Bộ Điều Khiển Áp Suất DRUCK PACE6000


Bộ Điều Khiển Áp Suất DRUCK PACE6000
Model: PACE6000
Brand: Druck
Origin: UK/CHINA
Mô tả
Bộ điều khiển áp suất Druck PACE6000 là một hệ thống hiệu chuẩn áp suất tiên tiến và linh hoạt, được thiết kế bởi Druck (hiện là một phần của Baker Hughes). PACE6000 không chỉ là một thiết bị đo áp suất mà còn là một bộ điều khiển áp suất khí nén mô-đun (pneumatic modular pressure controller) hiệu suất cao, mang lại khả năng kiểm soát áp suất cực kỳ ổn định, nhanh chóng và chính xác.
Nó là một giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng kiểm tra, hiệu chuẩn và tự động hóa trong phòng thí nghiệm, trên bàn thử nghiệm (benchtop), hoặc gắn trên giá đỡ (rack mount).
I. Mô tả Bộ Điều Khiển Áp Suất DRUCK PACE6000
PACE6000 là một nền tảng điều khiển áp suất thế hệ mới, tích hợp công nghệ điều khiển và đo lường tiên tiến nhất của Druck. Điểm nổi bật của nó là kiến trúc mô-đun, cho phép người dùng lựa chọn và thay thế các mô-đun cảm biến điều khiển áp suất (PACE CM) để phù hợp với các dải đo và yêu cầu chính xác khác nhau.
Thiết bị này sử dụng điều khiển kỹ thuật số hoàn toàn (full digital control) để đảm bảo độ ổn định điều khiển cao và tốc độ phản ứng nhanh. Các cảm biến áp suất được đặc trưng kỹ thuật số (digitally characterized) của nó sử dụng công nghệ Piezo-resistive và TERPS (Thin-Film Resonant Pressure Sensor) độc đáo, mang lại chất lượng, độ ổn định, băng thông cao hơn và độ chính xác vượt trội.
PACE6000 có màn hình cảm ứng màu độ phân giải cao với giao diện menu dựa trên biểu tượng, giúp thao tác trực quan và dễ dàng.
II. Ứng dụng chính Bộ Điều Khiển Áp Suất DRUCK PACE6000
PACE6000 là một công cụ thiết yếu cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao và tự động hóa trong việc hiệu chuẩn và thử nghiệm áp suất:
- Hiệu chuẩn áp suất:
- Làm chuẩn tham chiếu để hiệu chuẩn các cảm biến áp suất, bộ truyền tín hiệu áp suất, đồng hồ đo áp suất và các thiết bị đo áp suất khác.
- Phù hợp cho các phòng thí nghiệm hiệu chuẩn đạt chuẩn ISO 17025.
- Kiểm tra tự động và sản xuất:
- Được sử dụng trong các hệ thống kiểm tra tự động (ATE - Automated Test Equipment) để kiểm soát áp suất chính xác và nhanh chóng trong các quy trình sản xuất tự động.
- Đảm bảo chất lượng sản phẩm trong ngành ô tô, hàng không vũ trụ, điện tử và bán dẫn.
- Thử nghiệm và nghiên cứu:
- Thực hiện các thử nghiệm rò rỉ (Leak Test) để tự động đo tốc độ rò rỉ trong hệ thống.
- Kiểm tra công tắc áp suất (Switch Test) một cách tự động và chính xác.
- Chức năng Burst Test mới, được thiết kế cho các nhà sản xuất đĩa vỡ áp suất (rupture discs) hoặc các thiết bị an toàn khác, để đo chính xác điểm mà thiết bị vỡ hoặc rách.
- Thực hiện các chương trình kiểm tra (Test Program) tùy chỉnh và lưu trữ.
- Ứng dụng hàng không:
- Tùy chọn hàng không (Aeronautical option) cho phép điều khiển và hiển thị hoàn toàn bằng các đơn vị hàng không như độ cao (feet/mét), tốc độ bay (knots/km/giờ/mph) và số Mach (Mach number).
- Kiểm tra và hiệu chuẩn các thiết bị đo đạc trên máy bay (pitot-static instruments).
III. Các tính năng và công nghệ nổi bật Bộ Điều Khiển Áp Suất DRUCK PACE6000
-
Thiết kế mô-đun:
- Khung Chassis: PACE6000 là một khung chassis kép (dual channel chassis), có thể chứa hai mô-đun điều khiển áp suất (PACE CM) độc lập. Điều này cho phép:
- Điều khiển áp suất đơn kênh với độ chính xác cao.
