Thiết Bị Đo Dòng Rò ST5541




Thiết Bị Đo Dòng Rò ST5541
Model: ST5541
Brand: Hioki
Origin: Nhật Bản
Mô tả
Thiết Bị Đo Dòng Rò HIOKI ST5541 (Leak Current HiTester). Đây là một thiết bị đo dòng rò tiên tiến của hãng Hioki, Nhật Bản, được thiết kế để đo lường dòng rò (leakage current) trên các thiết bị điện và điện tử, đảm bảo chúng tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn quốc tế.
ST5541 đặc biệt được tối ưu cho việc kiểm tra các thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tử thông thường (non-medical use electrical devices), trong khi model ST5540 được thiết kế cho cả thiết bị y tế và dân dụng.
I. Mô tả chung về HIOKI ST5541 Leak Current HiTester
HIOKI ST5541 là một máy đo dòng rò để bàn, sử dụng các mạch mô phỏng cơ thể người (body simulation networks) để đo dòng điện rò rỉ từ các bộ phận có điện của thiết bị đến đất hoặc đến các bộ phận tiếp xúc khác. Mục đích là để đảm bảo rằng dòng rò này nằm trong giới hạn an toàn, tránh nguy cơ điện giật cho người sử dụng.
Thiết bị này là công cụ thiết yếu trong các phòng thí nghiệm kiểm định chất lượng, dây chuyền sản xuất, và các hoạt động bảo trì, sửa chữa thiết bị điện.
II. Ứng dụng chính Thiết Bị Đo Dòng Rò HIOKI ST5541
HIOKI ST5541 được sử dụng rộng rãi để:
- Kiểm tra an toàn điện cho thiết bị gia dụng: Đo dòng rò của TV, tủ lạnh, máy giặt, điều hòa, máy tính, đèn chiếu sáng, và các thiết bị điện tử dân dụng khác để tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn.
- Kiểm tra trên dây chuyền sản xuất: Tích hợp vào quy trình kiểm tra cuối cùng của sản phẩm để đảm bảo mọi đơn vị xuất xưởng đều đạt yêu cầu về dòng rò.
- R&D và thử nghiệm mẫu: Đánh giá đặc tính cách điện và dòng rò của các thiết kế sản phẩm mới.
- Kiểm tra và bảo trì thiết bị: Đánh giá tình trạng an toàn của thiết bị điện sau một thời gian sử dụng hoặc sau khi sửa chữa.
- Kiểm tra tuân thủ tiêu chuẩn: Thiết bị hỗ trợ nhiều mạng đo tiêu chuẩn (networks) để mô phỏng cơ thể người theo các quy định quốc tế như IEC 60990, IEC 61010-1, IEC 60950-1, IEC 60335-1, IEC 60065 và các tiêu chuẩn tương tự.
III. Các tính năng và công nghệ nổi bật
- Đo dòng rò đa dạng:
- Có khả năng đo nhiều loại dòng rò như:
- Dòng rò chạm (Touch current): Dòng điện rò rỉ qua cơ thể người khi chạm vào thiết bị.
- Dòng rò đất (Earth leakage current): Dòng rò từ thiết bị đến đất qua dây nối đất.
- Dòng rò tự do (Free current): Dòng rò trong điều kiện đặc biệt.
- Dòng rò giữa vỏ - đất (Enclosure-Earth leakage current), vỏ - vỏ (Enclosure-Enclosure leakage current), vỏ - dây nguồn (Enclosure-Line leakage current): Các phép đo phức tạp hơn để đánh giá toàn diện.
- Hỗ trợ đo dòng rò DC, AC (True RMS từ 15 Hz đến 1 MHz), AC+DC (True RMS từ 15 Hz đến 1 MHz) và AC Peak (từ 15 Hz đến 1 MHz).
- Có khả năng đo nhiều loại dòng rò như:
- Khả năng chịu dòng định mức cao: Hỗ trợ dòng định mức của thiết bị cần kiểm tra lên đến 20 A và điện áp lên đến 250 V AC, phù hợp với nhiều loại sản phẩm điện tiêu dùng.
