Máy Phân Tích Trở Kháng IM7585






Máy Phân Tích Trở Kháng IM7585
Model: IM7585
Brand: Hioki
Origin: Japan
Mô tả
Máy Phân Tích Trở Kháng IM7585 HIOKI (Impedance Analyzer). Đây là một thiết bị đo lường và phân tích linh kiện điện tử cao cấp của hãng Hioki, Nhật Bản, được thiết kế chuyên biệt để đo lường các đặc tính trở kháng của các linh kiện thụ động (như cuộn cảm, tụ điện, điện trở, hạt ferrite) ở dải tần số cao.
IM7585 là một phần của dòng IM7580 Series, nổi bật với khả năng đo tần số cực cao, tốc độ đo nhanh đáng kinh ngạc và độ ổn định vượt trội. Thiết bị này lý tưởng cho cả ứng dụng nghiên cứu và phát triển (R&D) cũng như sản xuất hàng loạt các linh kiện điện tử.
Máy phân tích trở kháng tần số đo 1MHz đến 1,3GHz với tốc độ kiểm tra 0,5ms và độ biến thiên 0,07%
Máy đo và phân tích trở kháng Hioki LCR có dải tần từ 1 mHz đến 3 GHz để phù hợp với nhiều ứng dụng trong thử nghiệm linh kiện điện tử. Máy phân tích trở kháng IM7585 cung cấp thời gian đo tối đa là 0,5 ms trên dải tần từ 1 MHz đến 1,3 GHz và độ ổn định vượt trội, làm cho nó trở nên lý tưởng cho R&D cũng như sản xuất số lượng lớn hạt chip ferrite và cuộn cảm chip.
I. Mô tả Máy Phân Tích Trở Kháng IM7585 HIOKI
HIOKI IM7585 là một máy phân tích trở kháng kỹ thuật số, được tích hợp nhiều chế độ đo lường và phân tích phức tạp. Nó không chỉ đo các thông số LCR cơ bản (Inductance, Capacitance, Resistance) mà còn phân tích các yếu tố trở kháng phức tạp (impedance, admittance, phase angle) và các thông số liên quan khác như D (dissipation factor), Q (quality factor), ESR (Equivalent Series Resistance).
Thiết bị này sử dụng phương pháp đo RF I-V tiên tiến, cho phép đo lường chính xác và ổn định ở dải tần số cao. Với thiết kế nhỏ gọn (kích thước half-rack) và đầu đo cầm tay, IM7585 tối ưu hóa không gian và sự tiện lợi trong các phòng thí nghiệm và dây chuyền sản xuất.
Chức năng so sánh: Máy phân tích trở kháng Sê-ri IM7580
Chức năng kiểm tra tiếp điểm: Impedance Analyzer IM7580 series
Chức năng kiểm tra tiếp xúc của thiết bị cho phép bạn kiểm tra tiếp xúc giữa mẫu thử và các đầu đo để phát hiện tiếp xúc bị lỗi hoặc xác minh tiếp xúc tốt.
Cách kết nối đầu kiểm tra: Máy phân tích trở kháng Sê-ri IM7580
Kết nối cáp của đầu kiểm tra với máy phân tích trở kháng. Siết chặt đai ốc cho đến khi tay cầm của cờ lê lực uốn cong nhẹ. Đừng thắt quá chặt.
II. Ứng dụng chính Máy Phân Tích Trở Kháng IM7585 HIOKI
HIOKI IM7585 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
- Nghiên cứu và phát triển (R&D) linh kiện điện tử:
- Đánh giá và phân tích đặc tính tần số của các linh kiện thụ động mới (cuộn cảm, tụ điện, điện trở, biến áp).
- Phân tích mạch tương đương của linh kiện.
- Kiểm tra các vật liệu mới có tính chất điện môi hoặc từ tính.
- Sản xuất hàng loạt linh kiện điện tử:
- Kiểm tra chất lượng (QC) và phân loại linh kiện (BIN measurement) với tốc độ cao, đặc biệt cho các linh kiện tần số cao như hạt chip ferrite và cuộn cảm chip.
