Thiết Bị Kiểm Tra Cách Điện ST5520






Thiết Bị Kiểm Tra Cách Điện ST5520
Model: ST5520
Brand: Hioki
Origin: Nhật Bản
Mô tả
Thiết Bị Đo Cách Điện HIOKI ST5520. Đây là một máy kiểm tra điện trở cách điện DC (DC Insulation Tester) chuyên dụng của hãng Hioki, Nhật Bản, được thiết kế để thực hiện các phép đo điện trở cách điện nhanh chóng và chính xác trên dây chuyền sản xuất hoặc trong phòng thí nghiệm.
ST5520 nổi bật với tốc độ đo cực nhanh và khả năng kiểm tra điện trở cách điện với điện áp thử có thể điều chỉnh linh hoạt.
I. Mô tả chung Thiết Bị Đo Cách Điện HIOKI ST5520
HIOKI ST5520 là một thiết bị đo điện trở cách điện độc lập, phát ra điện áp DC để đánh giá chất lượng cách điện của vật liệu hoặc linh kiện. Mục tiêu của việc đo này là đảm bảo rằng vật liệu hoặc linh kiện có đủ khả năng cách điện để ngăn chặn dòng điện rò rỉ, từ đó đảm bảo an toàn cho người sử dụng và thiết bị.
Thiết bị này được tối ưu hóa cho các môi trường đòi hỏi năng suất cao và kiểm tra liên tục, với các tính năng như tốc độ đo nhanh, xả điện áp dư nhanh và khả năng kiểm tra tiếp xúc.
II. Ứng dụng Thiết Bị Đo Cách Điện HIOKI ST5520
HIOKI ST5520 được sử dụng rộng rãi trong:
- Kiểm tra linh kiện điện tử: Đo điện trở cách điện của các loại linh kiện như tụ điện, cuộn cảm, máy biến áp nhỏ, dây cáp, bảng mạch in (PCB).
- Kiểm tra vật liệu cách điện: Đánh giá độ cách điện của các loại film, nhựa, cao su, gốm sứ và các vật liệu cách điện khác.
- Dây chuyền sản xuất: Tích hợp vào quy trình kiểm tra cuối cùng (end-of-line test) của các thiết bị điện tử, thiết bị gia dụng nhỏ, và đặc biệt là pin và các module pin (ví dụ: trong sản xuất pin Lithium-ion), nơi tốc độ và độ chính xác là rất quan trọng.
- Kiểm soát chất lượng (QC): Đảm bảo rằng sản phẩm hoặc linh kiện đáp ứng các tiêu chuẩn về cách điện trước khi đưa ra thị trường.
- Nghiên cứu & Phát triển (R&D): Thử nghiệm và đánh giá đặc tính cách điện của các vật liệu và thiết kế mới.
III. Các tính năng và công nghệ Thiết Bị Đo Cách Điện HIOKI ST5520
- Tốc độ đo nhanh nhất trong ngành:
- ST5520 có khả năng thực hiện phép đo và đánh giá PASS/FAIL chỉ trong 50 ms (thời gian phản hồi + thời gian đo). Tốc độ này giúp cải thiện đáng kể năng suất kiểm tra, đặc biệt trong các dây chuyền sản xuất hàng loạt.
- Tốc độ đo có thể lựa chọn: Nhanh (30 ms/lần) hoặc Chậm (500 ms/lần).
- Điện áp thử có thể cấu hình tự do:
- Điện áp thử DC có thể được cài đặt linh hoạt từ 25 V đến 1000 V với độ phân giải 1 V. Điều này cho phép người dùng điều chỉnh điện áp thử phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng loại vật liệu hoặc linh kiện.
- Dải đo điện trở rộng:
- Thiết bị có các dải đo điện trở cách điện đa dạng, ví dụ:
- Ở 25 V đến 100 V: 0 đeˆˊn 200 MΩ.
- Ở 100 V đến 500 V: 0 đeˆˊn 2000 MΩ.