- Chức năng chuyển đổi cực tính không gián đoạn (Uninterrupted polarity switching function):
- Đây là một tính năng quan trọng giúp giảm đáng kể thời gian kiểm tra (cycle time). Máy có thể tự động chuyển đổi cực tính nguồn cấp mà không cần tắt thiết bị đang kiểm tra, cho phép đo dòng rò trong cả trạng thái bình thường và trạng thái lỗi đơn (single-fault condition) một cách nhanh chóng.
- Hỗ trợ nhiều mạng đo (Measurement Networks):
- Tích hợp sẵn các mạng mô phỏng cơ thể người tuân thủ các tiêu chuẩn như Network A (Electrical Appliances and Materials Safety Act), Network C (IEC 60990), Network D (UL), Network E (General Purpose 1), Network F (General Purpose 2), Network G (IEC 61010-1).
- Giao diện màn hình cảm ứng trực quan: Màn hình cảm ứng giúp cài đặt và vận hành thiết bị dễ dàng, tương tác thân thiện với người dùng.
- Chức năng kiểm tra cầu chì bị đứt (Blown fuse check function): Tăng cường độ tin cậy của quá trình kiểm tra bằng cách đảm bảo các cầu chì bảo vệ đang hoạt động bình thường.
- Chức năng tự động kiểm tra (Automatic Test): Có thể lập trình các chuỗi kiểm tra tự động, giúp tối ưu hóa quy trình kiểm tra trên dây chuyền sản xuất.
- Lưu trữ dữ liệu: Có khả năng lưu trữ dữ liệu cho tối đa 100 thiết bị mục tiêu và 2.000 điểm dữ liệu giá trị đỉnh, loại bỏ nhu cầu ghi chép thủ công.
- Giao diện kết nối: Được trang bị các giao diện External I/O, USB 1.1, và RS-232C, cho phép kết nối với máy tính để điều khiển từ xa, thu thập dữ liệu và tích hợp vào hệ thống tự động.
Liên hệ Đại lý chính hãng HIOKI tại Việt Nam:
CÔNG TY TNHH NI VINA
VP Hà Nội: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KDT Dream Town,Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
VP HCM: Số 77, Tân Quỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM
Hotline: 096.465.0110/ Email:marketing@nivina.com.vn
Fanpage: Thiết bị đo kiểm Nivina
Zalo OA: NI VINA instruments
Phương pháp đo lường | Đo điện áp rơi trên các điểm điện trở được mô phỏng trên cơ thể, Tính toán và hiển thị các giá trị hiện tại, Đo rms thực, Đơn vị đo nổi so với mặt đất của thiết bị. | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Chế độ đo lường | Đo dòng rò, đo điện áp, đo dòng điện dây dẫn an toàn | |||||
Tuân thủ tiêu chuẩn (NW: Điện trở mô phỏng cơ thể) |
[NW-A] • Đạo luật An toàn Vật liệu và Thiết bị Điện [Tây Bắc-C] • Đo dòng điện chạm và dòng điện bảo vệ: IEC 60990:2016 • Thiết bị điện đo lường, điều khiển và sử dụng trong phòng thí nghiệm: IEC 61010-1:2010+ A1:2016 • Thiết bị công nghệ thông tin: IEC60950-1:2005+ A1:2009+ A2:2013 • Thiết bị âm thanh, video và thiết bị điện tử tương tự: IEC 60065:2014 • Hệ thống bảo vệ nhân sự cho EV: UL 2231-1:2012 (Sửa đổi 2016), UL-2231-2:2012 (Sửa đổi 2016) [NW-D] • Đối với UL: UL 1492:1996 (Sửa đổi 2013) [Tây Bắc-G] • Thiết bị điện để đo lường, điều khiển và sử dụng trong phòng thí nghiệm; mạch đo dòng điện trong điều kiện ẩm ướt: IEC 61010-1:2010+ A1:2016 |
