Máy Đo Điện Trở RM3543


Máy Đo Điện Trở RM3543
Model: RM3543
Brand: Hioki
Origin: Nhật Bản
Mô tả
Máy Đo Điện Trở RM3543 Hioki là một thiết bị đo điện trở DC để bàn (benchtop) có độ chính xác cao và tốc độ nhanh, được thiết kế đặc biệt cho các dây chuyền sản xuất hoặc các ứng dụng kiểm tra thủ công đòi hỏi độ tin cậy và hiệu quả. Đây là một công cụ lý tưởng để kiểm tra điện trở cuộn dây của động cơ và máy biến áp, điện trở tiếp xúc của rơ-le và công tắc, cũng như nhiều linh kiện và vật liệu khác.
-
KHẢ NĂNG KHÁNG: 10 mΩ (Tối đa 12.00000 mΩ, độ phân giải 0,01 μΩ) đến 1000 Ω (Tối đa 1200.000 Ω, độ phân giải 1 mΩ), 7 bước
-
ĐO LƯỜNG ĐỘ CHÍNH XÁC: [ở phạm vi 10 mΩ, với chế độ CHẬM, cài đặt trung bình 16 lần]
±0,060 % rdg. ±0,001 % fs
Máy Đo Điện Trở RM3543 Hioki
RM3543 sử dụng phương pháp đo 4 dây (4-terminal method) để loại bỏ ảnh hưởng của điện trở dây đo và điện trở tiếp xúc, đảm bảo kết quả chính xác ngay cả khi đo các giá trị điện trở rất nhỏ. Máy có thiết kế mạnh mẽ với khả năng chống nhiễu cao, phù hợp cho môi trường công nghiệp ồn ào.
Các đặc điểm nổi bật của RM3543 bao gồm:
- Đo điện trở siêu thấp với độ chính xác cao:
- Có khả năng đo điện trở shunt 0.1mΩ với độ chính xác ±0.16% (khi sử dụng chức năng lấy trung bình và tốc độ đo chậm).
- Độ phân giải cực cao 0.01μΩ (ở dải 10mΩ và tốc độ đo chậm với 16 lần lấy trung bình).
- Dải đo từ 10mΩ (Max. 12.00000mΩ) đến 1000Ω (Max. 1200.000Ω), 7 bước.
- Tốc độ đo nhanh: Tùy chọn các tốc độ đo FAST, MEDIUM, SLOW.
- Chức năng bù điện áp nhiệt điện (OVC - Offset Voltage Compensation): Giảm thiểu tác động của điện áp nhiệt điện sinh ra tại các điểm tiếp xúc giữa các kim loại khác nhau, vốn có thể gây sai số lớn khi đo điện trở thấp. RM3543 thực hiện phép đo theo cả hai hướng dòng điện (dương và âm) để loại bỏ sai số này.
- Chức năng kiểm tra tiếp xúc nâng cao (Advanced Contact Check): Đảm bảo kết nối tốt giữa đầu đo và linh kiện đang kiểm tra, giảm thiểu khả năng bỏ sót các linh kiện lỗi do tiếp xúc kém.
- Chức năng xung dòng (Pulse Application Function): Chỉ áp dụng dòng điện đo trong thời gian ngắn (dạng xung) để giảm thiểu sự sinh nhiệt trên linh kiện, vốn có thể làm thay đổi giá trị điện trở và gây ra kết quả không ổn định. Dòng điện đo tối đa có thể lên đến 1 A DC.
- Chức năng Scaling: Cho phép hiệu chỉnh sự khác biệt trong giá trị điện trở đo được giữa một linh kiện đứng riêng và linh kiện đó khi đã được gắn lên bo mạch.
- Chức năng so sánh (Comparator) và phân loại BIN: Tự động so sánh giá trị đo với ngưỡng cài đặt và phân loại linh kiện thành các nhóm đạt/không đạt hoặc theo các cấp độ chất lượng khác nhau.
- Giao diện người dùng trực quan: Bàn phím số dễ sử dụng và màn hình đồ họa LCD đơn sắc 240x64 dot có đèn nền trắng.
- Khả năng chống nhiễu mạnh mẽ: Giúp duy trì độ chính xác của phép đo ngay cả trong môi trường sản xuất có nhiều nhiễu điện từ.