- Ở 500 V đến 1000 V: 0 đeˆˊn 4000 MΩ.
- Độ chính xác cơ bản: ±2% rdg.±5 dgt.
- Thiết bị có các dải đo điện trở cách điện đa dạng, ví dụ:
- Xả nhanh điện áp dư: Sau khi hoàn thành phép thử, ST5520 có chức năng xả nhanh điện áp dư trên vật thể đo, giúp tăng cường an toàn cho người vận hành và tăng hiệu quả của quá trình kiểm tra.
- Chức năng kiểm tra tiếp xúc (Contact Check Function):
- Tính năng này giúp xác minh rằng thiết bị đã được kết nối đúng cách với vật cần đo, ngăn ngừa các lỗi do tiếp xúc kém. Điều này rất quan trọng để đảm bảo độ tin cậy của kết quả đo.
- Chức năng kiểm tra ngắn mạch (Short-circuit check function):
- Giúp phát hiện tình trạng ngắn mạch trước khi tiến hành phép đo cách điện, ngăn chặn các lỗi tiềm ẩn và bảo vệ thiết bị.
- Chức năng so sánh (Comparator Function):
- Cho phép cài đặt giới hạn trên (UPPER_FAIL) và giới hạn dưới (LOWER_FAIL) cho điện trở cách điện.
- Thiết bị sẽ tự động đưa ra kết quả PASS/FAIL (Đạt/Không đạt) với đèn LED và âm thanh còi, giúp nhanh chóng đánh giá chất lượng sản phẩm.
- Bộ nhớ trong: Có thể lưu trữ tới 10 cài đặt đo khác nhau (bao gồm điện áp thử, giới hạn so sánh, tốc độ đo, v.v.), giúp người dùng dễ dàng chuyển đổi giữa các cấu hình kiểm tra.
- Giao diện linh hoạt:
- Trang bị giao diện RS-232C (tiêu chuẩn) và External I/O (đầu vào điều khiển bên ngoài, đầu ra kết quả đánh giá).
- Model ST5520-01 còn có thêm đầu ra BCD, cho phép tích hợp dễ dàng vào các hệ thống tự động hóa hoặc máy tính để điều khiển từ xa và thu thập dữ liệu.
- Thiết kế nhỏ gọn: Với kích thước và trọng lượng nhẹ, ST5520 dễ dàng di chuyển và đặt trong các không gian hạn chế trên dây chuyền sản xuất.
Liên hệ Đại lý chính hãng HIOKI tại Việt Nam:
CÔNG TY TNHH NI VINA
VP Hà Nội: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KDT Dream Town,Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
VP HCM: Số 77, Tân Quỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM
Hotline: 096.465.0110/ Email:marketing@nivina.com.vn
Fanpage: Thiết bị đo kiểm Nivina
Zalo OA: NI VINA instruments
Các mục đo lường | Điện trở cách điện (Phương pháp điện áp DC áp dụng) | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Kiểm tra điện áp | (Phạm vi đo lường: Có thể cài đặt AUTO / MANUAL) 25 V ≤ V <100 V (2.000 / 20.00 / 200.0 MΩ), 100 V ≤ V <500 V (2.000 / 20.00 / 200.0 / 2000 MΩ), 500 V ≤ V ≤ 1000 V (2.000 / 20.00 / 200.0 / 4000 MΩ) |
|||||
chính xác cơ bản | ± 2% rdg. ± 5 dgt. 25 V ≤ V <100 V [0 đến 20 MΩ] 100 V ≤ V <500 V [0 đến 20 MΩ] 500 V ≤ V ≤ 1000 V [0 đến 20 MΩ] |
|||||
Tốc độ đo | Nhanh: 30 ms / lần, Chậm: 500 ms / lần (có thể lựa chọn) | |||||
Trưng bày | LCD (tuổi thọ: 100.000 giờ), đèn nền 4 mức | |||||