|||||
Đo dòng điện rò rỉ | Dòng điện rò đất, 3 loại dòng điện tiếp xúc, đo dòng điện tự do, 3 loại dòng điện rò rỉ vỏ bọc | |||||
Đo lường hiện tại | DC, AC (hiệu dụng thực, 15 Hz đến 1 MHz), AC+DC (hiệu dụng thực, 15 Hz đến 1 MHz), đỉnh AC (15 Hz đến 1 MHz) | |||||
Phạm vi đo lường | Chế độ DC / AC / AC + DC: 50,00 mA / 5.000 mA / 500,0 μA / 50,00 μA Chế độ đỉnh AC: 75,0 mA / 10,00 mA / 1.000 mA / 500,0 μA |
|||||
chính xác của phép đo (đo dòng điện) |
Đo DC: ± 2.0% rdg. ± 6 dgt. (điển hình) Đo AC / AC + DC: ± 2.0% rdg. ± 6 dgt. (15 Hz đến 100 kHz, điển hình.) Đo đỉnh AC: ± 2.0% rdg. ± 6 dgt. (15 Hz đến 10 kHz, điển hình) |
|||||
Giao diện | I/O bên ngoài, USB 1.1 (giao tiếp), RS-232C | |||||
Chức năng | Kiểm tra tự động, lưu trữ dữ liệu cho 100 thiết bị mục tiêu, đồng hồ, sao lưu dữ liệu, đầu ra được in (tùy chọn), v.v. | |||||
Nguồn điện | 100/120/220/240 V AC (chỉ định tại thời điểm đặt hàng), 50/60 Hz, công suất định mức 30 VA | |||||
Mục tiêu đầu vào cung cấp điện cho thiết bị | 100 đến 250 V AC, 50/60 Hz, Dòng điện đầu vào định mức từ hộp đấu dây: 20 A | |||||
Mục tiêu đầu ra cung cấp điện cho thiết bị | Đầu ra từ hộp đấu dây: 20 A, Đầu ra từ ổ cắm: 15 A | |||||
Kích thước và khối lượng | 320 mm (12,60 inch) W × 110 mm (4,33 inch) H × 253 mm (9,96 inch) D, 4,5 kg (158,7 oz) | |||||
Phụ kiện đi kèm | Dây đo L2200 (Đỏ ×1, Đen ×1) ×1 bộ, Đầu dò kèm theo 9195 ×1, Dây nguồn ×3, Cầu chì dự phòng cho dây đo ×1, Hướng dẫn sử dụng ×1, CD-ROM ×1 |
Ứng dụng
I. Mô tả chung về HIOKI ST5541 Leak Current HiTester
HIOKI ST5541 là một máy đo dòng rò để bàn, sử dụng các mạch mô phỏng cơ thể người (body simulation networks) để đo dòng điện rò rỉ từ các bộ phận có điện của thiết bị đến đất hoặc đến các bộ phận tiếp xúc khác. Mục đích là để đảm bảo rằng dòng rò này nằm trong giới hạn an toàn, tránh nguy cơ điện giật cho người sử dụng.
Thiết bị này là công cụ thiết yếu trong các phòng thí nghiệm kiểm định chất lượng, dây chuyền sản xuất, và các hoạt động bảo trì, sửa chữa thiết bị điện.
II. Ứng dụng chính Thiết Bị Đo Dòng Rò HIOKI ST5541
HIOKI ST5541 được sử dụng rộng rãi để:
- Kiểm tra an toàn điện cho thiết bị gia dụng: Đo dòng rò của TV, tủ lạnh, máy giặt, điều hòa, máy tính, đèn chiếu sáng, và các thiết bị điện tử dân dụng khác để tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn.
- Kiểm tra trên dây chuyền sản xuất: Tích hợp vào quy trình kiểm tra cuối cùng của sản phẩm để đảm bảo mọi đơn vị xuất xưởng đều đạt yêu cầu về dòng rò.
- R&D và thử nghiệm mẫu: Đánh giá đặc tính cách điện và dòng rò của các thiết kế sản phẩm mới.
- Kiểm tra và bảo trì thiết bị: Đánh giá tình trạng an toàn của thiết bị điện sau một thời gian sử dụng hoặc sau khi sửa chữa.