- Đánh giá nhanh Pass/Fail (đạt/không đạt) dựa trên các tiêu chí do người dùng đặt ra.
- Kiểm tra và thử nghiệm (Testing & Commissioning):
- Đánh giá hiệu suất và đặc tính của các mạch điện tử, hệ thống vi sóng, đường truyền tín hiệu.
- Kiểm tra sự phù hợp của linh kiện với thiết kế mạch.
- Đánh giá chất lượng vật liệu:
- Đo đặc tính điện môi của vật liệu cách điện.
III. Các tính năng và công nghệ nổi bật Máy Phân Tích Trở Kháng IM7585 HIOKI
- Dải Tần Số Đo Rộng và Chính Xác:
- Phạm vi tần số thử nghiệm từ 1 MHz đến 1.3 GHz với độ phân giải cài đặt 100 kHz. Điều này cho phép phân tích chi tiết đặc tính của linh kiện ở tần số cao, một yếu tố quan trọng trong các thiết bị điện tử hiện đại.
- Tốc Độ Đo Siêu Nhanh và Ổn Định:
- Tốc độ đo nhanh nhất chỉ 0.5 ms (thời gian đo analog điển hình). Điều này cực kỳ quan trọng cho các dây chuyền sản xuất hàng loạt, giúp tăng năng suất đáng kể.
- Độ biến thiên giá trị đo cực thấp: chỉ 0.07% (khi đo ở 1 GHz), đảm bảo độ lặp lại và độ tin cậy cao của kết quả.
- Độ chính xác cơ bản cao: Z: ±0.65% rdg. và θ:±0.38∘.
- Đa Dạng Chế Độ Đo Lường và Phân Tích:
- Chế độ LCR: Đo các thông số Z, Y, θ, R, X, G, B, L, C, D, Q ở một tần số duy nhất.
- Chế độ Analyzer (Phân tích): Cho phép quét tần số (Frequency Sweep) hoặc quét mức tín hiệu (Level Sweep) để xem đặc tính của linh kiện theo dải tần hoặc mức tín hiệu. Chế độ này cũng hỗ trợ phân tích mạch tương đương (Equivalent Circuit Analysis).
- Chế độ đo liên tục (Continuous measurement mode): Thực hiện đo lường liên tục với các điều kiện đã lưu.
- Kiểm Tra Tiếp Xúc Toàn Diện (Comprehensive Contact Check):
- IM7585 có các chức năng kiểm tra tiếp xúc tiên tiến (như đo DCR, Hi-Z reject hoặc đánh giá dạng sóng) để đảm bảo rằng linh kiện được kết nối đúng cách với đầu đo, tránh sai sót trong quá trình đo.
- Thiết Kế Nhỏ Gọn và Tiện Lợi:
- Thân máy có kích thước half-rack và đầu đo nhỏ gọn cầm tay, giúp tiết kiệm không gian bàn làm việc và dễ dàng tích hợp vào các hệ thống tự động hóa.
- Màn Hình Cảm Ứng Màu TFT 8.4 inch:
- Màn hình lớn, hiển thị rõ ràng các thông số đo, biểu đồ và menu điều khiển, giúp thao tác trực quan và hiệu quả.
- Đa dạng Giao Diện Kết Nối:
- Hỗ trợ nhiều cổng giao tiếp như EXT I/O (Handler) cho hệ thống tự động, USB communication, USB memory, LAN, và tùy chọn RS-232C, GP-IB, cho phép tích hợp dễ dàng vào các hệ thống kiểm tra tự động và truyền dữ liệu.
- Các Chức Năng Nâng Cao Khác:
- Comparator (So sánh): Đánh giá Pass/Fail dựa trên giới hạn trên và dưới do người dùng định nghĩa.
- BIN measurement (Phân loại BIN): Phân loại linh kiện vào tối đa 10 nhóm dựa trên 4 thông số đo.
- Lưu/tải các thiết lập (Panel loading/saving).
- Chức năng bộ nhớ.
- Phân tích mạch tương đương.
- Bù tương quan (Correlation compensation).
