Máy Kiểm Tra Cách Điện 3159-02


Máy Kiểm Tra Cách Điện 3159-02
Model: 3159-02
Brand: Hioki
Origin: Nhật Bản
Mô tả
Máy Kiểm Tra Cách Điện 3159-02 Hioki là một thiết bị kiểm tra an toàn điện đa năng, kết hợp hai chức năng quan trọng: đo điện trở cách điện (Insulation Resistance - IR) và kiểm tra chịu điện áp (Withstand Voltage hay Hipot test). Được thiết kế để tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn điện quốc tế, 3159-02 là công cụ không thể thiếu trong việc kiểm tra chất lượng và độ an toàn của các thiết bị điện, linh kiện và hệ thống điện.
Máy kiểm tra an toàn điện Hioki được thiết kế để kiểm tra điện trở cách điện và khả năng chịu điện áp của các thiết bị và linh kiện điện theo nhiều tiêu chuẩn an toàn khác nhau. 3159 kiểm tra điện trở cách điện ở 500 V hoặc 1000 V và khả năng chịu điện áp lên đến 500 VA theo trình tự.
Máy Kiểm Tra Cách Điện 3159-02 Hioki
Hioki 3159-02 được phát triển để thực hiện các phép thử cách điện và chịu điện áp một cách tuần tự (sequence test) hoặc riêng lẻ, tự động hóa quy trình kiểm tra và nâng cao hiệu quả.
Các đặc điểm nổi bật của Hioki 3159-02:
- Chức năng kép - Kiểm tra cách điện và chịu điện áp:
- Kiểm tra chịu điện áp (Withstand Voltage - AC Hipot):
- Điện áp thử: 0 đến 2.5 kV AC / 0 đến 5.0 kV AC (2 dải).
- Công suất biến áp: 500 VA (định mức 30 phút), đảm bảo khả năng cung cấp dòng điện cần thiết cho các phép thử nghiêm ngặt.
- Đo dòng rò: Từ 0.01mA đến 120mA (True RMS).
- Đo điện trở cách điện (Insulation Resistance - DC):
- Điện áp thử: 500 V DC và 1000 V DC.
- Dải đo: Từ 0.5MΩ đến 2000MΩ (tùy thuộc vào điện áp thử).
- Kiểm tra chịu điện áp (Withstand Voltage - AC Hipot):
- Kiểm tra tuần tự (Sequence Testing): Khả năng thực hiện liên tục kiểm tra cách điện và chịu điện áp (hoặc ngược lại) theo một trình tự đã lập trình sẵn. Điều này giúp tự động hóa quá trình kiểm tra và giảm thiểu lỗi do thao tác thủ công.
- Chức năng lập trình và lưu trữ: Có thể lưu trữ lên đến 10 cài đặt thử nghiệm cho mỗi chế độ (chịu điện áp và cách điện), giúp người dùng dễ dàng chuyển đổi giữa các loại thử nghiệm và tiêu chuẩn khác nhau.
- Chức năng phán đoán (Judgment Function): Sử dụng phương pháp so sánh cửa sổ (Window comparator) với cài đặt kỹ thuật số để tự động phán đoán kết quả là Đạt/Không đạt (Pass/Fail) dựa trên các ngưỡng cài đặt về dòng rò (cho chịu điện áp) và điện trở (cho cách điện).
- Chức năng giám sát: Hiển thị điện áp đầu ra, dòng điện phát hiện và điện trở cách điện theo thời gian thực.
- Khả năng tự động hóa cao:
- External I/O (Ngõ vào/ra ngoài): Cho phép kết nối và điều khiển từ các hệ thống tự động hóa bên ngoài (PLC, máy tính).
- RS-232C interface: Hỗ trợ giao tiếp với máy tính để điều khiển, thu thập dữ liệu và quản lý báo cáo.
- Zero-V Switching (Chuyển mạch tại điểm không): Đảm bảo điện áp thử AC bật/tắt chính xác tại điểm 0 của sóng sin, giảm thiểu sốc điện và nhiễu.
