Thiết Bị Đo Cách Điện Tự Động 3174




Thiết Bị Đo Cách Điện Tự Động 3174
Model: 3174
Brand: Hioki
Origin: Nhật Bản
Mô tả
Thiết Bị Đo Cách Điện Tự Động HIOKI 3174 (AC Automatic Insulation/Withstanding HiTester). Đây là một thiết bị kiểm tra an toàn điện đa năng và tự động của hãng Hioki, Nhật Bản, được thiết kế để thực hiện đồng thời các phép thử điện áp chịu đựng (withstand voltage, hay còn gọi là Hi-Pot test) và đo điện trở cách điện (insulation resistance - IR test).
3174 là một giải pháp hiệu quả về chi phí cho các nhà sản xuất, kiểm soát chất lượng và các phòng kiểm định cần thực hiện các bài kiểm tra an toàn điện theo tiêu chuẩn quốc tế một cách tự động và đáng tin cậy.
I. Mô tả chung về Thiết Bị Đo Cách Điện Tự Động HIOKI 3174
HIOKI 3174 là một máy kiểm tra an toàn điện tự động, có khả năng phát ra điện áp AC cao để kiểm tra độ bền điện môi của vật liệu cách điện (kiểm tra chịu đựng) và điện áp DC để đo điện trở cách điện. Thiết bị này được tích hợp các tính năng giúp nâng cao độ tin cậy và hiệu quả của quá trình kiểm tra.
Nó đặc biệt phù hợp cho các dây chuyền sản xuất nơi cần kiểm tra số lượng lớn sản phẩm với các quy trình kiểm tra tuần tự.
II. Ứng dụng chính Thiết Bị Đo Cách Điện Tự Động HIOKI 3174
HIOKI 3174 được sử dụng rộng rãi trong:
- Kiểm tra an toàn điện trong sản xuất: Kiểm tra độ an toàn của các sản phẩm điện tử, thiết bị gia dụng, dụng cụ điện cầm tay, linh kiện điện tử (như tụ điện, máy biến áp nhỏ) trên dây chuyền sản xuất.
- Kiểm tra theo tiêu chuẩn an toàn: Thực hiện các phép thử tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn quốc tế và khu vực như IEC 60335-1, IEC 61010-1, JIS, UL, v.v.
- Kiểm soát chất lượng (QC): Đảm bảo rằng mọi sản phẩm xuất xưởng đều đạt các yêu cầu về cách điện và khả năng chịu đựng điện áp cao.
- R&D và thử nghiệm mẫu: Đánh giá đặc tính cách điện của vật liệu và thiết kế mới.
- Bảo trì và sửa chữa: Kiểm tra lại an toàn điện sau khi sửa chữa thiết bị.
III. Các tính năng và công nghệ nổi bật
- Kiểm tra liên tục tự động:
- Có khả năng thực hiện kiểm tra điện áp chịu đựng (AC Withstanding) và kiểm tra điện trở cách điện (Insulation Resistance) một cách liên tục và tự động theo một trình tự đã lập trình.
- Có thể lưu và gọi lại tới 8 cài đặt thử nghiệm cho chế độ chịu đựng và 8 cài đặt cho chế độ cách điện, giúp nhanh chóng chuyển đổi giữa các loại sản phẩm hoặc tiêu chuẩn kiểm tra khác nhau.
- Đo điện áp chịu đựng (AC Withstanding Test):
- Điện áp thử: Từ 0.2 V AC đến 5.00 kV AC (ở tần số 50/60 Hz).
- Công suất biến áp: 100 VA, đủ khả năng để kiểm tra nhiều loại thiết bị.
- Đo dòng rò: 0.01 mA đến 20.0 mA (True RMS).
- Phương pháp tạo điện áp PWM: Tạo ra điện áp thử chính xác, ổn định, không bị ảnh hưởng bởi dao động của điện áp nguồn cấp.
- Đo điện trở cách điện (Insulation Resistance Test):
- Điện áp thử: Cố định ở 500 V DC và 1000 V DC.
- Dải đo:
- 0.5 MΩ đến 999 MΩ (tại 500 V DC)
- 1 MΩ đến 999 MΩ (tại 1000 V DC)
- Mở rộng lên đến 2000 MΩ với độ chính xác thấp hơn.
- Chức năng kiểm tra tiếp xúc (Contact Check Function):
- Tính năng này giúp phát hiện các lỗi như đứt dây kiểm tra hoặc tiếp xúc kém với đối tượng đo, từ đó nâng cao độ tin cậy và an toàn của quá trình kiểm tra.