- Kiểm tra tuân thủ tiêu chuẩn: Thiết bị hỗ trợ nhiều mạng đo tiêu chuẩn (networks) để mô phỏng cơ thể người theo các quy định quốc tế như IEC 60990, IEC 61010-1, IEC 60950-1, IEC 60335-1, IEC 60065 và các tiêu chuẩn tương tự.
III. Các tính năng và công nghệ nổi bật
- Đo dòng rò đa dạng:
- Có khả năng đo nhiều loại dòng rò như:
- Dòng rò chạm (Touch current): Dòng điện rò rỉ qua cơ thể người khi chạm vào thiết bị.
- Dòng rò đất (Earth leakage current): Dòng rò từ thiết bị đến đất qua dây nối đất.
- Dòng rò tự do (Free current): Dòng rò trong điều kiện đặc biệt.
- Dòng rò giữa vỏ - đất (Enclosure-Earth leakage current), vỏ - vỏ (Enclosure-Enclosure leakage current), vỏ - dây nguồn (Enclosure-Line leakage current): Các phép đo phức tạp hơn để đánh giá toàn diện.
- Hỗ trợ đo dòng rò DC, AC (True RMS từ 15 Hz đến 1 MHz), AC+DC (True RMS từ 15 Hz đến 1 MHz) và AC Peak (từ 15 Hz đến 1 MHz).
- Có khả năng đo nhiều loại dòng rò như:
- Khả năng chịu dòng định mức cao: Hỗ trợ dòng định mức của thiết bị cần kiểm tra lên đến 20 A và điện áp lên đến 250 V AC, phù hợp với nhiều loại sản phẩm điện tiêu dùng.
- Chức năng chuyển đổi cực tính không gián đoạn (Uninterrupted polarity switching function):
- Đây là một tính năng quan trọng giúp giảm đáng kể thời gian kiểm tra (cycle time). Máy có thể tự động chuyển đổi cực tính nguồn cấp mà không cần tắt thiết bị đang kiểm tra, cho phép đo dòng rò trong cả trạng thái bình thường và trạng thái lỗi đơn (single-fault condition) một cách nhanh chóng.
- Hỗ trợ nhiều mạng đo (Measurement Networks):
- Tích hợp sẵn các mạng mô phỏng cơ thể người tuân thủ các tiêu chuẩn như Network A (Electrical Appliances and Materials Safety Act), Network C (IEC 60990), Network D (UL), Network E (General Purpose 1), Network F (General Purpose 2), Network G (IEC 61010-1).
- Giao diện màn hình cảm ứng trực quan: Màn hình cảm ứng giúp cài đặt và vận hành thiết bị dễ dàng, tương tác thân thiện với người dùng.
- Chức năng kiểm tra cầu chì bị đứt (Blown fuse check function): Tăng cường độ tin cậy của quá trình kiểm tra bằng cách đảm bảo các cầu chì bảo vệ đang hoạt động bình thường.
- Chức năng tự động kiểm tra (Automatic Test): Có thể lập trình các chuỗi kiểm tra tự động, giúp tối ưu hóa quy trình kiểm tra trên dây chuyền sản xuất.
- Lưu trữ dữ liệu: Có khả năng lưu trữ dữ liệu cho tối đa 100 thiết bị mục tiêu và 2.000 điểm dữ liệu giá trị đỉnh, loại bỏ nhu cầu ghi chép thủ công.
- Giao diện kết nối: Được trang bị các giao diện External I/O, USB 1.1, và RS-232C, cho phép kết nối với máy tính để điều khiển từ xa, thu thập dữ liệu và tích hợp vào hệ thống tự động.