- Auto Discharge Feature: Tự động xả điện tích còn lại trên vật thể sau khi kiểm tra chịu điện áp DC hoặc cách điện, đảm bảo an toàn cho người dùng.
- Màn hình hiển thị rõ ràng: Cho phép dễ dàng đọc các thông số và kết quả.
Ứng Dụng Chính của Máy Kiểm Tra Cách Điện 3159-02
Hioki 3159-02 là một công cụ thiết yếu trong các ngành công nghiệp đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn điện cao và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt:
-
Sản xuất và Kiểm tra Chất lượng Thiết bị Điện, Điện tử:
- Kiểm tra dây chuyền sản xuất: Thử nghiệm cách điện và chịu điện áp cho các sản phẩm điện gia dụng (tivi, tủ lạnh, máy giặt, điều hòa), thiết bị văn phòng (máy tính, máy in), và các thiết bị điện tử tiêu dùng khác để đảm bảo chúng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn trước khi đến tay người dùng.
- Kiểm tra linh kiện điện: Đánh giá chất lượng cách điện của các thành phần như biến áp, cuộn cảm, dây cáp, công tắc, tụ điện, và bảng mạch in (PCB).
- Kiểm tra mô-tơ và động cơ: Xác định độ bền cách điện của cuộn dây động cơ, máy biến áp.
-
Ngành Công nghiệp Ô tô và Xe Điện (xEVs):
- Kiểm tra độ an toàn cách điện của các thành phần điện áp cao trong xe điện và xe hybrid, bao gồm pin, bộ sạc, mô-tơ, và hệ thống dây dẫn cao áp.
-
Kiểm tra và Chứng nhận Sản phẩm (Product Certification & Compliance):
- Các phòng thí nghiệm kiểm định và chứng nhận sản phẩm sử dụng 3159-02 để kiểm tra sản phẩm theo các tiêu chuẩn an toàn quốc tế như IEC, UL, CSA, JIS, CE.
-
Bảo trì và Kiểm tra Định kỳ Thiết bị Công nghiệp:
- Thực hiện các bài kiểm tra an toàn định kỳ cho máy móc công nghiệp, tủ điện, thiết bị công suất lớn để đảm bảo cách điện vẫn còn nguyên vẹn, tránh nguy cơ rò điện hoặc chập cháy.
-
Nghiên cứu và Phát triển (R&D):
- Đánh giá vật liệu cách điện mới, thiết kế sản phẩm điện mới, và phân tích các cơ chế suy giảm cách điện dưới các điều kiện khác nhau.
Với khả năng thực hiện cả hai loại thử nghiệm an toàn quan trọng (cách điện và chịu điện áp) trong một thiết bị, cùng với các tính năng tự động hóa và lập trình, Hioki 3159-02 là một giải pháp hiệu quả và đáng tin cậy cho các nhu cầu kiểm tra an toàn điện trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau.
