Thiết Bị Kiểm Tra Nối Đất 3157 AC Grounding HiTester




Thiết Bị Kiểm Tra Nối Đất 3157 AC Grounding HiTester
Model: 3157
Brand: Hioki
Origin: Nhật Bản
Mô tả
Thiết Bị Kiểm Tra Nối Đất HIOKI 3157 AC Grounding HiTester. Đây là một thiết bị chuyên dụng của hãng Hioki (Nhật Bản) được thiết kế để thực hiện các phép kiểm tra liên tục bảo vệ (protective continuity testing) hoặc kiểm tra liên kết nối đất (ground bond testing) trên nhiều loại thiết bị điện, đảm bảo chúng tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn quốc tế.
HIOKI 3157 (thường có mã 3157-01 để chỉ phiên bản 220V) là một máy kiểm tra nối đất sử dụng phương pháp đo 4 cực AC (AC 4-terminal method). Thiết bị này phát ra một dòng điện AC lớn qua mạch nối đất của thiết bị cần kiểm tra và đo điện áp rơi trên mạch đó để xác định điện trở của đường dây nối đất.
Thiết bị này là một công cụ không thể thiếu trong các phòng thí nghiệm kiểm định chất lượng, dây chuyền sản xuất thiết bị điện, và các hoạt động lắp đặt, bảo trì nhằm đảm bảo an toàn điện.
Ứng dụng chính Thiết Bị Kiểm Tra Nối Đất HIOKI 3157 AC Grounding HiTester
HIOKI 3157 được sử dụng rộng rãi để:
- Kiểm tra nối đất bảo vệ của thiết bị điện: Đo điện trở nối đất của vỏ kim loại trên các thiết bị điện gia dụng, máy móc công nghiệp, thiết bị y tế, và các dụng cụ đo lường để đảm bảo rằng vỏ thiết bị được kết nối với đầu nối đất ở mức điện trở đủ thấp, tránh nguy cơ điện giật khi xảy ra sự cố rò rỉ điện.
- Kiểm tra liên kết nối đất khi lắp đặt: Áp dụng cho việc kiểm tra nối đất của các máy công cụ, tủ bảng điện, hoặc các hệ thống lắp đặt điện quy mô lớn.
- Kiểm tra an toàn điện cho thiết bị y tế: Đảm bảo các thiết bị y tế được nối đất bảo vệ và đẳng thế đúng tiêu chuẩn để bảo vệ bệnh nhân và nhân viên y tế.
- Đánh giá tình trạng tiếp xúc: Sử dụng dòng điện lớn để đánh giá chất lượng của các điểm tiếp xúc, mối hàn, hoặc mối nối trong hệ thống nối đất.
III. Các tính năng và công nghệ nổi bật Thiết Bị Kiểm Tra Nối Đất HIOKI 3157 AC Grounding HiTester
- Tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn quốc tế: HIOKI 3157 được thiết kế để thực hiện các phép thử liên tục bảo vệ tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và luật pháp quốc tế quan trọng như IEC 60065, IEC 60204-1, IEC 60335-1, IEC 60601-1, IEC 60950-1, IEC 61010-1 và các tiêu chuẩn tương tự.
- Phương pháp đo 4 cực AC: Sử dụng phương pháp 4 đầu cuối để loại bỏ ảnh hưởng của điện trở dây dẫn và điện trở tiếp xúc của đầu dò, từ đó đảm bảo độ chính xác cao cho các phép đo điện trở thấp.
- Hệ thống dòng điện không đổi với điều khiển phản hồi: Máy có khả năng tạo ra dòng điện đầu ra ổn định (từ 3.0 A đến 31.0 A AC) ngay cả khi tải thay đổi, đảm bảo kết quả đo đáng tin cậy.
- Chức năng "Khởi động mềm" (Soft-start function): Thiết bị sẽ kiểm tra kết nối với đối tượng đo trước khi cấp dòng điện. Điều này giúp ngăn ngừa tia lửa điện hoặc hư hỏng thiết bị do kết nối không đúng, tăng cường an toàn cho người vận hành và thiết bị.