- Tích hợp hệ thống tự động hóa: Với các giao diện như EXT I/O, RS-232C, USB, và tùy chọn GP-IB (trên model RM3543-01), máy dễ dàng được tích hợp vào các dây chuyền kiểm tra tự động.
Ứng dụng Máy Đo Điện Trở RM3543 Hioki
Hioki RM3543 được tối ưu hóa cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và tốc độ cao trong việc đo điện trở DC, đặc biệt là các linh kiện có giá trị điện trở rất nhỏ:
-
Sản xuất và kiểm tra Điện trở Shunt (Current Sensing Resistors):
- Đây là ứng dụng chính của RM3543. Điện trở shunt được sử dụng rộng rãi trong việc đo dòng điện trong các mạch công suất cao, quản lý nguồn điện, và quản lý pin (ví dụ: trong xe điện, hệ thống lưu trữ năng lượng).
- IM3543 đảm bảo các điện trở shunt có độ chính xác cao và giá trị đúng như thiết kế, ngăn chặn các bộ phận lỗi được phân phối ra thị trường.
- Máy có thể được tích hợp vào các máy dán điện trở shunt (taping machines) để kiểm tra ngay trong quá trình sản xuất.
-
Kiểm tra chất lượng linh kiện điện trở thấp:
- Điện trở chip (Chip Resistors): Đảm bảo giá trị điện trở đúng theo thông số kỹ thuật.
- Cầu chì (Fuses): Đo điện trở của cầu chì để xác định tính toàn vẹn và điểm nóng chảy.
- Điện trở tiếp xúc (Contact Resistance): Kiểm tra điện trở của các điểm tiếp xúc trong công tắc, rơ le, đầu nối, mối hàn để đảm bảo kết nối điện tốt.
- Cuộn dây (Coils) và cuộn cảm (Inductors): Đo điện trở cuộn dây DC.
-
Kiểm tra và đánh giá các thành phần của động cơ và máy biến áp:
- Đo điện trở cuộn dây của động cơ, máy biến áp nhỏ để kiểm tra lỗi hoặc đánh giá tình trạng.
-
Kiểm tra tính dẫn điện của vật liệu:
- Đo điện trở của các vật liệu dẫn điện như cao su dẫn điện, tấm dẫn điện.
-
Nghiên cứu và Phát triển (R&D):
- Đánh giá chi tiết các đặc tính điện trở của linh kiện và vật liệu mới.
- Phân tích ảnh hưởng của nhiệt độ và các yếu tố khác lên điện trở.
Tóm lại, Hioki RM3543 là một thiết bị chuyên nghiệp và mạnh mẽ, không thể thiếu cho các nhà sản xuất linh kiện điện tử và các phòng thí nghiệm cần đo điện trở thấp với độ chính xác cao, tốc độ nhanh và khả năng tích hợp vào hệ thống tự động hóa.
Liên hệ Đại lý chính hãng HIOKI tại Việt Nam:
CÔNG TY TNHH NI VINA
VP Hà Nội: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KDT Dream Town,Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
VP HCM: Số 77, Tân Quỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM
Hotline: 096.465.0110/ Email:marketing@nivina.com.vn
Fanpage: Thiết bị đo kiểm Nivina
Zalo OA: NI VINA instruments
Số hiệu mẫu (Mã đơn hàng)
RM3543 | |
---|---|
RM3543-01 | Giao diện GP-IB tích hợp |
Thông số kỹ thuật Máy Đo Điện Trở RM3543 Hioki
Độ chính xác đảm bảo trong 1 năm, thời gian đảm bảo độ chính xác sau hiệu chỉnh thực hiện bởi Hioki: 1 năm
PHƯƠNG PHÁP ĐO LƯỜNG | DC dòng điện không đổi, bốn cực | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
PHẠM VI KHÁNG CỰ | Phạm vi 10 mΩ (Tối đa 12,00000 mΩ, độ phân giải 0,01 μΩ) đến 1000 Ω (Tối đa 1200,000 Ω, độ phân giải 1 mΩ), 7 bước | |||||