Liên hệ Đại lý chính hãng HIOKI tại Việt Nam:
CÔNG TY TNHH NI VINA
VP Hà Nội: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KDT Dream Town,Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
VP HCM: Số 77, Tân Quỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM
Hotline: 096.465.0110/ Email:marketing@nivina.com.vn
Fanpage: Thiết bị đo kiểm Nivina
Zalo OA: NI VINA instruments
[Phần thử nghiệm chịu đựng] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Kiểm tra điện áp | 0 đến 2,5 kV / 0 đến 5,0 kV AC, cấu hình 2 dải 500 VA (định mức 30 phút) | |||||
Cài đặt điện áp | Cài đặt thủ công | |||||
Dạng sóng/Tần số | Giống như dạng sóng cung cấp điện, đồng bộ với nguồn điện | |||||
Đo lường hiện tại | 0,01 mA đến 120 mA, True RMS chỉnh lưu (màn hình kỹ thuật số) | |||||
Đồng hồ đo điện áp | Độ chính xác: ±1,5% fs (kỹ thuật số), ±5% fs (tương tự, fs=5 kV) | |||||
Đo lường hiện tại | 0,01 mA đến 120 mA, (Giá trị trung bình đã chỉnh lưu, giá trị hiệu dụng hiển thị kỹ thuật số) | |||||
Phạm vi đo lường | 2 mA/8 mA (độ phân giải 0,01 mA), 32 mA (độ phân giải 0,1 mA), 120 mA (độ phân giải 1 mA) | |||||
Đồng hồ đo điện áp | Kỹ thuật số, Độ chính xác: ±1,5% rdg. (fs=5,00 kV) | |||||
Chức năng phán đoán | Phương pháp so sánh cửa sổ (Cài đặt kỹ thuật số) | |||||
[Phần kiểm tra cách điện] | ||||||
Kiểm tra điện áp | 500 V DC, 1000 V DC, Điện áp không tải: 1 đến 1,2 lần điện áp định mức | |||||
Dòng điện thử nghiệm định mức | 1 đến 1,2 mA, Dòng điện ngắn mạch: 4 đến 5 mA (ở 500 V), 2 đến 3 mA (ở 1000 V) | |||||
Phạm vi đo lường, Độ chính xác | 0,5 MΩ đến 999 MΩ (ở 500 V) và 1 MΩ đến 999 MΩ (ở 1000 V): ±4% rdg., 1000 MΩ đến 2000 MΩ: ±8% rdg. |
|||||
Chức năng phán đoán | Phương pháp so sánh cửa sổ (Cài đặt kỹ thuật số) | |||||
[Phần hẹn giờ] | ||||||
Phạm vi thiết lập | 0,5 đến 999 giây | |||||
[Phần chung] | ||||||
Chức năng giám sát | Điện áp đầu ra, dòng điện phát hiện, điện trở cách điện, Tốc độ làm mới: 2 lần/giây | |||||
Nguồn điện | 220 V AC, (50/60 Hz), tối đa 800 VA. | |||||
Kích thước và khối lượng | Rộng 320 mm (12,60 in) × Cao 155 mm (6,10 in) × Sâu 330 mm (12,99 in), 21,5 kg (758,4 oz) |
|||||
Phụ kiện đi kèm | Dây thử HV 9615 (phía điện áp cao và phía trở về, mỗi bên 1 cái) ×1, Dây nguồn ×1, Sách hướng dẫn sử dụng ×1, Cầu chì dự phòng ×1 |
Ứng dụng
Máy Kiểm Tra Cách Điện 3159-02 Hioki
Hioki 3159-02 được phát triển để thực hiện các phép thử cách điện và chịu điện áp một cách tuần tự (sequence test) hoặc riêng lẻ, tự động hóa quy trình kiểm tra và nâng cao hiệu quả.
Các đặc điểm nổi bật của Hioki 3159-02:
- Chức năng kép - Kiểm tra cách điện và chịu điện áp:
- Kiểm tra chịu điện áp (Withstand Voltage - AC Hipot):
- Điện áp thử: 0 đến 2.5 kV AC / 0 đến 5.0 kV AC (2 dải).
- Công suất biến áp: 500 VA (định mức 30 phút), đảm bảo khả năng cung cấp dòng điện cần thiết cho các phép thử nghiêm ngặt.
- Đo dòng rò: Từ 0.01mA đến 120mA (True RMS).
- Đo điện trở cách điện (Insulation Resistance - DC):
- Điện áp thử: 500 V DC và 1000 V DC.
- Dải đo: Từ 0.5MΩ đến 2000MΩ (tùy thuộc vào điện áp thử).
- Kiểm tra chịu điện áp (Withstand Voltage - AC Hipot):
- Kiểm tra tuần tự (Sequence Testing): Khả năng thực hiện liên tục kiểm tra cách điện và chịu điện áp (hoặc ngược lại) theo một trình tự đã lập trình sẵn. Điều này giúp tự động hóa quá trình kiểm tra và giảm thiểu lỗi do thao tác thủ công.