- Màn hình hiển thị rõ ràng: Sử dụng màn hình kỹ thuật số dạng ống huỳnh quang (Fluorescent tube - VFD) dễ đọc các giá trị đo.
- Đo điện trở và điện áp:
- Điện trở: Dải đo từ 0 đeˆˊn 1.800 Ω với độ phân giải 0.001 Ω. Độ chính xác cơ bản ±2% rdg.±4 dgt.
- Điện áp: Dải đo từ 0 đeˆˊn 6.00 V AC với độ phân giải 0.01 V.
- Chức năng hẹn giờ: Có thể cài đặt thời gian kiểm tra từ 0.5 s đến 999 s, rất tiện lợi cho các quy trình kiểm tra theo tiêu chuẩn.
- Chức năng so sánh (Comparator): Cho phép cài đặt giới hạn trên và dưới cho điện trở. Thiết bị sẽ hiển thị kết quả PASS/FAIL (Đạt/Không đạt) và phát ra âm thanh còi, cùng với tín hiệu đầu ra để tích hợp vào hệ thống tự động.
- Chức năng bộ nhớ: Có thể lưu trữ tối đa 20 cài đặt khác nhau, giúp nhanh chóng chuyển đổi giữa các cấu hình kiểm tra.
- Giao diện kết nối: Hỗ trợ các giao diện EXT I/O, EXT SW, và tùy chọn GP-IB hoặc RS-232C, cho phép điều khiển từ xa và tích hợp vào các hệ thống kiểm tra tự động.
- Thiết kế nhỏ gọn và nhẹ: Với kích thước 320 mm(W)×90 mm(H)×263 mm(D) và trọng lượng khoảng 7 kg, thiết bị này dễ dàng di chuyển và sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau.
Liên hệ Đại lý chính hãng HIOKI tại Việt Nam:
CÔNG TY TNHH NI VINA
VP Hà Nội: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KDT Dream Town,Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
VP HCM: Số 77, Tân Quỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM
Hotline: 096.465.0110/ Email:marketing@nivina.com.vn
Fanpage: Thiết bị đo kiểm Nivina
Zalo OA: NI VINA instruments
Chức năng cơ bản | Đo điện trở phương pháp 4 cực AC | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Trưng bày | Ống huỳnh quang (màn hình kỹ thuật số) | |||||
Phạm vi cài đặt hiện tại | 3,0 A đến 31,0 A AC (độ phân giải 0,1 A), vào tải 0,1Ω | |||||
tối đa. Công suất ra | 130 VA (tại các đầu ra) | |||||
Điện áp đầu cuối mở | tối đa. 6V xoay chiều | |||||
tần số máy phát điện | Sóng hình sin 50 Hz hoặc 60 Hz (có thể lựa chọn) | |||||
đo điện trở | 0 đến 1,800 Ω (độ phân giải 0,001 Ω), Độ chính xác: ±2% rdg. ±4 dgt. sau khi không điều chỉnh | |||||
Đo điện thế | 0 đến 6,00 V AC (độ phân giải dải đơn 0,01 V), Độ chính xác: (1 % rdg. +5 dgt.) | |||||
Phần màn hình | 0 đến 35,0 A AC/ 0 đến 6 V AC, Tốc độ làm mới: 2 lần/s | |||||
hiển thị hẹn giờ | Đếm ngược thời gian sau khi bắt đầu cho đến thời gian đặt trước, Hiển thị thời gian đã trôi qua sau khi bắt đầu | |||||
Cài đặt hẹn giờ | 0,5 giây đến 999 giây | |||||
Máy so sánh | Đánh giá ĐẠT/THẤT BẠI bằng cách sử dụng giới hạn trên/dưới đặt trước, âm thanh còi, đầu ra tín hiệu | |||||
Chức năng bộ nhớ | tối đa. 20 cài đặt (có lưu/tải) | |||||
