Thiết Bị Đo Áp Suất DPI104IS


Thiết Bị Đo Áp Suất DPI104IS
Model: DPI104 IS
Brand: Druck
Origin: UK/CHINA
Mô tả
Thiết Bị Đo Áp Suất DPI104IS là phiên bản toàn nội dung của đồng hồ đo hiệu suất kỹ thuật số PP104. Thiết bị này kết hợp công nghệ tiên tiến silicon của Druck với các tính năng thiết kế tiện lợi, mang lại một giải pháp đo lường hiệu suất chính xác, linh hoạt và đáng tin cậy.
Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn và dễ sử dụng khiến dpi104IS trở thành một công cụ lý tưởng cho ứng dụng đo độc lập hoặc là một phần của bộ hiệu chuẩn áp thực cầm tay khi kết hợp với các bơm máu của Druck (như PV210, PV211, PV212).
Ứng dụng chính Thiết Bị Đo Áp Suất DPI104IS
Được chứng nhận an toàn nội tại, PP104IS được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ an toàn cao:
- Ngành Dầu khí & Khí đốt (Dầu khí): Giám sát và kiểm tra ứng dụng tại Giàn khoan, nhà máy lọc dầu, đường ống dẫn khí, nơi có nguy cơ cháy.
- Ngành Hóa chất & Hóa dầu (Hóa chất & Hóa dầu): Kiểm tra ứng dụng trong các nhà sản xuất và xử lý chất hóa học.
- Ngành Dược phẩm (Dược phẩm): Đảm bảo an toàn và chính xác trong các lĩnh vực sản xuất có môi trường dễ cháy.
- Kiểm tra giao thông và tiêu chuẩn tại trường hiện tại: Sử dụng để kiểm tra nhanh các đồng hồ đo áp suất, cảm biến, công tắc áp dụng trong các khu vực nguy hiểm.
- Giám sát quy trình: Cung cấp thông tin áp dụng chính xác cho việc giám sát và kiểm soát các quy trình công nghiệp.
- Thí nghiệm: Thực hiện tham chiếu thiết bị đo lường trong các phòng thí nghiệm không yêu cầu chứng minh toàn bộ nội dung.
Các tính năng và lợi ích nổi bật Thiết Bị Đo Áp Suất DPI104IS
- An toàn nội tại (An toàn nội tại - IS):
- Đây là tính năng quan trọng nhất của DPI104IS. Thiết bị đã được chứng nhận theo các tiêu chuẩn quốc tế như ATEX, IECEx, và FM/CSA , cho phép hoạt động an toàn trong môi trường dễ cháy nổ mà không gây cháy hoặc nhiệt độ đủ lớn để kích hoạt cháy nổ.
- Độ chính xác cao:
- Độ chính xác toàn dải (Quy mô đầy đủ - FS)Màn hình điển hình là 0,05% FS (bao gồm cả cấp độ phi tuyến, địu, tốc độ lặp lại và ảnh hưởng nhiệt độ trong phạm vi bù từ− 1 0∘Cđến5 0∘C(1 4∘Fđến12 2∘F)).
- Đây là độ chính xác rất cao cho một đồng hồ đo áp dụng kỹ thuật số cầm tay.
- Dải đo áp suất rộng:
- Có sẵn các dải đo từ chân không đến 20.000 psi (1400 bar) , đáp ứng hầu hết các nhu cầu đo hiệu ứng công nghiệp.
- Có thể đo hiệu suất tương đối (thước đo), tuyệt đối (tuyệt đối) hoặc áp suất kín (thước đo kín).
- Màn hình hiển thị rõ ràng và dễ đọc:
- Màn hình LCD lớn, hiển thị số với độ phân giải 5 chữ số , giúp đọc kết quả dễ dàng.
- Có thêm biểu đồ (biểu đồ thanh) có thể thực hiện phần trăm hiệu suất, cung cấp tham chiếu trực tiếp nhanh chóng.
- Nhiều đơn vị ứng dụng có thể được lựa chọn:
- Hỗ trợ 11 đơn vị ứng dụng khác nhau (ví dụ: psi, bar, mbar, kPa, MPa, inHg, inH2O, mmHg, mH2O, kg/cm$^2$), cho phép người dùng linh hoạt chuyển đổi theo nhu cầu.
- Chức năng nâng cao:
- Kiểm tra quy tắc thực hiện (Kiểm tra công tắc áp suất): Ghi lại giá trị đóng/mở của công tắc áp dụng bên ngoài.
