THIẾT BỊ ĐO ÁP SUẤT DPI104IS
THIẾT BỊ ĐO ÁP SUẤT DPI104IS
Model: DPI104 IS
Brand: druck
Origin: UK/CHINA
Mô tả
Tính năng máy đo kiểm tra kỹ thuật số DPI 104-IS Druck • Bản chất an toàn • Chứng nhận ATEX và IECEx • Độ chính xác toàn thang đo (FS) 0,05% • Phạm vi áp suất đến 20.000 psi (1400 bar) • Mười một đơn vị áp suất có thể lựa chọn • Màn hình lớn, dễ đọc với độ phân giải năm chữ số • Miễn phí phần mềm giám sát và điều khiển • Hiển thị % áp suất và biểu đồ thanh bổ sung để tham khảo trực quan nhanh chóng • Độ chính xác bù nhiệt độ từ 14°F đến 122°F (-10°C đến 50°C) • Kiểm tra công tắc áp suất • Các chức năng tối thiểu/tối đa, trừ bì và cảnh báo • Khoang áp suất bằng thép không gỉ hoặc Inconel dành cho môi trường ăn mòn
Giám sát và kiểm soát quá trình • Kiểm tra và hiệu chuẩn DPI 104 là phiên bản an toàn nội tại của đồng hồ đo áp suất kỹ thuật số DPI 104 được điều khiển bằng bộ vi xử lý . DPI 104-IS phù hợp với công nghệ cảm biến silicon tiên tiến với một số tính năng thiết kế tiện lợi, tạo ra một thước đo kiểm tra kỹ thuật số chính xác, linh hoạt nhưng giá cả phải chăng. Được cung cấp dưới dạng một thiết bị chỉ báo quy trình độc lập hoặc trong một bộ với bơm tay Druck đã được chứng minh rộng rãi, DPI 104-IS cung cấp giải pháp kinh tế và đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng cảm biến áp suất.
Druck DPI 104 General Specifications | |
Display | LCD |
EMC | EN 61326-1 |
Electrical Safety | EN 61010-1 |
Pressure Safety | Pressure Equipment Directive - Class: Sound Engineering Practice (SEP). |
Power supply | 9V, IEC 6LR61, ANSI/NEDA 1604 battery, OR use an external 12-24 Vdc 50mA supply. |
Operating temperature | -10 to 50°C (14 to 122°F). |
Storage temperature | -20 to 70°C (-4 to 158°F). |
Ingress Protection | IP65 *. |
Operating Humidity | 0 to 95% relative humidity (RH) non-condensing |
Vibration | Def Stan 66-31, 8.4 cat III. |
Operating altitude | 2000 metres (6560 ft). |
Pollution degree | 2 |
Switch input | Maximum impedance: 200Ω (mechanical contact only). |
Alarm output | Type: Open drain Field Effect Transistor (FET) Maximum (mA): 250 mA; Maximum (V): 24 Vdc. |
Analog output | 0.05 to 5 Vdc; Minimum load: 500 Ω; Accuracy: 0.1% FS at 20°C (68°F) - user mode only. Temperature coefficient: 0.007% FS / °C (0.0039% FS / °F). |
Battery life | Up to one year for pressure measurements: Au (power save facility) - On; maximum/minimum, alarm, Vout, switch - all set to OFF. |
RS232/Network capacity | For: IDOS UPM, external software, or up to 99 units in series (‘daisy chain’). |
Materials | Case: Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS) ** |
Approved | CE Marked. |
Size | Diameter = 95 mm (3.74 in); Depth = 55 mm (2.2 in) Typical length (with connector) ≈ 120 mm (4.7 in). |
Weight | 350g (12.5 oz). |
Ứng dụng
Giám sát và kiểm soát quá trình • Kiểm tra và hiệu chuẩn DPI 104 là phiên bản an toàn nội tại của đồng hồ đo áp suất kỹ thuật số DPI 104 được điều khiển bằng bộ vi xử lý . DPI 104-IS phù hợp với công nghệ cảm biến silicon tiên tiến với một số tính năng thiết kế tiện lợi, tạo ra một thước đo kiểm tra kỹ thuật số chính xác, linh hoạt nhưng giá cả phải chăng. Được cung cấp dưới dạng một thiết bị chỉ báo quy trình độc lập hoặc trong một bộ với bơm tay Druck đã được chứng minh rộng rãi, DPI 104-IS cung cấp giải pháp kinh tế và đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng cảm biến áp suất.
Thông số kĩ thuật
Druck DPI 104 General Specifications | |
Display | LCD |
EMC | EN 61326-1 |
Electrical Safety | EN 61010-1 |
Pressure Safety | Pressure Equipment Directive - Class: Sound Engineering Practice (SEP). |
Power supply | 9V, IEC 6LR61, ANSI/NEDA 1604 battery, OR use an external 12-24 Vdc 50mA supply. |
Operating temperature | -10 to 50°C (14 to 122°F). |
Storage temperature | -20 to 70°C (-4 to 158°F). |
Ingress Protection | IP65 *. |
Operating Humidity | 0 to 95% relative humidity (RH) non-condensing |
Vibration | Def Stan 66-31, 8.4 cat III. |
Operating altitude | 2000 metres (6560 ft). |
Pollution degree | 2 |
Switch input | Maximum impedance: 200Ω (mechanical contact only). |
Alarm output | Type: Open drain Field Effect Transistor (FET) Maximum (mA): 250 mA; Maximum (V): 24 Vdc. |
Analog output | 0.05 to 5 Vdc; Minimum load: 500 Ω; Accuracy: 0.1% FS at 20°C (68°F) - user mode only. Temperature coefficient: 0.007% FS / °C (0.0039% FS / °F). |
Battery life | Up to one year for pressure measurements: Au (power save facility) - On; maximum/minimum, alarm, Vout, switch - all set to OFF. |
RS232/Network capacity | For: IDOS UPM, external software, or up to 99 units in series (‘daisy chain’). |
Materials | Case: Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS) ** |
Approved | CE Marked. |
Size | Diameter = 95 mm (3.74 in); Depth = 55 mm (2.2 in) Typical length (with connector) ≈ 120 mm (4.7 in). |
Weight | 350g (12.5 oz). |