Máy đo 3D NIKON NEXIV VMZ-H
Máy đo 3D NIKON NEXIV VMZ-H
Model: NEXIV VMZ-H
Brand: Nikon
Origin: JP
Mô tả
Máy đo 3D Nikon Nexiv:
Máy đo 3D Nikon Nexiv là một trong những giải pháp đo lường chuyên nghiệp nhất hiện nay. Thiết bị này được trang bị các tính năng đo chính xác, khả năng đo những chất lượng cao, độ tin cậy và khả năng làm việc hiệu quả bằng phương pháp nhanh chóng và đáng tin cậy.
Máy đo 3D của Nikon Nexiv sử dụng công nghệ hình ảnh để xác định các kích thước và hình dạng của chi tiết, sản phẩm. Công nghệ này cho phép máy đo 3D Nikon Nexiv tạo ra các hình ả số chính xác của chi tiết cần đo lường, đồng thời tính toán được các thông số để đánh giá chất lượng sản phẩm.
Máy đo 3D Nikon được trang bị các công cụ mạnh mẽ để đo tọa độ, đường cong, mặt phẳng và các đặc tính khác, giúp đo lường được các chi tiết phức tạp nhất một cách chính xác và hiệu quả. Các phần mềm của máy đo cho phép người sử dụng xử lý và hiển thị các dữ liệu đo lường, cũng như phân tích đánh giá và kiểm tra các thông số chất lượng của sản phẩm.
Máy đo 3D Nikon được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau bao gồm sản xuất, y tế, khoa học và công nghệ. Vì tính linh hoạt và đa dạng, máy đo 3D Nikon có thể thực hiện các đo lường với nhiều kích thước và loại khác nhau, từ nhỏ đến lớn và từ đơn giản đến phức tạp, phục vụ cho nhiều nhu cầu đo lường khác nhau.
Tính năng nổi bật của máy đo 3D Nikon Nexiv bao gồm:
- Độ chính xác cao trong các quá trình đo lường.
- Cơ hội trong đo lường các chi tiết cần tính toán kích thước và hình dạng.
- Sử dụng phương pháp hình ảnh và công nghệ máy tính để đo lường một cách hiệu quả.
- Các phần mềm cho phép quá trình xử lý, hiển thị dữ liệu đo lường và phân tích đánh giá chất lượng của sản phẩm.
Máy đo 3D Nikon là một giải pháp đo lường chuyên nghiệp cho các công ty sản xuất và kiểm tra chất lượng sản phẩm. Thiết bị này giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng năng suất và giảm thiểu các lỗi đo lường, góp phần tạo ra những sản phẩm chất lượng cao.
VMZ-H3030 đặt ra Tiêu chuẩn khi độ chính xác cao là quan trọng.
Model máy đo Nikon nexiv VMZ-H3030
VMZ-H3030 cung cấp lớp vỏ đo 300x300x150 mm (X, Y, Z) cùng với một loạt các quang học chất lượng cao, hoàn chỉnh với laser quét TTL (qua ống kính) theo tiêu chuẩn. Hệ thống được thiết kế để cung cấp phép đo độ chính xác cao tối ưu.
Độ chính xác cao nhất khi sử dụng dòng NEXIV
Do thiết kế và cấu trúc độc đáo, VMZ-H đạt được độ chính xác cao nhất trong dòng NEXIV.
Link tham khảo các model khác của dòng máy đo nikon Nexiv tại đây.
Máy đo 3D Nikon Nexiv là một công cụ có tính năng đo lường chính xác và đa năng, với khả năng đo các chi tiết rất nhỏ và hỗ trợ kiểm tra chất lượng sản phẩm. Dưới đây là một số ứng dụng của máy đo 3D Nikon Nexiv:
1. Sản xuất điện tử: Máy đo 3D Nikon Nexiv được sử dụng phổ biến trong sản xuất các bộ phận điện tử như chip, mạch in,... để đo chi tiết rất nhỏ và hỗ trợ kiểm tra chất lượng sản phẩm.
2. Sản xuất hàng không và vũ trụ: Các sản phẩm trong ngành hàng không và vũ trụ đòi hỏi độ chính xác cao, nên máy đo 3D Nikon Nexiv được sử dụng hàng đầu để kiểm tra và phát triển các sản phẩm.
3. Điều khiển và vận hành công nghiệp: Máy đo 3D Nikon Nexiv được sử dụng để đo lường, phân tích và kiểm tra các bộ phận cơ khí, máy móc, dụng cụ đo lường, v.v… Bằng cách sử dụng máy đo 3D Nikon Nexiv, các kỹ thuật viên có thể tìm ra các sai sót hoặc lỗi sai cơ bản và khắc phục chúng kịp thời.
4. Y tế: Máy đo 3D Nikon Nexiv cũng là công cụ hữu ích để phân tích các sản phẩm y tế như các thiết bị y tế và các chi tiết trong robot y tế, v.v… Nó có thể đo kích thước, hình dạng, phần mềm và độ chính xác các chi tiết y tế để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
5. Nghiên cứu và phát triển: Máy đo 3D Nikon Nexiv là một công cụ rất quan trọng trong việc phát triển sản phẩm mới. Nó được sử dụng để đo lường và phân tích các mô hình và phản ứng sản phẩm trong quá trình nghiên cứu và phát triển.