- Hiển thị giá trị Tối thiểu/Tối đa: Lưu trữ và hiển thị các hiệu suất tối thiểu và tối đa giá trị.
- Chức năng Tare: Đặt lại giá trị đọc về 0 để đo chênh lệch.
- Chức năng cảnh báo (Chức năng cảnh báo): Đặt ngưỡng cao/thấp để cảnh báo khi áp dụng vượt quá giới hạn.
- Vật liệu bền bỉ:
- Phần tiếp xúc với chất môi trường (khoang áp suất) được làm từ thép không gỉ hoặc Inconel , cho phép tương thích với nhiều loại chất khắc nghiệt.
- Hoàn thành bộ tùy chọn:
- DPI104IS thường được cung cấp riêng hoặc kèm theo các bộ hiệu ứng chuẩn hiệu suất hoàn chỉnh với các loại Druck tay cầm (PV210, PV211, PV212, PV411A), ống mềm, adapter và hộp đựng.
Liên hệ Đại lý chính hãng DRUCK tại Việt Nam:
CÔNG TY TNHH NI VINA
VP Hà Nội: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KDT Dream Town,Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
VP HCM: Số 77, Tân Quỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM
Hotline: 096.465.0110/ Email:marketing@nivina.com.vn
Fanpage: Thiết bị đo kiểm Nivina
Zalo OA: NI VINA instruments
Druck DPI 104 General Specifications | |
Display | LCD |
EMC | EN 61326-1 |
Electrical Safety | EN 61010-1 |
Pressure Safety | Pressure Equipment Directive - Class: Sound Engineering Practice (SEP). |
Power supply | 9V, IEC 6LR61, ANSI/NEDA 1604 battery, OR use an external 12-24 Vdc 50mA supply. |
Operating temperature | -10 to 50°C (14 to 122°F). |
Storage temperature | -20 to 70°C (-4 to 158°F). |
Ingress Protection | IP65 *. |
Operating Humidity | 0 to 95% relative humidity (RH) non-condensing |
Vibration | Def Stan 66-31, 8.4 cat III. |
Operating altitude | 2000 metres (6560 ft). |
Pollution degree | 2 |
Switch input | Maximum impedance: 200Ω (mechanical contact only). |
Alarm output | Type: Open drain Field Effect Transistor (FET) Maximum (mA): 250 mA; Maximum (V): 24 Vdc. |
Analog output | 0.05 to 5 Vdc; Minimum load: 500 Ω; Accuracy: 0.1% FS at 20°C (68°F) - user mode only. Temperature coefficient: 0.007% FS / °C (0.0039% FS / °F). |
Battery life | Up to one year for pressure measurements: Au (power save facility) - On; maximum/minimum, alarm, Vout, switch - all set to OFF. |
RS232/Network capacity | For: IDOS UPM, external software, or up to 99 units in series (‘daisy chain’). |
Materials | Case: Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS) ** |
Approved | CE Marked. |
Size | Diameter = 95 mm (3.74 in); Depth = 55 mm (2.2 in) Typical length (with connector) ≈ 120 mm (4.7 in). |
Weight | 350g (12.5 oz). |
Thông số kỹ thuật tiêu biểu Thiết Bị Đo Áp Suất DPI104IS
- Dải đo áp suất: Từ 10 psi (700 mbar) đến 20,000 psi (1400 bar) (tùy phiên bản).
- Loại áp suất: Gauge (tương đối), Absolute (tuyệt đối), Sealed Gauge (áp suất kín).
- Độ chính xác: 0.05% FS (Best Straight Line - BSL).
- Đơn vị áp suất: kPa, MPa, kg/cm$^2$, psi, mbar, bar, inHg, inH2O, mH2O, mmH2O, mmHg.
- Màn hình: LCD 5 chữ số với biểu đồ thanh.
- Nguồn cấp: Pin 9V alkaline (thường là 6 viên AA hoặc 3 viên AA tùy phiên bản/thông tin cũ). Yêu cầu loại pin được chứng nhận an toàn nội tại.
- Nhiệt độ hoạt động: −10∘C đến 50∘C (14∘F đến 122∘F).
- Kết nối áp suất: 1/4" NPT Male hoặc G1/4 (BSPP) Male (tùy phiên bản).
- Vật liệu tiếp xúc với môi chất: Thép không gỉ 316L hoặc Inconel.
- Tiêu chuẩn an toàn: ATEX, IECEx, FM, CSA.