Liên hệ Đại lý chính hãng HIOKI tại Việt Nam:
CÔNG TY TNHH NI VINA
VP Hà Nội: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KDT Dream Town,Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
VP HCM: Số 77, Tân Quỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM
Hotline: 096.465.0110/ Email:marketing@nivina.com.vn
Fanpage: Thiết bị đo kiểm Nivina
Zalo OA: NI VINA instruments
Thông số kĩ thuật
Phương pháp đo lường | Đo điện áp rơi trên các điểm điện trở được mô phỏng trên cơ thể, Tính toán và hiển thị các giá trị hiện tại, Đo rms thực, Đơn vị đo nổi so với mặt đất của thiết bị. | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Chế độ đo lường | Đo dòng rò, đo điện áp, đo dòng điện dây dẫn an toàn | |||||
Tuân thủ tiêu chuẩn (NW: Điện trở mô phỏng cơ thể) |
[NW-A] • Đạo luật An toàn Vật liệu và Thiết bị Điện [Tây Bắc-C] • Đo dòng điện chạm và dòng điện bảo vệ: IEC 60990:2016 • Thiết bị điện đo lường, điều khiển và sử dụng trong phòng thí nghiệm: IEC 61010-1:2010+ A1:2016 • Thiết bị công nghệ thông tin: IEC60950-1:2005+ A1:2009+ A2:2013 • Thiết bị âm thanh, video và thiết bị điện tử tương tự: IEC 60065:2014 • Hệ thống bảo vệ nhân sự cho EV: UL 2231-1:2012 (Sửa đổi 2016), UL-2231-2:2012 (Sửa đổi 2016) [NW-D] • Đối với UL: UL 1492:1996 (Sửa đổi 2013) [Tây Bắc-G] • Thiết bị điện để đo lường, điều khiển và sử dụng trong phòng thí nghiệm; mạch đo dòng điện trong điều kiện ẩm ướt: IEC 61010-1:2010+ A1:2016 |
|||||
Đo dòng điện rò rỉ | Dòng điện rò đất, 3 loại dòng điện tiếp xúc, đo dòng điện tự do, 3 loại dòng điện rò rỉ vỏ bọc | |||||
Đo lường hiện tại | DC, AC (hiệu dụng thực, 15 Hz đến 1 MHz), AC+DC (hiệu dụng thực, 15 Hz đến 1 MHz), đỉnh AC (15 Hz đến 1 MHz) | |||||
Phạm vi đo lường | Chế độ DC / AC / AC + DC: 50,00 mA / 5.000 mA / 500,0 μA / 50,00 μA Chế độ đỉnh AC: 75,0 mA / 10,00 mA / 1.000 mA / 500,0 μA |
|||||
chính xác của phép đo (đo dòng điện) |
Đo DC: ± 2.0% rdg. ± 6 dgt. (điển hình) Đo AC / AC + DC: ± 2.0% rdg. ± 6 dgt. (15 Hz đến 100 kHz, điển hình.) Đo đỉnh AC: ± 2.0% rdg. ± 6 dgt. (15 Hz đến 10 kHz, điển hình) |
|||||
Giao diện | I/O bên ngoài, USB 1.1 (giao tiếp), RS-232C | |||||
Chức năng | Kiểm tra tự động, lưu trữ dữ liệu cho 100 thiết bị mục tiêu, đồng hồ, sao lưu dữ liệu, đầu ra được in (tùy chọn), v.v. | |||||
Nguồn điện | 100/120/220/240 V AC (chỉ định tại thời điểm đặt hàng), 50/60 Hz, công suất định mức 30 VA | |||||
Mục tiêu đầu vào cung cấp điện cho thiết bị | 100 đến 250 V AC, 50/60 Hz, Dòng điện đầu vào định mức từ hộp đấu dây: 20 A | |||||
Mục tiêu đầu ra cung cấp điện cho thiết bị | Đầu ra từ hộp đấu dây: 20 A, Đầu ra từ ổ cắm: 15 A | |||||
Kích thước và khối lượng | 320 mm (12,60 inch) W × 110 mm (4,33 inch) H × 253 mm (9,96 inch) D, 4,5 kg (158,7 oz) | |||||
Phụ kiện đi kèm | Dây đo L2200 (Đỏ ×1, Đen ×1) ×1 bộ, Đầu dò kèm theo 9195 ×1, Dây nguồn ×3, Cầu chì dự phòng cho dây đo ×1, Hướng dẫn sử dụng ×1, CD-ROM ×1 |