Máy Đo LCR IM3523


Máy Đo LCR IM3523
Model: IM3536
Brand: Hioki
Origin: Japan
Mô tả
Máy Đo LCR IM3523 là một LCR Meter để bàn được thiết kế cho phép đo cơ bản trên dây chuyền sản xuất để có thể được cung cấp với mức giá thấp và cải thiện độ tin cậy của phép đo nhờ chức năng kiểm tra tiếp xúc của nó.
Mô tả Máy Đo LCR IM3523
Lý tưởng đối với các dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử và kiểm tra tự động
Máy đo và phân tích trở kháng Hioki LCR có dải tần từ thiết bị 1 mHz đến 3 GHz để phù hợp với nhiều ứng dụng trong việc kiểm tra các linh kiện điện tử. IM3523 được thiết kế cho phép đo cơ bản trên dây chuyền sản xuất để có thể được cung cấp với mức giá thấp và cải thiện độ tin cậy của phép đo nhờ chức năng kiểm tra tiếp xúc của nó.
Các tính năng và công nghệ
nổi bật Máy Đo LCR IM3523
- Độ chính xác ±0,05% với dải đo rộng (DC, 40Hz đến 200kHz, 5mV đến 5V, 10uA đến 50mA)
- Thời gian kiểm tra nhanh chóng: 2 msec
- Tích hợp các chức năng BIN và so sánh
- Kiểm tra liên tục trong các điều kiện đo lường kết hợp như C-D(120 Hz) và ESR(100 kHz) với tốc độ nhanh hơn gấp 10 lần các model trước đó (so với Model 3532-50)
Sản phẩm này không được cung cấp cùng với đầu dò đo lường hoặc thiết bị thử nghiệm. Vui lòng chọn và mua riêng đầu dò đo lường hoặc các tùy chọn cố định kiểm tra phù hợp với ứng dụng của bạn. Tất cả các đầu dò được cấu tạo bằng cáp đồng trục 1.5D-2V. Đối với kết nối RS-232C: Có thể sử dụng cáp chéo để kết nối với nhau. Bạn có thể sử dụng CÁP RS-232C 9637 mà không cần điều khiển luồng phần cứng.
III. Ứng dụng phổ biến Máy Đo LCR IM3523
Hioki IM3523 được thiết kế tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi sự hiệu quả và tin cậy trong kiểm tra linh kiện điện tử:
-
Dây Chuyền Sản Xuất Linh Kiện Điện Tử:
- Kiểm tra và phân loại tụ điện: Đặc biệt là tụ điện phân (Electrolytic Capacitors) và tụ gốm nhiều lớp (MLCCs). Đo lường điện dung (C) và điện trở nối tiếp tương đương (ESR - Equivalent Series Resistance) để đánh giá chất lượng và hiệu suất.
- Kiểm tra cuộn cảm và biến áp: Đo độ tự cảm (L), hệ số phẩm chất (Q-factor) và điện trở một chiều (DCR) của cuộn cảm và biến áp.
- Kiểm tra điện trở: Đánh giá giá trị điện trở và các đặc tính khác.
- Kiểm tra các linh kiện thụ động khác: Đảm bảo các thông số cơ bản của linh kiện đáp ứng tiêu chuẩn.
- Tích hợp vào máy móc tự động: Với tốc độ cao và các giao diện điều khiển (EXT I/O), IM3523 dễ dàng được tích hợp vào các hệ thống kiểm tra tự động (handler, sorter).
-
Kiểm Tra Chất Lượng (Quality Control):
- Kiểm tra đầu vào (Incoming Inspection): Đánh giá chất lượng của linh kiện từ nhà cung cấp trước khi đưa vào sản xuất.
- Kiểm tra cuối dây chuyền (Final Inspection): Đảm bảo sản phẩm hoàn thiện đạt tiêu chuẩn chất lượng đã đặt ra.
- Giảm thiểu lỗi và tối ưu chi phí: Chức năng kiểm tra tiếp xúc và tốc độ đo nhanh giúp phát hiện lỗi sớm, giảm lãng phí và chi phí quản lý.
-
Nghiên cứu và Phát triển (R&D) cơ bản:
- Phù hợp cho các hoạt động R&D cơ bản khi cần đo lường nhanh chóng và chính xác các thông số LCR của linh kiện hoặc vật liệu trong dải tần số 40 Hz đến 200 kHz.
Nhờ sự cân bằng giữa hiệu suất, tính năng và chi phí, Hioki IM3523 là một lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho nhiều doanh nghiệp sản xuất và phòng thí nghiệm cần một máy đo LCR đáng tin cậy.