Độ chính xác được đảm bảo: 1 năm
Model đo lường |
Chế độ LCR, Chế độ phân tích (quét với tần số đo và mức đo), Chế độ đo liên tục |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thông số đo lường | Z, Y, θ, Rs (ESR), Rp, X, G, B, Cs, Cp, Ls, Lp, D (tanδ), Q | |||||
Phạm vi đo lường | 100 mΩ to 5 kΩ | |||||
Phạm vị hiển thị | Z: 0.00 m to 9.99999 GΩ / Rs, Rp, X: ± (0.00 m to 9.99999 GΩ) Ls, Lp: ± (0.00000 n to 9.99999 GH) / Q: ± (0.00 to 9999.99) θ: ± (0.000° to 180.000°), Cs, Cp: ± (0.00000 p to 9.99999 GF) D: ± (0.00000 to 9.99999), Y: (0.000 n to 9.99999 GS) G, B: ± (0.000 n to 9.99999 GS), Δ%: ± (0.000 % to 999.999 %) |
|||||
Độ chính xác | Z: ±0.65 % rdg. θ: ±0.38° | |||||
Tần số đo | 1 MHz to 1.3 GHz (100 kHz cài đặt độ phân giải) | |||||
Mức tín hiệu đo | Nguồn: -40.0 dBm to +1.0 dBm Điện áp: 4 mV to 502 mVrms Dòng: 0.09 mA to 10.04 mArms |
|||||
Trở kháng đầu ra | 50 Ω (at 10 MHz) | |||||
Hiển thị | 8.4-inch màu TFT với màn hình cảm ứng | |||||
Tốc độ đo | FAST: 0.5 ms (Thời gian đo tương tự, giá trị điển hình) | |||||
Chức năng |
Kiểm tra tiếp điểm, Bộ so sánh, Đo lường BIN (phân loại), Tải/lưu bảng điều khiển, Chức năng bộ nhớ, Phân tích mạch tương đương, Bù tương quan |
|||||
Cổng giao tiếp |
EXT I/O (Trình xử lý), giao tiếp USB, bộ nhớ USB, LAN, RS-232C (tùy chọn), GP-IB (tùy chọn) |
|||||
Nguồn | 100 to 240 V AC, 50/60 Hz, 70 VA max. | |||||
Kích thước và trọng lượng | Đơn vị chính: 215 mm (8.46 in) W × 200 mm (7.87 in) H × 348 mm (13.70 in) D, 8.0 kg (282.2 oz) Đầu kiểm tra: 90 mm (3.54 in) W × 64 mm (2.52 in) H × 24 mm (0.94 in) D, 300 g (10.58 oz) |
|||||
Phụ kiện kèm theo | Đầu kiểm tra ×1, Cáp kết nối ×1, hướng dẫn sử dụng ×1, LCR đĩa ứng dụng (hướng dẫn sử dụng kết nốil) ×1, Dây nguồn ×1 |
Ứng dụng
I. Mô tả Máy Phân Tích Trở Kháng IM7585 HIOKI
HIOKI IM7585 là một máy phân tích trở kháng kỹ thuật số, được tích hợp nhiều chế độ đo lường và phân tích phức tạp. Nó không chỉ đo các thông số LCR cơ bản (Inductance, Capacitance, Resistance) mà còn phân tích các yếu tố trở kháng phức tạp (impedance, admittance, phase angle) và các thông số liên quan khác như D (dissipation factor), Q (quality factor), ESR (Equivalent Series Resistance).
Thiết bị này sử dụng phương pháp đo RF I-V tiên tiến, cho phép đo lường chính xác và ổn định ở dải tần số cao. Với thiết kế nhỏ gọn (kích thước half-rack) và đầu đo cầm tay, IM7585 tối ưu hóa không gian và sự tiện lợi trong các phòng thí nghiệm và dây chuyền sản xuất.
Chức năng so sánh: Máy phân tích trở kháng Sê-ri IM7580
Chức năng so sánh cho phép bạn kiểm tra xem các giá trị đo được có nằm trong phạm vi đánh giá do người dùng xác định hay không. Chức năng này lý tưởng để sử dụng trong việc đưa ra các đánh giá ĐẠT/KHÔNG cho các mẫu vật.
