), tối ưu hóa cho dây chuyền sản xuất khối lượng lớn.
- Phương pháp đo 4 dây (AC Four-Terminal Method): Loại bỏ sai số do điện trở dây đo và điện trở tiếp xúc, đảm bảo độ chính xác cao nhất cho kết quả đo.
- Khả năng chống nhiễu và tĩnh điện vượt trội: Hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, chống lại nhiễu điện từ và phóng tĩnh điện (ESD) lên đến ±30kV.
- Khả năng chịu đựng tổng điện trở đường dây cao: Giảm thiểu ảnh hưởng của dây đo dài hoặc sự xuống cấp của đầu dò/rơ le đến độ chính xác phép đo.
- Chức năng bù điện áp nhiệt điện (OVC - Offset Voltage Compensation): Giảm thiểu sai số do điện áp nhiệt điện sinh ra, quan trọng khi đo điện trở cực thấp.
- Chức năng kiểm tra tiếp xúc nâng cao: Đảm bảo đầu dò tiếp xúc tốt với pin, tránh bỏ sót lỗi.
- Giao diện tích hợp cao (-01 suffix):
- GP-IB: Giao diện truyền thông tiêu chuẩn công nghiệp, lý tưởng cho việc tích hợp vào các hệ thống kiểm tra tự động phức tạp, cho phép điều khiển từ xa hoàn toàn.
- Analog Output: Cung cấp tín hiệu analog tương ứng với giá trị điện trở đo được, hữu ích cho việc giám sát hoặc điều khiển bên ngoài.
- Ngoài ra còn có RS-232C và External I/O.
- Chức năng so sánh (Comparator) và thống kê: Tự động phân loại pin (Pass/Fail, Hi/In/Lo) và thực hiện các phép tính thống kê (trung bình, độ lệch chuẩn...) để kiểm soát chất lượng quy trình.
Ứng Dụng Máy kiểm tra pin BT3563 Hioki
Hioki BT3563-01 là công cụ không thể thiếu trong các ứng dụng đòi hỏi kiểm tra chất lượng cao và quy mô lớn cho pin và các bộ pin có điện áp cao:
-
Sản xuất Pin Lithium-ion cỡ lớn và Gói Pin (Packs/Modules) cho Xe Điện (xEVs):
- Kiểm tra chất lượng tế bào pin: Đánh giá chính xác IR và OCV của từng tế bào pin lithium-ion lớn trước khi lắp ráp thành module hoặc pack, phát hiện sớm lỗi sản xuất.
- Kiểm tra module và pack pin cao áp: Là thiết bị lý tưởng để kiểm tra các module và pack pin có điện áp lên đến 300V, được sử dụng trong các loại xe điện (EV, PHEV, HEV) và các ứng dụng công suất lớn khác.
- Kiểm tra các mối hàn tab và thanh cái (bus bar): Với dải đo 3mΩ độ phân giải cao, máy có thể kiểm tra chất lượng mối hàn giữa các tế bào pin hoặc thanh cái dẫn điện, đảm bảo độ tin cậy của toàn bộ bộ pin.
- Kiểm tra chấp nhận và vận chuyển: Thực hiện kiểm tra chất lượng của các lô pin lớn khi giao nhận giữa các nhà cung cấp và nhà sản xuất.
-
Hệ thống Lưu trữ Năng lượng (ESS - Energy Storage Systems):
- Kiểm tra và đánh giá các bộ pin được sử dụng trong các hệ thống lưu trữ năng lượng quy mô lớn cho điện lưới, nhà máy, hoặc các ứng dụng năng lượng tái tạo.
-
Nghiên cứu và Phát triển (R&D) Pin và Vật liệu:
- Phân tích chuyên sâu đặc tính điện trở nội và điện áp của các loại pin mới, vật liệu pin thử nghiệm, và các công nghệ pin tiên tiến.
- Đánh giá hành vi của pin dưới các điều kiện khác nhau (nhiệt độ, chu kỳ sạc/xả, lão hóa).
