Máy Đo Điện Trở RM3545






Máy Đo Điện Trở RM3545
Model: RM3545
Brand: Hioki
Origin: Japan
Mô tả
Máy Đo Điện Trở RM3545 Hioki (Resistance Meter). Đây là một thiết bị đo điện trở chính xác cao, đa kênh, được thiết kế cho các ứng dụng đo lường điện trở thấp (low resistance) trong môi trường R&D, sản xuất và kiểm soát chất lượng của các linh kiện điện tử và vật liệu dẫn điện.
Hioki RM3545 thuộc dòng máy đo điện trở để bàn (benchtop), nổi bật với độ chính xác vượt trội, tốc độ đo cực nhanh và khả năng tích hợp linh hoạt vào các hệ thống tự động hóa.
Máy đo điện trở DC dải rộng 10 mΩ đến 1000 MΩ với tùy chọn bộ ghép kênh để kiểm tra đa điểm tốc độ cao
Máy đo điện trở Hioki DC đo một loạt các giá trị điện trở ở mức độ chính xác cao. RM3545 là máy đo điện trở đa kênh, có độ chính xác siêu cao, đáp ứng các ứng dụng trong nghiên cứu và sản xuất tiên tiến để kiểm tra điện trở cuộn dây của động cơ và máy biến áp; điện trở tiếp xúc của rơle công suất, công tắc và đầu nối; và điện trở của rơle tín hiệu và bộ phận từ tính.
Mô tả Máy Đo Điện Trở RM3545 Hioki
Hioki RM3545 là một máy đo điện trở DC chuyên dụng, sử dụng phương pháp bốn đầu cực (Four-Terminal Method) để đảm bảo độ chính xác cao nhất. Phương pháp này giúp loại bỏ ảnh hưởng của điện trở dây dẫn và điện trở tiếp xúc của đầu dò, đặc biệt quan trọng khi đo các giá trị điện trở rất thấp (micro-ohm đến milli-ohm).
RM3545 được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong việc kiểm tra các linh kiện điện tử, vật liệu mới và các ứng dụng đòi hỏi sự lặp lại và tin cậy của kết quả đo.
Cách sử dụng máy đo điện trở: Đo điện trở tiếp xúc với chức năng điện trở công suất thấp
Cách Sử Dụng Đồng Hồ Đo Điện Trở: Bù Ảnh Hưởng Của Lực Điện Từ
Khi đo điện trở thấp, do điện áp được tạo ra khi các kim loại khác nhau tiếp xúc với nhau (được gọi là lực điện từ hoặc EMF), các giá trị đo có thể không ổn định. Hioki RM3545 được tích hợp sẵn chức năng Bù điện áp bù (OVC) để hiệu chỉnh các tác động của EMF, làm cho thiết bị trở nên lý tưởng để đo điện trở thấp của các điểm hàn của thanh cái.
Xác minh chất lượng của pin bằng cách xem điện trở của thanh hàn và thanh cái của pin
Xác minh chất lượng của pin bằng cách xem điện trở của mối hàn và thanh cái của pin.
Khám phá tổn thất năng lượng để cải thiện pin của bạn.
RM3545 cho phép bạn xác định mối hàn bị lỗi làm tăng điện trở tại các mối nối, gây ra tổn thất nhiệt/năng lượng lớn hơn trong quá trình sạc và sạc lại.
Cải thiện năng suất bằng cách tăng số lượng kênh kiểm tra
Kết hợp với các máy tính lớn chuyển đổi SW1001/SW1002, số lượng kênh đo lường có thể tăng lên tới 132 kênh, cho phép thực hiện các phép đo quét.
Ứng dụng chính Máy Đo Điện Trở RM3545 Hioki
Hioki RM3545 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
- Sản xuất linh kiện điện tử:
- Kiểm tra chất lượng (QC) và phân loại (binning) các loại điện trở chính xác, cuộn cảm, động cơ cuộn dây nhỏ, cầu chì, tiếp điểm relay, đầu nối.
