Cảm Biến Áp Suất PTX661


Cảm Biến Áp Suất PTX661
Model: PTX661
Brand: Druck
Origin: UK/CHINA
Mô tả
Cảm Biến Áp Suất PTX661 là một dòng cảm biến áp suất (hoặc bộ truyền áp suất - pressure transmitter) đặc biệt được thiết kế để sử dụng trong các môi trường cực kỳ khắc nghiệt, đặc biệt là trong ngành dầu khí, khoan thăm dò, và các ứng dụng có cường độ sốc và rung động cao. PTX661 thường được gọi là "Hammer Union Pressure Transmitter" hoặc "Drilling Mud Pressure Sensor" vì thiết kế kết nối đặc trưng của nó.
Sự khác biệt lớn của PTX661 so với các cảm biến áp suất công nghiệp thông thường là khả năng hoạt động ổn định và chính xác trong điều kiện rung lắc, va đập liên tục và áp suất cao, điều mà nhiều cảm biến khác không thể đáp ứng.
Ứng dụng chính Cảm Biến Áp Suất PTX661
PTX661 được thiết kế chuyên dụng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ chính xác cao trong môi trường khắc nghiệt:
- Khoan dầu khí (On-shore và Off-shore Drilling):
- Đo áp suất bùn khoan (Drilling Mud Pressure): Đây là ứng dụng chính của PTX661. Nó được sử dụng để giám sát áp suất của bùn khoan đi qua hệ thống ống, thường là tại các kết nối dạng Hammer Union (một loại kết nối nhanh và chắc chắn).
- Kiểm soát áp suất trong các đường ống, hệ thống bơm bùn, và các thiết bị liên quan đến khoan dầu.
- Giám sát áp suất trong các hoạt động xi măng hóa giếng khoan.
- Hệ thống thủy lực áp suất cao: Các hệ thống thủy lực trong các thiết bị công nghiệp nặng, nơi có rung động và áp suất rất cao.
- Môi trường khắc nghiệt khác: Bất kỳ ứng dụng nào mà cảm biến phải chịu đựng sốc, rung, nhiệt độ thay đổi, hoặc môi chất ăn mòn (tương thích với vật liệu cấu tạo).
Các tính năng và công nghệ nổi bật Cảm Biến Áp Suất PTX661
-
Độ bền cực cao:
- Thiết kế chịu được sốc và rung động cao, đặc trưng của hoạt động khoan.
- Vỏ ngoài được chế tạo từ vật liệu chịu lực tốt, thường là thép không gỉ 316L, Inconel X750 và Inconel 625 (tất cả đều tương thích NACE MR-0175 cho môi trường có chứa khí chua H2S).
- Thiết kế hoàn toàn kín (fully encapsulated) cung cấp khả năng bảo vệ vượt trội chống lại bụi, nước và hóa chất (đạt chuẩn NEMA 4X / IP66).
- Độ chính xác và hiệu suất cao:
- Độ chính xác điển hình ±0.1% toàn dải (FS).
- Thời gian đáp ứng nhanh: nhanh hơn 0.5 msec (2 kHz), lý tưởng để đo áp suất động và tĩnh.
- Sử dụng công nghệ cảm biến silicon độc quyền của Druck, cung cấp độ chính xác cao hơn so với nhiều thiết bị cạnh tranh.
- Công nghệ đổ đầy dầu thể tích thấp (low-volume oil-fill) giúp đạt được thời gian đáp ứng nhanh.
- An toàn nội tại (Intrinsically Safe - IS):
- Được chứng nhận an toàn nội tại theo các tiêu chuẩn quốc tế như ATEX, IECEx, NEPSI và FM Approved (Hoa Kỳ và Canada), cho phép sử dụng an toàn trong các khu vực nguy hiểm có nguy cơ cháy nổ cao (Class I, Div 1, Groups A, B, C, D).
- Thiết kế có thể sửa chữa:
- Điểm khác biệt lớn: có lõi cảm biến có thể thay thế (PTX 721-8518), giúp giảm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế toàn bộ thiết bị.
- Tín hiệu đầu ra tiêu chuẩn công nghiệp:
- Cung cấp tín hiệu đầu ra dòng điện 4 đến 20 mA (cấu hình hai dây), tương thích với hầu hết các hệ thống điều khiển công nghiệp.
- Khả năng bảo vệ điện tử:
- Tích hợp điều chỉnh nguồn cấp, bảo vệ ngược cực, quá áp và chống nhiễu điện từ (EMC protection).