- Đo lường ngăn xếp pin nhiên liệu (Fuel Cell Stacks): Khả năng đo điện áp và trở kháng của các ngăn xếp pin nhiên liệu.
-
Kiểm soát chất lượng và Bảo trì Pin công nghiệp:
- Mặc dù tập trung vào sản xuất, BT3563-01 cũng được sử dụng trong việc kiểm tra định kỳ và chẩn đoán tình trạng các bộ pin cao áp trong các ứng dụng công nghiệp quan trọng, đảm bảo hiệu suất và an toàn.
Nhờ khả năng xử lý điện áp cao, độ chính xác tuyệt vời, tốc độ đo nhanh và các giao diện tích hợp mạnh mẽ, Hioki BT3563-01 là lựa chọn hàng đầu cho các nhà sản xuất pin, module pin, xe điện và các nhà nghiên cứu đang phát triển các giải pháp năng lượng mới.
Liên hệ Đại lý chính hãng HIOKI tại Việt Nam:
CÔNG TY TNHH NI VINA
VP Hà Nội: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KDT Dream Town,Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
VP HCM: Số 77, Tân Quỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM
Hotline: 096.465.0110/ Email:marketing@nivina.com.vn
Fanpage: Thiết bị đo kiểm Nivina
Zalo OA: NI VINA instruments
Tối đa. áp dụng đo điện áp |
Điện áp đầu vào định mức ± 300 V DC ± 300 V DC Tối đa. điện áp định mức với trái đất |
|||||
Phạm vi đo điện trở |
3 mΩ (Hiển thị tối đa 3,1000 mΩ, độ phân giải 0,1 μΩ) đến 3000 Ω (Hiển thị tối đa 3100,0 Ω, độ phân giải 100 mΩ), 7 dải Độ chính xác: 30 mΩ đến 3000 Ω, ± 0,5% rdg. ± 5 đgt. (Thêm ± 3 dgt. cho EX.FAST, hoặc ± 2 dgt. cho FAST và MEDIUM) Phạm vi 3 mΩ, ± 0,5% rdg. ± 10 dgt. (Thêm ± 30 dgt. cho EX.FAST, hoặc ± 10 dgt. cho FAST hoặc ± 5 dgt. cho MEDIUM) Tần số nguồn thử nghiệm: 1 kHz ± 0,2 Hz, dòng điện thử nghiệm: 100 mA (dải 3 mΩ) đến 10 μA (dải 3000 Ω) Điện áp mạch hở: Đỉnh 25 V (dải 3/30 mΩ), đỉnh 7 V (dải 300 mΩ), đỉnh 4 V (dải 3 Ω đến 3000 Ω) |
|||||
Phạm vi đo điện áp |
6 VDC (độ phân giải 10 μV) đến 300 VDC (độ phân giải 1 mV), 3 dải |
|||||
Độ chính xác: ± 0,01% rdg. ± 3 đgt. (Thêm ± 3 dgt. cho EX.FAST, hoặc ± 2 dgt. cho FAST và MEDIUM) |
||||||
Hiển thị |
31000 chữ số đầy đủ (điện trở), 600000 chữ số đầy đủ (điện áp), đèn LED |
|||||
Tỷ lệ lấy mẫu |
Bốn bước, 4 ms (Cực nhanh), 12 ms (NHANH), 35 ms (Trung bình), 150 ms (Chậm) (Điển hình, thời gian lấy mẫu phụ thuộc vào chức năng và cài đặt tần số cung cấp.) |
|||||
Thời gian đo |
Thời gian đáp ứng + tốc độ lấy mẫu, xấp xỉ. 10 ms cho phép đo |
|||||
Chức năng so sánh |
Kết quả đánh giá: Hi/IN/Lo (điện trở và điện áp được đánh giá độc lập) Cài đặt: Giới hạn trên và dưới, Độ lệch (%) so với giá trị tham chiếu Kết quả logic ANDed: PASS/FAIL, tính toán AND logic của kết quả đánh giá điện trở và điện áp. Hiển thị kết quả, tiếng bíp hoặc đầu ra I/O bên ngoài, bộ thu hở (35 V, tối đa 50 mA DC) |