Bộ nhớ trong | Các mục đã lưu: điện áp đo danh định, giá trị giới hạn trên / giới hạn dưới của bộ so sánh, chế độ kiểm tra, tiếng bíp để phân biệt kết quả, thời gian kiểm tra, thời gian phản hồi, dải điện trở, tốc độ đo Dung lượng bộ nhớ: lên đến 10 mục (có thể lưu / tải) |
|||||
Cài đặt bộ so sánh | UPPER_FAIL: Giá trị đo được ≥ giá trị giới hạn trên PASS: Giá trị giới hạn trên> giá trị đo được> giá trị giới hạn dưới LOWER_FAIL: Giá trị đo được ≤ giá trị giới hạn dưới |
|||||
Quá trình phán xét | Âm thanh bíp, PASS / U.FAIL/L. THẤT BẠI: sáng lên trên màn hình LED, Khi UL_FAIL, U.FAIL / L.FAIL sáng đồng thời, đầu ra EXT.I / O, kết quả phán đoán có thể thu được qua RS-232C | |||||
Thời lượng kiểm tra | Định nghĩa thời lượng kiểm tra: Thời lượng kiểm tra = Thời gian phản hồi + Thời gian đo Chức năng: Đặt thời gian từ khi áp dụng điện áp cho đến khi đánh giá đạt / không đạt Phạm vi cấu hình: 0,045 giây đến 999,999 giây (độ phân giải 0,001 giây) |
|||||
Bộ đếm thời gian phản hồi | Sau khi bắt đầu thử nghiệm, hoạt động đánh giá so sánh có thể bị cấm cho đến một khoảng thời gian đã đặt từ 0,005 giây. đến 999,999 giây. (ở độ phân giải 0,001 giây) đã trôi qua. | |||||
Đầu ra analog | DC +4 V fs | |||||
Giao diện | RS-232C (tiêu chuẩn), I / O bên ngoài (Đầu vào điều khiển bên ngoài, Kết quả phán đoán) Đầu ra BCD (chỉ ST5520-01) |
|||||
Nguồn điện | 100 đến 240 V AC, 50/60 Hz, tối đa 25 VA. | |||||
Kích thước và khối lượng | 215 mm (8,46 in) W × 80 mm (3,15 in) H × 166 mm (6,54 in) D, 1,1 kg (38,8 oz) | |||||
Phụ kiện đi kèm | Hướng dẫn sử dụng × 1, Dây nguồn × 1, EXT. Đầu nối I / O × 1, Nắp đầu nối × 1 |
Ứng dụng
I. Mô tả chung Thiết Bị Đo Cách Điện HIOKI ST5520
HIOKI ST5520 là một thiết bị đo điện trở cách điện độc lập, phát ra điện áp DC để đánh giá chất lượng cách điện của vật liệu hoặc linh kiện. Mục tiêu của việc đo này là đảm bảo rằng vật liệu hoặc linh kiện có đủ khả năng cách điện để ngăn chặn dòng điện rò rỉ, từ đó đảm bảo an toàn cho người sử dụng và thiết bị.
Thiết bị này được tối ưu hóa cho các môi trường đòi hỏi năng suất cao và kiểm tra liên tục, với các tính năng như tốc độ đo nhanh, xả điện áp dư nhanh và khả năng kiểm tra tiếp xúc.
II. Ứng dụng Thiết Bị Đo Cách Điện HIOKI ST5520
HIOKI ST5520 được sử dụng rộng rãi trong:
- Kiểm tra linh kiện điện tử: Đo điện trở cách điện của các loại linh kiện như tụ điện, cuộn cảm, máy biến áp nhỏ, dây cáp, bảng mạch in (PCB).
- Kiểm tra vật liệu cách điện: Đánh giá độ cách điện của các loại film, nhựa, cao su, gốm sứ và các vật liệu cách điện khác.
- Dây chuyền sản xuất: Tích hợp vào quy trình kiểm tra cuối cùng (end-of-line test) của các thiết bị điện tử, thiết bị gia dụng nhỏ, và đặc biệt là pin và các module pin (ví dụ: trong sản xuất pin Lithium-ion), nơi tốc độ và độ chính xác là rất quan trọng.