- Chức năng lập trình và lưu trữ: Có thể lưu trữ lên đến 10 cài đặt thử nghiệm cho mỗi chế độ (chịu điện áp và cách điện), giúp người dùng dễ dàng chuyển đổi giữa các loại thử nghiệm và tiêu chuẩn khác nhau.
- Chức năng phán đoán (Judgment Function): Sử dụng phương pháp so sánh cửa sổ (Window comparator) với cài đặt kỹ thuật số để tự động phán đoán kết quả là Đạt/Không đạt (Pass/Fail) dựa trên các ngưỡng cài đặt về dòng rò (cho chịu điện áp) và điện trở (cho cách điện).
- Chức năng giám sát: Hiển thị điện áp đầu ra, dòng điện phát hiện và điện trở cách điện theo thời gian thực.
- Khả năng tự động hóa cao:
- External I/O (Ngõ vào/ra ngoài): Cho phép kết nối và điều khiển từ các hệ thống tự động hóa bên ngoài (PLC, máy tính).
- RS-232C interface: Hỗ trợ giao tiếp với máy tính để điều khiển, thu thập dữ liệu và quản lý báo cáo.
- Zero-V Switching (Chuyển mạch tại điểm không): Đảm bảo điện áp thử AC bật/tắt chính xác tại điểm 0 của sóng sin, giảm thiểu sốc điện và nhiễu.
- Auto Discharge Feature: Tự động xả điện tích còn lại trên vật thể sau khi kiểm tra chịu điện áp DC hoặc cách điện, đảm bảo an toàn cho người dùng.
- Màn hình hiển thị rõ ràng: Cho phép dễ dàng đọc các thông số và kết quả.
Ứng Dụng Chính của Máy Kiểm Tra Cách Điện 3159-02
Hioki 3159-02 là một công cụ thiết yếu trong các ngành công nghiệp đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn điện cao và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt:
-
Sản xuất và Kiểm tra Chất lượng Thiết bị Điện, Điện tử:
- Kiểm tra dây chuyền sản xuất: Thử nghiệm cách điện và chịu điện áp cho các sản phẩm điện gia dụng (tivi, tủ lạnh, máy giặt, điều hòa), thiết bị văn phòng (máy tính, máy in), và các thiết bị điện tử tiêu dùng khác để đảm bảo chúng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn trước khi đến tay người dùng.
- Kiểm tra linh kiện điện: Đánh giá chất lượng cách điện của các thành phần như biến áp, cuộn cảm, dây cáp, công tắc, tụ điện, và bảng mạch in (PCB).
- Kiểm tra mô-tơ và động cơ: Xác định độ bền cách điện của cuộn dây động cơ, máy biến áp.
-
Ngành Công nghiệp Ô tô và Xe Điện (xEVs):
- Kiểm tra độ an toàn cách điện của các thành phần điện áp cao trong xe điện và xe hybrid, bao gồm pin, bộ sạc, mô-tơ, và hệ thống dây dẫn cao áp.
-
Kiểm tra và Chứng nhận Sản phẩm (Product Certification & Compliance):
- Các phòng thí nghiệm kiểm định và chứng nhận sản phẩm sử dụng 3159-02 để kiểm tra sản phẩm theo các tiêu chuẩn an toàn quốc tế như IEC, UL, CSA, JIS, CE.
-
Bảo trì và Kiểm tra Định kỳ Thiết bị Công nghiệp:
- Thực hiện các bài kiểm tra an toàn định kỳ cho máy móc công nghiệp, tủ điện, thiết bị công suất lớn để đảm bảo cách điện vẫn còn nguyên vẹn, tránh nguy cơ rò điện hoặc chập cháy.
-
Nghiên cứu và Phát triển (R&D):
- Đánh giá vật liệu cách điện mới, thiết kế sản phẩm điện mới, và phân tích các cơ chế suy giảm cách điện dưới các điều kiện khác nhau.
