Máy đo độ tròn RA-120/120P


Máy đo độ tròn RA-120/120P
Model: RA-120/120P
Brand: mitutoyo
Origin: Japan
Mô tả
Máy đo độ tròn Mitutoyo RA-120 và RA-120P là các thiết bị chuyên dụng để đo độ chính xác của các chi tiết có hình dạng tròn. Chúng được thiết kế để sử dụng trong môi trường xưởng sản xuất, với kích thước nhỏ gọn và dễ vận hành.
RA-120: Là model cơ bản, sử dụng bàn điều khiển cơ khí để điều chỉnh vị trí chi tiết cần đo.
RA-120P: Là model cao cấp hơn, có chức năng D.A.T. (Digital Adjustment Table). Điều này cho phép điều chỉnh căn tâm (centering) và cân bằng (leveling) chi tiết một cách kỹ thuật số, giúp giảm đáng kể thời gian thiết lập ban đầu.
Đặc tính chung Máy đo độ tròn độ trụ:
- Độ chính xác cao: Độ chính xác quay tốt nhất trong phân khúc máy đo độ tròn nhỏ gọn.
- Dễ sử dụng: Bàn điều khiển đơn giản với màn hình LCD lớn giúp việc thao tác dễ dàng, ngay cả với người mới bắt đầu.
- Tích hợp phần mềm: Cả hai máy đều có thể kết nối với máy tính để sử dụng phần mềm phân tích, cho phép đánh giá nhiều thông số như độ tròn, độ đồng tâm, độ vuông góc, độ song song, và độ phẳng.
- Thiết kế gọn nhẹ: Phù hợp để đặt ngay tại dây chuyền sản xuất, giúp kiểm tra nhanh chóng.

Nhắn tin cho NIVINA ngay!
- Hotline: 086 986 5068
- Website: https://toolvina.com
- Zalo OA: https://zalo.me/instrumentnivina
- Email: ms1@nivina.com.vn
- Địa chỉ:
Trụ Sở - Hà Nội: Ô DV3-2.10, Tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KĐT Dream Town, đường 70, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Chi Nhánh Hồ Chí Minh: Tầng 3, Số 77 Tân Kỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. HCM
Tốc độ quay của bàn xoay (vòng/phút) | 6 | 6 |
Chiều cao đo tối đa của bộ phận chuyển động thẳng đứng (mm) | 280 | 280 |
Độ sâu đo tối đa của chuyển động thẳng đứng (mm) | 100 (đường kính trong 30 trở lên) | 100 (đường kính trong 30 trở lên) |
Khoảng cách di chuyển theo chiều dọc (từ mặt bàn) (mm) | 280 | 280 |
Phạm vi điều chỉnh tâm bàn xoay (mm) | ±3 | ±3 |
Đường kính hiệu dụng của bàn quay (φ mm) | 150 | 150 |
Đường kính đo tối đa của bàn quay (φ mm) | 280 | 280 |
Khối lượng tải tối đa của bàn xoay (kg) | 25 | 25 |
Áp suất không khí sử dụng (MPa) | 0,39 | 0,39 |
Hình dạng điểm tiếp xúc của máy dò | Bi cacbua φ1.6 | Bi cacbua φ1.6 |
Trọng lượng (kg) | 32 | 32 |
Nguồn điện | AC100~240V | AC100~240V |
Tiêu thụ điện năng | 32~36W | 21~24 W (Không bao gồm PC) |
Ứng dụng
RA-120: Là model cơ bản, sử dụng bàn điều khiển cơ khí để điều chỉnh vị trí chi tiết cần đo.
RA-120P: Là model cao cấp hơn, có chức năng D.A.T. (Digital Adjustment Table). Điều này cho phép điều chỉnh căn tâm (centering) và cân bằng (leveling) chi tiết một cách kỹ thuật số, giúp giảm đáng kể thời gian thiết lập ban đầu.
Đặc tính chung Máy đo độ tròn độ trụ:
- Độ chính xác cao: Độ chính xác quay tốt nhất trong phân khúc máy đo độ tròn nhỏ gọn.
- Dễ sử dụng: Bàn điều khiển đơn giản với màn hình LCD lớn giúp việc thao tác dễ dàng, ngay cả với người mới bắt đầu.
- Tích hợp phần mềm: Cả hai máy đều có thể kết nối với máy tính để sử dụng phần mềm phân tích, cho phép đánh giá nhiều thông số như độ tròn, độ đồng tâm, độ vuông góc, độ song song, và độ phẳng.
- Thiết kế gọn nhẹ: Phù hợp để đặt ngay tại dây chuyền sản xuất, giúp kiểm tra nhanh chóng.

Nhắn tin cho NIVINA ngay!
- Hotline: 086 986 5068
- Website: https://toolvina.com
- Zalo OA: https://zalo.me/instrumentnivina
- Email: ms1@nivina.com.vn
- Địa chỉ:
Trụ Sở - Hà Nội: Ô DV3-2.10, Tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KĐT Dream Town, đường 70, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Chi Nhánh Hồ Chí Minh: Tầng 3, Số 77 Tân Kỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. HCM
Thông số kĩ thuật
Tốc độ quay của bàn xoay (vòng/phút) | 6 | 6 |
Chiều cao đo tối đa của bộ phận chuyển động thẳng đứng (mm) | 280 | 280 |
Độ sâu đo tối đa của chuyển động thẳng đứng (mm) | 100 (đường kính trong 30 trở lên) | 100 (đường kính trong 30 trở lên) |
Khoảng cách di chuyển theo chiều dọc (từ mặt bàn) (mm) | 280 | 280 |
Phạm vi điều chỉnh tâm bàn xoay (mm) | ±3 | ±3 |
Đường kính hiệu dụng của bàn quay (φ mm) | 150 | 150 |
Đường kính đo tối đa của bàn quay (φ mm) | 280 | 280 |
Khối lượng tải tối đa của bàn xoay (kg) | 25 | 25 |
Áp suất không khí sử dụng (MPa) | 0,39 | 0,39 |
Hình dạng điểm tiếp xúc của máy dò | Bi cacbua φ1.6 | Bi cacbua φ1.6 |
Trọng lượng (kg) | 32 | 32 |
Nguồn điện | AC100~240V | AC100~240V |
Tiêu thụ điện năng | 32~36W | 21~24 W (Không bao gồm PC) |