Máy đo cách điện tự động 3153


Máy đo cách điện tự động 3153
Model: 3153
Brand: Hioki
Origin: Nhật Bản
Mô tả
Máy đo cách điện tự động 3153 là một thiết bị kiểm tra an toàn điện đa năng, kết hợp khả năng đo điện trở cách điện (Insulation Resistance - IR) và kiểm tra chịu điện áp (Withstand Voltage hay Hipot test). Đây là một model được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ tự động hóa các quy trình kiểm tra an toàn, giúp đảm bảo chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn điện quốc tế cho nhiều loại thiết bị và linh kiện.
Mô hình tất cả trong một kết hợp điện áp chịu đựng và điện trở cách điện (AC/DC)
I. Mô tả chung Máy đo cách điện tự động 3153
Hioki 3153 là một công cụ mạnh mẽ, được chế tạo để thực hiện các phép thử nghiêm ngặt trong môi trường sản xuất công nghiệp. Máy có khả năng lập trình linh hoạt và giao tiếp mở rộng, phù hợp cho việc tích hợp vào các dây chuyền kiểm tra tự động.
Các đặc điểm nổi bật của Hioki 3153:
- Chức năng kép – Kiểm tra cách điện và chịu điện áp (AC/DC):
- Kiểm tra chịu điện áp (Withstand Voltage - Hipot):
- Điện áp thử: 0.2 kV đến 5.00 kV AC (500 VA max. 30 phút) và 0.2 kV đến 5.00 kV DC (50 VA liên tục).
- Thiết lập điện áp: Cài đặt kỹ thuật số với độ phân giải 0.01kV.
- Dạng sóng/Tần số: Sóng sin (biến dạng ≤ 5% khi không tải), 50/60 Hz có thể lựa chọn.
- Đo dòng rò: 0.01mA đến 100.0mA (hiển thị giá trị trung bình đã chỉnh lưu).
- Đo điện trở cách điện (Insulation Resistance - IR):
- Điện áp thử danh định: 50 V đến 1200 V DC (tùy chỉnh theo bước 1V).
- Dòng thử danh định: 1mA.
- Dòng đoản mạch: 200mA hoặc thấp hơn.
- Dải đo: 0.10MΩ đến 9999MΩ (4 dải).
- Kiểm tra chịu điện áp (Withstand Voltage - Hipot):
- Kiểm tra tuần tự (Sequence Testing): Khả năng lập trình và thực hiện các chuỗi thử nghiệm liên tục (ví dụ: Chịu điện áp trước, sau đó là Cách điện hoặc ngược lại). Máy có thể lưu trữ tới 10 bộ điều kiện thử nghiệm cho mỗi chế độ (Hipot và IR), giúp chuyển đổi nhanh chóng giữa các tiêu chuẩn hoặc loại sản phẩm.
- Chức năng phán đoán tự động (Judgment Function): Sử dụng phương pháp so sánh cửa sổ kỹ thuật số để tự động phán đoán kết quả là Đạt (PASS) / Không đạt (FAIL) dựa trên các ngưỡng dòng rò hoặc điện trở đã cài đặt.
- Chức năng theo dõi: Hiển thị thời gian thực điện áp đầu ra, dòng điện phát hiện và điện trở cách điện.
- Hỗ trợ tự động hóa mạnh mẽ:
- Giao diện đa dạng: Bao gồm EXT I/O, EXT SW, RS-232C, và GP-IB, cho phép điều khiển hoàn toàn từ xa và tích hợp dễ dàng vào các hệ thống kiểm tra tự động (ATE - Automatic Test Equipment) hoặc PLC.
- Zero-V Switching: Đảm bảo điện áp thử AC bật/tắt chính xác tại điểm 0 của sóng sin, giảm thiểu sốc điện và nhiễu trong quá trình thử nghiệm Hipot.
- Chức năng xả điện tự động (Auto Discharge): Tự động xả điện tích còn lại trên vật thể được thử nghiệm sau khi kiểm tra chịu điện áp DC hoặc cách điện, đảm bảo an toàn cho người thao tác.
- Tạo điện áp chính xác bằng phương pháp PWM: Đảm bảo điện áp thử không bị ảnh hưởng bởi sự dao động của điện áp nguồn cấp, nâng cao độ tin cậy của kết quả.