- Điều khiển tự động dải đo (auto-ranging) để tối ưu hóa độ chính xác trên một dải áp suất rộng.
- Điều khiển đồng thời hai kênh áp suất độc lập (với hai mô-đun CM2 được lắp đặt), lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu hai nguồn áp suất riêng biệt.
- Các mô-đun CM có thể thay thế nhanh chóng, giảm thời gian chết và chi phí sở hữu tổng thể.
- Khung Chassis: PACE6000 là một khung chassis kép (dual channel chassis), có thể chứa hai mô-đun điều khiển áp suất (PACE CM) độc lập. Điều này cho phép:
-
Độ chính xác và ổn định vượt trội:
- Độ chính xác: Lên đến 0.001% FS (toàn dải) trên dải nhiệt độ đã hiệu chuẩn (cho các mô-đun CM2 cao cấp nhất). Hoặc 0.0016% Rdg + 0.0033% FS.
- Độ ổn định điều khiển: 0.001% FS.
- Độ ổn định dài hạn: Lên đến 0.0025% FS mỗi năm (cho các mô-đun CM2).
- Sử dụng công nghệ cảm biến áp suất tiên tiến nhất của Druck (Piezo-resistive và TERPS) để đảm bảo chất lượng và độ chính xác.
-
Tốc độ và hiệu quả:
- Kiểm soát áp suất tốc độ cao: Có thể đạt được điểm đặt áp suất nhanh chóng (ví dụ: 5 giây để lấp đầy thể tích 300cc).
- Tính năng điều khiển kỹ thuật số đầy đủ giúp đạt được tốc độ xoay (slew rate) cao và sự ổn định vượt trội.
-
Màn hình cảm ứng màu độ phân giải cao:
- Màn hình TFT màu 7 inch (17.5 cm) với độ phân giải VGA.
- Giao diện người dùng trực quan, dựa trên biểu tượng, giúp vận hành dễ dàng.
-
Kết nối và giao tiếp đa dạng:
- Tích hợp các cổng giao tiếp tiêu chuẩn như RS232, IEEE-488 (GPIB), Ethernet và USB, cho phép điều khiển từ xa và tích hợp dễ dàng vào các hệ thống tự động hóa.
- Hỗ trợ các lệnh SCPI và mô phỏng các thiết bị Druck cũ hơn.
-
Các tùy chọn chức năng mở rộng:
- Barometric Reference option: Tùy chọn cảm biến tham chiếu khí quyển cho phép hoạt động ở chế độ áp suất tuyệt đối (absolute pressure).
- Negative Gauge Calibration: Khả năng hiệu chuẩn áp suất âm (dưới áp suất khí quyển) theo tiêu chuẩn.
- Analog Output option: Cung cấp các tín hiệu đầu ra tương tự (0-10V, 0-5V, -5-5V và 0/4-20mA) để tích hợp vào các hệ thống cũ hơn.
- Volt Free Contacts: Tiếp điểm không điện áp để điều khiển các thiết bị ngoại vi (ví dụ: bơm chân không, lò nung).
Liên hệ Đại lý chính hãng DRUCK tại Việt Nam:
CÔNG TY TNHH NI VINA
VP Hà Nội: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KDT Dream Town,Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
VP HCM: Số 77, Tân Quỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM
Hotline: 096.465.0110/ Email:marketing@nivina.com.vn
Fanpage: Thiết bị đo kiểm Nivina
Zalo OA: NI VINA instruments
Thông số kỹ thuật của nhà sản xuất
Druck Pace 6000 General Specifications | ||
Pressure Measurement | ||
Standard Pressure Ranges | 350 and 700 mbar gauge, 1, 2, 3.5, 7, 10, 20, 35, 70, 100, 135, 172 and 210 bar gauge 5, 10, 15, 30, 50, 100, 150, 300, 500, 1000, 1500, 2000, 2500, 3000 psi 35, 70, 100, 200, 350, 700 kPa, 1, 2, 3.5, 7, 10, 13.5, 17.2, 21 MPa All gauge versions available with negative calibration as standard. For absolute pressure ranges select any gauge range of 1 bar and above and add barometric option |
|
Over Range Indication | 10% above mbar/bar full scale pressure range | |
Pressure Media | Dry, oil free, non-corrosive gas maintained at a value of 10% above the maximum required output pressure. Dry air or Nitrogen recommended. | |
For low pressure ranges below 350 mbar please consult your sales representative. | ||
Display | ||
Panel | 7” (17.5 cm) TFT colour VGA resolution wide format display with integral touchscreen. | |
Comms Update Rate | 8 times per second | |
Display Update Rate | 2 times per second | |
Readout | ± 9999999 | |
