Máy đo độ cứng cầm tay HH-329
Máy đo độ cứng cầm tay HH-329
Model: 811-330-10
Brand: mitutoyo
Origin: Japan
Mô tả
Máy đo độ cứng cầm tay HH-329
Máy đo độ cứng là một công cụ quan trọng trong các ngành công nghiệp sản xuất và kiểm tra chất lượng sản phẩm. Nó giúp đo độ cứng của các vật liệu như kim loại, nhựa, gỗ, cao su, đá, thạch anh và các vật liệu khác. Máy đo độ cứng cầm tay HH-329 là một trong những công cụ đo độ cứng hiện đại hiện nay. Dưới đây là một số thông tin về máy đo này.
1. Đặc điểm nổi bật
Máy đo độ cứng cầm tay HH-329 có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng sử dụng và chính xác. Nó được trang bị một loạt các đầu đo với độ cứng khác nhau để phù hợp với các loại vật liệu khác nhau. Màn hình LCD của máy sẽ hiển thị giá trị độ cứng của vật liệu được đo. Máy có chức năng tự động tắt nguồn nếu không sử dụng trong 30 giây để tiết kiệ2. Ứng dụng
Máy đo độ cứng cầm tay HH-329 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như ô tô, điện tử, sản xuất thiết bị y tế và kiểm tra chất lượng sản phẩm. Nó được sử dụng để đo độ cứng của các vật liệu trước và sau khi gia công, kiểm tra chất lượng sản phẩm và đánh giá độ bền của các sản phẩm.
3. Lợi ích
Sử dụng máy đo độ cứng cầm tay HH-329 sẽ đem lại nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp sử dụng nó. Máy đo độ cứng giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình kiểm tra chất lượng sản phẩm. Đồng thời, nó cũng giúp nâng cao độ chính xác và độ tin cậy của quá trình kiểm tra chất lượng sản phẩm. Máy đo độ cứng cầm tay HH-329 có thể giảm thiểu chi phí cho doanh nghiệp, giúp họ sản xuất các sản phẩm chất lượng cao với chi phí thấp hơn.
4. Tổng kết
Máy đo độ cứng cầm tay HH-329 là một trong những công cụ đo độ cứng hiện đại và chính xác nhất trên thị trường hiện nay. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và đem lại nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp sử dụng nó. Sử dụng máy đo độ cứng cầm tay HH-329 sẽ giúp tiết kiệm thời gian, công sức và nâng cao độ chính xác và độ tin cậy trong quá trình kiểm tra chất lượng sản phẩm.
- Kiểu máy: HH-330
- Quy mô bờ: Bờ E
- Hiển thị: Kỹ thuật số
- Mũi khoét b: ø 5 mm
- Mũi khoét r: ø 2,5 mm
- Chân áp suất a: ø 5,4 mm
- Chân áp f: 44 x 18 mm
- Phần lồi lõm: 2,5 mm
- Lực lò xo WE, WA, WD: WE=550+75 HE [mN]
- Kích thước (Rộng x Sâu x Cao): 147 x 59 x 40 mm
- Khối lượng: 0,29 kg
- Cáp đầu nối cho: Dòng HH-300
- U-WAVE-T: 02AZD790E
- USB-ITN: 06AFM380F
- DP-1VA (264-505): 959149
- Bảng cứng IT-016U 264-016-10: 937387
Ứng dụng
- Kiểu máy: HH-330
- Quy mô bờ: Bờ E
- Hiển thị: Kỹ thuật số
- Mũi khoét b: ø 5 mm
- Mũi khoét r: ø 2,5 mm
- Chân áp suất a: ø 5,4 mm
- Chân áp f: 44 x 18 mm
- Phần lồi lõm: 2,5 mm
- Lực lò xo WE, WA, WD: WE=550+75 HE [mN]
- Kích thước (Rộng x Sâu x Cao): 147 x 59 x 40 mm
- Khối lượng: 0,29 kg
- Cáp đầu nối cho: Dòng HH-300
- U-WAVE-T: 02AZD790E
- USB-ITN: 06AFM380F
- DP-1VA (264-505): 959149
- Bảng cứng IT-016U 264-016-10: 937387