|||||
Analog đầu ra |
Điện trở đo được (giá trị hiển thị, từ 0 đến 3,1 V DC, chỉ các mẫu có hậu tố -01) |
|||||
Kết nối |
I/O bên ngoài, RS-232C, Máy in (RS-232C), GP-IB (chỉ các kiểu máy có hậu tố -01) |
|||||
Nguồn | 100 to 240 VAC, 50/60 Hz, 30 VA max. | |||||
Kích thước và trọng lượng | 215 mm (8.46 in) W × 80 mm (3.15 in) H × 295 mm (11.61 in) D, 2.4 kg (84.7 oz) | |||||
Phụ kiện kèm theo |
Sách hướng dẫn ×1, Dây nguồn ×1 |
Ứng dụng
Mô tả Máy kiểm tra pin BT3563 Hioki
BT3563-01 là thiết bị đo lường đồng thời điện trở trong AC (AC Internal Resistance - AC-IR) và điện áp mạch hở (Open Circuit Voltage - OCV) của pin. Sự kết hợp của độ chính xác cao, tốc độ nhanh và khả năng xử lý điện áp lớn giúp nó trở thành công cụ không thể thiếu trong các ngành công nghiệp hiện đại như xe điện (xEVs) và hệ thống lưu trữ năng lượng (ESS).
Các đặc điểm nổi bật chính của Hioki BT3563-01:
- Hỗ trợ điện áp cao: Có khả năng đo các gói pin và module pin lên đến 300V DC. Đây là điểm khác biệt lớn so với các model như BT3562A (chỉ hỗ trợ 100V), giúp nó phù hợp với các ứng dụng pin công suất lớn hơn.
- Đo lường đồng thời IR và OCV: Cung cấp cả điện trở nội và điện áp pin trong một lần đo duy nhất, giúp tiết kiệm thời gian và cung cấp cái nhìn toàn diện về tình trạng pin.
- Độ chính xác và độ phân giải cao:
- Điện trở: Dải đo từ 3mΩ đến 3000Ω (7 dải), với độ phân giải tối thiểu là 0.1μΩ (ở dải 3mΩ). Độ chính xác cơ bản ±0.5% rdg.
- Điện áp: Dải đo từ 6V,60V,300VDC, với độ phân giải tối thiểu 10μV (ở dải 6V). Độ chính xác cơ bản ±0.01% rdg.
- Tốc độ đo cực nhanh: Thời gian đáp ứng khoảng 10 ms và thời gian lấy mẫu từ 4 ms (chế độ EX.FAST), tối ưu hóa cho dây chuyền sản xuất khối lượng lớn.
- Phương pháp đo 4 dây (AC Four-Terminal Method): Loại bỏ sai số do điện trở dây đo và điện trở tiếp xúc, đảm bảo độ chính xác cao nhất cho kết quả đo.
- Khả năng chống nhiễu và tĩnh điện vượt trội: Hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, chống lại nhiễu điện từ và phóng tĩnh điện (ESD) lên đến ±30kV.
- Khả năng chịu đựng tổng điện trở đường dây cao: Giảm thiểu ảnh hưởng của dây đo dài hoặc sự xuống cấp của đầu dò/rơ le đến độ chính xác phép đo.
- Chức năng bù điện áp nhiệt điện (OVC - Offset Voltage Compensation): Giảm thiểu sai số do điện áp nhiệt điện sinh ra, quan trọng khi đo điện trở cực thấp.
- Chức năng kiểm tra tiếp xúc nâng cao: Đảm bảo đầu dò tiếp xúc tốt với pin, tránh bỏ sót lỗi.