TRƯNG BÀY | Màn hình LCD đồ họa đơn sắc 240 × 64 chấm, đèn nền LED trắng | |||||
ĐỘ CHÍNH XÁC ĐO LƯỜNG | [ở phạm vi 10 mΩ, với chế độ CHẬM, cài đặt trung bình 16 lần] ±0,060 % rdg. ±0,001 % fs |
|||||
KIỂM TRA DÒNG ĐIỆN | [ở phạm vi 10 mΩ] 1 A DC đến [ở phạm vi 1000 Ω] 1 mA DC | |||||
ĐIỆN ÁP ĐẦU MỞ | Tối đa 20 V DC. Lưu ý: Điện áp khi không đo là 20 mV hoặc thấp hơn, với chế độ dòng điện được đặt ở chế độ PULSE và Cài đặt cải thiện tiếp xúc được đặt ở chế độ OFF/PULSE (được đo bằng vôn kế có 10 MΩ) | |||||
TỶ LỆ LẤY MẪU | NHANH, TRUNG BÌNH, CHẬM, 3 chế độ cài đặt | |||||
THỜI GIAN TÍCH HỢP | [ở phạm vi 10 mΩ, giá trị mặc định] NHANH 2,0 ms, TRUNG BÌNH 5,0 ms, CHẬM 1 PLC, Phạm vi cài đặt: 0,1 ms đến 100,0 ms hoặc 1 đến 5 PLC ở tần số 50 Hz, 1 đến 6 PLC ở tần số 60 Hz Lưu ý: PLC = một chu kỳ đường dây điện (chu kỳ dạng sóng điện lưới) |
|||||
CHỨC NĂNG KHÁC | Bộ so sánh (so sánh giá trị cài đặt với giá trị đo), Trễ, OVC (bù điện áp lệch), Trung bình, Phát hiện lỗi đo, Phát hiện ngắn mạch đầu dò, Cải thiện tiếp xúc, Cài đặt chế độ dòng điện (Chức năng ứng dụng xung chỉ áp dụng dòng điện trong quá trình đo), Bộ nhớ tự động, Tính toán thống kê, Giám sát cài đặt (khi sử dụng hai thiết bị, sự khác biệt trong cài đặt sẽ gây ra thông báo cảnh báo), Thử lại, Chức năng kích hoạt, v.v. | |||||
GIAO DIỆN | I/O ngoài, RS-232C, Máy in, GP-IB (Model RM3543-01) | |||||
I/O NGOÀI | Đầu vào kích hoạt, giữ, đầu ra so sánh, thiết bị đầu cuối giám sát cài đặt, đầu ra nguồn dịch vụ +5V, +12V, v.v. | |||||
NGUỒN ĐIỆN | 100 đến 240 V AC, 50/60 Hz, tối đa 40 VA. | |||||
KÍCH THƯỚC VÀ KHỐI LƯỢNG | Rộng 260 mm (10,24 in) × Cao 88 mm (3,46 in) × Sâu 300 mm (11,81 in), 3,0 kg (105,8 oz) | |||||
PHỤ KIỆN | Dây nguồn ×1, Đầu nối đực I/O EXT. ×1, Sách hướng dẫn sử dụng ×1, Hướng dẫn vận hành ×1 |
Ứng dụng
Máy Đo Điện Trở RM3543 Hioki
RM3543 sử dụng phương pháp đo 4 dây (4-terminal method) để loại bỏ ảnh hưởng của điện trở dây đo và điện trở tiếp xúc, đảm bảo kết quả chính xác ngay cả khi đo các giá trị điện trở rất nhỏ. Máy có thiết kế mạnh mẽ với khả năng chống nhiễu cao, phù hợp cho môi trường công nghiệp ồn ào.
Các đặc điểm nổi bật của RM3543 bao gồm:
- Đo điện trở siêu thấp với độ chính xác cao:
- Có khả năng đo điện trở shunt 0.1mΩ với độ chính xác ±0.16% (khi sử dụng chức năng lấy trung bình và tốc độ đo chậm).
- Độ phân giải cực cao 0.01μΩ (ở dải 10mΩ và tốc độ đo chậm với 16 lần lấy trung bình).
- Dải đo từ 10mΩ (Max. 12.00000mΩ) đến 1000Ω (Max. 1200.000Ω), 7 bước.
- Tốc độ đo nhanh: Tùy chọn các tốc độ đo FAST, MEDIUM, SLOW.
- Chức năng bù điện áp nhiệt điện (OVC - Offset Voltage Compensation): Giảm thiểu tác động của điện áp nhiệt điện sinh ra tại các điểm tiếp xúc giữa các kim loại khác nhau, vốn có thể gây sai số lớn khi đo điện trở thấp. RM3543 thực hiện phép đo theo cả hai hướng dòng điện (dương và âm) để loại bỏ sai số này.