- Chức năng Ramp Timer: Cho phép thiết lập thời gian tăng hoặc giảm điện áp thử trong quá trình kiểm tra chịu điện áp, phù hợp với các tiêu chuẩn kiểm tra cụ thể.
- Màn hình hiển thị: Sử dụng màn hình huỳnh quang chân không (VFD) kỹ thuật số và đồng hồ analog để hiển thị đồng thời, giúp dễ dàng theo dõi.
II. Ứng dụng Máy đo cách điện tự động 3153
Hioki 3153 là một công cụ thiết yếu và linh hoạt cho các ngành công nghiệp đòi hỏi kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn điện:
-
Sản xuất và Kiểm tra Chất lượng Thiết bị Điện, Điện tử:
- Kiểm tra cuối dây chuyền sản xuất (End-of-line Testing): Đảm bảo các sản phẩm điện gia dụng (máy giặt, tủ lạnh, TV, điều hòa), thiết bị văn phòng (máy tính, máy in), và các thiết bị điện tử tiêu dùng khác đáp ứng tiêu chuẩn an toàn điện quốc tế trước khi xuất xưởng.
- Kiểm tra linh kiện điện: Đánh giá chất lượng cách điện của các thành phần riêng lẻ như biến áp, cuộn cảm, động cơ, tụ điện, công tắc, rơle, và bảng mạch in (PCB) để đảm bảo không có rò rỉ hoặc đánh thủng.
- Kiểm tra độ bền cách điện của dây cáp và vật liệu cách điện.
-
Ngành Công nghiệp Ô tô và Xe Điện (xEVs):
- Kiểm tra an toàn cách điện của các thành phần điện áp cao trong xe điện và xe hybrid, bao gồm hệ thống pin, bộ chuyển đổi, bộ sạc trên xe, và các cụm dây cáp cao áp.
-
Kiểm định và Chứng nhận Sản phẩm (Product Certification & Compliance Labs):
- Các phòng thí nghiệm kiểm định độc lập sử dụng 3153 để kiểm tra sản phẩm theo các tiêu chuẩn an toàn điện quốc tế và khu vực như IEC, UL, CSA, JIS, CE Mark, v.v.
-
Bảo trì và Kiểm tra Định kỳ Thiết bị Công nghiệp:
- Thực hiện các bài kiểm tra an toàn định kỳ trên máy móc công nghiệp, tủ bảng điện, động cơ, và các thiết bị công suất lớn để đánh giá sự suy giảm cách điện theo thời gian, ngăn ngừa sự cố và đảm bảo an toàn vận hành.
-
Nghiên cứu và Phát triển (R&D):
- Thử nghiệm các vật liệu cách điện mới, đánh giá hiệu suất của các thiết kế điện mới, và phân tích hành vi của cách điện dưới các điều kiện ứng suất khác nhau.
Với khả năng kiểm tra đa dạng (AC/DC Hipot và IR), tốc độ nhanh, độ chính xác cao và các tính năng tự động hóa vượt trội, Hioki 3153 là một lựa chọn lý tưởng cho các nhà sản xuất và phòng thí nghiệm cần một giải pháp toàn diện và hiệu quả cho việc kiểm tra an toàn điện.