- Đo điện trở tiếp xúc của các mối hàn, mối nối dây cáp.
- Kiểm tra điện trở của các linh kiện SMT (Surface Mount Technology) nhỏ.
- Nghiên cứu và Phát triển (R&D):
- Đánh giá đặc tính điện trở của vật liệu dẫn điện mới, vật liệu siêu dẫn.
- Phân tích điện trở của các mẫu thử nghiệm, sản phẩm mẫu.
- Kiểm tra chất lượng vật liệu:
- Đo điện trở tấm (sheet resistance) của phim mỏng, lớp phủ.
- Đánh giá tính đồng nhất của vật liệu.
- Ngành ô tô và pin:
- Kiểm tra điện trở của các mối nối trong bộ pin EV (xe điện) và các linh kiện điện tử công suất cao.
- Đo điện trở của các bộ phận trong hệ thống điện xe hơi.
III. Các tính năng và công nghệ nổi bật Máy Đo Điện Trở RM3545 Hioki
- Độ chính xác và độ phân giải vượt trội:
- Độ chính xác cơ bản ±0.008% rdg. - là mức độ chính xác cực cao, phù hợp cho các ứng dụng đo điện trở chính xác trong phòng thí nghiệm.
- Độ phân giải hiển thị cao, có thể đạt tới 0.01 μΩ (micro-ohm) ở dải đo thấp nhất.
- Tốc độ đo cực nhanh:
- Tốc độ đo nhanh nhất chỉ 0.9 ms (thời gian đo analog). Điều này làm cho RM3545 lý tưởng cho việc tích hợp vào các dây chuyền sản xuất tự động tốc độ cao, giúp tăng năng suất đáng kể.
- Tốc độ lấy mẫu nhanh chóng.
- Dải đo rộng:
- Phạm vi đo từ 0.00 μΩ đến 1200 MΩ (1.2 GΩ) trên một thiết bị duy nhất, cho phép đo nhiều loại linh kiện và vật liệu khác nhau.
- Chức năng bù nhiệt độ (Temperature Correction):
- RM3545 có tích hợp cảm biến nhiệt độ bên trong (hoặc kết nối với cảm biến ngoài) để đo nhiệt độ môi trường hoặc vật liệu.
- Thiết bị có thể tự động bù trừ sự thay đổi điện trở do nhiệt độ, cung cấp kết quả đo chính xác hơn khi nhiệt độ hoạt động không ổn định. Người dùng có thể cài đặt hệ số nhiệt độ cho vật liệu.
- Chức năng so sánh (Comparator) và phân loại (BIN function):
- Thiết lập giới hạn trên và dưới cho giá trị điện trở để đưa ra phán đoán Pass/Fail (Hi/IN/Lo).
- Khả năng phân loại sản phẩm vào tối đa 10 nhóm (BIN) khác nhau dựa trên các tiêu chí điện trở, rất hữu ích cho các nhà sản xuất linh kiện.
- Kết quả phán đoán được hiển thị rõ ràng trên màn hình và thông qua tín hiệu I/O bên ngoài.
- Giao diện linh hoạt:
- Được trang bị nhiều cổng giao tiếp tiêu chuẩn như USB, RS-232C, LAN (Ethernet), và Handler (EXT I/O). Điều này cho phép dễ dàng tích hợp vào các hệ thống kiểm tra tự động (ATE), điều khiển từ xa và truyền dữ liệu.
- Đo xung (Pulse Measurement):
- Ngoài chế độ đo DC liên tục, RM3545 còn có chế độ đo xung dòng điện để hạn chế ảnh hưởng của nhiệt độ tự nóng lên của mẫu thử hoặc để kiểm tra các linh kiện nhạy cảm với dòng điện DC lâu dài.