Liên hệ Đại lý chính hãng HIOKI tại Việt Nam:
CÔNG TY TNHH NI VINA
VP Hà Nội: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KDT Dream Town,Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
VP HCM: Số 77, Tân Quỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM
Hotline: 096.465.0110/ Email:marketing@nivina.com.vn
Fanpage: Thiết bị đo kiểm Nivina
Zalo OA: NI VINA instruments
Thông số kỹ thuật Máy Đo LCR IM3523
Độ chính xác được đảm bảo: 1 năm
Chế độ đo | LCR (Đo với điều kiện duy nhất), Kiểm tra liên tục (Đo liên tục trong các điều kiện đã lưu) | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Các thông số đo | Z, Y, θ, X, G, B, Q, Rdc (Điện trở DC), Rs (ESR), Rp, Ls, Lp, Cs, Cp, D (tanδ), σ, ε | |||||
Dải đo | 100 mΩ đến 100 MΩ, 10 dải (Tất cả các tham số được xác định theo Z.) | |||||
Phạm vi hiển thị | Z, Y, Rs, Rp, Rdc, X, G, B, Ls, Lp, Cs, Cp: ± (0,00000 [đơn vị] đến 9,99999G [đơn vị]) Chỉ hiển thị giá trị thực cho Z và Y θ: ± (0,000 ° đến 180,000 °), D: ± (0,00000 đến 9,99999) Q: ± (0,00 đến 99999,9), Δ%: ± (0,0000% đến 999,999%) | |||||
Độ chính xác cơ bản | Z: ± 0,05% rdg. θ: ± 0,03 ° | |||||
Tần số đo | 40 Hz đến 200 kHz (độ phân giải cài đặt 5 chữ số) | |||||
Mức tín hiệu đo | Chế độ V, chế độ CV: 5 mV đến 5 Vrms, bước 1 mVrms Chế độ CC: 10 μA đến 50 mArms, 10 μArms bước | |||||
Trở kháng đầu ra | 100 Ω | |||||
Hiển thị | LCD đơn sắc | |||||
Thời gian đo | 2 ms (1 kHz, FAST, giá trị đại diện) | |||||
Chức năng | Bộ so sánh, Đo lường BIN (chức năng phân loại), Bảng nạp/lưu, Chức năng ghi nhớ | |||||
Kết nối | EXT I / O (trình xử lý), giao tiếp USB (tốc độ cao) Tùy chọn: Chọn 1 từ RS-232C, GP-IB hoặc LAN | |||||
Nguồn | 100 đến 240 V AC, 50/60 Hz, tối đa 50 VA | |||||
Kích thước và khối lượng | 260 mm (10,24 in) W × 88 mm (3,46 in) H × 203 mm (7,99 in) D, 2,4 kg (84,7 oz) | |||||
Phụ kiện | Dây nguồn × 1, Hướng dẫn sử dụng × 1, CD-R (Bao gồm các lệnh PC và phần mềm mẫu) × 1 |
Ứng dụng
Mô tả Máy Đo LCR IM3523
Lý tưởng đối với các dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử và kiểm tra tự động
Máy đo và phân tích trở kháng Hioki LCR có dải tần từ thiết bị 1 mHz đến 3 GHz để phù hợp với nhiều ứng dụng trong việc kiểm tra các linh kiện điện tử. IM3523 được thiết kế cho phép đo cơ bản trên dây chuyền sản xuất để có thể được cung cấp với mức giá thấp và cải thiện độ tin cậy của phép đo nhờ chức năng kiểm tra tiếp xúc của nó.
Các tính năng và công nghệ
nổi bật Máy Đo LCR IM3523
- Độ chính xác ±0,05% với dải đo rộng (DC, 40Hz đến 200kHz, 5mV đến 5V, 10uA đến 50mA)
- Thời gian kiểm tra nhanh chóng: 2 msec
- Tích hợp các chức năng BIN và so sánh
- Kiểm tra liên tục trong các điều kiện đo lường kết hợp như C-D(120 Hz) và ESR(100 kHz) với tốc độ nhanh hơn gấp 10 lần các model trước đó (so với Model 3532-50)
Sản phẩm này không được cung cấp cùng với đầu dò đo lường hoặc thiết bị thử nghiệm. Vui lòng chọn và mua riêng đầu dò đo lường hoặc các tùy chọn cố định kiểm tra phù hợp với ứng dụng của bạn. Tất cả các đầu dò được cấu tạo bằng cáp đồng trục 1.5D-2V. Đối với kết nối RS-232C: Có thể sử dụng cáp chéo để kết nối với nhau. Bạn có thể sử dụng CÁP RS-232C 9637 mà không cần điều khiển luồng phần cứng.
III. Ứng dụng phổ biến Máy Đo LCR IM3523
Hioki IM3523 được thiết kế tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi sự hiệu quả và tin cậy trong kiểm tra linh kiện điện tử:
-
Dây Chuyền Sản Xuất Linh Kiện Điện Tử:
- Kiểm tra và phân loại tụ điện: Đặc biệt là tụ điện phân (Electrolytic Capacitors) và tụ gốm nhiều lớp (MLCCs). Đo lường điện dung (C) và điện trở nối tiếp tương đương (ESR - Equivalent Series Resistance) để đánh giá chất lượng và hiệu suất.