Pressure Units | mbar, bar, Pa(N/m 2 ), hPa, kPa, MPa, mmHg @ 0°C, cmHg @ 0°C, mHg @ 0°C,, inHg @ 0°C, mmH 2 O @ 4°C, cmH 2 O @ 4°C, mH 2 O @ 4°C, mmH 2 O @ 20°C, cmH 2 O @20 °C, mH 2 O @ 20 °C, kg/m 2 , kg/cm 2 , torr, atm, psi, lb/ft 2 , inH 2 O @ 4°C, inH 2 O@ 20°C, inH 2 O @ 60°C, ftH 2 O @ 4°C, ftH 2 O @ 20°C, ftH 2 O @ 60°C, User Defined 1, User Defined 2, User Defined 3, User Defin | |
Performance | ||
Gauge Mode Precision | 0.005% Rdg + 0.005% FS includes linearity, hysteresis, repeatability and temperature effects for gauge pressures and assumes steady state temperature and regular zeroing. | |
Negative Gauge Precision | Maximum error at any given pressure value is equal to maximum error at the equivalent positive pressure value. | |
Absolute Mode Precision | Gauge mode precision + barometric reference precision | |
Barometric Reference Precision | Optional barometric reference 0.05 mbar or 0.000725 psi. Includes non-linearity, hysteresis, repeatability and temperature effects between 15°C (59°F) and 45°C (113°F) | |
Controller Stability | 0.001% FS | |
Long term stability | To 0.01% reading per annum. 2 bar to 210 bar. 0.02% Rdg, 1bar & 0.03% Rdg, 350 mbar - 700 mbar. Barometer 0.1 mbar/ annum | |
Gas Consumption | All supply gas is delivered to the system. No gas is used in measure mode, or when the instrument is turned off | |
Aeronautical | ||
Altitude range -3000 to +55,000 ft (Altitude precision based on 35 to 1150 mbar range ) | ||
Sea level | ±2 ft | |
8500 ft | ±3 ft | |
35,000 ft | ±9 ft | |
Airspeed range to 650 knots (Airspeed precision based on 1000 mbar g range) | ||
50 knots | ±1.00 kts | |
250 knots | ±0.21 kts | |
500 knots | ±0.11 kts | |
(Specifications assume steady state and regular zeroing.) | ||
Electrical | ||
Power Supply | 90 V AC to 130 V AC @ 47 to 63 Hz & 180 V AC to 260 V AC @ 47 to 63 Hz. [Universal input.] | |
Communications | ||
Communication | RS232, IEEE-488, SCPI, DPI515, DPI510 and DPI500 emulation. Future expandability. | |
Environmental | ||
Temperature | Operating | 10°C to 50°C (50°F to 122°F) |
Calibrated | 15°C to 45°C (59°F to 113°F) | |
Storage | -20°C to 70°C (-4°F to 158°F) | |
Sealing | IP20 | |
Humidity | 5% RH to 95% RH non-condensing. | |
Vibration | Compliant with Def. Stan. 66-31 8.4 Cat 3 and MIL-T-28800E Cat 2. | |
Shock | Mechanical shock conforms to EN61010. | |
Conformity | LVD EN61010, EMC EN61326, PED, ROHS & WEEE - CE marked. | |
Physical | ||
Weight | 12.5 kg or 27.5 lbs with single control module 17.5 kg or 38.5 lbs with dual control module | |
Dimensions | 440 mm x 3U x 320 mm (17.3 in x 3U x 12.6 in) | |
Accessories | ||
Pneumatic Connections | G ⅛ female | |
Optional: G ⅛ male to ⅛ NPT female adaptor*, G ⅛ male to 7/16 – 20 UNF female adaptor, G ⅛ male to ¼ NPT female adaptor*, G ⅛ male to AN4 37 Deg male adaptor, G ⅛ male to G ¼ female adaptor, G ⅛ male to AN6 37 Deg male adaptor, G⅛ male to ¼ I.D. hose adaptor. IO-ADAPTOR-KIT-contains one of each of the above adaptors. | ||
*Required by US customers (5 for each control module) Differential connection kit Low Pressure Snubber reference port Diffuser gas exhaust Rack mount kit PACE6000 Negative gauge generator Vacuum system assembly |
||
Options | ||
Leak Test | ||
Test Program | ||
Switch Test [with electrical connector] | ||
Analog O/P | ||
Volt Free contacts | ||
Burst Test | ||
Aeronautical | ||
Calibration | ||
UKAS calibration PACE6000 (per module) |
Tech Specs
Test Equipment General Attributes |
|
---|---|
Shipping Weight | 20.00 LBS |
HTS/Schedule B Number | 9032890090 |
ECCN Number | EAR99 |
Country of Origin | UK/China |
Ứng dụng
I. Mô tả Bộ Điều Khiển Áp Suất DRUCK PACE6000
PACE6000 là một nền tảng điều khiển áp suất thế hệ mới, tích hợp công nghệ điều khiển và đo lường tiên tiến nhất của Druck. Điểm nổi bật của nó là kiến trúc mô-đun, cho phép người dùng lựa chọn và thay thế các mô-đun cảm biến điều khiển áp suất (PACE CM) để phù hợp với các dải đo và yêu cầu chính xác khác nhau.