- Đa kênh đo (Multi-channel measurement):
- Có thể kết nối với bộ quét (scanner unit) tùy chọn (ví dụ: Z3003, Z3004) để mở rộng khả năng đo đến 20 kênh hoặc 60 kênh, cho phép kiểm tra nhiều điểm hoặc nhiều linh kiện một cách tự động và liên tục, tăng hiệu quả kiểm tra hàng loạt.
- Màn hình hiển thị rõ ràng: Màn hình LCD lớn, có đèn nền, hiển thị số liệu rõ ràng và có thể hiển thị biểu đồ hoặc phân loại BIN.
- Chức năng tự hiệu chỉnh (Self-calibration): Giúp duy trì độ chính xác cao theo thời gian.
Liên hệ Đại lý chính hãng HIOKI tại Việt Nam:
CÔNG TY TNHH NI VINA
VP Hà Nội: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KDT Dream Town,Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
VP HCM: Số 77, Tân Quỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM
Hotline: 096.465.0110/ Email:marketing@nivina.com.vn
Fanpage: Thiết bị đo kiểm Nivina
Zalo OA: NI VINA instruments
Độ chính xác được đảm bảo: 1 năm
Phạm vi | 10 mΩ (Tối đa màn hình 12.00000 mΩ, độ phân giải 10 nΩ) đến 1000 MΩ (Tối đa màn hình 1200.0 MΩ, độ phân giải 100 kΩ), 12 bước [LP ON] 1000 mΩ (Tối đa màn hình 1200,00 mΩ, độ phân giải 10 µΩ) đến 1000 Ω (Tối đa màn hình 1200,00 Ω, độ phân giải 10 mΩ), 4 bước Độ chính xác của phép đo: ±0,006 % rdg. ±0,001 % fs |
---|---|
Testing current |
1 A DC đến 1 µA trở xuống [LP ON] 1 mA đến 5 μA DC |
Open-terminal voltage | 20 V DC (phạm vi 10 kΩ trở lên), tối đa 5,5 V DC. (phạm vi 1000 Ω trở xuống) [LP ON] Tối đa 20 mV DC. |
Temperature measurement |
-10,0°C đến 99,9°C, độ chính xác: ±0,50°C (Độ chính xác kết hợp của cảm biến nhiệt độ Z2001 và RM3545), -99,9°C đến 999,9°C (đầu vào analog) |
Measurement speed | FAST (2.2ms) / MED (50Hz: 21ms, 60Hz: 18ms) / SLOW1 (102ms) / SLOW2 (202ms) |
Functions |
Hiệu chỉnh nhiệt độ, chuyển đổi nhiệt độ, bù điện áp bù trừ (OVC), bộ so sánh (ABS/ REF%), BIN, khóa phím (OFF, khóa menu, khóa tất cả), chức năng chọn số đếm màn hình (7 chữ số/ 6 chữ số/ 5 chữ số), cài đặt tần số nguồn điện tự động (AUTO/ 50Hz/ 60Hz), chia tỷ lệ, cài đặt âm thanh đánh giá, giữ tự động, lấy trung bình, tính toán thống kê, lưu trữ bảng điều khiển/tải bảng điều khiển, đầu ra D/A. |
Multiplexer | [Chỉ RM3545-02] Thiết bị hỗ trợ: Z3003 (Lắp đặt tối đa 2 thiết bị) |
Communication interfaces |
Chọn từ GP-IB (chỉ dành cho RM3545-01), RS-232C, Máy in (RS-232C) hoặc USB . Chức năng điều khiển từ xa, chức năng giám sát truyền thông, chức năng xuất dữ liệu, bộ nhớ (50) |
Power supply |
100 V đến 240 V AC, 50 Hz/60 Hz, Công suất tiêu thụ định mức: tối đa 40 VA. |
Dimensions and mass | 215 mm (8.46 in) W × 80 mm (3.15 in) H × 306.5 mm (12.07 in) D [RM3545/RM3545-01] 2.5 kg (88.2 oz), [RM3545-02] 3.2 kg (35.3 oz) |
Included accessories |
Dây nguồn ×1, Dây dẫn loại kẹp L2101 ×1, cảm biến nhiệt độ Z2001 ×1, Đầu nối EXT I/O đực ×1, Sách hướng dẫn ×1, Đĩa ứng dụng ×1, Cáp USB (loại A-to-B) ×1, Cầu chì dự phòng ×1 |
User Support
Ứng dụng
Mô tả Máy Đo Điện Trở RM3545 Hioki
Hioki RM3545 là một máy đo điện trở DC chuyên dụng, sử dụng phương pháp bốn đầu cực (Four-Terminal Method) để đảm bảo độ chính xác cao nhất. Phương pháp này giúp loại bỏ ảnh hưởng của điện trở dây dẫn và điện trở tiếp xúc của đầu dò, đặc biệt quan trọng khi đo các giá trị điện trở rất thấp (micro-ohm đến milli-ohm).