Liên hệ Đại lý chính hãng HIOKI tại Việt Nam:
CÔNG TY TNHH NI VINA
VP Hà Nội: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KDT Dream Town,Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
VP HCM: Số 77, Tân Quỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM
Hotline: 096.465.0110/ Email:marketing@nivina.com.vn
Fanpage: Thiết bị đo kiểm Nivina
Zalo OA: NI VINA instruments
Chức năng | Lập trình tối đa 32 tệp gồm 50 cài đặt thử nghiệm bước. Mỗi tệp có 10 bộ cài đặt thử nghiệm độ bền điện môi và cách điện, giữ, còi báo động |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
Chức năng giám sát | Điện áp đầu ra, dòng điện phát hiện, điện trở đo được, Tốc độ làm mới: 2 lần/giây | |||||
Nguồn điện | 100 đến 120 V, 200 đến 240 V AC, (50/60 Hz), tối đa 1000 VA. | |||||
Kích thước và khối lượng | Rộng 320 mm (12,60 in) × Cao 155 mm (6,10 in) × Sâu 480 mm (18,9 in), 18 kg (634,9 oz) | |||||
Phụ kiện đi kèm | Dây thử HV 9615 (phía điện áp cao và phía trở về, mỗi bên 1 cái) ×1, Dây nguồn ×1, Sách hướng dẫn sử dụng ×1, Cầu chì dự phòng ×1 |
[Chịu đựng thử nghiệm]
Điện áp thử nghiệm AC/DC | 0,2 kV đến 5,00 kV AC, 500 VA (tối đa 30 phút), 0,2 kV đến 5,00 kV DC, 50 VA (liên tục) | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Cài đặt điện áp | Cài đặt kỹ thuật số (độ phân giải cài đặt 0,01 kV) | |||||
Dạng sóng/Tần số | Sóng sin (độ méo 5% hoặc ít hơn, không tải), có thể lựa chọn 50/60 Hz | |||||
Đo lường hiện tại | 0,01 mA đến 100,0 mA, Màn hình hiển thị chỉnh lưu trung bình (Kỹ thuật số) | |||||
Phạm vi đo lường | 10 mA (độ phân giải 0,01 mA), 100 mA (độ phân giải 0,1 mA) | |||||
Vôn kế | Kỹ thuật số: độ chính xác ±1,5% fs (fs=5,00 kV) (Màn hình chỉnh lưu trung bình) | |||||
Phương pháp quyết định | So sánh cửa sổ (cài đặt kỹ thuật số) |
[Kiểm tra cách điện]
Điện áp thử nghiệm định mức | 50 đến 1.200 V DC (theo bước 1 V) | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Dòng điện thử nghiệm định mức | 1 mA, Dòng điện ngắn mạch: 200 mA hoặc ít hơn | |||||
Phạm vi đo lường/độ chính xác | 0,10 đến 9999 MΩ, 4 dải, ± 4% rdg. (giá trị đại diện cho 0,5 MΩ đến 1.000 MΩ) | |||||
Phương pháp quyết định | So sánh cửa sổ (cài đặt kỹ thuật số) |
[Bộ đếm thời gian]
Phạm vi thiết lập | 0,3 đến 999 giây | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Dốc/trễ | Kiểm tra tăng hoặc giảm điện áp, Độ trễ kiểm tra cách điện: 0,1 đến 99,9 giây |
Ứng dụng
I. Mô tả chung Máy đo cách điện tự động 3153
Hioki 3153 là một công cụ mạnh mẽ, được chế tạo để thực hiện các phép thử nghiêm ngặt trong môi trường sản xuất công nghiệp. Máy có khả năng lập trình linh hoạt và giao tiếp mở rộng, phù hợp cho việc tích hợp vào các dây chuyền kiểm tra tự động.
Các đặc điểm nổi bật của Hioki 3153:
- Chức năng kép – Kiểm tra cách điện và chịu điện áp (AC/DC):
- Kiểm tra chịu điện áp (Withstand Voltage - Hipot):
- Điện áp thử: 0.2 kV đến 5.00 kV AC (500 VA max. 30 phút) và 0.2 kV đến 5.00 kV DC (50 VA liên tục).
- Thiết lập điện áp: Cài đặt kỹ thuật số với độ phân giải 0.01kV.
- Dạng sóng/Tần số: Sóng sin (biến dạng ≤ 5% khi không tải), 50/60 Hz có thể lựa chọn.
- Đo dòng rò: 0.01mA đến 100.0mA (hiển thị giá trị trung bình đã chỉnh lưu).
- Đo điện trở cách điện (Insulation Resistance - IR):
- Điện áp thử danh định: 50 V đến 1200 V DC (tùy chỉnh theo bước 1V).
- Dòng thử danh định: 1mA.
- Dòng đoản mạch: 200mA hoặc thấp hơn.
- Dải đo: 0.10MΩ đến 9999MΩ (4 dải).