Thiết bị này sử dụng điều khiển kỹ thuật số hoàn toàn (full digital control) để đảm bảo độ ổn định điều khiển cao và tốc độ phản ứng nhanh. Các cảm biến áp suất được đặc trưng kỹ thuật số (digitally characterized) của nó sử dụng công nghệ Piezo-resistive và TERPS (Thin-Film Resonant Pressure Sensor) độc đáo, mang lại chất lượng, độ ổn định, băng thông cao hơn và độ chính xác vượt trội.
PACE6000 có màn hình cảm ứng màu độ phân giải cao với giao diện menu dựa trên biểu tượng, giúp thao tác trực quan và dễ dàng.
II. Ứng dụng chính Bộ Điều Khiển Áp Suất DRUCK PACE6000
PACE6000 là một công cụ thiết yếu cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao và tự động hóa trong việc hiệu chuẩn và thử nghiệm áp suất:
- Hiệu chuẩn áp suất:
- Làm chuẩn tham chiếu để hiệu chuẩn các cảm biến áp suất, bộ truyền tín hiệu áp suất, đồng hồ đo áp suất và các thiết bị đo áp suất khác.
- Phù hợp cho các phòng thí nghiệm hiệu chuẩn đạt chuẩn ISO 17025.
- Kiểm tra tự động và sản xuất:
- Được sử dụng trong các hệ thống kiểm tra tự động (ATE - Automated Test Equipment) để kiểm soát áp suất chính xác và nhanh chóng trong các quy trình sản xuất tự động.
- Đảm bảo chất lượng sản phẩm trong ngành ô tô, hàng không vũ trụ, điện tử và bán dẫn.
- Thử nghiệm và nghiên cứu:
- Thực hiện các thử nghiệm rò rỉ (Leak Test) để tự động đo tốc độ rò rỉ trong hệ thống.
- Kiểm tra công tắc áp suất (Switch Test) một cách tự động và chính xác.
- Chức năng Burst Test mới, được thiết kế cho các nhà sản xuất đĩa vỡ áp suất (rupture discs) hoặc các thiết bị an toàn khác, để đo chính xác điểm mà thiết bị vỡ hoặc rách.
- Thực hiện các chương trình kiểm tra (Test Program) tùy chỉnh và lưu trữ.
- Ứng dụng hàng không:
- Tùy chọn hàng không (Aeronautical option) cho phép điều khiển và hiển thị hoàn toàn bằng các đơn vị hàng không như độ cao (feet/mét), tốc độ bay (knots/km/giờ/mph) và số Mach (Mach number).
- Kiểm tra và hiệu chuẩn các thiết bị đo đạc trên máy bay (pitot-static instruments).
III. Các tính năng và công nghệ nổi bật Bộ Điều Khiển Áp Suất DRUCK PACE6000
-
Thiết kế mô-đun:
- Khung Chassis: PACE6000 là một khung chassis kép (dual channel chassis), có thể chứa hai mô-đun điều khiển áp suất (PACE CM) độc lập. Điều này cho phép:
- Điều khiển áp suất đơn kênh với độ chính xác cao.
- Điều khiển tự động dải đo (auto-ranging) để tối ưu hóa độ chính xác trên một dải áp suất rộng.
- Điều khiển đồng thời hai kênh áp suất độc lập (với hai mô-đun CM2 được lắp đặt), lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu hai nguồn áp suất riêng biệt.
- Các mô-đun CM có thể thay thế nhanh chóng, giảm thời gian chết và chi phí sở hữu tổng thể.