Liên hệ Đại lý chính hãng DRUCK tại Việt Nam:
CÔNG TY TNHH NI VINA
VP Hà Nội: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KDT Dream Town,Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
VP HCM: Số 77, Tân Quỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM
Hotline: 096.465.0110/ Email:marketing@nivina.com.vn
Fanpage: Thiết bị đo kiểm Nivina
Zalo OA: NI VINA instruments
Thông số kỹ thuật Cảm Biến Áp Suất PTX661
- Dải áp suất hoạt động (Full Scale): Rất đa dạng, phổ biến từ 0 đeˆˊn 5000 psi (0 đeˆˊn 350 bar) đến 0 đeˆˊn 15,000 psi (0 đeˆˊn 1035 bar) gauge hoặc absolute. Có thể có các dải khác theo yêu cầu.
- Độ chính xác: ±0.1% FS (Best Straight Line - BSL).
- Quá áp (Overpressure): 1.5x FS đến tối đa 20,000 psi (1380 bar).
- Khả năng chịu áp (Pressure Containment): 2x FS đến tối đa 20,000 psi (1380 bar) hoặc 30,000 psi (2070 bar) tùy model.
- Môi chất tiếp xúc: Tương thích với chất lỏng không ăn mòn thép không gỉ 316L, Inconel X750 và Inconel 625 (tất cả đều tương thích NACE MR-0175).
- Nguồn cấp: 10 đeˆˊn 28 VDC.
- Tín hiệu đầu ra: 4 đeˆˊn 20 mA (cấu hình 2 dây).
- Thời gian đáp ứng: Nhanh hơn 0.5 msec (2 kHz).
- Giới hạn nhiệt độ:
- Quá trình (Process): −40∘C đến +110∘C (−40∘F đến +230∘F).
- Môi trường (Ambient): −40∘C đến +110∘C (−40∘F đến +230∘F).
- Bù nhiệt độ (Compensated): −40∘C đến +80∘C (−40∘F đến +176∘F).
- Kết nối áp suất: Thường là kiểu WECO® Wing Union #1502 hoặc #2202 (kết nối tiêu chuẩn trong ngành dầu khí).
- Bảo vệ xâm nhập (Ingress Protection): NEMA 4X / IP66.
- Trọng lượng: Khoảng 2.72 kg (6 lb) (tùy cấu hình).
- Kết nối điện: Đa dạng (ví dụ: LEMO 10 chân, Bayonet 6 chân, Glenair 2 chân).
Druck PTX661 là một giải pháp cao cấp và tin cậy cho việc đo lường áp suất trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền và hiệu suất cực cao, đặc biệt là trong các hoạt động thăm dò và khai thác dầu khí.
Ứng dụng
Ứng dụng chính Cảm Biến Áp Suất PTX661
PTX661 được thiết kế chuyên dụng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ chính xác cao trong môi trường khắc nghiệt:
- Khoan dầu khí (On-shore và Off-shore Drilling):
- Đo áp suất bùn khoan (Drilling Mud Pressure): Đây là ứng dụng chính của PTX661. Nó được sử dụng để giám sát áp suất của bùn khoan đi qua hệ thống ống, thường là tại các kết nối dạng Hammer Union (một loại kết nối nhanh và chắc chắn).
- Kiểm soát áp suất trong các đường ống, hệ thống bơm bùn, và các thiết bị liên quan đến khoan dầu.
- Giám sát áp suất trong các hoạt động xi măng hóa giếng khoan.
- Hệ thống thủy lực áp suất cao: Các hệ thống thủy lực trong các thiết bị công nghiệp nặng, nơi có rung động và áp suất rất cao.
- Môi trường khắc nghiệt khác: Bất kỳ ứng dụng nào mà cảm biến phải chịu đựng sốc, rung, nhiệt độ thay đổi, hoặc môi chất ăn mòn (tương thích với vật liệu cấu tạo).
Các tính năng và công nghệ nổi bật Cảm Biến Áp Suất PTX661
-
Độ bền cực cao:
- Thiết kế chịu được sốc và rung động cao, đặc trưng của hoạt động khoan.
- Vỏ ngoài được chế tạo từ vật liệu chịu lực tốt, thường là thép không gỉ 316L, Inconel X750 và Inconel 625 (tất cả đều tương thích NACE MR-0175 cho môi trường có chứa khí chua H2S).