- Chức năng hẹn giờ (Timer Setting):
- Có thể cài đặt thời gian kiểm tra từ 0.3 giây đến 999 giây.
- Hỗ trợ cài đặt thời gian tăng/giảm điện áp (ramp-up/down time) và thời gian trễ cho phép đo cách điện.
- Chức năng so sánh (Judgment Function):
- Sử dụng phương pháp so sánh cửa sổ (Window Comparator) để cài đặt giới hạn trên và dưới cho các thông số đo.
- Hiển thị kết quả PASS/FAIL (Đạt/Không đạt) rõ ràng và phát ra âm thanh báo hiệu.
- Điều khiển từ xa:
- Hỗ trợ vận hành từ xa khi kết hợp với phần mềm quản lý dữ liệu kiểm tra an toàn Hioki 9267 (tùy chọn) hoặc thông qua các giao diện RS-232C và GP-IB (trên model 3174-01), cho phép tích hợp vào hệ thống kiểm tra tự động.
- Màn hình hiển thị: Màn hình kỹ thuật số huỳnh quang (VFD) hiển thị rõ ràng các giá trị đo và trạng thái.
- Thiết kế bền vững: Nguồn điện được ổn định để ngăn ngừa tình trạng giảm độ tin cậy của phép thử do biến động nguồn điện.
Liên hệ Đại lý chính hãng HIOKI tại Việt Nam:
CÔNG TY TNHH NI VINA
VP Hà Nội: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KDT Dream Town,Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
VP HCM: Số 77, Tân Quỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM
Hotline: 096.465.0110/ Email:marketing@nivina.com.vn
Fanpage: Thiết bị đo kiểm Nivina
Zalo OA: NI VINA instruments
[Phần kiểm tra còn tồn đọng] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Kiểm tra điện áp | 0,2 V AC đến 5,00 kV AC | |||||
Cài đặt điện áp | Cài đặt kỹ thuật số, Độ phân giải cài đặt: 0,01 kV | |||||
Dạng sóng/Tần số | Sóng sin (Tỷ lệ biến dạng 5% trở xuống khi không tải), có thể chọn 50/60 Hz | |||||
Đo dòng điện | 0,01 mA đến 20,0 mA, True RMS được chỉnh lưu (màn hình kỹ thuật số) | |||||
Phạm vi đo lường | 10 mA (độ phân giải 0,01 mA), 20 mA (độ phân giải 0,1 mA) | |||||
Đồng hồ đo điện áp | Độ chính xác: ± 1.5% rdg. (1000 V trở lên), ± 15 V (nhỏ hơn 1000 V), True RMS được điều chỉnh | |||||
Chức năng phán đoán | Phương pháp so sánh cửa sổ (Cài đặt kỹ thuật số) | |||||
[Phần kiểm tra cách điện] | ||||||
Kiểm tra điện áp | 500 V DC, 1000 V DC | |||||
Điện áp không tải | 1 đến 1,2 lần điện áp định mức | |||||
Dòng điện thử định mức | 1 đến 1,2 mA, Dòng điện rút ngắn: 4 đến 5 mA (ở 500 V), 2 đến 3 mA (ở 1000 V) | |||||
Phạm vi đo lường, Độ chính xác | 0,5 MΩ đến 999 MΩ (ở 500 V) và 1 MΩ đến 999 MΩ (ở 1000 V): ± 4% rdg., 1000 MΩ đến 2000 MΩ: ± 8% rdg. |
|||||
Chức năng phán đoán | Phương pháp so sánh cửa sổ (Cài đặt kỹ thuật số) | |||||
[Phần hẹn giờ] | * Thời gian kiểm tra có thể khác với thời gian hẹn giờ đã đặt tùy thuộc vào tải. | |||||
Phạm vi cài đặt | 0,3 đến 999 giây | |||||
Đường dốc, Độ trễ | Điện áp kiểm tra tăng hoặc giảm, độ trễ kiểm tra cách điện: 0,1 đến 99,9 giây | |||||
[Phần chung] | ||||||
Chức năng | Lưu 8 điều kiện thử nghiệm, giữ, còi, kiểm tra liên lạc | |||||
Chức năng giám sát | Điện áp đầu ra, dòng điện phát hiện, điện trở cách điện, Tốc độ làm mới: 2 lần / s | |||||
Nguồn điện | 100 đến 240 V AC, (50/60 Hz), tối đa 200 VA. | |||||
Kích thước và khối lượng | 320 mm (12,60 in) W × 155 mm (6,10 in) H × 395 mm (15,55 in) D, 15 kg (529,1 oz) | |||||
Phụ kiện đi kèm | Dây dẫn kiểm tra HV 9615 (phía điện áp cao và trở lại, mỗi bên 1) × 1, Dây nguồn × 1, Hướng dẫn sử dụng × 1, Tấm ngăn ngắt kết nối × 1 |
Ứng dụng
I. Mô tả chung về Thiết Bị Đo Cách Điện Tự Động HIOKI 3174
HIOKI 3174 là một máy kiểm tra an toàn điện tự động, có khả năng phát ra điện áp AC cao để kiểm tra độ bền điện môi của vật liệu cách điện (kiểm tra chịu đựng) và điện áp DC để đo điện trở cách điện. Thiết bị này được tích hợp các tính năng giúp nâng cao độ tin cậy và hiệu quả của quá trình kiểm tra.