RM3545 được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong việc kiểm tra các linh kiện điện tử, vật liệu mới và các ứng dụng đòi hỏi sự lặp lại và tin cậy của kết quả đo.
Cách sử dụng máy đo điện trở: Đo điện trở tiếp xúc với chức năng điện trở công suất thấp
Các tiêu chuẩn IEC xác định phương pháp đo điện trở tiếp xúc của các đầu nối và rơle được sử dụng cho các tín hiệu rất thấp. Máy đo điện trở Hioki RM3545 đáp ứng các tiêu chuẩn đó với chức năng đo điện trở công suất thấp, còn được gọi là kiểm tra mạch khô. Để giảm tác động lên bất kỳ bề mặt tiếp xúc đang xuống cấp nào, điện áp đầu cực hở được giới hạn ở mức 20mV, trong khi dòng điện đo tối đa không bao giờ vượt quá 1mA, mang lại môi trường thử nghiệm lý tưởng để đo điện trở tiếp xúc trong phạm vi 0,1μΩ đến 1kΩ.
Cách Sử Dụng Đồng Hồ Đo Điện Trở: Bù Ảnh Hưởng Của Lực Điện Từ
Khi đo điện trở thấp, do điện áp được tạo ra khi các kim loại khác nhau tiếp xúc với nhau (được gọi là lực điện từ hoặc EMF), các giá trị đo có thể không ổn định. Hioki RM3545 được tích hợp sẵn chức năng Bù điện áp bù (OVC) để hiệu chỉnh các tác động của EMF, làm cho thiết bị trở nên lý tưởng để đo điện trở thấp của các điểm hàn của thanh cái.
Xác minh chất lượng của pin bằng cách xem điện trở của thanh hàn và thanh cái của pin
Xác minh chất lượng của pin bằng cách xem điện trở của mối hàn và thanh cái của pin.
Khám phá tổn thất năng lượng để cải thiện pin của bạn.
RM3545 cho phép bạn xác định mối hàn bị lỗi làm tăng điện trở tại các mối nối, gây ra tổn thất nhiệt/năng lượng lớn hơn trong quá trình sạc và sạc lại.
Cải thiện năng suất bằng cách tăng số lượng kênh kiểm tra
Kết hợp với các máy tính lớn chuyển đổi SW1001/SW1002, số lượng kênh đo lường có thể tăng lên tới 132 kênh, cho phép thực hiện các phép đo quét.
Ứng dụng chính Máy Đo Điện Trở RM3545 Hioki
Hioki RM3545 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
- Sản xuất linh kiện điện tử:
- Kiểm tra chất lượng (QC) và phân loại (binning) các loại điện trở chính xác, cuộn cảm, động cơ cuộn dây nhỏ, cầu chì, tiếp điểm relay, đầu nối.
- Đo điện trở tiếp xúc của các mối hàn, mối nối dây cáp.
- Kiểm tra điện trở của các linh kiện SMT (Surface Mount Technology) nhỏ.
- Nghiên cứu và Phát triển (R&D):
- Đánh giá đặc tính điện trở của vật liệu dẫn điện mới, vật liệu siêu dẫn.