- Khung Chassis: PACE6000 là một khung chassis kép (dual channel chassis), có thể chứa hai mô-đun điều khiển áp suất (PACE CM) độc lập. Điều này cho phép:
-
Độ chính xác và ổn định vượt trội:
- Độ chính xác: Lên đến 0.001% FS (toàn dải) trên dải nhiệt độ đã hiệu chuẩn (cho các mô-đun CM2 cao cấp nhất). Hoặc 0.0016% Rdg + 0.0033% FS.
- Độ ổn định điều khiển: 0.001% FS.
- Độ ổn định dài hạn: Lên đến 0.0025% FS mỗi năm (cho các mô-đun CM2).
- Sử dụng công nghệ cảm biến áp suất tiên tiến nhất của Druck (Piezo-resistive và TERPS) để đảm bảo chất lượng và độ chính xác.
-
Tốc độ và hiệu quả:
- Kiểm soát áp suất tốc độ cao: Có thể đạt được điểm đặt áp suất nhanh chóng (ví dụ: 5 giây để lấp đầy thể tích 300cc).
- Tính năng điều khiển kỹ thuật số đầy đủ giúp đạt được tốc độ xoay (slew rate) cao và sự ổn định vượt trội.
-
Màn hình cảm ứng màu độ phân giải cao:
- Màn hình TFT màu 7 inch (17.5 cm) với độ phân giải VGA.
- Giao diện người dùng trực quan, dựa trên biểu tượng, giúp vận hành dễ dàng.
-
Kết nối và giao tiếp đa dạng:
- Tích hợp các cổng giao tiếp tiêu chuẩn như RS232, IEEE-488 (GPIB), Ethernet và USB, cho phép điều khiển từ xa và tích hợp dễ dàng vào các hệ thống tự động hóa.
- Hỗ trợ các lệnh SCPI và mô phỏng các thiết bị Druck cũ hơn.
-
Các tùy chọn chức năng mở rộng:
- Barometric Reference option: Tùy chọn cảm biến tham chiếu khí quyển cho phép hoạt động ở chế độ áp suất tuyệt đối (absolute pressure).
- Negative Gauge Calibration: Khả năng hiệu chuẩn áp suất âm (dưới áp suất khí quyển) theo tiêu chuẩn.
- Analog Output option: Cung cấp các tín hiệu đầu ra tương tự (0-10V, 0-5V, -5-5V và 0/4-20mA) để tích hợp vào các hệ thống cũ hơn.
- Volt Free Contacts: Tiếp điểm không điện áp để điều khiển các thiết bị ngoại vi (ví dụ: bơm chân không, lò nung).
Liên hệ Đại lý chính hãng DRUCK tại Việt Nam:
CÔNG TY TNHH NI VINA
VP Hà Nội: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KDT Dream Town,Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
VP HCM: Số 77, Tân Quỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM
Hotline: 096.465.0110/ Email:marketing@nivina.com.vn
Fanpage: Thiết bị đo kiểm Nivina
Zalo OA: NI VINA instruments
Thông số kĩ thuật
Thông số kỹ thuật của nhà sản xuất
Druck Pace 6000 General Specifications | ||
Pressure Measurement | ||
Standard Pressure Ranges | 350 and 700 mbar gauge, 1, 2, 3.5, 7, 10, 20, 35, 70, 100, 135, 172 and 210 bar gauge 5, 10, 15, 30, 50, 100, 150, 300, 500, 1000, 1500, 2000, 2500, 3000 psi 35, 70, 100, 200, 350, 700 kPa, 1, 2, 3.5, 7, 10, 13.5, 17.2, 21 MPa All gauge versions available with negative calibration as standard. For absolute pressure ranges select any gauge range of 1 bar and above and add barometric option |
|
Over Range Indication | 10% above mbar/bar full scale pressure range | |
Pressure Media | Dry, oil free, non-corrosive gas maintained at a value of 10% above the maximum required output pressure. Dry air or Nitrogen recommended. | |
For low pressure ranges below 350 mbar please consult your sales representative. | ||
Display | ||
Panel | 7” (17.5 cm) TFT colour VGA resolution wide format display with integral touchscreen. | |
Comms Update Rate | 8 times per second | |
Display Update Rate | 2 times per second | |
Readout | ± 9999999 | |