- Giao diện tích hợp cao (-01 suffix):
- GP-IB: Giao diện truyền thông tiêu chuẩn công nghiệp, lý tưởng cho việc tích hợp vào các hệ thống kiểm tra tự động phức tạp, cho phép điều khiển từ xa hoàn toàn.
- Analog Output: Cung cấp tín hiệu analog tương ứng với giá trị điện trở đo được, hữu ích cho việc giám sát hoặc điều khiển bên ngoài.
- Ngoài ra còn có RS-232C và External I/O.
- Chức năng so sánh (Comparator) và thống kê: Tự động phân loại pin (Pass/Fail, Hi/In/Lo) và thực hiện các phép tính thống kê (trung bình, độ lệch chuẩn...) để kiểm soát chất lượng quy trình.
Ứng Dụng Máy kiểm tra pin BT3563 Hioki
Hioki BT3563-01 là công cụ không thể thiếu trong các ứng dụng đòi hỏi kiểm tra chất lượng cao và quy mô lớn cho pin và các bộ pin có điện áp cao:
-
Sản xuất Pin Lithium-ion cỡ lớn và Gói Pin (Packs/Modules) cho Xe Điện (xEVs):
- Kiểm tra chất lượng tế bào pin: Đánh giá chính xác IR và OCV của từng tế bào pin lithium-ion lớn trước khi lắp ráp thành module hoặc pack, phát hiện sớm lỗi sản xuất.
- Kiểm tra module và pack pin cao áp: Là thiết bị lý tưởng để kiểm tra các module và pack pin có điện áp lên đến 300V, được sử dụng trong các loại xe điện (EV, PHEV, HEV) và các ứng dụng công suất lớn khác.
- Kiểm tra các mối hàn tab và thanh cái (bus bar): Với dải đo 3mΩ độ phân giải cao, máy có thể kiểm tra chất lượng mối hàn giữa các tế bào pin hoặc thanh cái dẫn điện, đảm bảo độ tin cậy của toàn bộ bộ pin.
- Kiểm tra chấp nhận và vận chuyển: Thực hiện kiểm tra chất lượng của các lô pin lớn khi giao nhận giữa các nhà cung cấp và nhà sản xuất.
-
Hệ thống Lưu trữ Năng lượng (ESS - Energy Storage Systems):
- Kiểm tra và đánh giá các bộ pin được sử dụng trong các hệ thống lưu trữ năng lượng quy mô lớn cho điện lưới, nhà máy, hoặc các ứng dụng năng lượng tái tạo.
-
Nghiên cứu và Phát triển (R&D) Pin và Vật liệu:
- Phân tích chuyên sâu đặc tính điện trở nội và điện áp của các loại pin mới, vật liệu pin thử nghiệm, và các công nghệ pin tiên tiến.
- Đánh giá hành vi của pin dưới các điều kiện khác nhau (nhiệt độ, chu kỳ sạc/xả, lão hóa).
- Đo lường ngăn xếp pin nhiên liệu (Fuel Cell Stacks): Khả năng đo điện áp và trở kháng của các ngăn xếp pin nhiên liệu.
-
Kiểm soát chất lượng và Bảo trì Pin công nghiệp:
- Mặc dù tập trung vào sản xuất, BT3563-01 cũng được sử dụng trong việc kiểm tra định kỳ và chẩn đoán tình trạng các bộ pin cao áp trong các ứng dụng công nghiệp quan trọng, đảm bảo hiệu suất và an toàn.
Nhờ khả năng xử lý điện áp cao, độ chính xác tuyệt vời, tốc độ đo nhanh và các giao diện tích hợp mạnh mẽ, Hioki BT3563-01 là lựa chọn hàng đầu cho các nhà sản xuất pin, module pin, xe điện và các nhà nghiên cứu đang phát triển các giải pháp năng lượng mới.
