Máy đo độ tròn RA-2200AS Plus


Máy đo độ tròn RA-2200AS Plus
Model: RA-2200AS Plus
Brand: mitutoyo
Origin: Japan
Mô tả
Máy đo độ tròn Mitutoyo RA-2200AS Plus là phiên bản cải tiến của dòng RA-2200AS, được trang bị thêm các tính năng tự động hóa và công nghệ tiên tiến để nâng cao độ chính xác và hiệu quả đo lường.
Đây là một thiết bị chuyên dụng để đo lường và phân tích các thông số hình học của chi tiết tròn, như độ tròn, độ trụ,
Điểm khác biệt so với RA-2200AS tiêu chuẩn
Phiên bản "Plus" được bổ sung các tính năng giúp tối ưu hóa quy trình đo lường:
- Tự động định tâm và cân bằng (A.A.T): Đây là tính năng nổi bật nhất, cho phép bàn xoay tự động điều chỉnh vị trí và góc của chi tiết đo. Điều này giúp loại bỏ thao tác thủ công, giảm thiểu sai số do người vận hành và tiết kiệm đáng kể thời gian thiết lập.
- Đo lường tự động cao: Máy được trang bị thước đo tuyến tính Mitutoyo trên trục X, giúp cảm biến trực tiếp vị trí của bộ truyền động. Điều này đảm bảo việc định vị và đo lặp lại với độ chính xác cao.
- Đo độ nhám bề mặt (Tùy chọn): Có thể tích hợp thêm đầu dò đo độ nhám, biến RA-2200AS Plus thành một hệ thống đo lường đa năng, có khả năng đo cả hình dạng và độ nhám của chi tiết.
Nhắn tin cho NIVINA ngay!
- Hotline: 086 986 5068
- Website: https://toolvina.com
- Zalo OA: https://zalo.me/instrumentnivina
- Email: ms1@nivina.com.vn
- Địa chỉ:
Trụ Sở - Hà Nội: Ô DV3-2.10, Tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KĐT Dream Town, đường 70, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Chi Nhánh Hồ Chí Minh: Tầng 3, Số 77 Tân Kỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. HCM
Model | RA-2200AS Plus |
Tốc độ quay của bàn xoay (vòng/phút) | 2, 4, 6, 10 (Tự động căn giữa: 10) |
Chiều cao đo tối đa của bộ phận chuyển động thẳng đứng (mm) | 300 |
Độ sâu đo tối đa của chuyển động thẳng đứng (mm) | φ32 trở lên: 104 mm (khi sử dụng đầu dò tiêu chuẩn), φ7 trở lên: 26 mm (khi sử dụng đầu dò tiêu chuẩn) |
Tốc độ di chuyển tối đa của bộ phận chuyển động thẳng đứng (mm/s) | 50 |
Tốc độ đo bộ phận chuyển động theo chiều dọc (mm/giây) | 0,5,1,2,5 |
Lượng chuyển động xuyên tâm theo trục X (mm) | 175 (-25 đến 150 từ tâm quay) |
Phạm vi phát hiện của máy dò (theo sau) (mm) | ±5 |
Độ thẳng trục X | 0,7μm/150mm (λc2,5) |
Tiêu thụ không khí (điều kiện tiêu chuẩn) (L/phút) | 30 |
Trọng lượng (kg) | 180 |
Nguồn điện | AC100~240V |
Tiêu thụ điện năng | 200W |
Ứng dụng
Điểm khác biệt so với RA-2200AS tiêu chuẩn
Phiên bản "Plus" được bổ sung các tính năng giúp tối ưu hóa quy trình đo lường:
- Tự động định tâm và cân bằng (A.A.T): Đây là tính năng nổi bật nhất, cho phép bàn xoay tự động điều chỉnh vị trí và góc của chi tiết đo. Điều này giúp loại bỏ thao tác thủ công, giảm thiểu sai số do người vận hành và tiết kiệm đáng kể thời gian thiết lập.
- Đo lường tự động cao: Máy được trang bị thước đo tuyến tính Mitutoyo trên trục X, giúp cảm biến trực tiếp vị trí của bộ truyền động. Điều này đảm bảo việc định vị và đo lặp lại với độ chính xác cao.
- Đo độ nhám bề mặt (Tùy chọn): Có thể tích hợp thêm đầu dò đo độ nhám, biến RA-2200AS Plus thành một hệ thống đo lường đa năng, có khả năng đo cả hình dạng và độ nhám của chi tiết.
Nhắn tin cho NIVINA ngay!
- Hotline: 086 986 5068
- Website: https://toolvina.com
- Zalo OA: https://zalo.me/instrumentnivina
- Email: ms1@nivina.com.vn
- Địa chỉ:
Trụ Sở - Hà Nội: Ô DV3-2.10, Tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KĐT Dream Town, đường 70, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Chi Nhánh Hồ Chí Minh: Tầng 3, Số 77 Tân Kỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. HCM
Thông số kĩ thuật
Model | RA-2200AS Plus |
Tốc độ quay của bàn xoay (vòng/phút) | 2, 4, 6, 10 (Tự động căn giữa: 10) |
Chiều cao đo tối đa của bộ phận chuyển động thẳng đứng (mm) | 300 |
Độ sâu đo tối đa của chuyển động thẳng đứng (mm) | φ32 trở lên: 104 mm (khi sử dụng đầu dò tiêu chuẩn), φ7 trở lên: 26 mm (khi sử dụng đầu dò tiêu chuẩn) |
Tốc độ di chuyển tối đa của bộ phận chuyển động thẳng đứng (mm/s) | 50 |
Tốc độ đo bộ phận chuyển động theo chiều dọc (mm/giây) | 0,5,1,2,5 |
Lượng chuyển động xuyên tâm theo trục X (mm) | 175 (-25 đến 150 từ tâm quay) |
Phạm vi phát hiện của máy dò (theo sau) (mm) | ±5 |
Độ thẳng trục X | 0,7μm/150mm (λc2,5) |
Tiêu thụ không khí (điều kiện tiêu chuẩn) (L/phút) | 30 |
Trọng lượng (kg) | 180 |
Nguồn điện | AC100~240V |
Tiêu thụ điện năng | 200W |