- Kiểm soát chất lượng (QC): Đảm bảo rằng sản phẩm hoặc linh kiện đáp ứng các tiêu chuẩn về cách điện trước khi đưa ra thị trường.
- Nghiên cứu & Phát triển (R&D): Thử nghiệm và đánh giá đặc tính cách điện của các vật liệu và thiết kế mới.
III. Các tính năng và công nghệ Thiết Bị Đo Cách Điện HIOKI ST5520
- Tốc độ đo nhanh nhất trong ngành:
- ST5520 có khả năng thực hiện phép đo và đánh giá PASS/FAIL chỉ trong 50 ms (thời gian phản hồi + thời gian đo). Tốc độ này giúp cải thiện đáng kể năng suất kiểm tra, đặc biệt trong các dây chuyền sản xuất hàng loạt.
- Tốc độ đo có thể lựa chọn: Nhanh (30 ms/lần) hoặc Chậm (500 ms/lần).
- Điện áp thử có thể cấu hình tự do:
- Điện áp thử DC có thể được cài đặt linh hoạt từ 25 V đến 1000 V với độ phân giải 1 V. Điều này cho phép người dùng điều chỉnh điện áp thử phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng loại vật liệu hoặc linh kiện.
- Dải đo điện trở rộng:
- Thiết bị có các dải đo điện trở cách điện đa dạng, ví dụ:
- Ở 25 V đến 100 V: 0 đeˆˊn 200 MΩ.
- Ở 100 V đến 500 V: 0 đeˆˊn 2000 MΩ.
- Ở 500 V đến 1000 V: 0 đeˆˊn 4000 MΩ.
- Độ chính xác cơ bản: ±2% rdg.±5 dgt.
- Thiết bị có các dải đo điện trở cách điện đa dạng, ví dụ:
- Xả nhanh điện áp dư: Sau khi hoàn thành phép thử, ST5520 có chức năng xả nhanh điện áp dư trên vật thể đo, giúp tăng cường an toàn cho người vận hành và tăng hiệu quả của quá trình kiểm tra.
- Chức năng kiểm tra tiếp xúc (Contact Check Function):
- Tính năng này giúp xác minh rằng thiết bị đã được kết nối đúng cách với vật cần đo, ngăn ngừa các lỗi do tiếp xúc kém. Điều này rất quan trọng để đảm bảo độ tin cậy của kết quả đo.
- Chức năng kiểm tra ngắn mạch (Short-circuit check function):
- Giúp phát hiện tình trạng ngắn mạch trước khi tiến hành phép đo cách điện, ngăn chặn các lỗi tiềm ẩn và bảo vệ thiết bị.
- Chức năng so sánh (Comparator Function):
- Cho phép cài đặt giới hạn trên (UPPER_FAIL) và giới hạn dưới (LOWER_FAIL) cho điện trở cách điện.
- Thiết bị sẽ tự động đưa ra kết quả PASS/FAIL (Đạt/Không đạt) với đèn LED và âm thanh còi, giúp nhanh chóng đánh giá chất lượng sản phẩm.
- Bộ nhớ trong: Có thể lưu trữ tới 10 cài đặt đo khác nhau (bao gồm điện áp thử, giới hạn so sánh, tốc độ đo, v.v.), giúp người dùng dễ dàng chuyển đổi giữa các cấu hình kiểm tra.
- Giao diện linh hoạt:
- Trang bị giao diện RS-232C (tiêu chuẩn) và External I/O (đầu vào điều khiển bên ngoài, đầu ra kết quả đánh giá).
- Model ST5520-01 còn có thêm đầu ra BCD, cho phép tích hợp dễ dàng vào các hệ thống tự động hóa hoặc máy tính để điều khiển từ xa và thu thập dữ liệu.
- Thiết kế nhỏ gọn: Với kích thước và trọng lượng nhẹ, ST5520 dễ dàng di chuyển và đặt trong các không gian hạn chế trên dây chuyền sản xuất.