- Thiết kế hoàn toàn kín (fully encapsulated) cung cấp khả năng bảo vệ vượt trội chống lại bụi, nước và hóa chất (đạt chuẩn NEMA 4X / IP66).
- Độ chính xác và hiệu suất cao:
- Độ chính xác điển hình ±0.1% toàn dải (FS).
- Thời gian đáp ứng nhanh: nhanh hơn 0.5 msec (2 kHz), lý tưởng để đo áp suất động và tĩnh.
- Sử dụng công nghệ cảm biến silicon độc quyền của Druck, cung cấp độ chính xác cao hơn so với nhiều thiết bị cạnh tranh.
- Công nghệ đổ đầy dầu thể tích thấp (low-volume oil-fill) giúp đạt được thời gian đáp ứng nhanh.
- An toàn nội tại (Intrinsically Safe - IS):
- Được chứng nhận an toàn nội tại theo các tiêu chuẩn quốc tế như ATEX, IECEx, NEPSI và FM Approved (Hoa Kỳ và Canada), cho phép sử dụng an toàn trong các khu vực nguy hiểm có nguy cơ cháy nổ cao (Class I, Div 1, Groups A, B, C, D).
- Thiết kế có thể sửa chữa:
- Điểm khác biệt lớn: có lõi cảm biến có thể thay thế (PTX 721-8518), giúp giảm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế toàn bộ thiết bị.
- Tín hiệu đầu ra tiêu chuẩn công nghiệp:
- Cung cấp tín hiệu đầu ra dòng điện 4 đến 20 mA (cấu hình hai dây), tương thích với hầu hết các hệ thống điều khiển công nghiệp.
- Khả năng bảo vệ điện tử:
- Tích hợp điều chỉnh nguồn cấp, bảo vệ ngược cực, quá áp và chống nhiễu điện từ (EMC protection).
Liên hệ Đại lý chính hãng DRUCK tại Việt Nam:
CÔNG TY TNHH NI VINA
VP Hà Nội: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KDT Dream Town,Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
VP HCM: Số 77, Tân Quỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM
Hotline: 096.465.0110/ Email:marketing@nivina.com.vn
Fanpage: Thiết bị đo kiểm Nivina
Zalo OA: NI VINA instruments
Thông số kĩ thuật
Thông số kỹ thuật Cảm Biến Áp Suất PTX661
- Dải áp suất hoạt động (Full Scale): Rất đa dạng, phổ biến từ 0 đeˆˊn 5000 psi (0 đeˆˊn 350 bar) đến 0 đeˆˊn 15,000 psi (0 đeˆˊn 1035 bar) gauge hoặc absolute. Có thể có các dải khác theo yêu cầu.
- Độ chính xác: ±0.1% FS (Best Straight Line - BSL).
- Quá áp (Overpressure): 1.5x FS đến tối đa 20,000 psi (1380 bar).
- Khả năng chịu áp (Pressure Containment): 2x FS đến tối đa 20,000 psi (1380 bar) hoặc 30,000 psi (2070 bar) tùy model.
- Môi chất tiếp xúc: Tương thích với chất lỏng không ăn mòn thép không gỉ 316L, Inconel X750 và Inconel 625 (tất cả đều tương thích NACE MR-0175).
- Nguồn cấp: 10 đeˆˊn 28 VDC.
- Tín hiệu đầu ra: 4 đeˆˊn 20 mA (cấu hình 2 dây).
- Thời gian đáp ứng: Nhanh hơn 0.5 msec (2 kHz).
- Giới hạn nhiệt độ:
- Quá trình (Process): −40∘C đến +110∘C (−40∘F đến +230∘F).
- Môi trường (Ambient): −40∘C đến +110∘C (−40∘F đến +230∘F).
- Bù nhiệt độ (Compensated): −40∘C đến +80∘C (−40∘F đến +176∘F).
- Kết nối áp suất: Thường là kiểu WECO® Wing Union #1502 hoặc #2202 (kết nối tiêu chuẩn trong ngành dầu khí).
- Bảo vệ xâm nhập (Ingress Protection): NEMA 4X / IP66.
- Trọng lượng: Khoảng 2.72 kg (6 lb) (tùy cấu hình).
- Kết nối điện: Đa dạng (ví dụ: LEMO 10 chân, Bayonet 6 chân, Glenair 2 chân).
Druck PTX661 là một giải pháp cao cấp và tin cậy cho việc đo lường áp suất trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền và hiệu suất cực cao, đặc biệt là trong các hoạt động thăm dò và khai thác dầu khí.