Với khả năng thực hiện cả hai loại thử nghiệm an toàn quan trọng (cách điện và chịu điện áp) trong một thiết bị, cùng với các tính năng tự động hóa và lập trình, Hioki 3159-02 là một giải pháp hiệu quả và đáng tin cậy cho các nhu cầu kiểm tra an toàn điện trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau.
Liên hệ Đại lý chính hãng HIOKI tại Việt Nam:
CÔNG TY TNHH NI VINA
VP Hà Nội: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KDT Dream Town,Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
VP HCM: Số 77, Tân Quỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM
Hotline: 096.465.0110/ Email:marketing@nivina.com.vn
Fanpage: Thiết bị đo kiểm Nivina
Zalo OA: NI VINA instruments
Thông số kĩ thuật
[Phần thử nghiệm chịu đựng] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Kiểm tra điện áp | 0 đến 2,5 kV / 0 đến 5,0 kV AC, cấu hình 2 dải 500 VA (định mức 30 phút) | |||||
Cài đặt điện áp | Cài đặt thủ công | |||||
Dạng sóng/Tần số | Giống như dạng sóng cung cấp điện, đồng bộ với nguồn điện | |||||
Đo lường hiện tại | 0,01 mA đến 120 mA, True RMS chỉnh lưu (màn hình kỹ thuật số) | |||||
Đồng hồ đo điện áp | Độ chính xác: ±1,5% fs (kỹ thuật số), ±5% fs (tương tự, fs=5 kV) | |||||
Đo lường hiện tại | 0,01 mA đến 120 mA, (Giá trị trung bình đã chỉnh lưu, giá trị hiệu dụng hiển thị kỹ thuật số) | |||||
Phạm vi đo lường | 2 mA/8 mA (độ phân giải 0,01 mA), 32 mA (độ phân giải 0,1 mA), 120 mA (độ phân giải 1 mA) | |||||
Đồng hồ đo điện áp | Kỹ thuật số, Độ chính xác: ±1,5% rdg. (fs=5,00 kV) | |||||
Chức năng phán đoán | Phương pháp so sánh cửa sổ (Cài đặt kỹ thuật số) | |||||
[Phần kiểm tra cách điện] | ||||||
Kiểm tra điện áp | 500 V DC, 1000 V DC, Điện áp không tải: 1 đến 1,2 lần điện áp định mức | |||||
Dòng điện thử nghiệm định mức | 1 đến 1,2 mA, Dòng điện ngắn mạch: 4 đến 5 mA (ở 500 V), 2 đến 3 mA (ở 1000 V) | |||||
Phạm vi đo lường, Độ chính xác | 0,5 MΩ đến 999 MΩ (ở 500 V) và 1 MΩ đến 999 MΩ (ở 1000 V): ±4% rdg., 1000 MΩ đến 2000 MΩ: ±8% rdg. |
|||||
Chức năng phán đoán | Phương pháp so sánh cửa sổ (Cài đặt kỹ thuật số) | |||||
[Phần hẹn giờ] | ||||||
Phạm vi thiết lập | 0,5 đến 999 giây | |||||
[Phần chung] | ||||||
Chức năng giám sát | Điện áp đầu ra, dòng điện phát hiện, điện trở cách điện, Tốc độ làm mới: 2 lần/giây | |||||
Nguồn điện | 220 V AC, (50/60 Hz), tối đa 800 VA. | |||||
Kích thước và khối lượng | Rộng 320 mm (12,60 in) × Cao 155 mm (6,10 in) × Sâu 330 mm (12,99 in), 21,5 kg (758,4 oz) |
|||||
Phụ kiện đi kèm | Dây thử HV 9615 (phía điện áp cao và phía trở về, mỗi bên 1 cái) ×1, Dây nguồn ×1, Sách hướng dẫn sử dụng ×1, Cầu chì dự phòng ×1 |