Giao diện | EXT I/O, EXT SW, GP-IB hoặc RS-232C (tùy chọn) | |||||
Nguồn điện | 100 đến 120 V/200 đến 240 V AC (chuyển mạch, 50/60 Hz) | |||||
Kích thước và khối lượng | 320 mm (12,60 inch)Rộng × 90 mm (3,54 inch)H × 263 mm (10,35 inch)D, 7 kg (246,9 oz) | |||||
Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn ×1, Hướng dẫn sử dụng ×1, Cầu chì dự phòng (đầu vào) ×1, Thanh đoản mạch ×2 |
Ứng dụng
Ứng dụng chính Thiết Bị Kiểm Tra Nối Đất HIOKI 3157 AC Grounding HiTester
HIOKI 3157 được sử dụng rộng rãi để:
- Kiểm tra nối đất bảo vệ của thiết bị điện: Đo điện trở nối đất của vỏ kim loại trên các thiết bị điện gia dụng, máy móc công nghiệp, thiết bị y tế, và các dụng cụ đo lường để đảm bảo rằng vỏ thiết bị được kết nối với đầu nối đất ở mức điện trở đủ thấp, tránh nguy cơ điện giật khi xảy ra sự cố rò rỉ điện.
- Kiểm tra liên kết nối đất khi lắp đặt: Áp dụng cho việc kiểm tra nối đất của các máy công cụ, tủ bảng điện, hoặc các hệ thống lắp đặt điện quy mô lớn.
- Kiểm tra an toàn điện cho thiết bị y tế: Đảm bảo các thiết bị y tế được nối đất bảo vệ và đẳng thế đúng tiêu chuẩn để bảo vệ bệnh nhân và nhân viên y tế.
- Đánh giá tình trạng tiếp xúc: Sử dụng dòng điện lớn để đánh giá chất lượng của các điểm tiếp xúc, mối hàn, hoặc mối nối trong hệ thống nối đất.
III. Các tính năng và công nghệ nổi bật Thiết Bị Kiểm Tra Nối Đất HIOKI 3157 AC Grounding HiTester
- Tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn quốc tế: HIOKI 3157 được thiết kế để thực hiện các phép thử liên tục bảo vệ tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và luật pháp quốc tế quan trọng như IEC 60065, IEC 60204-1, IEC 60335-1, IEC 60601-1, IEC 60950-1, IEC 61010-1 và các tiêu chuẩn tương tự.
- Phương pháp đo 4 cực AC: Sử dụng phương pháp 4 đầu cuối để loại bỏ ảnh hưởng của điện trở dây dẫn và điện trở tiếp xúc của đầu dò, từ đó đảm bảo độ chính xác cao cho các phép đo điện trở thấp.
- Hệ thống dòng điện không đổi với điều khiển phản hồi: Máy có khả năng tạo ra dòng điện đầu ra ổn định (từ 3.0 A đến 31.0 A AC) ngay cả khi tải thay đổi, đảm bảo kết quả đo đáng tin cậy.
- Chức năng "Khởi động mềm" (Soft-start function): Thiết bị sẽ kiểm tra kết nối với đối tượng đo trước khi cấp dòng điện. Điều này giúp ngăn ngừa tia lửa điện hoặc hư hỏng thiết bị do kết nối không đúng, tăng cường an toàn cho người vận hành và thiết bị.
- Màn hình hiển thị rõ ràng: Sử dụng màn hình kỹ thuật số dạng ống huỳnh quang (Fluorescent tube - VFD) dễ đọc các giá trị đo.
- Đo điện trở và điện áp:
- Điện trở: Dải đo từ 0 đeˆˊn 1.800 Ω với độ phân giải 0.001 Ω. Độ chính xác cơ bản ±2% rdg.±4 dgt.
- Điện áp: Dải đo từ 0 đeˆˊn 6.00 V AC với độ phân giải 0.01 V.