- Chức năng kiểm tra tiếp xúc nâng cao (Advanced Contact Check): Đảm bảo kết nối tốt giữa đầu đo và linh kiện đang kiểm tra, giảm thiểu khả năng bỏ sót các linh kiện lỗi do tiếp xúc kém.
- Chức năng xung dòng (Pulse Application Function): Chỉ áp dụng dòng điện đo trong thời gian ngắn (dạng xung) để giảm thiểu sự sinh nhiệt trên linh kiện, vốn có thể làm thay đổi giá trị điện trở và gây ra kết quả không ổn định. Dòng điện đo tối đa có thể lên đến 1 A DC.
- Chức năng Scaling: Cho phép hiệu chỉnh sự khác biệt trong giá trị điện trở đo được giữa một linh kiện đứng riêng và linh kiện đó khi đã được gắn lên bo mạch.
- Chức năng so sánh (Comparator) và phân loại BIN: Tự động so sánh giá trị đo với ngưỡng cài đặt và phân loại linh kiện thành các nhóm đạt/không đạt hoặc theo các cấp độ chất lượng khác nhau.
- Giao diện người dùng trực quan: Bàn phím số dễ sử dụng và màn hình đồ họa LCD đơn sắc 240x64 dot có đèn nền trắng.
- Khả năng chống nhiễu mạnh mẽ: Giúp duy trì độ chính xác của phép đo ngay cả trong môi trường sản xuất có nhiều nhiễu điện từ.
- Tích hợp hệ thống tự động hóa: Với các giao diện như EXT I/O, RS-232C, USB, và tùy chọn GP-IB (trên model RM3543-01), máy dễ dàng được tích hợp vào các dây chuyền kiểm tra tự động.
Ứng dụng Máy Đo Điện Trở RM3543 Hioki
Hioki RM3543 được tối ưu hóa cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và tốc độ cao trong việc đo điện trở DC, đặc biệt là các linh kiện có giá trị điện trở rất nhỏ:
-
Sản xuất và kiểm tra Điện trở Shunt (Current Sensing Resistors):
- Đây là ứng dụng chính của RM3543. Điện trở shunt được sử dụng rộng rãi trong việc đo dòng điện trong các mạch công suất cao, quản lý nguồn điện, và quản lý pin (ví dụ: trong xe điện, hệ thống lưu trữ năng lượng).
- IM3543 đảm bảo các điện trở shunt có độ chính xác cao và giá trị đúng như thiết kế, ngăn chặn các bộ phận lỗi được phân phối ra thị trường.
- Máy có thể được tích hợp vào các máy dán điện trở shunt (taping machines) để kiểm tra ngay trong quá trình sản xuất.
-
Kiểm tra chất lượng linh kiện điện trở thấp:
- Điện trở chip (Chip Resistors): Đảm bảo giá trị điện trở đúng theo thông số kỹ thuật.
- Cầu chì (Fuses): Đo điện trở của cầu chì để xác định tính toàn vẹn và điểm nóng chảy.
- Điện trở tiếp xúc (Contact Resistance): Kiểm tra điện trở của các điểm tiếp xúc trong công tắc, rơ le, đầu nối, mối hàn để đảm bảo kết nối điện tốt.
- Cuộn dây (Coils) và cuộn cảm (Inductors): Đo điện trở cuộn dây DC.
-
Kiểm tra và đánh giá các thành phần của động cơ và máy biến áp:
- Đo điện trở cuộn dây của động cơ, máy biến áp nhỏ để kiểm tra lỗi hoặc đánh giá tình trạng.
-
Kiểm tra tính dẫn điện của vật liệu:
- Đo điện trở của các vật liệu dẫn điện như cao su dẫn điện, tấm dẫn điện.
-
Nghiên cứu và Phát triển (R&D):
- Đánh giá chi tiết các đặc tính điện trở của linh kiện và vật liệu mới.
- Phân tích ảnh hưởng của nhiệt độ và các yếu tố khác lên điện trở.
Tóm lại, Hioki RM3543 là một thiết bị chuyên nghiệp và mạnh mẽ, không thể thiếu cho các nhà sản xuất linh kiện điện tử và các phòng thí nghiệm cần đo điện trở thấp với độ chính xác cao, tốc độ nhanh và khả năng tích hợp vào hệ thống tự động hóa.