- Phân tích điện trở của các mẫu thử nghiệm, sản phẩm mẫu.
- Kiểm tra chất lượng vật liệu:
- Đo điện trở tấm (sheet resistance) của phim mỏng, lớp phủ.
- Đánh giá tính đồng nhất của vật liệu.
- Ngành ô tô và pin:
- Kiểm tra điện trở của các mối nối trong bộ pin EV (xe điện) và các linh kiện điện tử công suất cao.
- Đo điện trở của các bộ phận trong hệ thống điện xe hơi.
III. Các tính năng và công nghệ nổi bật Máy Đo Điện Trở RM3545 Hioki
- Độ chính xác và độ phân giải vượt trội:
- Độ chính xác cơ bản ±0.008% rdg. - là mức độ chính xác cực cao, phù hợp cho các ứng dụng đo điện trở chính xác trong phòng thí nghiệm.
- Độ phân giải hiển thị cao, có thể đạt tới 0.01 μΩ (micro-ohm) ở dải đo thấp nhất.
- Tốc độ đo cực nhanh:
- Tốc độ đo nhanh nhất chỉ 0.9 ms (thời gian đo analog). Điều này làm cho RM3545 lý tưởng cho việc tích hợp vào các dây chuyền sản xuất tự động tốc độ cao, giúp tăng năng suất đáng kể.
- Tốc độ lấy mẫu nhanh chóng.
- Dải đo rộng:
- Phạm vi đo từ 0.00 μΩ đến 1200 MΩ (1.2 GΩ) trên một thiết bị duy nhất, cho phép đo nhiều loại linh kiện và vật liệu khác nhau.
- Chức năng bù nhiệt độ (Temperature Correction):
- RM3545 có tích hợp cảm biến nhiệt độ bên trong (hoặc kết nối với cảm biến ngoài) để đo nhiệt độ môi trường hoặc vật liệu.
- Thiết bị có thể tự động bù trừ sự thay đổi điện trở do nhiệt độ, cung cấp kết quả đo chính xác hơn khi nhiệt độ hoạt động không ổn định. Người dùng có thể cài đặt hệ số nhiệt độ cho vật liệu.
- Chức năng so sánh (Comparator) và phân loại (BIN function):
- Thiết lập giới hạn trên và dưới cho giá trị điện trở để đưa ra phán đoán Pass/Fail (Hi/IN/Lo).
- Khả năng phân loại sản phẩm vào tối đa 10 nhóm (BIN) khác nhau dựa trên các tiêu chí điện trở, rất hữu ích cho các nhà sản xuất linh kiện.
- Kết quả phán đoán được hiển thị rõ ràng trên màn hình và thông qua tín hiệu I/O bên ngoài.
- Giao diện linh hoạt:
- Được trang bị nhiều cổng giao tiếp tiêu chuẩn như USB, RS-232C, LAN (Ethernet), và Handler (EXT I/O). Điều này cho phép dễ dàng tích hợp vào các hệ thống kiểm tra tự động (ATE), điều khiển từ xa và truyền dữ liệu.
- Đo xung (Pulse Measurement):
- Ngoài chế độ đo DC liên tục, RM3545 còn có chế độ đo xung dòng điện để hạn chế ảnh hưởng của nhiệt độ tự nóng lên của mẫu thử hoặc để kiểm tra các linh kiện nhạy cảm với dòng điện DC lâu dài.
- Đa kênh đo (Multi-channel measurement):
- Có thể kết nối với bộ quét (scanner unit) tùy chọn (ví dụ: Z3003, Z3004) để mở rộng khả năng đo đến 20 kênh hoặc 60 kênh, cho phép kiểm tra nhiều điểm hoặc nhiều linh kiện một cách tự động và liên tục, tăng hiệu quả kiểm tra hàng loạt.
- Màn hình hiển thị rõ ràng: Màn hình LCD lớn, có đèn nền, hiển thị số liệu rõ ràng và có thể hiển thị biểu đồ hoặc phân loại BIN.