- Kiểm tra chịu điện áp (Withstand Voltage - Hipot):
- Kiểm tra tuần tự (Sequence Testing): Khả năng lập trình và thực hiện các chuỗi thử nghiệm liên tục (ví dụ: Chịu điện áp trước, sau đó là Cách điện hoặc ngược lại). Máy có thể lưu trữ tới 10 bộ điều kiện thử nghiệm cho mỗi chế độ (Hipot và IR), giúp chuyển đổi nhanh chóng giữa các tiêu chuẩn hoặc loại sản phẩm.
- Chức năng phán đoán tự động (Judgment Function): Sử dụng phương pháp so sánh cửa sổ kỹ thuật số để tự động phán đoán kết quả là Đạt (PASS) / Không đạt (FAIL) dựa trên các ngưỡng dòng rò hoặc điện trở đã cài đặt.
- Chức năng theo dõi: Hiển thị thời gian thực điện áp đầu ra, dòng điện phát hiện và điện trở cách điện.
- Hỗ trợ tự động hóa mạnh mẽ:
- Giao diện đa dạng: Bao gồm EXT I/O, EXT SW, RS-232C, và GP-IB, cho phép điều khiển hoàn toàn từ xa và tích hợp dễ dàng vào các hệ thống kiểm tra tự động (ATE - Automatic Test Equipment) hoặc PLC.
- Zero-V Switching: Đảm bảo điện áp thử AC bật/tắt chính xác tại điểm 0 của sóng sin, giảm thiểu sốc điện và nhiễu trong quá trình thử nghiệm Hipot.
- Chức năng xả điện tự động (Auto Discharge): Tự động xả điện tích còn lại trên vật thể được thử nghiệm sau khi kiểm tra chịu điện áp DC hoặc cách điện, đảm bảo an toàn cho người thao tác.
- Tạo điện áp chính xác bằng phương pháp PWM: Đảm bảo điện áp thử không bị ảnh hưởng bởi sự dao động của điện áp nguồn cấp, nâng cao độ tin cậy của kết quả.
- Chức năng Ramp Timer: Cho phép thiết lập thời gian tăng hoặc giảm điện áp thử trong quá trình kiểm tra chịu điện áp, phù hợp với các tiêu chuẩn kiểm tra cụ thể.
- Màn hình hiển thị: Sử dụng màn hình huỳnh quang chân không (VFD) kỹ thuật số và đồng hồ analog để hiển thị đồng thời, giúp dễ dàng theo dõi.
II. Ứng dụng Máy đo cách điện tự động 3153
Hioki 3153 là một công cụ thiết yếu và linh hoạt cho các ngành công nghiệp đòi hỏi kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn điện:
-
Sản xuất và Kiểm tra Chất lượng Thiết bị Điện, Điện tử:
- Kiểm tra cuối dây chuyền sản xuất (End-of-line Testing): Đảm bảo các sản phẩm điện gia dụng (máy giặt, tủ lạnh, TV, điều hòa), thiết bị văn phòng (máy tính, máy in), và các thiết bị điện tử tiêu dùng khác đáp ứng tiêu chuẩn an toàn điện quốc tế trước khi xuất xưởng.
- Kiểm tra linh kiện điện: Đánh giá chất lượng cách điện của các thành phần riêng lẻ như biến áp, cuộn cảm, động cơ, tụ điện, công tắc, rơle, và bảng mạch in (PCB) để đảm bảo không có rò rỉ hoặc đánh thủng.
- Kiểm tra độ bền cách điện của dây cáp và vật liệu cách điện.
-
Ngành Công nghiệp Ô tô và Xe Điện (xEVs):
- Kiểm tra an toàn cách điện của các thành phần điện áp cao trong xe điện và xe hybrid, bao gồm hệ thống pin, bộ chuyển đổi, bộ sạc trên xe, và các cụm dây cáp cao áp.
-
Kiểm định và Chứng nhận Sản phẩm (Product Certification & Compliance Labs):
- Các phòng thí nghiệm kiểm định độc lập sử dụng 3153 để kiểm tra sản phẩm theo các tiêu chuẩn an toàn điện quốc tế và khu vực như IEC, UL, CSA, JIS, CE Mark, v.v.
-
Bảo trì và Kiểm tra Định kỳ Thiết bị Công nghiệp:
- Thực hiện các bài kiểm tra an toàn định kỳ trên máy móc công nghiệp, tủ bảng điện, động cơ, và các thiết bị công suất lớn để đánh giá sự suy giảm cách điện theo thời gian, ngăn ngừa sự cố và đảm bảo an toàn vận hành.