- Kích thước: Khoảng 100 mm×100 mm×50 mm (không bao gồm kết nối áp suất).
- Trọng lượng: Khoảng 0.4 kg (0.9 lb).
DPI104IS là một lựa chọn đáng tin cậy và tiết kiệm chi phí cho các kỹ sư và kỹ thuật viên cần một thiết bị đo áp suất kỹ thuật số chính xác và an toàn để làm việc trong các môi trường nguy hiểm.
Ứng dụng
Ứng dụng chính Thiết Bị Đo Áp Suất DPI104IS
Được chứng nhận an toàn nội tại, PP104IS được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ an toàn cao:
- Ngành Dầu khí & Khí đốt (Dầu khí): Giám sát và kiểm tra ứng dụng tại Giàn khoan, nhà máy lọc dầu, đường ống dẫn khí, nơi có nguy cơ cháy.
- Ngành Hóa chất & Hóa dầu (Hóa chất & Hóa dầu): Kiểm tra ứng dụng trong các nhà sản xuất và xử lý chất hóa học.
- Ngành Dược phẩm (Dược phẩm): Đảm bảo an toàn và chính xác trong các lĩnh vực sản xuất có môi trường dễ cháy.
- Kiểm tra giao thông và tiêu chuẩn tại trường hiện tại: Sử dụng để kiểm tra nhanh các đồng hồ đo áp suất, cảm biến, công tắc áp dụng trong các khu vực nguy hiểm.
- Giám sát quy trình: Cung cấp thông tin áp dụng chính xác cho việc giám sát và kiểm soát các quy trình công nghiệp.
- Thí nghiệm: Thực hiện tham chiếu thiết bị đo lường trong các phòng thí nghiệm không yêu cầu chứng minh toàn bộ nội dung.
Các tính năng và lợi ích nổi bật Thiết Bị Đo Áp Suất DPI104IS
- An toàn nội tại (An toàn nội tại - IS):
- Đây là tính năng quan trọng nhất của DPI104IS. Thiết bị đã được chứng nhận theo các tiêu chuẩn quốc tế như ATEX, IECEx, và FM/CSA , cho phép hoạt động an toàn trong môi trường dễ cháy nổ mà không gây cháy hoặc nhiệt độ đủ lớn để kích hoạt cháy nổ.
- Độ chính xác cao:
- Độ chính xác toàn dải (Quy mô đầy đủ - FS)Màn hình điển hình là 0,05% FS (bao gồm cả cấp độ phi tuyến, địu, tốc độ lặp lại và ảnh hưởng nhiệt độ trong phạm vi bù từ− 1 0∘Cđến5 0∘C(1 4∘Fđến12 2∘F)).
- Đây là độ chính xác rất cao cho một đồng hồ đo áp dụng kỹ thuật số cầm tay.
- Dải đo áp suất rộng:
- Có sẵn các dải đo từ chân không đến 20.000 psi (1400 bar) , đáp ứng hầu hết các nhu cầu đo hiệu ứng công nghiệp.
- Có thể đo hiệu suất tương đối (thước đo), tuyệt đối (tuyệt đối) hoặc áp suất kín (thước đo kín).
- Màn hình hiển thị rõ ràng và dễ đọc:
- Màn hình LCD lớn, hiển thị số với độ phân giải 5 chữ số , giúp đọc kết quả dễ dàng.
- Có thêm biểu đồ (biểu đồ thanh) có thể thực hiện phần trăm hiệu suất, cung cấp tham chiếu trực tiếp nhanh chóng.
- Nhiều đơn vị ứng dụng có thể được lựa chọn:
- Hỗ trợ 11 đơn vị ứng dụng khác nhau (ví dụ: psi, bar, mbar, kPa, MPa, inHg, inH2O, mmHg, mH2O, kg/cm$^2$), cho phép người dùng linh hoạt chuyển đổi theo nhu cầu.
- Chức năng nâng cao:
- Kiểm tra quy tắc thực hiện (Kiểm tra công tắc áp suất): Ghi lại giá trị đóng/mở của công tắc áp dụng bên ngoài.
- Hiển thị giá trị Tối thiểu/Tối đa: Lưu trữ và hiển thị các hiệu suất tối thiểu và tối đa giá trị.
- Chức năng Tare: Đặt lại giá trị đọc về 0 để đo chênh lệch.
- Chức năng cảnh báo (Chức năng cảnh báo): Đặt ngưỡng cao/thấp để cảnh báo khi áp dụng vượt quá giới hạn.