Nó đặc biệt phù hợp cho các dây chuyền sản xuất nơi cần kiểm tra số lượng lớn sản phẩm với các quy trình kiểm tra tuần tự.
II. Ứng dụng chính Thiết Bị Đo Cách Điện Tự Động HIOKI 3174
HIOKI 3174 được sử dụng rộng rãi trong:
- Kiểm tra an toàn điện trong sản xuất: Kiểm tra độ an toàn của các sản phẩm điện tử, thiết bị gia dụng, dụng cụ điện cầm tay, linh kiện điện tử (như tụ điện, máy biến áp nhỏ) trên dây chuyền sản xuất.
- Kiểm tra theo tiêu chuẩn an toàn: Thực hiện các phép thử tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn quốc tế và khu vực như IEC 60335-1, IEC 61010-1, JIS, UL, v.v.
- Kiểm soát chất lượng (QC): Đảm bảo rằng mọi sản phẩm xuất xưởng đều đạt các yêu cầu về cách điện và khả năng chịu đựng điện áp cao.
- R&D và thử nghiệm mẫu: Đánh giá đặc tính cách điện của vật liệu và thiết kế mới.
- Bảo trì và sửa chữa: Kiểm tra lại an toàn điện sau khi sửa chữa thiết bị.
III. Các tính năng và công nghệ nổi bật
- Kiểm tra liên tục tự động:
- Có khả năng thực hiện kiểm tra điện áp chịu đựng (AC Withstanding) và kiểm tra điện trở cách điện (Insulation Resistance) một cách liên tục và tự động theo một trình tự đã lập trình.
- Có thể lưu và gọi lại tới 8 cài đặt thử nghiệm cho chế độ chịu đựng và 8 cài đặt cho chế độ cách điện, giúp nhanh chóng chuyển đổi giữa các loại sản phẩm hoặc tiêu chuẩn kiểm tra khác nhau.
- Đo điện áp chịu đựng (AC Withstanding Test):
- Điện áp thử: Từ 0.2 V AC đến 5.00 kV AC (ở tần số 50/60 Hz).
- Công suất biến áp: 100 VA, đủ khả năng để kiểm tra nhiều loại thiết bị.
- Đo dòng rò: 0.01 mA đến 20.0 mA (True RMS).
- Phương pháp tạo điện áp PWM: Tạo ra điện áp thử chính xác, ổn định, không bị ảnh hưởng bởi dao động của điện áp nguồn cấp.
- Đo điện trở cách điện (Insulation Resistance Test):
- Điện áp thử: Cố định ở 500 V DC và 1000 V DC.
- Dải đo:
- 0.5 MΩ đến 999 MΩ (tại 500 V DC)
- 1 MΩ đến 999 MΩ (tại 1000 V DC)
- Mở rộng lên đến 2000 MΩ với độ chính xác thấp hơn.
- Chức năng kiểm tra tiếp xúc (Contact Check Function):
- Tính năng này giúp phát hiện các lỗi như đứt dây kiểm tra hoặc tiếp xúc kém với đối tượng đo, từ đó nâng cao độ tin cậy và an toàn của quá trình kiểm tra.
- Chức năng hẹn giờ (Timer Setting):
- Có thể cài đặt thời gian kiểm tra từ 0.3 giây đến 999 giây.
- Hỗ trợ cài đặt thời gian tăng/giảm điện áp (ramp-up/down time) và thời gian trễ cho phép đo cách điện.
- Chức năng so sánh (Judgment Function):
- Sử dụng phương pháp so sánh cửa sổ (Window Comparator) để cài đặt giới hạn trên và dưới cho các thông số đo.