-
Nghiên cứu và Phát triển (R&D):
- Thử nghiệm các vật liệu cách điện mới, đánh giá hiệu suất của các thiết kế điện mới, và phân tích hành vi của cách điện dưới các điều kiện ứng suất khác nhau.
Với khả năng kiểm tra đa dạng (AC/DC Hipot và IR), tốc độ nhanh, độ chính xác cao và các tính năng tự động hóa vượt trội, Hioki 3153 là một lựa chọn lý tưởng cho các nhà sản xuất và phòng thí nghiệm cần một giải pháp toàn diện và hiệu quả cho việc kiểm tra an toàn điện.
Liên hệ Đại lý chính hãng HIOKI tại Việt Nam:
CÔNG TY TNHH NI VINA
VP Hà Nội: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KDT Dream Town,Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
VP HCM: Số 77, Tân Quỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM
Hotline: 096.465.0110/ Email:marketing@nivina.com.vn
Fanpage: Thiết bị đo kiểm Nivina
Zalo OA: NI VINA instruments
Thông số kĩ thuật
Chức năng | Lập trình tối đa 32 tệp gồm 50 cài đặt thử nghiệm bước. Mỗi tệp có 10 bộ cài đặt thử nghiệm độ bền điện môi và cách điện, giữ, còi báo động |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
Chức năng giám sát | Điện áp đầu ra, dòng điện phát hiện, điện trở đo được, Tốc độ làm mới: 2 lần/giây | |||||
Nguồn điện | 100 đến 120 V, 200 đến 240 V AC, (50/60 Hz), tối đa 1000 VA. | |||||
Kích thước và khối lượng | Rộng 320 mm (12,60 in) × Cao 155 mm (6,10 in) × Sâu 480 mm (18,9 in), 18 kg (634,9 oz) | |||||
Phụ kiện đi kèm | Dây thử HV 9615 (phía điện áp cao và phía trở về, mỗi bên 1 cái) ×1, Dây nguồn ×1, Sách hướng dẫn sử dụng ×1, Cầu chì dự phòng ×1 |
[Chịu đựng thử nghiệm]
Điện áp thử nghiệm AC/DC | 0,2 kV đến 5,00 kV AC, 500 VA (tối đa 30 phút), 0,2 kV đến 5,00 kV DC, 50 VA (liên tục) | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Cài đặt điện áp | Cài đặt kỹ thuật số (độ phân giải cài đặt 0,01 kV) | |||||
Dạng sóng/Tần số | Sóng sin (độ méo 5% hoặc ít hơn, không tải), có thể lựa chọn 50/60 Hz | |||||
Đo lường hiện tại | 0,01 mA đến 100,0 mA, Màn hình hiển thị chỉnh lưu trung bình (Kỹ thuật số) | |||||
Phạm vi đo lường | 10 mA (độ phân giải 0,01 mA), 100 mA (độ phân giải 0,1 mA) | |||||
Vôn kế | Kỹ thuật số: độ chính xác ±1,5% fs (fs=5,00 kV) (Màn hình chỉnh lưu trung bình) | |||||
Phương pháp quyết định | So sánh cửa sổ (cài đặt kỹ thuật số) |
[Kiểm tra cách điện]
Điện áp thử nghiệm định mức | 50 đến 1.200 V DC (theo bước 1 V) | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Dòng điện thử nghiệm định mức | 1 mA, Dòng điện ngắn mạch: 200 mA hoặc ít hơn | |||||
Phạm vi đo lường/độ chính xác | 0,10 đến 9999 MΩ, 4 dải, ± 4% rdg. (giá trị đại diện cho 0,5 MΩ đến 1.000 MΩ) | |||||
Phương pháp quyết định | So sánh cửa sổ (cài đặt kỹ thuật số) |
[Bộ đếm thời gian]
Phạm vi thiết lập | 0,3 đến 999 giây | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Dốc/trễ | Kiểm tra tăng hoặc giảm điện áp, Độ trễ kiểm tra cách điện: 0,1 đến 99,9 giây |