Chức năng kiểm tra tiếp điểm: Impedance Analyzer IM7580 series
Chức năng kiểm tra tiếp xúc của thiết bị cho phép bạn kiểm tra tiếp xúc giữa mẫu thử và các đầu đo để phát hiện tiếp xúc bị lỗi hoặc xác minh tiếp xúc tốt.
Cách kết nối đầu kiểm tra: Máy phân tích trở kháng Sê-ri IM7580
Kết nối cáp của đầu kiểm tra với máy phân tích trở kháng. Siết chặt đai ốc cho đến khi tay cầm của cờ lê lực uốn cong nhẹ. Đừng thắt quá chặt.
II. Ứng dụng chính Máy Phân Tích Trở Kháng IM7585 HIOKI
HIOKI IM7585 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
- Nghiên cứu và phát triển (R&D) linh kiện điện tử:
- Đánh giá và phân tích đặc tính tần số của các linh kiện thụ động mới (cuộn cảm, tụ điện, điện trở, biến áp).
- Phân tích mạch tương đương của linh kiện.
- Kiểm tra các vật liệu mới có tính chất điện môi hoặc từ tính.
- Sản xuất hàng loạt linh kiện điện tử:
- Kiểm tra chất lượng (QC) và phân loại linh kiện (BIN measurement) với tốc độ cao, đặc biệt cho các linh kiện tần số cao như hạt chip ferrite và cuộn cảm chip.
- Đánh giá nhanh Pass/Fail (đạt/không đạt) dựa trên các tiêu chí do người dùng đặt ra.
- Kiểm tra và thử nghiệm (Testing & Commissioning):
- Đánh giá hiệu suất và đặc tính của các mạch điện tử, hệ thống vi sóng, đường truyền tín hiệu.
- Kiểm tra sự phù hợp của linh kiện với thiết kế mạch.
- Đánh giá chất lượng vật liệu:
- Đo đặc tính điện môi của vật liệu cách điện.
III. Các tính năng và công nghệ nổi bật Máy Phân Tích Trở Kháng IM7585 HIOKI
- Dải Tần Số Đo Rộng và Chính Xác:
- Phạm vi tần số thử nghiệm từ 1 MHz đến 1.3 GHz với độ phân giải cài đặt 100 kHz. Điều này cho phép phân tích chi tiết đặc tính của linh kiện ở tần số cao, một yếu tố quan trọng trong các thiết bị điện tử hiện đại.
- Tốc Độ Đo Siêu Nhanh và Ổn Định:
- Tốc độ đo nhanh nhất chỉ 0.5 ms (thời gian đo analog điển hình). Điều này cực kỳ quan trọng cho các dây chuyền sản xuất hàng loạt, giúp tăng năng suất đáng kể.
- Độ biến thiên giá trị đo cực thấp: chỉ 0.07% (khi đo ở 1 GHz), đảm bảo độ lặp lại và độ tin cậy cao của kết quả.
- Độ chính xác cơ bản cao: Z: ±0.65% rdg. và θ:±0.38∘.
- Đa Dạng Chế Độ Đo Lường và Phân Tích:
- Chế độ LCR: Đo các thông số Z, Y, θ, R, X, G, B, L, C, D, Q ở một tần số duy nhất.
- Chế độ Analyzer (Phân tích): Cho phép quét tần số (Frequency Sweep) hoặc quét mức tín hiệu (Level Sweep) để xem đặc tính của linh kiện theo dải tần hoặc mức tín hiệu. Chế độ này cũng hỗ trợ phân tích mạch tương đương (Equivalent Circuit Analysis).
- Chế độ đo liên tục (Continuous measurement mode): Thực hiện đo lường liên tục với các điều kiện đã lưu.
- Kiểm Tra Tiếp Xúc Toàn Diện (Comprehensive Contact Check):
- IM7585 có các chức năng kiểm tra tiếp xúc tiên tiến (như đo DCR, Hi-Z reject hoặc đánh giá dạng sóng) để đảm bảo rằng linh kiện được kết nối đúng cách với đầu đo, tránh sai sót trong quá trình đo.
- Thiết Kế Nhỏ Gọn và Tiện Lợi:
- Thân máy có kích thước half-rack và đầu đo nhỏ gọn cầm tay, giúp tiết kiệm không gian bàn làm việc và dễ dàng tích hợp vào các hệ thống tự động hóa.
