Máy đo 3D Confocal NIKON NEXIV VMZ-K
Máy đo 3D Confocal NIKON NEXIV VMZ-K
Model: NEXIV VMZ-K
Brand: Nikon
Origin: JP
Mô tả
Máy đo 3D Confocal NIKON NEXIV VMZ-K
Máy đo 3D Confocal NIKON NEXIV VMZ-K là một thiết bị đo lường chính xác được sử dụng trong các ứng dụng đo lường, kiểm tra chất lượng và phát triển sản phẩm.
Máy sử dụng công nghệ quang học Confocal để tạo ra hình ảnh chính xác của các chi tiết sản phẩm. Công nghệ này giúp máy đo có thể đo được các chi tiết với độ chính xác cao và cung cấp cho người dùng những thông tin rõ ràng về kích thước và hình dạng của sản phẩm.
Với tính năng tự động hóa cao, máy đo có khả năng đo lường nhanh và chính xác các sản phẩm với nhiều tính năng khác nhau. Ngoài ra, máy cũng tích hợp phần mềm đo lường mạnh mẽ, giúp cải thiện hiệu suất đo lường và giảm thời gian đo lường.
Hệ thống đo video đột phá, đa chức năng, đồng tiêu
Hệ thống đo này kết hợp công nghệ đồng tiêu, chụp ảnh trường sáng với zoom 15X và lấy nét tự động bằng laser. Bất kể cần phép đo hình học nào, dù là 2D hay 3D, việc kiểm tra và đánh giá đều đặc biệt nhanh chóng và chính xác.
Quang học đồng tiêu cho phép hiển thị rõ ràng và tạo điều kiện phát hiện chính xác các cạnh có độ tương phản cao.
Điểm nổi bật của sản phẩm
Bump mịn và mô hình chất nền
Sự kết hợp giữa phép đo 2D với hình ảnh trường sáng thu phóng 15x và phép đo chiều cao 3D trong cùng một trường nhìn cho phép đo đa dạng.
Thẻ thăm dò
Lập trình có thể được thực hiện từ dữ liệu vị trí trong một cú nhấp chuột. Tọa độ XYZ và chân thăm dò tiếp xúc đồng phẳng trên thẻ thăm dò có thể được đo tự động bằng các công cụ xử lý hình ảnh độc đáo.
Mẫu PCB chính xác
Công nghệ hình ảnh đồng tiêu độc đáo của Nikon giúp bạn có thể quét chính xác cả bề mặt phản chiếu cao và phản xạ thấp.
Objective Lens | |||||
Standard Head | High-magnification Head | ||||
Magnification | 1.5x | 3x | 7.5x | 15x | 30x |
W.D. | 24mm | 24mm | 5mm | 20mm | 5mm |
Confocal Optics (Area Height Measure) | |||||
Standard Head | High-magnification Head | ||||
Field of View | 8 x 6mm | 4 x 3mm | 1.6 x 1.2mm | 0.8 x 0.6mm | 0.4 x 0.3mm |
Height Measurement Repeatability (2σ) | 0.6µm | 0.35µm | 0.25µm | 0.20µm | |
Height Measurement Resolution | 0.01µm |
Brightfield Optics (2D Measurement) | |||||
Standard Head | High-magnification Head | ||||
Zooming Method | Motorized 5-step zoom | ||||
Field of View | 8 x 6mm to 0.53 x 0.4mm |
4 x 3mm to 0.27 x 0.2mm |
1.6 x 1.2mm to 0.11 x 0.08mm |
1.26 x 0.95mm to 0.1 x 0.074mm |
0.63 x 0.47mm to 0.05 x 0.04mm |
Illumination | White LED diascopic and episcopic illuminator for all types, White LED ring light for type 1.5x, 3x and 7.5x |
||||
Light source | White LED | ||||
Auto Focus | Vision AF and TTL laser AF (Scan Mode available) |
Main Body | ||
VMZ-K3040 | VMZ-K6555 | |
Stroke (X, Y, Z) | 300 x 400 x 150mm | |
Guaranteed Loading Capacity | 20kg | 30kg |
Maximum Permissible Error | EUX,MPE EUY, MPE 1.5 + 4L/1000µm | |
EUXY, MPE 2.5 + 4L/1000µm | ||
EUZ, MPE 1 + L/1000µm | ||
Power Source / Power Consumption | AC 100 to 240 V ± 10% 50/60 Hz / 13A to 6.5A | |
Footprint | 2500 x 1600mm | 2500 x 1900mm |
Ứng dụng
Điểm nổi bật của sản phẩm
Bump mịn và mô hình chất nền
Sự kết hợp giữa phép đo 2D với hình ảnh trường sáng thu phóng 15x và phép đo chiều cao 3D trong cùng một trường nhìn cho phép đo đa dạng.
Thẻ thăm dò
Lập trình có thể được thực hiện từ dữ liệu vị trí trong một cú nhấp chuột. Tọa độ XYZ và chân thăm dò tiếp xúc đồng phẳng trên thẻ thăm dò có thể được đo tự động bằng các công cụ xử lý hình ảnh độc đáo.
Mẫu PCB chính xác
Công nghệ hình ảnh đồng tiêu độc đáo của Nikon giúp bạn có thể quét chính xác cả bề mặt phản chiếu cao và phản xạ thấp.
Thông số kĩ thuật
Objective Lens | |||||
Standard Head | High-magnification Head | ||||
Magnification | 1.5x | 3x | 7.5x | 15x | 30x |
W.D. | 24mm | 24mm | 5mm | 20mm | 5mm |
Confocal Optics (Area Height Measure) | |||||
Standard Head | High-magnification Head | ||||
Field of View | 8 x 6mm | 4 x 3mm | 1.6 x 1.2mm | 0.8 x 0.6mm | 0.4 x 0.3mm |
Height Measurement Repeatability (2σ) | 0.6µm | 0.35µm | 0.25µm | 0.20µm | |
Height Measurement Resolution | 0.01µm |
Brightfield Optics (2D Measurement) | |||||
Standard Head | High-magnification Head | ||||
Zooming Method | Motorized 5-step zoom | ||||
Field of View | 8 x 6mm to 0.53 x 0.4mm |
4 x 3mm to 0.27 x 0.2mm |
1.6 x 1.2mm to 0.11 x 0.08mm |
1.26 x 0.95mm to 0.1 x 0.074mm |
0.63 x 0.47mm to 0.05 x 0.04mm |
Illumination | White LED diascopic and episcopic illuminator for all types, White LED ring light for type 1.5x, 3x and 7.5x |
||||
Light source | White LED | ||||
Auto Focus | Vision AF and TTL laser AF (Scan Mode available) |
Main Body | ||
VMZ-K3040 | VMZ-K6555 | |
Stroke (X, Y, Z) | 300 x 400 x 150mm | |
Guaranteed Loading Capacity | 20kg | 30kg |
Maximum Permissible Error | EUX,MPE EUY, MPE 1.5 + 4L/1000µm | |
EUXY, MPE 2.5 + 4L/1000µm | ||
EUZ, MPE 1 + L/1000µm | ||
Power Source / Power Consumption | AC 100 to 240 V ± 10% 50/60 Hz / 13A to 6.5A | |
Footprint | 2500 x 1600mm | 2500 x 1900mm |