- Chức năng tự hiệu chỉnh (Self-calibration): Giúp duy trì độ chính xác cao theo thời gian.
Liên hệ Đại lý chính hãng HIOKI tại Việt Nam:
CÔNG TY TNHH NI VINA
VP Hà Nội: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, KDT Dream Town,Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
VP HCM: Số 77, Tân Quỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TPHCM
Hotline: 096.465.0110/ Email:marketing@nivina.com.vn
Fanpage: Thiết bị đo kiểm Nivina
Zalo OA: NI VINA instruments
Thông số kĩ thuật
Độ chính xác được đảm bảo: 1 năm
Phạm vi | 10 mΩ (Tối đa màn hình 12.00000 mΩ, độ phân giải 10 nΩ) đến 1000 MΩ (Tối đa màn hình 1200.0 MΩ, độ phân giải 100 kΩ), 12 bước [LP ON] 1000 mΩ (Tối đa màn hình 1200,00 mΩ, độ phân giải 10 µΩ) đến 1000 Ω (Tối đa màn hình 1200,00 Ω, độ phân giải 10 mΩ), 4 bước Độ chính xác của phép đo: ±0,006 % rdg. ±0,001 % fs |
---|---|
Testing current |
1 A DC đến 1 µA trở xuống [LP ON] 1 mA đến 5 μA DC |
Open-terminal voltage | 20 V DC (phạm vi 10 kΩ trở lên), tối đa 5,5 V DC. (phạm vi 1000 Ω trở xuống) [LP ON] Tối đa 20 mV DC. |
Temperature measurement |
-10,0°C đến 99,9°C, độ chính xác: ±0,50°C (Độ chính xác kết hợp của cảm biến nhiệt độ Z2001 và RM3545), -99,9°C đến 999,9°C (đầu vào analog) |
Measurement speed | FAST (2.2ms) / MED (50Hz: 21ms, 60Hz: 18ms) / SLOW1 (102ms) / SLOW2 (202ms) |
Functions |
Hiệu chỉnh nhiệt độ, chuyển đổi nhiệt độ, bù điện áp bù trừ (OVC), bộ so sánh (ABS/ REF%), BIN, khóa phím (OFF, khóa menu, khóa tất cả), chức năng chọn số đếm màn hình (7 chữ số/ 6 chữ số/ 5 chữ số), cài đặt tần số nguồn điện tự động (AUTO/ 50Hz/ 60Hz), chia tỷ lệ, cài đặt âm thanh đánh giá, giữ tự động, lấy trung bình, tính toán thống kê, lưu trữ bảng điều khiển/tải bảng điều khiển, đầu ra D/A. |
Multiplexer | [Chỉ RM3545-02] Thiết bị hỗ trợ: Z3003 (Lắp đặt tối đa 2 thiết bị) |
Communication interfaces |
Chọn từ GP-IB (chỉ dành cho RM3545-01), RS-232C, Máy in (RS-232C) hoặc USB . Chức năng điều khiển từ xa, chức năng giám sát truyền thông, chức năng xuất dữ liệu, bộ nhớ (50) |
Power supply |
100 V đến 240 V AC, 50 Hz/60 Hz, Công suất tiêu thụ định mức: tối đa 40 VA. |
Dimensions and mass | 215 mm (8.46 in) W × 80 mm (3.15 in) H × 306.5 mm (12.07 in) D [RM3545/RM3545-01] 2.5 kg (88.2 oz), [RM3545-02] 3.2 kg (35.3 oz) |
Included accessories |
Dây nguồn ×1, Dây dẫn loại kẹp L2101 ×1, cảm biến nhiệt độ Z2001 ×1, Đầu nối EXT I/O đực ×1, Sách hướng dẫn ×1, Đĩa ứng dụng ×1, Cáp USB (loại A-to-B) ×1, Cầu chì dự phòng ×1 |