Liên hệ Đại lý chính hãng HIOKI tại Việt Nam:
CÔNG TY TNHH NI VINA
VP Hà Nội: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KDT Dream Town,Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
VP HCM: Số 77, Tân Quỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM
Hotline: 096.465.0110/ Email:marketing@nivina.com.vn
Fanpage: Thiết bị đo kiểm Nivina
Zalo OA: NI VINA instruments
Thông số kĩ thuật
Số hiệu mẫu (Mã đơn hàng)
RM3543 | |
---|---|
RM3543-01 | Giao diện GP-IB tích hợp |
Thông số kỹ thuật Máy Đo Điện Trở RM3543 Hioki
Độ chính xác đảm bảo trong 1 năm, thời gian đảm bảo độ chính xác sau hiệu chỉnh thực hiện bởi Hioki: 1 năm
PHƯƠNG PHÁP ĐO LƯỜNG | DC dòng điện không đổi, bốn cực | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
PHẠM VI KHÁNG CỰ | Phạm vi 10 mΩ (Tối đa 12,00000 mΩ, độ phân giải 0,01 μΩ) đến 1000 Ω (Tối đa 1200,000 Ω, độ phân giải 1 mΩ), 7 bước | |||||
TRƯNG BÀY | Màn hình LCD đồ họa đơn sắc 240 × 64 chấm, đèn nền LED trắng | |||||
ĐỘ CHÍNH XÁC ĐO LƯỜNG | [ở phạm vi 10 mΩ, với chế độ CHẬM, cài đặt trung bình 16 lần] ±0,060 % rdg. ±0,001 % fs |
|||||
KIỂM TRA DÒNG ĐIỆN | [ở phạm vi 10 mΩ] 1 A DC đến [ở phạm vi 1000 Ω] 1 mA DC | |||||
ĐIỆN ÁP ĐẦU MỞ | Tối đa 20 V DC. Lưu ý: Điện áp khi không đo là 20 mV hoặc thấp hơn, với chế độ dòng điện được đặt ở chế độ PULSE và Cài đặt cải thiện tiếp xúc được đặt ở chế độ OFF/PULSE (được đo bằng vôn kế có 10 MΩ) | |||||
TỶ LỆ LẤY MẪU | NHANH, TRUNG BÌNH, CHẬM, 3 chế độ cài đặt | |||||
THỜI GIAN TÍCH HỢP | [ở phạm vi 10 mΩ, giá trị mặc định] NHANH 2,0 ms, TRUNG BÌNH 5,0 ms, CHẬM 1 PLC, Phạm vi cài đặt: 0,1 ms đến 100,0 ms hoặc 1 đến 5 PLC ở tần số 50 Hz, 1 đến 6 PLC ở tần số 60 Hz Lưu ý: PLC = một chu kỳ đường dây điện (chu kỳ dạng sóng điện lưới) |
|||||
CHỨC NĂNG KHÁC | Bộ so sánh (so sánh giá trị cài đặt với giá trị đo), Trễ, OVC (bù điện áp lệch), Trung bình, Phát hiện lỗi đo, Phát hiện ngắn mạch đầu dò, Cải thiện tiếp xúc, Cài đặt chế độ dòng điện (Chức năng ứng dụng xung chỉ áp dụng dòng điện trong quá trình đo), Bộ nhớ tự động, Tính toán thống kê, Giám sát cài đặt (khi sử dụng hai thiết bị, sự khác biệt trong cài đặt sẽ gây ra thông báo cảnh báo), Thử lại, Chức năng kích hoạt, v.v. | |||||
GIAO DIỆN | I/O ngoài, RS-232C, Máy in, GP-IB (Model RM3543-01) | |||||
I/O NGOÀI | Đầu vào kích hoạt, giữ, đầu ra so sánh, thiết bị đầu cuối giám sát cài đặt, đầu ra nguồn dịch vụ +5V, +12V, v.v. | |||||
NGUỒN ĐIỆN | 100 đến 240 V AC, 50/60 Hz, tối đa 40 VA. | |||||
KÍCH THƯỚC VÀ KHỐI LƯỢNG | Rộng 260 mm (10,24 in) × Cao 88 mm (3,46 in) × Sâu 300 mm (11,81 in), 3,0 kg (105,8 oz) | |||||
PHỤ KIỆN | Dây nguồn ×1, Đầu nối đực I/O EXT. ×1, Sách hướng dẫn sử dụng ×1, Hướng dẫn vận hành ×1 |