Liên hệ Đại lý chính hãng HIOKI tại Việt Nam:
CÔNG TY TNHH NI VINA
VP Hà Nội: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KDT Dream Town,Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
VP HCM: Số 77, Tân Quỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM
Hotline: 096.465.0110/ Email:marketing@nivina.com.vn
Fanpage: Thiết bị đo kiểm Nivina
Zalo OA: NI VINA instruments
Thông số kĩ thuật
Tối đa. áp dụng đo điện áp |
Điện áp đầu vào định mức ± 300 V DC ± 300 V DC Tối đa. điện áp định mức với trái đất |
|||||
Phạm vi đo điện trở |
3 mΩ (Hiển thị tối đa 3,1000 mΩ, độ phân giải 0,1 μΩ) đến 3000 Ω (Hiển thị tối đa 3100,0 Ω, độ phân giải 100 mΩ), 7 dải Độ chính xác: 30 mΩ đến 3000 Ω, ± 0,5% rdg. ± 5 đgt. (Thêm ± 3 dgt. cho EX.FAST, hoặc ± 2 dgt. cho FAST và MEDIUM) Phạm vi 3 mΩ, ± 0,5% rdg. ± 10 dgt. (Thêm ± 30 dgt. cho EX.FAST, hoặc ± 10 dgt. cho FAST hoặc ± 5 dgt. cho MEDIUM) Tần số nguồn thử nghiệm: 1 kHz ± 0,2 Hz, dòng điện thử nghiệm: 100 mA (dải 3 mΩ) đến 10 μA (dải 3000 Ω) Điện áp mạch hở: Đỉnh 25 V (dải 3/30 mΩ), đỉnh 7 V (dải 300 mΩ), đỉnh 4 V (dải 3 Ω đến 3000 Ω) |
|||||
Phạm vi đo điện áp |
6 VDC (độ phân giải 10 μV) đến 300 VDC (độ phân giải 1 mV), 3 dải |
|||||
Độ chính xác: ± 0,01% rdg. ± 3 đgt. (Thêm ± 3 dgt. cho EX.FAST, hoặc ± 2 dgt. cho FAST và MEDIUM) |
||||||
Hiển thị |
31000 chữ số đầy đủ (điện trở), 600000 chữ số đầy đủ (điện áp), đèn LED |
|||||
Tỷ lệ lấy mẫu |
Bốn bước, 4 ms (Cực nhanh), 12 ms (NHANH), 35 ms (Trung bình), 150 ms (Chậm) (Điển hình, thời gian lấy mẫu phụ thuộc vào chức năng và cài đặt tần số cung cấp.) |
|||||
Thời gian đo |
Thời gian đáp ứng + tốc độ lấy mẫu, xấp xỉ. 10 ms cho phép đo |
|||||
Chức năng so sánh |
Kết quả đánh giá: Hi/IN/Lo (điện trở và điện áp được đánh giá độc lập) Cài đặt: Giới hạn trên và dưới, Độ lệch (%) so với giá trị tham chiếu Kết quả logic ANDed: PASS/FAIL, tính toán AND logic của kết quả đánh giá điện trở và điện áp. Hiển thị kết quả, tiếng bíp hoặc đầu ra I/O bên ngoài, bộ thu hở (35 V, tối đa 50 mA DC) |
|||||
Analog đầu ra |
Điện trở đo được (giá trị hiển thị, từ 0 đến 3,1 V DC, chỉ các mẫu có hậu tố -01) |
|||||
Kết nối |
I/O bên ngoài, RS-232C, Máy in (RS-232C), GP-IB (chỉ các kiểu máy có hậu tố -01) |
|||||
Nguồn | 100 to 240 VAC, 50/60 Hz, 30 VA max. | |||||
Kích thước và trọng lượng | 215 mm (8.46 in) W × 80 mm (3.15 in) H × 295 mm (11.61 in) D, 2.4 kg (84.7 oz) | |||||
Phụ kiện kèm theo |
Sách hướng dẫn ×1, Dây nguồn ×1 |