Với khả năng đo lường chính xác, tính năng đa năng và ứng dụng đa dạng, máy đo 3D Nikon Nexiv đã trở thành công cụ không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp hiện nay.
Điểm nổi bật của sản phẩm:
- 5 loại hệ thống zoom quang học:
Hệ thống thu phóng quang 5 loại có sẵn để đáp ứng các yêu cầu về độ phân giải và trường nhìn khác nhau.
- Đo chiều cao tốc độ cao:
Có thể thực hiện phép đo chiều cao tốc độ cao, chính xác cao nhờ tính năng lấy nét tự động bằng laze xuyên thấu kính chính xác, có khả năng quét tốc độ cao ở 1.000 điểm mỗi giây.
- Khả năng đo các mẫu khó:
Có thể dễ dàng đo các góc cạnh và đặc điểm khó sử dụng các tùy chọn chiếu sáng độc đáo của Nikon.
- Đo tự động liên tục:
Có thể đạt được phép đo chính xác mặc dù có sự thay đổi trong định vị thành phần.
Link sản phẩm tương tự:
https://toolvina.com/kinh-hien-vi-szm7045t-dp100
https://toolvina.com/kinh-hien-vi-soi-noi-smz745-dp6
https://toolvina.com/kinh-hien-vi-szm7045t-dp100
https://toolvina.com/stereo-microscope-zoom-smz1825-dp4
https://toolvina.com/kinh-hien-vi-smz1270-nikon-dp7
XYZ Strokes | 300x300x150 mm |
Minimum Readout | 0.01 μm |
Maximum Sample Weight | 30 kg (Accuracy Guaranteed: 10 kg) |
Maximum Permissible Error (for samples under 20 kg) |
EUX,MPE EUY,MPE: 0.6+2L /1000 μm EUXY,MPE: 0.9+3L /1000 μm EUZ,MPE: 0.9+L /150 μm |
Accuracy Guaranteed Temperature | 20 °C ± 0.5 K |
Maximum Driving Speed XY, Z | 100 mm/s , 50 mm/s |
Minimum Driving Speed XY, Z | 0.01 mm/s , 0.001 mm/s |
Camera | VGA 1/3“ B/W, Color, XGA 1/3“ B/W, Color *Color camera option is available only with Type 1, 2 and 3. |
Working Distance | Type 1, 2, 3: 50 mm (10 mm when using 75 degree LED illumination) / Type 4: 30 mm Type TZ: 31 mm (low magnification), 11 mm (high magnification) |
Autofocus | Vision AF, Laser AF |
Power Source | AC 100 - 240 V ± 10% 50/60 Hz |
Power Consumption | 5A - 2.5 A |
Dimensions (WxDxH) and Weight | Main body with table: 1000 x 1125 x 1750 mm / approx. 500 kg Controller: 190 x 450 x 440 mm / approx. 15 kg" |
Footprint (WxD) | 3000×2800 mm |
Illumination | |
Type 1, 2, 3, and 4 | Episcopic, diascopic, and 8-segment ring with 3 angles *All white LED/Type 4 has only 1 angle |
Type TZ | Episcopic, diascopic, darkfield |
Power Source | AC 100 - 240 V ± 10% 50/60 Hz |
Power Consumption | 5 A - 2.5 A |
Zooming Head | Optical Magnification | FOV | Applications |
Type 1 | 0.5X - 7.5X | 9.33×7.01~0.622×0.467 mm | Molds, mechanical parts (household, automotive), PCB, electronic parts |
Type 2 | 1X - 15X | 4.67×3.5~0.311×0.233 mm | |
Type 3 | 2X - 30X | 2.33×1.75~0.155×0.117 mm | Electronic parts |
Type 4 | 4X - 60X | 1.165×0.875~0.078×0.058 mm | High density package substrate (line, width, height) |
Type TZ | 1X - 120X | 4.67×3.5~0.039×0.029 mm | Wafer pattern (WLP, bump height, rewiring mask, MEMS mask) |
Ứng dụng
Máy đo 3D Nikon Nexiv là một công cụ có tính năng đo lường chính xác và đa năng, với khả năng đo các chi tiết rất nhỏ và hỗ trợ kiểm tra chất lượng sản phẩm. Dưới đây là một số ứng dụng của máy đo 3D Nikon Nexiv:
1. Sản xuất điện tử: Máy đo 3D Nikon Nexiv được sử dụng phổ biến trong sản xuất các bộ phận điện tử như chip, mạch in,... để đo chi tiết rất nhỏ và hỗ trợ kiểm tra chất lượng sản phẩm.
2. Sản xuất hàng không và vũ trụ: Các sản phẩm trong ngành hàng không và vũ trụ đòi hỏi độ chính xác cao, nên máy đo 3D Nikon Nexiv được sử dụng hàng đầu để kiểm tra và phát triển các sản phẩm.