- Chức năng hẹn giờ: Có thể cài đặt thời gian kiểm tra từ 0.5 s đến 999 s, rất tiện lợi cho các quy trình kiểm tra theo tiêu chuẩn.
- Chức năng so sánh (Comparator): Cho phép cài đặt giới hạn trên và dưới cho điện trở. Thiết bị sẽ hiển thị kết quả PASS/FAIL (Đạt/Không đạt) và phát ra âm thanh còi, cùng với tín hiệu đầu ra để tích hợp vào hệ thống tự động.
- Chức năng bộ nhớ: Có thể lưu trữ tối đa 20 cài đặt khác nhau, giúp nhanh chóng chuyển đổi giữa các cấu hình kiểm tra.
- Giao diện kết nối: Hỗ trợ các giao diện EXT I/O, EXT SW, và tùy chọn GP-IB hoặc RS-232C, cho phép điều khiển từ xa và tích hợp vào các hệ thống kiểm tra tự động.
- Thiết kế nhỏ gọn và nhẹ: Với kích thước 320 mm(W)×90 mm(H)×263 mm(D) và trọng lượng khoảng 7 kg, thiết bị này dễ dàng di chuyển và sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau.
Liên hệ Đại lý chính hãng HIOKI tại Việt Nam:
CÔNG TY TNHH NI VINA
VP Hà Nội: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KDT Dream Town,Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
VP HCM: Số 77, Tân Quỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM
Hotline: 096.465.0110/ Email:marketing@nivina.com.vn
Fanpage: Thiết bị đo kiểm Nivina
Zalo OA: NI VINA instruments
Thông số kĩ thuật
Chức năng cơ bản | Đo điện trở phương pháp 4 cực AC | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Trưng bày | Ống huỳnh quang (màn hình kỹ thuật số) | |||||
Phạm vi cài đặt hiện tại | 3,0 A đến 31,0 A AC (độ phân giải 0,1 A), vào tải 0,1Ω | |||||
tối đa. Công suất ra | 130 VA (tại các đầu ra) | |||||
Điện áp đầu cuối mở | tối đa. 6V xoay chiều | |||||
tần số máy phát điện | Sóng hình sin 50 Hz hoặc 60 Hz (có thể lựa chọn) | |||||
đo điện trở | 0 đến 1,800 Ω (độ phân giải 0,001 Ω), Độ chính xác: ±2% rdg. ±4 dgt. sau khi không điều chỉnh | |||||
Đo điện thế | 0 đến 6,00 V AC (độ phân giải dải đơn 0,01 V), Độ chính xác: (1 % rdg. +5 dgt.) | |||||
Phần màn hình | 0 đến 35,0 A AC/ 0 đến 6 V AC, Tốc độ làm mới: 2 lần/s | |||||
hiển thị hẹn giờ | Đếm ngược thời gian sau khi bắt đầu cho đến thời gian đặt trước, Hiển thị thời gian đã trôi qua sau khi bắt đầu | |||||
Cài đặt hẹn giờ | 0,5 giây đến 999 giây | |||||
Máy so sánh | Đánh giá ĐẠT/THẤT BẠI bằng cách sử dụng giới hạn trên/dưới đặt trước, âm thanh còi, đầu ra tín hiệu | |||||
Chức năng bộ nhớ | tối đa. 20 cài đặt (có lưu/tải) | |||||
Giao diện | EXT I/O, EXT SW, GP-IB hoặc RS-232C (tùy chọn) | |||||
Nguồn điện | 100 đến 120 V/200 đến 240 V AC (chuyển mạch, 50/60 Hz) | |||||
Kích thước và khối lượng | 320 mm (12,60 inch)Rộng × 90 mm (3,54 inch)H × 263 mm (10,35 inch)D, 7 kg (246,9 oz) | |||||
Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn ×1, Hướng dẫn sử dụng ×1, Cầu chì dự phòng (đầu vào) ×1, Thanh đoản mạch ×2 |