- Kiểm tra cuộn cảm và biến áp: Đo độ tự cảm (L), hệ số phẩm chất (Q-factor) và điện trở một chiều (DCR) của cuộn cảm và biến áp.
- Kiểm tra điện trở: Đánh giá giá trị điện trở và các đặc tính khác.
- Kiểm tra các linh kiện thụ động khác: Đảm bảo các thông số cơ bản của linh kiện đáp ứng tiêu chuẩn.
- Tích hợp vào máy móc tự động: Với tốc độ cao và các giao diện điều khiển (EXT I/O), IM3523 dễ dàng được tích hợp vào các hệ thống kiểm tra tự động (handler, sorter).
-
Kiểm Tra Chất Lượng (Quality Control):
- Kiểm tra đầu vào (Incoming Inspection): Đánh giá chất lượng của linh kiện từ nhà cung cấp trước khi đưa vào sản xuất.
- Kiểm tra cuối dây chuyền (Final Inspection): Đảm bảo sản phẩm hoàn thiện đạt tiêu chuẩn chất lượng đã đặt ra.
- Giảm thiểu lỗi và tối ưu chi phí: Chức năng kiểm tra tiếp xúc và tốc độ đo nhanh giúp phát hiện lỗi sớm, giảm lãng phí và chi phí quản lý.
-
Nghiên cứu và Phát triển (R&D) cơ bản:
- Phù hợp cho các hoạt động R&D cơ bản khi cần đo lường nhanh chóng và chính xác các thông số LCR của linh kiện hoặc vật liệu trong dải tần số 40 Hz đến 200 kHz.
Nhờ sự cân bằng giữa hiệu suất, tính năng và chi phí, Hioki IM3523 là một lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho nhiều doanh nghiệp sản xuất và phòng thí nghiệm cần một máy đo LCR đáng tin cậy.
Liên hệ Đại lý chính hãng HIOKI tại Việt Nam:
CÔNG TY TNHH NI VINA
VP Hà Nội: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KDT Dream Town,Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
VP HCM: Số 77, Tân Quỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM
Hotline: 096.465.0110/ Email:marketing@nivina.com.vn
Fanpage: Thiết bị đo kiểm Nivina
Zalo OA: NI VINA instruments
Thông số kĩ thuật
Thông số kỹ thuật Máy Đo LCR IM3523
Độ chính xác được đảm bảo: 1 năm
Chế độ đo | LCR (Đo với điều kiện duy nhất), Kiểm tra liên tục (Đo liên tục trong các điều kiện đã lưu) | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Các thông số đo | Z, Y, θ, X, G, B, Q, Rdc (Điện trở DC), Rs (ESR), Rp, Ls, Lp, Cs, Cp, D (tanδ), σ, ε | |||||
Dải đo | 100 mΩ đến 100 MΩ, 10 dải (Tất cả các tham số được xác định theo Z.) | |||||
Phạm vi hiển thị | Z, Y, Rs, Rp, Rdc, X, G, B, Ls, Lp, Cs, Cp: ± (0,00000 [đơn vị] đến 9,99999G [đơn vị]) Chỉ hiển thị giá trị thực cho Z và Y θ: ± (0,000 ° đến 180,000 °), D: ± (0,00000 đến 9,99999) Q: ± (0,00 đến 99999,9), Δ%: ± (0,0000% đến 999,999%) | |||||
Độ chính xác cơ bản | Z: ± 0,05% rdg. θ: ± 0,03 ° | |||||
Tần số đo | 40 Hz đến 200 kHz (độ phân giải cài đặt 5 chữ số) | |||||
Mức tín hiệu đo | Chế độ V, chế độ CV: 5 mV đến 5 Vrms, bước 1 mVrms Chế độ CC: 10 μA đến 50 mArms, 10 μArms bước | |||||
Trở kháng đầu ra | 100 Ω | |||||
Hiển thị | LCD đơn sắc | |||||
Thời gian đo | 2 ms (1 kHz, FAST, giá trị đại diện) | |||||
Chức năng | Bộ so sánh, Đo lường BIN (chức năng phân loại), Bảng nạp/lưu, Chức năng ghi nhớ | |||||
Kết nối | EXT I / O (trình xử lý), giao tiếp USB (tốc độ cao) Tùy chọn: Chọn 1 từ RS-232C, GP-IB hoặc LAN | |||||
Nguồn | 100 đến 240 V AC, 50/60 Hz, tối đa 50 VA | |||||
Kích thước và khối lượng | 260 mm (10,24 in) W × 88 mm (3,46 in) H × 203 mm (7,99 in) D, 2,4 kg (84,7 oz) | |||||
Phụ kiện | Dây nguồn × 1, Hướng dẫn sử dụng × 1, CD-R (Bao gồm các lệnh PC và phần mềm mẫu) × 1 |