Liên hệ Đại lý chính hãng HIOKI tại Việt Nam:
CÔNG TY TNHH NI VINA
VP Hà Nội: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KDT Dream Town,Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
VP HCM: Số 77, Tân Quỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM
Hotline: 096.465.0110/ Email:marketing@nivina.com.vn
Fanpage: Thiết bị đo kiểm Nivina
Zalo OA: NI VINA instruments
Thông số kĩ thuật
Các mục đo lường | Điện trở cách điện (Phương pháp điện áp DC áp dụng) | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Kiểm tra điện áp | (Phạm vi đo lường: Có thể cài đặt AUTO / MANUAL) 25 V ≤ V <100 V (2.000 / 20.00 / 200.0 MΩ), 100 V ≤ V <500 V (2.000 / 20.00 / 200.0 / 2000 MΩ), 500 V ≤ V ≤ 1000 V (2.000 / 20.00 / 200.0 / 4000 MΩ) |
|||||
chính xác cơ bản | ± 2% rdg. ± 5 dgt. 25 V ≤ V <100 V [0 đến 20 MΩ] 100 V ≤ V <500 V [0 đến 20 MΩ] 500 V ≤ V ≤ 1000 V [0 đến 20 MΩ] |
|||||
Tốc độ đo | Nhanh: 30 ms / lần, Chậm: 500 ms / lần (có thể lựa chọn) | |||||
Trưng bày | LCD (tuổi thọ: 100.000 giờ), đèn nền 4 mức | |||||
Bộ nhớ trong | Các mục đã lưu: điện áp đo danh định, giá trị giới hạn trên / giới hạn dưới của bộ so sánh, chế độ kiểm tra, tiếng bíp để phân biệt kết quả, thời gian kiểm tra, thời gian phản hồi, dải điện trở, tốc độ đo Dung lượng bộ nhớ: lên đến 10 mục (có thể lưu / tải) |
|||||
Cài đặt bộ so sánh | UPPER_FAIL: Giá trị đo được ≥ giá trị giới hạn trên PASS: Giá trị giới hạn trên> giá trị đo được> giá trị giới hạn dưới LOWER_FAIL: Giá trị đo được ≤ giá trị giới hạn dưới |
|||||
Quá trình phán xét | Âm thanh bíp, PASS / U.FAIL/L. THẤT BẠI: sáng lên trên màn hình LED, Khi UL_FAIL, U.FAIL / L.FAIL sáng đồng thời, đầu ra EXT.I / O, kết quả phán đoán có thể thu được qua RS-232C | |||||
Thời lượng kiểm tra | Định nghĩa thời lượng kiểm tra: Thời lượng kiểm tra = Thời gian phản hồi + Thời gian đo Chức năng: Đặt thời gian từ khi áp dụng điện áp cho đến khi đánh giá đạt / không đạt Phạm vi cấu hình: 0,045 giây đến 999,999 giây (độ phân giải 0,001 giây) |
|||||
Bộ đếm thời gian phản hồi | Sau khi bắt đầu thử nghiệm, hoạt động đánh giá so sánh có thể bị cấm cho đến một khoảng thời gian đã đặt từ 0,005 giây. đến 999,999 giây. (ở độ phân giải 0,001 giây) đã trôi qua. | |||||
Đầu ra analog | DC +4 V fs | |||||
Giao diện | RS-232C (tiêu chuẩn), I / O bên ngoài (Đầu vào điều khiển bên ngoài, Kết quả phán đoán) Đầu ra BCD (chỉ ST5520-01) |
|||||
Nguồn điện | 100 đến 240 V AC, 50/60 Hz, tối đa 25 VA. | |||||
Kích thước và khối lượng | 215 mm (8,46 in) W × 80 mm (3,15 in) H × 166 mm (6,54 in) D, 1,1 kg (38,8 oz) | |||||
Phụ kiện đi kèm | Hướng dẫn sử dụng × 1, Dây nguồn × 1, EXT. Đầu nối I / O × 1, Nắp đầu nối × 1 |