Pressure Units | mbar, bar, Pa(N/m 2 ), hPa, kPa, MPa, mmHg @ 0°C, cmHg @ 0°C, mHg @ 0°C,, inHg @ 0°C, mmH 2 O @ 4°C, cmH 2 O @ 4°C, mH 2 O @ 4°C, mmH 2 O @ 20°C, cmH 2 O @20 °C, mH 2 O @ 20 °C, kg/m 2 , kg/cm 2 , torr, atm, psi, lb/ft 2 , inH 2 O @ 4°C, inH 2 O@ 20°C, inH 2 O @ 60°C, ftH 2 O @ 4°C, ftH 2 O @ 20°C, ftH 2 O @ 60°C, User Defined 1, User Defined 2, User Defined 3, User Defin | |
Performance | ||
Gauge Mode Precision | 0.005% Rdg + 0.005% FS includes linearity, hysteresis, repeatability and temperature effects for gauge pressures and assumes steady state temperature and regular zeroing. | |
Negative Gauge Precision | Maximum error at any given pressure value is equal to maximum error at the equivalent positive pressure value. | |
Absolute Mode Precision | Gauge mode precision + barometric reference precision | |
Barometric Reference Precision | Optional barometric reference 0.05 mbar or 0.000725 psi. Includes non-linearity, hysteresis, repeatability and temperature effects between 15°C (59°F) and 45°C (113°F) | |
Controller Stability | 0.001% FS | |
Long term stability | To 0.01% reading per annum. 2 bar to 210 bar. 0.02% Rdg, 1bar & 0.03% Rdg, 350 mbar - 700 mbar. Barometer 0.1 mbar/ annum | |
Gas Consumption | All supply gas is delivered to the system. No gas is used in measure mode, or when the instrument is turned off | |
Aeronautical | ||
Altitude range -3000 to +55,000 ft (Altitude precision based on 35 to 1150 mbar range ) | ||
Sea level | ±2 ft | |
8500 ft | ±3 ft | |
35,000 ft | ±9 ft | |
Airspeed range to 650 knots (Airspeed precision based on 1000 mbar g range) | ||
50 knots | ±1.00 kts | |
250 knots | ±0.21 kts | |
500 knots | ±0.11 kts | |
(Specifications assume steady state and regular zeroing.) | ||
Electrical | ||
Power Supply | 90 V AC to 130 V AC @ 47 to 63 Hz & 180 V AC to 260 V AC @ 47 to 63 Hz. [Universal input.] | |
Communications | ||
Communication | RS232, IEEE-488, SCPI, DPI515, DPI510 and DPI500 emulation. Future expandability. | |
Environmental | ||
Temperature | Operating | 10°C to 50°C (50°F to 122°F) |
Calibrated | 15°C to 45°C (59°F to 113°F) | |
Storage | -20°C to 70°C (-4°F to 158°F) | |
Sealing | IP20 | |
Humidity | 5% RH to 95% RH non-condensing. | |
Vibration | Compliant with Def. Stan. 66-31 8.4 Cat 3 and MIL-T-28800E Cat 2. | |
Shock | Mechanical shock conforms to EN61010. | |
Conformity | LVD EN61010, EMC EN61326, PED, ROHS & WEEE - CE marked. | |
Physical | ||
Weight | 12.5 kg or 27.5 lbs with single control module 17.5 kg or 38.5 lbs with dual control module | |
Dimensions | 440 mm x 3U x 320 mm (17.3 in x 3U x 12.6 in) | |
Accessories | ||
Pneumatic Connections | G ⅛ female | |
Optional: G ⅛ male to ⅛ NPT female adaptor*, G ⅛ male to 7/16 – 20 UNF female adaptor, G ⅛ male to ¼ NPT female adaptor*, G ⅛ male to AN4 37 Deg male adaptor, G ⅛ male to G ¼ female adaptor, G ⅛ male to AN6 37 Deg male adaptor, G⅛ male to ¼ I.D. hose adaptor. IO-ADAPTOR-KIT-contains one of each of the above adaptors. | ||
*Required by US customers (5 for each control module) Differential connection kit Low Pressure Snubber reference port Diffuser gas exhaust Rack mount kit PACE6000 Negative gauge generator Vacuum system assembly |
||
Options | ||
Leak Test | ||
Test Program | ||
Switch Test [with electrical connector] | ||
Analog O/P | ||
Volt Free contacts | ||
Burst Test | ||
Aeronautical | ||
Calibration | ||
UKAS calibration PACE6000 (per module) |
Tech Specs
Test Equipment General Attributes |
|
---|---|
Shipping Weight | 20.00 LBS |
HTS/Schedule B Number | 9032890090 |
ECCN Number | EAR99 |
Country of Origin | UK/China |