- Hiển thị kết quả PASS/FAIL (Đạt/Không đạt) rõ ràng và phát ra âm thanh báo hiệu.
- Điều khiển từ xa:
- Hỗ trợ vận hành từ xa khi kết hợp với phần mềm quản lý dữ liệu kiểm tra an toàn Hioki 9267 (tùy chọn) hoặc thông qua các giao diện RS-232C và GP-IB (trên model 3174-01), cho phép tích hợp vào hệ thống kiểm tra tự động.
- Màn hình hiển thị: Màn hình kỹ thuật số huỳnh quang (VFD) hiển thị rõ ràng các giá trị đo và trạng thái.
- Thiết kế bền vững: Nguồn điện được ổn định để ngăn ngừa tình trạng giảm độ tin cậy của phép thử do biến động nguồn điện.
Liên hệ Đại lý chính hãng HIOKI tại Việt Nam:
CÔNG TY TNHH NI VINA
VP Hà Nội: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KDT Dream Town,Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
VP HCM: Số 77, Tân Quỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM
Hotline: 096.465.0110/ Email:marketing@nivina.com.vn
Fanpage: Thiết bị đo kiểm Nivina
Zalo OA: NI VINA instruments
Thông số kĩ thuật
[Phần kiểm tra còn tồn đọng] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Kiểm tra điện áp | 0,2 V AC đến 5,00 kV AC | |||||
Cài đặt điện áp | Cài đặt kỹ thuật số, Độ phân giải cài đặt: 0,01 kV | |||||
Dạng sóng/Tần số | Sóng sin (Tỷ lệ biến dạng 5% trở xuống khi không tải), có thể chọn 50/60 Hz | |||||
Đo dòng điện | 0,01 mA đến 20,0 mA, True RMS được chỉnh lưu (màn hình kỹ thuật số) | |||||
Phạm vi đo lường | 10 mA (độ phân giải 0,01 mA), 20 mA (độ phân giải 0,1 mA) | |||||
Đồng hồ đo điện áp | Độ chính xác: ± 1.5% rdg. (1000 V trở lên), ± 15 V (nhỏ hơn 1000 V), True RMS được điều chỉnh | |||||
Chức năng phán đoán | Phương pháp so sánh cửa sổ (Cài đặt kỹ thuật số) | |||||
[Phần kiểm tra cách điện] | ||||||
Kiểm tra điện áp | 500 V DC, 1000 V DC | |||||
Điện áp không tải | 1 đến 1,2 lần điện áp định mức | |||||
Dòng điện thử định mức | 1 đến 1,2 mA, Dòng điện rút ngắn: 4 đến 5 mA (ở 500 V), 2 đến 3 mA (ở 1000 V) | |||||
Phạm vi đo lường, Độ chính xác | 0,5 MΩ đến 999 MΩ (ở 500 V) và 1 MΩ đến 999 MΩ (ở 1000 V): ± 4% rdg., 1000 MΩ đến 2000 MΩ: ± 8% rdg. |
|||||
Chức năng phán đoán | Phương pháp so sánh cửa sổ (Cài đặt kỹ thuật số) | |||||
[Phần hẹn giờ] | * Thời gian kiểm tra có thể khác với thời gian hẹn giờ đã đặt tùy thuộc vào tải. | |||||
Phạm vi cài đặt | 0,3 đến 999 giây | |||||
Đường dốc, Độ trễ | Điện áp kiểm tra tăng hoặc giảm, độ trễ kiểm tra cách điện: 0,1 đến 99,9 giây | |||||
[Phần chung] | ||||||
Chức năng | Lưu 8 điều kiện thử nghiệm, giữ, còi, kiểm tra liên lạc | |||||
Chức năng giám sát | Điện áp đầu ra, dòng điện phát hiện, điện trở cách điện, Tốc độ làm mới: 2 lần / s | |||||
Nguồn điện | 100 đến 240 V AC, (50/60 Hz), tối đa 200 VA. | |||||
Kích thước và khối lượng | 320 mm (12,60 in) W × 155 mm (6,10 in) H × 395 mm (15,55 in) D, 15 kg (529,1 oz) | |||||
Phụ kiện đi kèm | Dây dẫn kiểm tra HV 9615 (phía điện áp cao và trở lại, mỗi bên 1) × 1, Dây nguồn × 1, Hướng dẫn sử dụng × 1, Tấm ngăn ngắt kết nối × 1 |