3. Điều khiển và vận hành công nghiệp: Máy đo 3D Nikon Nexiv được sử dụng để đo lường, phân tích và kiểm tra các bộ phận cơ khí, máy móc, dụng cụ đo lường, v.v… Bằng cách sử dụng máy đo 3D Nikon Nexiv, các kỹ thuật viên có thể tìm ra các sai sót hoặc lỗi sai cơ bản và khắc phục chúng kịp thời.
4. Y tế: Máy đo 3D Nikon Nexiv cũng là công cụ hữu ích để phân tích các sản phẩm y tế như các thiết bị y tế và các chi tiết trong robot y tế, v.v… Nó có thể đo kích thước, hình dạng, phần mềm và độ chính xác các chi tiết y tế để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
5. Nghiên cứu và phát triển: Máy đo 3D Nikon Nexiv là một công cụ rất quan trọng trong việc phát triển sản phẩm mới. Nó được sử dụng để đo lường và phân tích các mô hình và phản ứng sản phẩm trong quá trình nghiên cứu và phát triển.
Với khả năng đo lường chính xác, tính năng đa năng và ứng dụng đa dạng, máy đo 3D Nikon Nexiv đã trở thành công cụ không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp hiện nay.
Điểm nổi bật của sản phẩm:
- 5 loại hệ thống zoom quang học:
Hệ thống thu phóng quang 5 loại có sẵn để đáp ứng các yêu cầu về độ phân giải và trường nhìn khác nhau.
- Đo chiều cao tốc độ cao:
Có thể thực hiện phép đo chiều cao tốc độ cao, chính xác cao nhờ tính năng lấy nét tự động bằng laze xuyên thấu kính chính xác, có khả năng quét tốc độ cao ở 1.000 điểm mỗi giây.
- Khả năng đo các mẫu khó:
Có thể dễ dàng đo các góc cạnh và đặc điểm khó sử dụng các tùy chọn chiếu sáng độc đáo của Nikon.
- Đo tự động liên tục:
Có thể đạt được phép đo chính xác mặc dù có sự thay đổi trong định vị thành phần.
Link sản phẩm tương tự:
https://toolvina.com/kinh-hien-vi-szm7045t-dp100
https://toolvina.com/kinh-hien-vi-soi-noi-smz745-dp6
https://toolvina.com/kinh-hien-vi-szm7045t-dp100
https://toolvina.com/stereo-microscope-zoom-smz1825-dp4
https://toolvina.com/kinh-hien-vi-smz1270-nikon-dp7
Thông số kĩ thuật
XYZ Strokes | 300x300x150 mm |
Minimum Readout | 0.01 μm |
Maximum Sample Weight | 30 kg (Accuracy Guaranteed: 10 kg) |
Maximum Permissible Error (for samples under 20 kg) |
EUX,MPE EUY,MPE: 0.6+2L /1000 μm EUXY,MPE: 0.9+3L /1000 μm EUZ,MPE: 0.9+L /150 μm |
Accuracy Guaranteed Temperature | 20 °C ± 0.5 K |
Maximum Driving Speed XY, Z | 100 mm/s , 50 mm/s |
Minimum Driving Speed XY, Z | 0.01 mm/s , 0.001 mm/s |
Camera | VGA 1/3“ B/W, Color, XGA 1/3“ B/W, Color *Color camera option is available only with Type 1, 2 and 3. |
Working Distance | Type 1, 2, 3: 50 mm (10 mm when using 75 degree LED illumination) / Type 4: 30 mm Type TZ: 31 mm (low magnification), 11 mm (high magnification) |
Autofocus | Vision AF, Laser AF |
Power Source | AC 100 - 240 V ± 10% 50/60 Hz |
Power Consumption | 5A - 2.5 A |
Dimensions (WxDxH) and Weight | Main body with table: 1000 x 1125 x 1750 mm / approx. 500 kg Controller: 190 x 450 x 440 mm / approx. 15 kg" |
Footprint (WxD) | 3000×2800 mm |
Illumination | |
Type 1, 2, 3, and 4 | Episcopic, diascopic, and 8-segment ring with 3 angles *All white LED/Type 4 has only 1 angle |
Type TZ | Episcopic, diascopic, darkfield |
Power Source | AC 100 - 240 V ± 10% 50/60 Hz |
Power Consumption | 5 A - 2.5 A |
Zooming Head | Optical Magnification | FOV | Applications |
Type 1 | 0.5X - 7.5X | 9.33×7.01~0.622×0.467 mm | Molds, mechanical parts (household, automotive), PCB, electronic parts |
Type 2 | 1X - 15X | 4.67×3.5~0.311×0.233 mm | |
Type 3 | 2X - 30X | 2.33×1.75~0.155×0.117 mm | Electronic parts |
Type 4 | 4X - 60X | 1.165×0.875~0.078×0.058 mm | High density package substrate (line, width, height) |
Type TZ | 1X - 120X | 4.67×3.5~0.039×0.029 mm | Wafer pattern (WLP, bump height, rewiring mask, MEMS mask) |