- Màn Hình Cảm Ứng Màu TFT 8.4 inch:
- Màn hình lớn, hiển thị rõ ràng các thông số đo, biểu đồ và menu điều khiển, giúp thao tác trực quan và hiệu quả.
- Đa dạng Giao Diện Kết Nối:
- Hỗ trợ nhiều cổng giao tiếp như EXT I/O (Handler) cho hệ thống tự động, USB communication, USB memory, LAN, và tùy chọn RS-232C, GP-IB, cho phép tích hợp dễ dàng vào các hệ thống kiểm tra tự động và truyền dữ liệu.
- Các Chức Năng Nâng Cao Khác:
- Comparator (So sánh): Đánh giá Pass/Fail dựa trên giới hạn trên và dưới do người dùng định nghĩa.
- BIN measurement (Phân loại BIN): Phân loại linh kiện vào tối đa 10 nhóm dựa trên 4 thông số đo.
- Lưu/tải các thiết lập (Panel loading/saving).
- Chức năng bộ nhớ.
- Phân tích mạch tương đương.
- Bù tương quan (Correlation compensation).
Thông số kĩ thuật
Độ chính xác được đảm bảo: 1 năm
Model đo lường |
Chế độ LCR, Chế độ phân tích (quét với tần số đo và mức đo), Chế độ đo liên tục |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thông số đo lường | Z, Y, θ, Rs (ESR), Rp, X, G, B, Cs, Cp, Ls, Lp, D (tanδ), Q | |||||
Phạm vi đo lường | 100 mΩ to 5 kΩ | |||||
Phạm vị hiển thị | Z: 0.00 m to 9.99999 GΩ / Rs, Rp, X: ± (0.00 m to 9.99999 GΩ) Ls, Lp: ± (0.00000 n to 9.99999 GH) / Q: ± (0.00 to 9999.99) θ: ± (0.000° to 180.000°), Cs, Cp: ± (0.00000 p to 9.99999 GF) D: ± (0.00000 to 9.99999), Y: (0.000 n to 9.99999 GS) G, B: ± (0.000 n to 9.99999 GS), Δ%: ± (0.000 % to 999.999 %) |
|||||
Độ chính xác | Z: ±0.65 % rdg. θ: ±0.38° | |||||
Tần số đo | 1 MHz to 1.3 GHz (100 kHz cài đặt độ phân giải) | |||||
Mức tín hiệu đo | Nguồn: -40.0 dBm to +1.0 dBm Điện áp: 4 mV to 502 mVrms Dòng: 0.09 mA to 10.04 mArms |
|||||
Trở kháng đầu ra | 50 Ω (at 10 MHz) | |||||
Hiển thị | 8.4-inch màu TFT với màn hình cảm ứng | |||||
Tốc độ đo | FAST: 0.5 ms (Thời gian đo tương tự, giá trị điển hình) | |||||
Chức năng |
Kiểm tra tiếp điểm, Bộ so sánh, Đo lường BIN (phân loại), Tải/lưu bảng điều khiển, Chức năng bộ nhớ, Phân tích mạch tương đương, Bù tương quan |
|||||
Cổng giao tiếp |
EXT I/O (Trình xử lý), giao tiếp USB, bộ nhớ USB, LAN, RS-232C (tùy chọn), GP-IB (tùy chọn) |
|||||
Nguồn | 100 to 240 V AC, 50/60 Hz, 70 VA max. | |||||
Kích thước và trọng lượng | Đơn vị chính: 215 mm (8.46 in) W × 200 mm (7.87 in) H × 348 mm (13.70 in) D, 8.0 kg (282.2 oz) Đầu kiểm tra: 90 mm (3.54 in) W × 64 mm (2.52 in) H × 24 mm (0.94 in) D, 300 g (10.58 oz) |
|||||
Phụ kiện kèm theo | Đầu kiểm tra ×1, Cáp kết nối ×1, hướng dẫn sử dụng ×1, LCR đĩa ứng dụng (hướng dẫn sử dụng kết nốil) ×1, Dây nguồn ×1 |