- Vật liệu bền bỉ:
- Phần tiếp xúc với chất môi trường (khoang áp suất) được làm từ thép không gỉ hoặc Inconel , cho phép tương thích với nhiều loại chất khắc nghiệt.
- Hoàn thành bộ tùy chọn:
- DPI104IS thường được cung cấp riêng hoặc kèm theo các bộ hiệu ứng chuẩn hiệu suất hoàn chỉnh với các loại Druck tay cầm (PV210, PV211, PV212, PV411A), ống mềm, adapter và hộp đựng.
Liên hệ Đại lý chính hãng DRUCK tại Việt Nam:
CÔNG TY TNHH NI VINA
VP Hà Nội: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KDT Dream Town,Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
VP HCM: Số 77, Tân Quỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM
Hotline: 096.465.0110/ Email:marketing@nivina.com.vn
Fanpage: Thiết bị đo kiểm Nivina
Zalo OA: NI VINA instruments
Thông số kĩ thuật
Druck DPI 104 General Specifications | |
Display | LCD |
EMC | EN 61326-1 |
Electrical Safety | EN 61010-1 |
Pressure Safety | Pressure Equipment Directive - Class: Sound Engineering Practice (SEP). |
Power supply | 9V, IEC 6LR61, ANSI/NEDA 1604 battery, OR use an external 12-24 Vdc 50mA supply. |
Operating temperature | -10 to 50°C (14 to 122°F). |
Storage temperature | -20 to 70°C (-4 to 158°F). |
Ingress Protection | IP65 *. |
Operating Humidity | 0 to 95% relative humidity (RH) non-condensing |
Vibration | Def Stan 66-31, 8.4 cat III. |
Operating altitude | 2000 metres (6560 ft). |
Pollution degree | 2 |
Switch input | Maximum impedance: 200Ω (mechanical contact only). |
Alarm output | Type: Open drain Field Effect Transistor (FET) Maximum (mA): 250 mA; Maximum (V): 24 Vdc. |
Analog output | 0.05 to 5 Vdc; Minimum load: 500 Ω; Accuracy: 0.1% FS at 20°C (68°F) - user mode only. Temperature coefficient: 0.007% FS / °C (0.0039% FS / °F). |
Battery life | Up to one year for pressure measurements: Au (power save facility) - On; maximum/minimum, alarm, Vout, switch - all set to OFF. |
RS232/Network capacity | For: IDOS UPM, external software, or up to 99 units in series (‘daisy chain’). |
Materials | Case: Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS) ** |
Approved | CE Marked. |
Size | Diameter = 95 mm (3.74 in); Depth = 55 mm (2.2 in) Typical length (with connector) ≈ 120 mm (4.7 in). |
Weight | 350g (12.5 oz). |
Thông số kỹ thuật tiêu biểu Thiết Bị Đo Áp Suất DPI104IS
- Dải đo áp suất: Từ 10 psi (700 mbar) đến 20,000 psi (1400 bar) (tùy phiên bản).
- Loại áp suất: Gauge (tương đối), Absolute (tuyệt đối), Sealed Gauge (áp suất kín).
- Độ chính xác: 0.05% FS (Best Straight Line - BSL).
- Đơn vị áp suất: kPa, MPa, kg/cm$^2$, psi, mbar, bar, inHg, inH2O, mH2O, mmH2O, mmHg.
- Màn hình: LCD 5 chữ số với biểu đồ thanh.
- Nguồn cấp: Pin 9V alkaline (thường là 6 viên AA hoặc 3 viên AA tùy phiên bản/thông tin cũ). Yêu cầu loại pin được chứng nhận an toàn nội tại.
- Nhiệt độ hoạt động: −10∘C đến 50∘C (14∘F đến 122∘F).
- Kết nối áp suất: 1/4" NPT Male hoặc G1/4 (BSPP) Male (tùy phiên bản).
- Vật liệu tiếp xúc với môi chất: Thép không gỉ 316L hoặc Inconel.
- Tiêu chuẩn an toàn: ATEX, IECEx, FM, CSA.
- Kích thước: Khoảng 100 mm×100 mm×50 mm (không bao gồm kết nối áp suất).
- Trọng lượng: Khoảng 0.4 kg (0.9 lb).
DPI104IS là một lựa chọn đáng tin cậy và tiết kiệm chi phí cho các kỹ sư và kỹ thuật viên cần một thiết bị đo áp suất kỹ thuật số chính xác và an toàn để làm việc trong các môi trường nguy hiểm.